Cofatorid 50
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Phapharco, Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
| Số đăng ký | 893110487925 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Itopride |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth190 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Cofatorid 50 có hoạt chất:
Itopride hydrochloride: 50mg.
Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cofatorid 50
Thuốc được chỉ định cụ thể để giảm các triệu chứng do rối loạn chức năng tiêu hoá, đặc biệt thường gặp ở người bệnh viêm dạ dày mãn tính với các biểu hiện như chướng bụng, đầy hơi sau ăn, đau tức, khó chịu thượng vị, chán ăn, trào ngược dạ dày, nôn mửa hoặc buồn nôn.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Eltium 50 điều trị triệu chứng về dạ dày - ruột gây ra bởi viêm dạ dày mãn

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cofatorid 50
3.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo là 150mg mỗi ngày (tương đương 3 viên Cofatorid 50), chia đều 3 lần uống trong ngày ở người lớn. Tuy nhiên liều lượng có thể được điều chỉnh phụ thuộc vào tình trạng người bệnh giúp nâng cao hiệu quả điều trị. [1]
3.2 Cách dùng
Sử dụng qua đường uống và thích hợp nhất là trước các bữa ăn chính khoảng 15-30 phút.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm quá mức với Itopride hoặc tá dược của thuốc.
Phụ nữ đang trong thai kỳ.
Phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ.
===>> Xem thêm thuốc: Thuốc Itomed 50mg điều trị các triệu chứng rối loạn tiêu hóa ở người lớn
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có ý nghĩa lâm sàng như tiêu chảy, táo bón, đau bụng, tăng AST (GOT), tăng ALT (GPT). Hiếm gặp các biểu hiện khác như run rẩy, tăng prolactin, giảm tiểu cầu, buồn nôn, đau đầu, rối loạn giấc ngủ, tăng AI-P, tăng creatinin, đau lưng hoặc ngực, mệt mỏi, phát ban, mẩn ngứa, to vú ở nam giới.
6 Tương tác
Cần lưu ý về tương tác với các thuốc kháng cholinergic (như Scopolamine, Tiquizim bromide) do các thuốc này có thể giảm hiệu quả kích thích nhu động ruột của Itopride.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc tác động lên hệ Cholinergic nên lưu ý khi dùng cho những người có tình trạng bệnh lý nhạy cảm với các phản ứng cholinergic.
Cần tuân theo hướng dẫn về thời gian sử dụng của bác sĩ, thuốc không khuyến khích sử dụng thời gian dài nếu không có sự cải thiện tích cực.
Người cao tuổi có chức năng sinh lý kém dễ gặp tác dụng phụ nên cần theo dõi sát cẩn trọng, nếu có dấu hiệu bất thường cần ngưng sử dụng thuốc ngay.
Không sử dụng cho trẻ em vì không có báo cáo về độ an toàn của Itopride.
Lưu ý tá dược trong thuốc không sử dụng được cho bệnh nhân gặp vấn đề di truyền về dung nạp đường.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Để đảm bảo an toàn nhất cho thai nhi và trẻ nhỏ, không khuyến cáo cho các đối tượng trên và chỉ nên cân nhắc sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội hoàn toàn so với các rủi ro tiềm ẩn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo nhưng nếu gặp phải tình trạng quá liều cần theo dõi tại cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Nhiệt độ phòng bảo quản không quá 30 độ C, tránh để thuốc Cofatorid 50 gần khu vực vui chơi của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Cofatorid 50 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Elthon 50mg là sản phẩm của công ty Abbott Japan Co., Ltd, với hoạt chất chính là Itopride có thể thay thế trong điều trị viêm dạ dày mạn tính, rối loạn tiêu hoá.
Thuốc Zeprilnas được sản xuất bởi Công ty Liên doanh Meyer - BPC, thành phần tương tự giúp kiểm soát các triệu chứng khó chịu dạ dày, đầy bụng, buồn nôn do viêm dạ dày.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cơ chế tác dụng của thuốc là làm tăng cường hoạt tính của acetylcholine bằng cách ức chế sự phân huỷ thành phần này thông qua ức chế acetylcholin esterase và đối kháng với thụ thể D2. Do đó thuốc làm tăng nhu động dạ dày-ruột, nhanh chóng làm rỗng dạ dày và giảm buồn nôn.
9.2 Dược động học
Hấp thu: hấp thu tại hệ tiêu hoá và khi uống với hàm lượng 50mg, các giá trị Cmax (µg/mL)= 0,28 ± 0,02, Tmax= 0,58 ± 0,08.
Phân bố: thuốc phân bố hầu hết các mô và nồng độ đạt tối đa sau 1-2 giờ, thuốc bài tiết được vào tuyến sữa nhưng đi vào não và tuỷ sống ít, tỷ lệ liên kết với huyết tương khoảng 96%.
Chuyển hoá và thải trừ: dạng N-oxide là chất chuyển hoá chính được bài tiết phần lớn qua nước tiểu, sau đó là dạng không đổi.
10 Thuốc Cofatorid 50 giá bao nhiêu?
Thuốc Cofatorid 50 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cofatorid 50 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cofatorid 50 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Cofatorid 50 giúp điều trị các triệu chứng của viêm dạ dày-ruột nhanh, hiệu quả như các biểu hiện chướng bụng, chán ăn, buồn nôn, đau bụng.
- Thuốc bào chế dạng viên nén dễ bảo quản và sử dụng cho nhiều đối tượng, tiện lợi khi dùng ngoại trú.
13 Nhược điểm
Không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai do chưa có nhiều nghiên cứu chứng minh độ an toàn của thuốc Cofatorid 50.
Tổng 8 hình ảnh









