Colisan-2
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Indasi Lifescience Private Limited |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH SRS Life Sciences Việt Nam |
| Số đăng ký | 890114411325 |
| Dạng bào chế | Bột đông khô pha tiêm truyền |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 Lọ |
| Hoạt chất | Colistin |
| Xuất xứ | Ấn Độ |
| Mã sản phẩm | tq611 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc Colisan-2 chứa:
Hoạt chất: Colistimethate sodium BP 2.000.000 IU
Tá dược: Không có
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Colisan-2
Colisan-2 là kháng sinh nhóm polymyxin, sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm hiếu khí ở cả người lớn và trẻ em (kể cả trẻ sơ sinh), đặc biệt khi các loại kháng sinh thông thường không còn hiệu quả do vi khuẩn đã đề kháng. Có thể cân nhắc phối hợp với các kháng sinh khác tùy theo tình trạng lâm sàng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Colistin 2MIU Pharbaco điều trị nhiễm trùng thận
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Colisan-2
3.1 Liều dùng
Người lớn và thanh thiếu niên: 9 triệu IU/ngày, chia thành 2-3 lần, truyền tĩnh mạch chậm. Trường hợp nặng nên dùng liều nạp 9 triệu IU.
Bệnh nhân suy thận: Cần hiệu chỉnh liều dựa theo độ thanh thải creatinin. Độ thanh thải creatinin <50 ml/phút nên dùng 2 lần/ngày và giảm liều như sau:
<50 – 30 ml/phút: 5,5 – 7,5 triệu IU/ngày
<30 – 10 ml/phút: 4,5 – 5,5 triệu IU/ngày
<10 ml/phút: 3,5 triệu IU/ngày
Bệnh nhân thẩm phân máu:
Ngày không thẩm phân: 2,25 triệu IU/ngày
Ngày thẩm phân: 3 triệu IU/ngày, chia 2 lần sau thẩm phân máu
Bệnh nhân lọc máu tĩnh mạch liên tục: Liều dùng như bệnh nhân có chức năng thận bình thường, chia 3 lần/ngày.
Bệnh nhân suy gan: Chưa có dữ liệu, nên thận trọng khi sử dụng.
Người cao tuổi: Nếu chức năng thận bình thường, không cần hiệu chỉnh liều.
Trẻ em <40kg: 75.000 – 150.000 IU/kg/ngày, chia 3 lần.
Trẻ em >40kg: Xem xét dùng liều người lớn, chưa có khuyến cáo về liều nạp và hiệu chỉnh cho trẻ suy thận.
Bảng chuyển đổi liều lượng Colistimethate natri:
| Hoạt tính Colistimethate natri (IU) | Khối lượng (mg) | Base colistin (mg) |
|---|---|---|
| 12.500 | 1 | 0,4 |
| 150.000 | 12 | 5 |
| 1.000.000 | 80 | 34 |
| 4.500.000 | 360 | 150 |
| 9.000.000 | 720 | 300 |
3.2 Cách dùng
Hòa tan thuốc với 5ml nước cất PHA tiêm, lắc nhẹ tránh tạo bọt, sau đó pha loãng tiếp với Natri clorid 0,9% thành 50ml, truyền tĩnh mạch chậm trong 30–60 phút.
Dung dịch sau khi pha nên dùng ngay hoặc bảo quản không quá 24 giờ.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người có tiền sử mẫn cảm với colistimethate natri hoặc Polymyxin B.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Colistin 1MIU Imexpharm điều trị nhiễm khuẩn
5 Tác dụng phụ
Độc tính trên thần kinh (ngưng thở, yếu cơ, chóng mặt, nói nhảm, rối loạn tâm thần, rối loạn thị giác, huyết áp bất thường) đặc biệt khi quá liều hoặc không hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
Độc tính trên thận, nhất là khi dùng liều cao, kéo dài hoặc phối hợp với thuốc có nguy cơ gây độc thận khác.
Phản ứng quá mẫn (phát ban da), cần ngưng dùng thuốc nếu xảy ra.
Viêm màng não vô trùng (thường gặp nhất khi dùng đường tiêm).
Các phản ứng tại chỗ tiêm đã được ghi nhận.
6 Tương tác
Cần thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc có nguy cơ gây độc thận hoặc độc thần kinh vì có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.
Tránh phối hợp với các dung dịch truyền, tiêm và khí dung có chứa colistimethate sodium vì làm tăng nguy cơ nhiễm độc.
Khi dùng cùng các thuốc giãn cơ không khử cực, colistimethate natri có thể tăng tác dụng ức chế thần kinh-cơ.
Thận trọng phối hợp với kháng sinh nhóm macrolid (azithromycin, Clarithromycin) hoặc nhóm fluoroquinolon (norfloxacin, Ciprofloxacin) ở người nhược cơ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi chức năng thận trước và trong khi điều trị; hiệu chỉnh liều theo độ thanh thải creatinin.
Thận trọng đặc biệt ở bệnh nhân giảm bạch cầu, dùng phối hợp với thuốc độc thận khác, hoặc trẻ dưới 1 tuổi.
Theo dõi dấu hiệu dị ứng, ngưng thuốc ngay nếu có phản ứng.
Không nên lái xe/vận hành máy móc nếu xuất hiện chóng mặt, lú lẫn, rối loạn thị giác.
Colistimethate natri có thể gây viêm đại tràng liên quan đến kháng sinh; nếu có tiêu chảy nặng, cần xem xét loại trừ viêm đại tràng giả mạc.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Dữ liệu về an toàn trên phụ nữ mang thai còn hạn chế; chỉ dùng nếu lợi ích cho mẹ lớn hơn nguy cơ cho thai.
Colistimethate natri có thể tiết qua sữa mẹ, chỉ dùng khi thực sự cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây yếu cơ, ngưng thở, tắc đường thở, hoặc suy thận cấp. Không có thuốc giải đặc hiệu, xử trí bằng các biện pháp hỗ trợ, lợi tiểu, chạy thận nhân tạo hoặc thẩm phân phúc mạc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong tủ lạnh 2–8°C, tránh ánh sáng. Dung dịch sau pha bảo quản ở nhiệt độ thường tối đa 24 giờ, trong tủ lạnh tối đa 1 tuần. Không sử dụng thuốc quá hạn.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Colisan-2 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Bidicolis 2 MIU do Công ty cổ phần dược – trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) sản xuất, với thành phần hoạt chất là Colistin, được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm hiếu khí, đặc biệt khi vi khuẩn đã kháng với các kháng sinh thông thường.
Colistimed 2 MIU của Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy chứa hoạt chất Colistin, được lựa chọn trong điều trị các nhiễm trùng nặng do vi khuẩn Gram âm mà các phác đồ kháng sinh tiêu chuẩn không còn đáp ứng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Colistimethate natri là kháng sinh polypeptid vòng thuộc nhóm polymyxin, có khả năng làm thay đổi tính thấm và phá vỡ cấu trúc toàn vẹn màng tế bào vi khuẩn, gây rò rỉ các thành phần nội bào và dẫn tới tiêu diệt tế bào vi khuẩn. Thuốc chủ yếu có tác dụng với vi khuẩn Gram âm như Acinetobacter baumannii, Haemophilus influenzae, Klebsiella spp., Pseudomonas aeruginosa, một phần với Stenotrophomonas maltophilia, Achromobacter xylosoxidans, nhưng tự nhiên không tác động tới các vi khuẩn Gram dương, Proteus, Providencia, Mycobacteria và vi khuẩn kỵ khí. Hiện tượng kháng thuốc xảy ra khi có biến đổi nhóm phosphate lipopolysaccharide trên màng ngoài vi khuẩn.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi truyền tĩnh mạch, colistimethate natri được chuyển hóa thành colistin có hoạt tính, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 7 giờ sau dùng ở bệnh nhân nặng.
Phân bố: Colistin phân bố chủ yếu ở dịch ngoại bào, Thể tích phân bố tăng ở người nhiễm khuẩn nặng, liên kết mức trung bình với protein huyết tương. Xâm nhập dịch não tủy rất ít trừ khi có viêm màng não.
Chuyển hóa: Khoảng 30% colistimethate natri biến đổi thành colistin ở người khỏe mạnh; khi suy thận, tỷ lệ chuyển hóa tăng lên đến 60–70%.
Thải trừ: Chủ yếu qua thận thông qua lọc cầu thận, 60–70% CMS thải trừ nguyên vẹn qua nước tiểu trong 24 giờ ở người khỏe mạnh. Colistin được tái hấp thu ở ống thận và có thể loại bỏ không hoàn toàn qua thận. Thời gian bán thải khoảng 3–4 giờ ở người khỏe mạnh/xơ gan, kéo dài 9–18 giờ ở bệnh nhân nặng.
10 Thuốc Colisan-2 giá bao nhiêu?
Thuốc Colisan-2 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Colisan-2 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Colisan-2 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc phát huy hiệu quả với các trường hợp nhiễm khuẩn Gram âm nặng đã kháng các kháng sinh thông thường, mở rộng thêm lựa chọn điều trị khi không còn phương án thay thế.
- Có thể sử dụng cho nhiều nhóm đối tượng, bao gồm cả trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, giúp điều trị hiệu quả các ca nhiễm khuẩn phức tạp mà ít kháng sinh đáp ứng.
- Dạng bột đông khô dễ bảo quản, thuận tiện trong pha chế và sử dụng trong điều kiện lâm sàng.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ xuất hiện độc tính trên thận và thần kinh khá cao, đặc biệt khi dùng liều lớn, kéo dài hoặc ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận.
- Thông tin an toàn, hiệu quả ở trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh và các trường hợp phối hợp phức tạp còn hạn chế, cần thận trọng khi chỉ định.
Tổng 9 hình ảnh










