Cloxacilin 500mg VCP
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Số đăng ký | VD-19055-13 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Cloxacilin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq194 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Cloxacilin 500mg (dưới dạng Cloxacilin natri).
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cloxacilin 500mg VCP
Công dụng:
Cloxacilin là kháng sinh diệt khuẩn thuộc nhóm penicilin, có khả năng kháng lại enzym penicilinase do vi khuẩn Staphylococcus tiết ra. Thuốc được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do Staphylococcus sinh penicilinase, đặc biệt khi cần đạt nồng độ cao trong máu.
Chỉ định cụ thể gồm:
- Viêm xương, viêm khớp do tụ cầu
- Viêm nội tâm mạc
- Viêm phúc mạc (có thể phối hợp trong thẩm phân phúc mạc liên tục ngoại trú)
- Viêm phổi do tụ cầu
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Polyclox 750mg điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cloxacilin 500mg VCP
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Nhiễm khuẩn da và mô liên kết:
Tiêm bắp 250–500mg mỗi 6 giờ
Hoặc tiêm tĩnh mạch chậm 250–500mg trong 3–4 phút, lặp lại 3–4 lần/ngày
Truyền tĩnh mạch liên tục: 6g/24 giờ đối với viêm nội tâm mạc do tụ cầu
Tiêm trong khớp: 500mg/ngày (có thể pha với Dung dịch lignocain hydroclorid 0,5%)
Khí dung: Dùng bột pha 125–250mg với 3ml nước cất vô trùng, 4 lần/ngày
Viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết: Tiêm tĩnh mạch 100mg/kg/ngày, chia 4–6 lần
Thời gian điều trị:
Tối thiểu 14 ngày với nhiễm tụ cầu, dài hơn với viêm xương tủy, nội tâm mạc hoặc ổ nhiễm khuẩn di căn
Trường hợp khó đạt nồng độ tại mô tổn thương, có thể kéo dài nhiều tháng
Trẻ em:
< 20kg: 50–100mg/kg/ngày, chia 3–4 lần
≥ 20kg: Dùng liều tương tự người lớn
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp: Hòa tan 1g bột thuốc với 5ml nước cất pha tiêm
Tiêm tĩnh mạch: Hòa tan 1g với 5–10ml nước cất, tiêm chậm trong 3–5 phút
Truyền tĩnh mạch: Pha 1g với 100ml NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%, truyền trong 60 phút
Bảo quản dung dịch sau pha:
Hiệu lực trong 24 giờ ở nhiệt độ phòng (25°C) hoặc 72 giờ trong tủ lạnh (2–8°C)[1]
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với penicilin
Bệnh nhân suy thận nặng
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Syntarpen 1g điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp nhất là các phản ứng quá mẫn, đặc biệt là ban da và hiếm hơn là sốc phản vệ.
Thường gặp (>1/100):
- Buồn nôn, tiêu chảy.
- Phát ban.
- Viêm tĩnh mạch huyết khối sau tiêm tĩnh mạch.
Ít gặp (1/1000 – 1/100):
- Mề đay.
- Tăng bạch cầu ái toan.
Hiếm gặp (<1/1000):
- Sốc phản vệ.
- Giảm bạch cầu hạt.
- Viêm kết tràng giả mạc.
- Vàng da ứ mật.
- Rối loạn chức năng thận, tăng creatinin huyết.
6 Tương tác
Không trộn cloxacilin với aminoglycosid vì có thể mất tác dụng lẫn nhau
Tăng nguy cơ chảy máu khi phối hợp với thuốc chống đông (coumarin, indandion, Heparin)
Không nên phối hợp với thuốc tiêu huyết khối do nguy cơ xuất huyết nặng
Dùng cùng thuốc độc gan có thể làm tăng độc tính trên gan
Probenecid làm giảm đào thải cloxacilin, tăng nguy cơ ngộ độc
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cần thận trọng ở người dị ứng với Cephalosporin hoặc cephamycin
- Cloxacilin có thể gây viêm gan, vàng da ứ mật (tác dụng có thể xuất hiện muộn)
- Nguy cơ co giật ở bệnh nhân suy thận hoặc có tổn thương hàng rào máu não khi dùng liều cao
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Phụ nữ mang thai: Chưa có đầy đủ nghiên cứu ở người, chỉ nên dùng khi thật cần thiết
- Phụ nữ cho con bú: Cloxacilin bài tiết qua sữa mẹ, cần cân nhắc khi sử dụng
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngưng thuốc ngay lập tức
Giảm liều nếu cần
Điều trị triệu chứng ngộ độc hoặc phản ứng dị ứng như với benzylpenicilin
7.4 Bảo quản
Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Cloxacilin 500mg VCP hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Cloxacillin 0,5g Imexpharm do Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm sản xuất, chứa thành phần hoạt chất Cloxacilin, được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn nghiêm trọng do tụ cầu sinh penicilinase, bao gồm viêm xương – khớp, viêm phổi, viêm nội tâm mạc, nhiễm khuẩn da – mô mềm và các trường hợp nhiễm khuẩn sau phẫu thuật cần đạt nồng độ kháng sinh cao trong huyết tương.
Sản phẩm Cloxacillin 2g Imexpharm do Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm sản xuất, chứa hoạt chất Cloxacilin, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng do Staphylococcus sinh penicilinase, bao gồm viêm nội tâm mạc, viêm phổi, viêm xương – khớp, nhiễm khuẩn mô mềm và phòng ngừa nhiễm khuẩn trong phẫu thuật.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cloxacilin là kháng sinh diệt khuẩn hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc kháng được enzym penicilinase do Staphylococcus tiết ra, nên có hiệu quả với tụ cầu sinh hoặc không sinh penicilinase, với MIC khoảng 0,25–0,5 mcg/ml.
Tuy nhiên, Cloxacilin không có hiệu lực với tụ cầu kháng methicilin (MRSA), và hoạt tính yếu hơn benzylpenicilin đối với Streptococcus pneumoniae và Streptococcus pyogenes. Thuốc không có tác dụng trên Enterococcus faecalis.
Dược động học
Hấp thu
Sau khi tiêm bắp 500mg, nồng độ đỉnh huyết tương đạt khoảng 15 mcg/ml trong 30 phút
Khi tăng liều gấp đôi, nồng độ huyết tương cũng tăng tương ứng
Phân bố
Khoảng 94% gắn với protein huyết tương
Thời gian bán thải: 0,5–1 giờ (kéo dài hơn ở trẻ sơ sinh)
Qua được nhau thai, vào sữa mẹ
Vào dịch màng phổi, hoạt dịch, mô xương
Vào dịch não tủy thấp, trừ khi có viêm màng não
Chuyển hóa
Chuyển hóa mức độ hạn chế
Thải trừ
Qua thận: lọc cầu thận và bài tiết ống thận
Khoảng 35% liều uống đào thải qua nước tiểu
Khoảng 10% bài tiết qua mật
10 Thuốc Cloxacilin 500mg VCP giá bao nhiêu?
Thuốc Cloxacilin 500mg VCP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cloxacilin 500mg VCP mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cloxacilin 500mg VCP để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cloxacilin cho hiệu quả điều trị cao đối với các nhiễm khuẩn do Staphylococcus sinh penicilinase.
- Thuốc có dạng bột tiêm dễ sử dụng trong bệnh viện, thích hợp khi cần đạt nồng độ thuốc cao trong huyết tương.
- Khả năng dùng được cả đường tiêm bắp và tĩnh mạch giúp linh hoạt trong điều trị.
13 Nhược điểm
- Việc sử dụng Cloxacilin có thể gây nhiều tác dụng không mong muốn liên quan đến dị ứng, tiêu hóa và độc tính gan – thận.
- Thuốc không có hiệu quả trên MRSA và Enterococcus, đồng thời cần điều chỉnh liều ở người suy thận để tránh biến chứng thần kinh.
Tổng 9 hình ảnh








