1 / 9
cloxacilin vcp 1 D1456

Cloxacilin 500mg VCP

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm VCP
Số đăng kýVD-19055-13
Dạng bào chếBột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 10 lọ
Hoạt chấtCloxacilin
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq194
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Cloxacilin 500mg (dưới dạng Cloxacilin natri).

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cloxacilin 500mg VCP

Công dụng:

Cloxacilin là kháng sinh diệt khuẩn thuộc nhóm penicilin, có khả năng kháng lại enzym penicilinase do vi khuẩn Staphylococcus tiết ra. Thuốc được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do Staphylococcus sinh penicilinase, đặc biệt khi cần đạt nồng độ cao trong máu.

Chỉ định cụ thể gồm:

  • Viêm xương, viêm khớp do tụ cầu
  • Viêm nội tâm mạc
  • Viêm phúc mạc (có thể phối hợp trong thẩm phân phúc mạc liên tục ngoại trú)
  • Viêm phổi do tụ cầu
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật
Thuốc Cloxacilin 500mg VCP điều trị viêm xương, viêm khớp do tụ cầu
Thuốc Cloxacilin 500mg VCP điều trị viêm xương, viêm khớp do tụ cầu

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Polyclox 750mg điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cloxacilin 500mg VCP

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Nhiễm khuẩn da và mô liên kết:

 Tiêm bắp 250–500mg mỗi 6 giờ

 Hoặc tiêm tĩnh mạch chậm 250–500mg trong 3–4 phút, lặp lại 3–4 lần/ngày

Truyền tĩnh mạch liên tục: 6g/24 giờ đối với viêm nội tâm mạc do tụ cầu

Tiêm trong khớp: 500mg/ngày (có thể pha với Dung dịch lignocain hydroclorid 0,5%)

Khí dung: Dùng bột pha 125–250mg với 3ml nước cất vô trùng, 4 lần/ngày

Viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết: Tiêm tĩnh mạch 100mg/kg/ngày, chia 4–6 lần

Thời gian điều trị:

 Tối thiểu 14 ngày với nhiễm tụ cầu, dài hơn với viêm xương tủy, nội tâm mạc hoặc ổ nhiễm khuẩn di căn

 Trường hợp khó đạt nồng độ tại mô tổn thương, có thể kéo dài nhiều tháng

Trẻ em:

< 20kg: 50–100mg/kg/ngày, chia 3–4 lần

≥ 20kg: Dùng liều tương tự người lớn

3.2 Cách dùng

Tiêm bắp: Hòa tan 1g bột thuốc với 5ml nước cất pha tiêm

Tiêm tĩnh mạch: Hòa tan 1g với 5–10ml nước cất, tiêm chậm trong 3–5 phút

Truyền tĩnh mạch: Pha 1g với 100ml NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%, truyền trong 60 phút

Bảo quản dung dịch sau pha:

Hiệu lực trong 24 giờ ở nhiệt độ phòng (25°C) hoặc 72 giờ trong tủ lạnh (2–8°C)[1]

4 Chống chỉ định

Người có tiền sử dị ứng với penicilin

Bệnh nhân suy thận nặng

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Syntarpen 1g điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm

5 Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp nhất là các phản ứng quá mẫn, đặc biệt là ban da và hiếm hơn là sốc phản vệ.

Thường gặp (>1/100):

  • Buồn nôn, tiêu chảy.
  • Phát ban.
  • Viêm tĩnh mạch huyết khối sau tiêm tĩnh mạch.

Ít gặp (1/1000 – 1/100):

  • Mề đay.
  • Tăng bạch cầu ái toan.

Hiếm gặp (<1/1000):

  • Sốc phản vệ.
  • Giảm bạch cầu hạt.
  • Viêm kết tràng giả mạc.
  • Vàng da ứ mật.
  • Rối loạn chức năng thận, tăng creatinin huyết.

6 Tương tác

Không trộn cloxacilin với aminoglycosid vì có thể mất tác dụng lẫn nhau

Tăng nguy cơ chảy máu khi phối hợp với thuốc chống đông (coumarin, indandion, Heparin)

Không nên phối hợp với thuốc tiêu huyết khối do nguy cơ xuất huyết nặng

Dùng cùng thuốc độc gan có thể làm tăng độc tính trên gan

Probenecid làm giảm đào thải cloxacilin, tăng nguy cơ ngộ độc

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

  • Cần thận trọng ở người dị ứng với Cephalosporin hoặc cephamycin
  • Cloxacilin có thể gây viêm gan, vàng da ứ mật (tác dụng có thể xuất hiện muộn)
  • Nguy cơ co giật ở bệnh nhân suy thận hoặc có tổn thương hàng rào máu não khi dùng liều cao

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: Chưa có đầy đủ nghiên cứu ở người, chỉ nên dùng khi thật cần thiết
  • Phụ nữ cho con bú: Cloxacilin bài tiết qua sữa mẹ, cần cân nhắc khi sử dụng

7.3 Xử trí khi quá liều

Ngưng thuốc ngay lập tức

Giảm liều nếu cần

Điều trị triệu chứng ngộ độc hoặc phản ứng dị ứng như với benzylpenicilin

7.4 Bảo quản 

Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Cloxacilin 500mg VCP hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Cloxacillin 0,5g Imexpharm do Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm sản xuất, chứa thành phần hoạt chất Cloxacilin, được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn nghiêm trọng do tụ cầu sinh penicilinase, bao gồm viêm xương – khớp, viêm phổi, viêm nội tâm mạc, nhiễm khuẩn da – mô mềm và các trường hợp nhiễm khuẩn sau phẫu thuật cần đạt nồng độ kháng sinh cao trong huyết tương.

Sản phẩm Cloxacillin 2g Imexpharm do Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm sản xuất, chứa hoạt chất Cloxacilin, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng do Staphylococcus sinh penicilinase, bao gồm viêm nội tâm mạc, viêm phổi, viêm xương – khớp, nhiễm khuẩn mô mềm và phòng ngừa nhiễm khuẩn trong phẫu thuật.

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Cloxacilin là kháng sinh diệt khuẩn hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc kháng được enzym penicilinase do Staphylococcus tiết ra, nên có hiệu quả với tụ cầu sinh hoặc không sinh penicilinase, với MIC khoảng 0,25–0,5 mcg/ml.

Tuy nhiên, Cloxacilin không có hiệu lực với tụ cầu kháng methicilin (MRSA), và hoạt tính yếu hơn benzylpenicilin đối với Streptococcus pneumoniae và Streptococcus pyogenes. Thuốc không có tác dụng trên Enterococcus faecalis.

Dược động học

Hấp thu

Sau khi tiêm bắp 500mg, nồng độ đỉnh huyết tương đạt khoảng 15 mcg/ml trong 30 phút

Khi tăng liều gấp đôi, nồng độ huyết tương cũng tăng tương ứng

Phân bố

Khoảng 94% gắn với protein huyết tương

Thời gian bán thải: 0,5–1 giờ (kéo dài hơn ở trẻ sơ sinh)

Qua được nhau thai, vào sữa mẹ

Vào dịch màng phổi, hoạt dịch, mô xương

Vào dịch não tủy thấp, trừ khi có viêm màng não

Chuyển hóa

Chuyển hóa mức độ hạn chế

Thải trừ

Qua thận: lọc cầu thận và bài tiết ống thận

Khoảng 35% liều uống đào thải qua nước tiểu

Khoảng 10% bài tiết qua mật

10 Thuốc Cloxacilin 500mg VCP giá bao nhiêu?

Thuốc Cloxacilin 500mg VCP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Cloxacilin 500mg VCP mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cloxacilin 500mg VCP để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Cloxacilin cho hiệu quả điều trị cao đối với các nhiễm khuẩn do Staphylococcus sinh penicilinase. 
  • Thuốc có dạng bột tiêm dễ sử dụng trong bệnh viện, thích hợp khi cần đạt nồng độ thuốc cao trong huyết tương. 
  • Khả năng dùng được cả đường tiêm bắp và tĩnh mạch giúp linh hoạt trong điều trị. 

13 Nhược điểm

  • Việc sử dụng Cloxacilin có thể gây nhiều tác dụng không mong muốn liên quan đến dị ứng, tiêu hóa và độc tính gan – thận. 
  • Thuốc không có hiệu quả trên MRSA và Enterococcus, đồng thời cần điều chỉnh liều ở người suy thận để tránh biến chứng thần kinh.

Tổng 9 hình ảnh

cloxacilin vcp 1 D1456
cloxacilin vcp 1 D1456
cloxacilin vcp 2 B0478
cloxacilin vcp 2 B0478
cloxacilin vcp 3 I3115
cloxacilin vcp 3 I3115
cloxacilin vcp 4 P6752
cloxacilin vcp 4 P6752
cloxacilin vcp 5 M4270
cloxacilin vcp 5 M4270
cloxacilin vcp 6 S7816
cloxacilin vcp 6 S7816
cloxacilin vcp 7 D1643
cloxacilin vcp 7 D1643
cloxacilin vcp 8 R7004
cloxacilin vcp 8 R7004
cloxacilin vcp 9 C1641
cloxacilin vcp 9 C1641

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc có sẵn không vậy ?

    Bởi: Mai vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Cloxacilin 500mg VCP 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Cloxacilin 500mg VCP
    M
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789