Co-Dovel 300 mg/12,5 mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Số đăng ký | VD-29393-18 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Hoạt chất | Hydroclorothiazid (Hydrochlorothiazide), Irbesartan, Lactose |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methylcellulose, Sodium Croscarmellose, Microcrystalline cellulose (MCC), titanium dioxid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq144 |
Chuyên mục | Thuốc Tăng Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất:
Irbesartan 300 mg
Hydroclorothiazid 12,5 mg
Tá dược: Lactose, Microcrystalline cellulose PH101, Starch 1500, Polyethylene glycol 6000, Hydroxypropyl methylcellulose 6cP và 15cP, natri croscarmellose, Magnesi stearat, Colloidal silicon dioxide A200, Talc, Titan dioxide, màu Tartrazin lake và Ponceau 4R lake.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Co-Dovel 300 mg/12,5 mg
Nhóm dược lý: Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II kết hợp lợi tiểu thiazid (ATC: C09DA04).
Công dụng: Điều trị tăng huyết áp nguyên phát.
Chỉ định: Phối hợp liều cố định này được dùng cho bệnh nhân tăng huyết áp không kiểm soát đủ bằng irbesartan hoặc hydroclorothiazid đơn trị liệu.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Aplorar 300 điều trị tăng huyết áp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Co-Dovel 300 mg/12,5 mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 1 viên Co-Dovel 300 mg/12,5 mg mỗi ngày ở bệnh nhân không kiểm soát đủ huyết áp với irbesartan 300 mg hoặc phối hợp irbesartan/hydroclorothiazid 150 mg/12,5 mg.
Không cần thay đổi liều dùng đối với bệnh nhân lớn tuổi.
Không nên dùng cho bệnh nhân suy thận nặng có Độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút.
Ở bệnh nhân suy gan nhẹ và trung bình: không cần điều chỉnh liều, nhưng không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc dẫn chất sulfonamid (hydroclorothiazid là dẫn chất sulfonamid).
Phụ nữ mang thai ba tháng giữa và ba tháng cuối.
Trẻ em dưới 18 tuổi (chưa đủ dữ liệu an toàn/hiệu quả).
Phối hợp với aliskiren trên bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60 ml/phút/1,73 m²).
Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút).
Hạ Kali máu kháng trị, tăng calci huyết.
Suy gan nặng, xơ gan.
Tắc mật và ứ mật.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Alembic Irbatal - H 300 kiểm soát tăng huyết áp
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp nhất
Chóng mặt (5,6 %)
Mệt mỏi (4,9 %)
Buồn nôn/nôn (1,8 %)
Tiểu bất thường (1,4 %)
Các bất thường xét nghiệm
Tăng urê huyết (2,3 %)
Tăng creatin kinase (1,7 %)
Tăng creatinin (1,1 %)
Bảng tóm tắt ADR theo hệ cơ quan
Hệ cơ quan | Tần suất | Tác dụng không mong muốn |
Thần kinh | Thường gặp | Chóng mặt |
Tim – mạch máu | Ít gặp | Ngất, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh |
Hệ tiêu hóa | Thường gặp | Buồn nôn/nôn |
Thận – tiết niệu | Thường gặp | Tiểu bất thường |
Xét nghiệm | Thường gặp | Tăng urê huyết, creatinin, creatin kinase |
Hệ miễn dịch | Chưa rõ | Phản ứng mẫn cảm như phù mạch, phát ban |
Gan – mật | Ít gặp/Chưa rõ | Vàng da, viêm gan, bất thường chức năng gan |
Cơ xương khớp | Ít gặp/Chưa rõ | Đau cơ, đau khớp, phù tứ chi |
Chuyển hóa – điện giải | Chưa rõ | Tăng kali, hạ natri, hạ kali huyết, tăng uric huyết |
Hệ hô hấp | Chưa rõ | Ho |
Mắt | Chưa rõ | Nhìn mờ, cận thị cấp và tăng nhãn áp góc đóng |
Da và mô dưới da | Chưa rõ | Phản ứng mẫn cảm ánh sáng |
Tâm thần | Chưa rõ | Trầm cảm, rối loạn giấc ngủ |
6 Tương tác
Thuốc hạ áp khác: Tăng hiệu quả hạ áp.
Aliskiren/thuốc ức chế men chuyển ACE: Tăng nguy cơ hạ áp, tăng kali huyết, giảm chức năng thận.
Lithi: Tăng nồng độ và độc tính lithi trong máu, không khuyến cáo phối hợp.
Thuốc gây mất kali: thuốc lợi tiểu khác, nhuận tràng, amphotericin, corticosteroid làm tăng nguy cơ hạ kali.
Thuốc tiết kiệm kali/bổ sung kali: Nguy cơ tăng kali huyết.
NSAID: Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của thuốc, đồng thời làm tăng nguy cơ suy giảm chức năng thận và gây tăng kali máu.
Digoxin, thuốc chống loạn nhịp: Nguy cơ loạn nhịp do rối loạn kali.
Colestyramin, colestipol: Giảm hấp thu hydroclorothiazid.
Rượu: Tăng nguy cơ hạ áp tư thế.
Thuốc trị đái tháo đường: Có thể cần chỉnh liều Insulin hoặc thuốc uống.
Corticosteroid/ACTH: Tăng mất điện giải, hạ kali.
Digitalis glycosid: Hạ kali hoặc magnesi huyết tăng nguy cơ loạn nhịp.
Muối calci, vitamin D: Tăng calci huyết.
Carbamazepin: Nguy cơ hạ natri huyết, cần theo dõi điện giải.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Hạ huyết áp có thể xảy ra ở bệnh nhân giảm thể tích/natri.
Nguy cơ hạ huyết áp nặng và suy thận ở bệnh nhân hẹp động mạch thận.
Theo dõi creatinin, kali, acid uric huyết ở bệnh nhân suy thận.
Không khuyến cáo dùng cho độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút.
Suy gan: thận trọng với bệnh nhân xơ gan nhẹ/trung bình.
Cường aldosteron tiên phát: không khuyến cáo.
Ảnh hưởng chuyển hóa: Tăng Glucose máu, cholesterol, triglycerid, acid uric.
Mất cân bằng điện giải: cần theo dõi kali, natri, calci, magnesi.
Phản ứng mẫn cảm với ánh sáng, dị ứng sulfonamid, tăng nhãn áp góc đóng cấp.
Thuốc chứa lactose và màu có thể gây dị ứng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng trong ba tháng giữa và ba tháng cuối thai kỳ (nguy cơ độc tính cho thai).
Hạn chế dùng trong ba tháng đầu.
Không khuyến cáo khi cho con bú. Nếu cần, dùng liều thấp nhất và theo dõi kỹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh hoặc chậm, mất nước, rối loạn điện giải (hạ kali, natri).
Xử trí: Theo dõi huyết áp và điện giải, bù dịch và điện giải, nằm ngửa nếu hạ áp. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Irbesartan không bị loại bỏ qua thẩm tách máu; hydroclorothiazid có thể thải qua thận.
7.4 Bảo quản
Nơi khô mát, dưới 30 °C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Co-Dovel 300 mg/12,5 mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Aplorar HCTZ 150/12.5 của Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam chứa thành phần Hydroclorothiazid (Hydrochlorothiazide) và Irbesartan, được chỉ định để điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở những bệnh nhân không kiểm soát đầy đủ với liệu pháp đơn trị liệu, giúp hạ huyết áp hiệu quả hơn nhờ sự phối hợp giữa thuốc chẹn thụ thể angiotensin II và thuốc lợi tiểu thiazid.
Sản phẩm Ircovas 150 do Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 sản xuất, chứa Irbesartan, được sử dụng để điều trị tăng huyết áp nguyên phát, giúp kiểm soát huyết áp ở người lớn bằng cách ức chế thụ thể angiotensin II, từ đó làm giãn mạch và giảm sức cản ngoại vi.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II kết hợp với thuốc lợi tiểu thiazid (mã ATC: C09DA04).
Co-Dovel 300 mg/12,5 mg là sự kết hợp giữa irbesartan, một chất đối kháng chọn lọc thụ thể angiotensin II (AT1), và hydroclorothiazid, một thuốc lợi tiểu nhóm thiazid.
Sự phối hợp này tạo hiệu ứng cộng giúp hạ huyết áp tốt hơn so với từng thành phần đơn lẻ.
Irbesartan:
Chẹn chọn lọc thụ thể angiotensin II tại vị trí AT1, ngăn tác động của angiotensin II bất kể nguồn gốc sản sinh.
Làm tăng nồng độ renin và angiotensin II trong huyết tương, giảm nồng độ aldosteron.
Không ức chế men chuyển (ACE), nên không ảnh hưởng tới quá trình phân hủy bradykinin.
Tác dụng hạ kali huyết thanh không đáng kể ở liều khuyến cáo trên bệnh nhân không có rối loạn điện giải.
Không cần chuyển hóa thành dạng hoạt động để có hiệu lực.
Hydroclorothiazid:
Là thuốc lợi tiểu thiazid, cơ chế hạ áp chính xác chưa hoàn toàn rõ.
Ức chế tái hấp thu natri và clo ở ống thận, làm tăng bài tiết các ion này.
Giảm thể tích huyết tương, kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosteron, làm tăng aldosteron và bài tiết kali, bicarbonat dẫn đến hạ kali huyết.
Tác dụng lợi tiểu bắt đầu trong 2 giờ, đạt đỉnh sau 4 giờ và kéo dài 6–12 giờ.
Hiệu quả lâm sàng:
Kết hợp 300 mg irbesartan và 12,5 mg hydroclorothiazid mỗi ngày giúp hạ huyết áp tâm trương trung bình 6,1 mmHg (so với giả dược).
Làm giảm huyết áp tối đa sau 6–8 tuần, hiệu quả duy trì trên 1 năm trong các nghiên cứu dài hạn.
Dữ liệu dịch tễ học cho thấy điều trị lâu dài với hydroclorothiazid giúp giảm nguy cơ tử vong và biến cố tim mạch.
Dược động học
Dùng đường uống, không cần chuyển hóa để hoạt hóa.
Khả dụng sinh học: Irbesartan 60–80 %, hydroclorothiazid 50–80 %.
Tmax: Irbesartan 1,5–2 giờ, hydroclorothiazid 1–2,5 giờ.
Irbesartan ~90 % gắn protein huyết tương, hydroclorothiazid ~68 %.
Chuyển hóa irbesartan chủ yếu qua glucuronid hóa và CYP2C9, thải qua mật và thận. Hydroclorothiazid thải qua thận không đổi (≥61 % trong 24 giờ).
Thời gian bán hủy: Irbesartan 11–15 giờ, hydroclorothiazid 5–15 giờ.
Suy thận nặng làm tăng T1/2 của hydroclorothiazid (~21 giờ).
Irbesartan không bị loại bỏ qua thẩm tách máu.
10 Thuốc Co-Dovel 300 mg/12,5 mg giá bao nhiêu?
Thuốc Co-Dovel 300 mg/12,5 mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Co-Dovel 300 mg/12,5 mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Co-Dovel 300 mg/12,5 mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả hạ áp vượt trội so với đơn trị liệu.
- Dạng phối hợp liều cố định, thuận tiện dùng một lần mỗi ngày.
- Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Hiệu quả duy trì lâu dài, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.
- An toàn đã được chứng minh trong nghiên cứu dài hạn.
13 Nhược điểm
- Dễ gây mất cân bằng điện giải (hạ kali, natri).
- Không dùng cho bệnh nhân suy thận nặng hoặc suy gan nặng.
Tổng 4 hình ảnh



