1 / 4
co dovel 300 12 5 mg 1 K4472

Co-Dovel 300 mg/12,5 mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
Công ty đăng kýCông ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
Số đăng kýVD-29393-18
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 2 vỉ x 14 viên
Hoạt chấtHydroclorothiazid (Hydrochlorothiazide), Irbesartan, Lactose
Tá dượcTalc, Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methylcellulose, Sodium Croscarmellose, Microcrystalline cellulose (MCC), titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq144
Chuyên mục Thuốc Tăng Huyết Áp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất:

Irbesartan 300 mg

Hydroclorothiazid 12,5 mg

Tá dược: Lactose, Microcrystalline cellulose PH101, Starch 1500, Polyethylene glycol 6000, Hydroxypropyl methylcellulose 6cP và 15cP, natri croscarmellose, Magnesi stearat, Colloidal silicon dioxide A200, Talc, Titan dioxide, màu Tartrazin lake và Ponceau 4R lake.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Co-Dovel 300 mg/12,5 mg

Nhóm dược lý: Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II kết hợp lợi tiểu thiazid (ATC: C09DA04).

Công dụng: Điều trị tăng huyết áp nguyên phát.

Chỉ định: Phối hợp liều cố định này được dùng cho bệnh nhân tăng huyết áp không kiểm soát đủ bằng irbesartan hoặc hydroclorothiazid đơn trị liệu.

Thuốc Co-Dovel 300 mg/12,5 mg điều trị bệnh tăng huyết áp nguyên phát
Thuốc Co-Dovel 300 mg/12,5 mg điều trị bệnh tăng huyết áp nguyên phát

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Aplorar 300 điều trị tăng huyết áp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Co-Dovel 300 mg/12,5 mg

3.1 Liều dùng

Người lớn: Uống 1 viên Co-Dovel 300 mg/12,5 mg mỗi ngày ở bệnh nhân không kiểm soát đủ huyết áp với irbesartan 300 mg hoặc phối hợp irbesartan/hydroclorothiazid 150 mg/12,5 mg.

Không cần thay đổi liều dùng đối với bệnh nhân lớn tuổi.

Không nên dùng cho bệnh nhân suy thận nặng có Độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút.

Ở bệnh nhân suy gan nhẹ và trung bình: không cần điều chỉnh liều, nhưng không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống.[1]

4 Chống chỉ định

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc dẫn chất sulfonamid (hydroclorothiazid là dẫn chất sulfonamid).

Phụ nữ mang thai ba tháng giữa và ba tháng cuối.

Trẻ em dưới 18 tuổi (chưa đủ dữ liệu an toàn/hiệu quả).

Phối hợp với aliskiren trên bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60 ml/phút/1,73 m²).

Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút).

Hạ Kali máu kháng trị, tăng calci huyết.

Suy gan nặng, xơ gan.

Tắc mật và ứ mật.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Alembic Irbatal - H 300 kiểm soát tăng huyết áp

5 Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp nhất

Chóng mặt (5,6 %)

Mệt mỏi (4,9 %)

Buồn nôn/nôn (1,8 %)

Tiểu bất thường (1,4 %)

Các bất thường xét nghiệm

Tăng urê huyết (2,3 %)

Tăng creatin kinase (1,7 %)

Tăng creatinin (1,1 %)

Bảng tóm tắt ADR theo hệ cơ quan

Hệ cơ quanTần suấtTác dụng không mong muốn
Thần kinhThường gặpChóng mặt
Tim – mạch máuÍt gặpNgất, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh
Hệ tiêu hóaThường gặpBuồn nôn/nôn
Thận – tiết niệuThường gặpTiểu bất thường
Xét nghiệmThường gặpTăng urê huyết, creatinin, creatin kinase
Hệ miễn dịchChưa rõPhản ứng mẫn cảm như phù mạch, phát ban

Gan – mật

Ít gặp/Chưa rõVàng da, viêm gan, bất thường chức năng gan
Cơ xương khớpÍt gặp/Chưa rõĐau cơ, đau khớp, phù tứ chi
Chuyển hóa – điện giảiChưa rõTăng kali, hạ natri, hạ kali huyết, tăng uric huyết
Hệ hô hấpChưa rõHo
MắtChưa rõNhìn mờ, cận thị cấp và tăng nhãn áp góc đóng
Da và mô dưới daChưa rõPhản ứng mẫn cảm ánh sáng
Tâm thầnChưa rõTrầm cảm, rối loạn giấc ngủ

6 Tương tác

Thuốc hạ áp khác: Tăng hiệu quả hạ áp.

Aliskiren/thuốc ức chế men chuyển ACE: Tăng nguy cơ hạ áp, tăng kali huyết, giảm chức năng thận.

Lithi: Tăng nồng độ và độc tính lithi trong máu, không khuyến cáo phối hợp.

Thuốc gây mất kali: thuốc lợi tiểu khác, nhuận tràng, amphotericin, corticosteroid làm tăng nguy cơ hạ kali.

Thuốc tiết kiệm kali/bổ sung kali: Nguy cơ tăng kali huyết.

NSAID: Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của thuốc, đồng thời làm tăng nguy cơ suy giảm chức năng thận và gây tăng kali máu.

Digoxin, thuốc chống loạn nhịp: Nguy cơ loạn nhịp do rối loạn kali.

Colestyramin, colestipol: Giảm hấp thu hydroclorothiazid.

Rượu: Tăng nguy cơ hạ áp tư thế.

Thuốc trị đái tháo đường: Có thể cần chỉnh liều Insulin hoặc thuốc uống.

Corticosteroid/ACTH: Tăng mất điện giải, hạ kali.

Digitalis glycosid: Hạ kali hoặc magnesi huyết tăng nguy cơ loạn nhịp.

Muối calci, vitamin D: Tăng calci huyết.

Carbamazepin: Nguy cơ hạ natri huyết, cần theo dõi điện giải.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Hạ huyết áp có thể xảy ra ở bệnh nhân giảm thể tích/natri.

Nguy cơ hạ huyết áp nặng và suy thận ở bệnh nhân hẹp động mạch thận.

Theo dõi creatinin, kali, acid uric huyết ở bệnh nhân suy thận.

Không khuyến cáo dùng cho độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút.

Suy gan: thận trọng với bệnh nhân xơ gan nhẹ/trung bình.

Cường aldosteron tiên phát: không khuyến cáo.

Ảnh hưởng chuyển hóa: Tăng Glucose máu, cholesterol, triglycerid, acid uric.

Mất cân bằng điện giải: cần theo dõi kali, natri, calci, magnesi.

Phản ứng mẫn cảm với ánh sáng, dị ứng sulfonamid, tăng nhãn áp góc đóng cấp.

Thuốc chứa lactose và màu có thể gây dị ứng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng trong ba tháng giữa và ba tháng cuối thai kỳ (nguy cơ độc tính cho thai).

Hạn chế dùng trong ba tháng đầu.

Không khuyến cáo khi cho con bú. Nếu cần, dùng liều thấp nhất và theo dõi kỹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh hoặc chậm, mất nước, rối loạn điện giải (hạ kali, natri).

Xử trí: Theo dõi huyết áp và điện giải, bù dịch và điện giải, nằm ngửa nếu hạ áp. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Irbesartan không bị loại bỏ qua thẩm tách máu; hydroclorothiazid có thể thải qua thận.

7.4 Bảo quản 

Nơi khô mát, dưới 30 °C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Co-Dovel 300 mg/12,5 mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Aplorar HCTZ 150/12.5 của Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam chứa thành phần Hydroclorothiazid (Hydrochlorothiazide) và Irbesartan, được chỉ định để điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở những bệnh nhân không kiểm soát đầy đủ với liệu pháp đơn trị liệu, giúp hạ huyết áp hiệu quả hơn nhờ sự phối hợp giữa thuốc chẹn thụ thể angiotensin II và thuốc lợi tiểu thiazid.

Sản phẩm Ircovas 150 do Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 sản xuất, chứa Irbesartan, được sử dụng để điều trị tăng huyết áp nguyên phát, giúp kiểm soát huyết áp ở người lớn bằng cách ức chế thụ thể angiotensin II, từ đó làm giãn mạch và giảm sức cản ngoại vi.

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Nhóm dược lý: Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II kết hợp với thuốc lợi tiểu thiazid (mã ATC: C09DA04).

Co-Dovel 300 mg/12,5 mg là sự kết hợp giữa irbesartan, một chất đối kháng chọn lọc thụ thể angiotensin II (AT1), và hydroclorothiazid, một thuốc lợi tiểu nhóm thiazid.

Sự phối hợp này tạo hiệu ứng cộng giúp hạ huyết áp tốt hơn so với từng thành phần đơn lẻ.

Irbesartan:

Chẹn chọn lọc thụ thể angiotensin II tại vị trí AT1, ngăn tác động của angiotensin II bất kể nguồn gốc sản sinh.

Làm tăng nồng độ renin và angiotensin II trong huyết tương, giảm nồng độ aldosteron.

Không ức chế men chuyển (ACE), nên không ảnh hưởng tới quá trình phân hủy bradykinin.

Tác dụng hạ kali huyết thanh không đáng kể ở liều khuyến cáo trên bệnh nhân không có rối loạn điện giải.

Không cần chuyển hóa thành dạng hoạt động để có hiệu lực.

Hydroclorothiazid:

Là thuốc lợi tiểu thiazid, cơ chế hạ áp chính xác chưa hoàn toàn rõ.

Ức chế tái hấp thu natri và clo ở ống thận, làm tăng bài tiết các ion này.

Giảm thể tích huyết tương, kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosteron, làm tăng aldosteron và bài tiết kali, bicarbonat dẫn đến hạ kali huyết.

Tác dụng lợi tiểu bắt đầu trong 2 giờ, đạt đỉnh sau 4 giờ và kéo dài 6–12 giờ.

Hiệu quả lâm sàng:

Kết hợp 300 mg irbesartan và 12,5 mg hydroclorothiazid mỗi ngày giúp hạ huyết áp tâm trương trung bình 6,1 mmHg (so với giả dược).

Làm giảm huyết áp tối đa sau 6–8 tuần, hiệu quả duy trì trên 1 năm trong các nghiên cứu dài hạn.

Dữ liệu dịch tễ học cho thấy điều trị lâu dài với hydroclorothiazid giúp giảm nguy cơ tử vong và biến cố tim mạch.

Dược động học

Dùng đường uống, không cần chuyển hóa để hoạt hóa.

Khả dụng sinh học: Irbesartan 60–80 %, hydroclorothiazid 50–80 %.

Tmax: Irbesartan 1,5–2 giờ, hydroclorothiazid 1–2,5 giờ.

Irbesartan ~90 % gắn protein huyết tương, hydroclorothiazid ~68 %.

Chuyển hóa irbesartan chủ yếu qua glucuronid hóa và CYP2C9, thải qua mật và thận. Hydroclorothiazid thải qua thận không đổi (≥61 % trong 24 giờ).

Thời gian bán hủy: Irbesartan 11–15 giờ, hydroclorothiazid 5–15 giờ.

Suy thận nặng làm tăng T1/2 của hydroclorothiazid (~21 giờ).

Irbesartan không bị loại bỏ qua thẩm tách máu.

10 Thuốc Co-Dovel 300 mg/12,5 mg giá bao nhiêu?

Thuốc Co-Dovel 300 mg/12,5 mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Co-Dovel 300 mg/12,5 mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Co-Dovel 300 mg/12,5 mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.  

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả hạ áp vượt trội so với đơn trị liệu.
  • Dạng phối hợp liều cố định, thuận tiện dùng một lần mỗi ngày.
  • Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
  • Hiệu quả duy trì lâu dài, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.
  • An toàn đã được chứng minh trong nghiên cứu dài hạn.

13 Nhược điểm

  • Dễ gây mất cân bằng điện giải (hạ kali, natri).
  • Không dùng cho bệnh nhân suy thận nặng hoặc suy gan nặng.

Tổng 4 hình ảnh

co dovel 300 12 5 mg 1 K4472
co dovel 300 12 5 mg 1 K4472
co dovel 300 12 5 mg 2 R7128
co dovel 300 12 5 mg 2 R7128
co dovel 300 12 5 mg 3 B0755
co dovel 300 12 5 mg 3 B0755
co dovel 300 12 5 mg 4 Q6216
co dovel 300 12 5 mg 4 Q6216

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Nhà sản xuất cung cấp, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc có sẵn không vậy

    Bởi: Thu vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Co-Dovel 300 mg/12,5 mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Co-Dovel 300 mg/12,5 mg
    T
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789