Clopirin 75/75
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma | 
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma | 
| Số đăng ký | VD-36071-22 | 
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim | 
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 
| Hạn sử dụng | 36 tháng | 
| Hoạt chất | Aspirin (Acid Acetylsalicylic), Clopidogrel | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Mã sản phẩm | th047 | 
| Chuyên mục | Thuốc Chống Kết Tập Tiểu Cầu | 
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
 - Hỏi & Đáp 0
 - Đánh giá 0
 
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Clopirin 75/75 chứa hai hoạt chất kháng tiểu cầu:
Clopidogrel 75 mg
Acid Acetylsalicylic (Aspirin) 75mg
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Clopirin 75/75
Clopirin 75/75 là thuốc kháng kết tập tiểu cầu, hoạt động bằng cách ngăn chặn các tế bào tiểu cầu trong máu kết tụ lại với nhau, từ đó phòng ngừa sự hình thành các cục máu đông (huyết khối) trong động mạch.
Thuốc được chỉ định (dưới dạng liệu pháp kháng tiểu cầu kép - DAPT) để dự phòng các biến cố huyết khối xơ vữa (như nhồi máu cơ tim, đột quỵ) ở bệnh nhân trưởng thành:
Được chẩn đoán hội chứng vành cấp, bao gồm các thể bệnh như đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim.
Sau can thiệp mạch vành qua da và đặt stent.
Việc phối hợp 2 trong 1 giúp tăng cường sự tuân thủ điều trị cho bệnh nhân.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Pfertzel 75/75 dự phòng các biến chứng huyết khối do xơ vữa

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Clopirin 75/75
3.1 Liều dùng
Liều thông thường là 1 viên Clopirin 75/75, uống 1 lần mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên thuốc với nước, có thể trong hoặc ngoài bữa ăn, nên uống vào một giờ cố định mỗi ngày.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Clopidogrel, Aspirin, các thuốc NSAIDs khác, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân đang có tình trạng chảy máu bệnh lý đang hoạt động (ví dụ: loét dạ dày tá tràng tiến triển, xuất huyết nội sọ).
Suy gan nặng.
Suy thận nặng.
Phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối của thai kỳ.
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ nghiêm trọng và phổ biến nhất là chảy máu.
Các dấu hiệu chảy máu có thể bao gồm: bầm tím dưới da, chảy máu cam, đi ngoài phân đen (xuất huyết tiêu hóa), tiểu ra máu, chảy máu kéo dài khi bị thương.
Tác dụng phụ thường gặp khác là rối loạn tiêu hóa: đau bụng, khó tiêu, ợ nóng, tiêu chảy hoặc táo bón.
Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP), phản ứng dị ứng nặng.
6 Tương tác
Dùng chung Clopirin 75/75 với các thuốc chống đông (Warfarin, Heparin) hoặc thuốc NSAIDs (Ibuprofen, Diclofenac) sẽ làm tăng đáng kể nguy cơ chảy máu.
Tương tác đặc biệt quan trọng: Cần tránh sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế bơm proton (PPIs) như Omeprazol và Esomeprazol. Các thuốc này ức chế enzyme CYP2C19, làm giảm chuyển hóa Clopidogrel thành dạng có hoạt tính, dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc và tăng nguy cơ huyết khối.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Luôn báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết bạn đang dùng Clopirin 75/75 trước khi thực hiện bất kỳ phẫu thuật nào (kể cả nhổ răng), vì có thể cần ngưng thuốc tạm thời.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định trong 3 tháng cuối thai kỳ. Không khuyến cáo sử dụng trong 6 tháng đầu thai kỳ và trong thời gian cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Xử trí quá liều Clopirin 75/75 tập trung vào việc xử lý biến chứng chảy máu (do Clopidogrel) và ngộ độc salicylat (do Aspirin):
Triệu chứng chính: Chảy máu kéo dài, nôn, mệt lả, khó thở, chảy máu tiêu hóa.
Xử trí: Đưa ngay đến cơ sở y tế.
Do Clopidogrel: Có thể cần truyền tiểu cầu để cầm máu.
Do Aspirin: Gây nôn hoặc rửa dạ dày, dùng Than hoạt tính, kiềm hóa nước tiểu để tăng thải trừ, và các biện pháp hỗ trợ khác (truyền dịch, lọc máu nếu nặng).
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ẩm (vì Aspirin dễ bị thủy phân).
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Clopirin 75/75 hết hàng, quý khách có thể tham khảo sản phẩm thay thế là Clopiaspirin 75/100 của dược phẩm SaVi, chứa Clopidogrel 75mg và Acid acetylsalicylic 100mg.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Thuốc kết hợp hai cơ chế kháng tiểu cầu bổ trợ cho nhau:
Aspirin: Ức chế không hồi phục enzyme COX-1, ngăn chặn tổng hợp Thromboxan A2 (một chất gây co mạch và kích hoạt tiểu cầu mạnh).
Clopidogrel: Là một tiền chất, được gan chuyển hóa thành dạng hoạt động. Chất này ức chế không hồi phục thụ thể P2Y12, ngăn cản Adenosine Diphosphate (ADP) gắn vào, từ đó chặn đứng con đường kích hoạt tiểu cầu qua trung gian ADP.
Sự hiệp đồng này ức chế tiểu cầu mạnh mẽ hơn so với khi dùng riêng lẻ từng thành phần. [1]
9.2 Dược động học
Clopidogrel: Hấp thu nhanh. Là tiền chất phải qua gan (CYP2C19) để chuyển hóa thành dạng có hoạt tính. Thải trừ qua phân và nước tiểu.
Aspirin: Hấp thu nhanh, chuyển hóa thành Acid salicylic (dạng hoạt động) trong vòng 1 giờ. Thải trừ chủ yếu qua thận.
10 Thuốc Clopirin 75/75 giá bao nhiêu?
Thuốc Clopirin 75/75 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Clopirin 75/75 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Clopirin 75/75 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Kết hợp 2 thuốc trong 1 viên giúp bệnh nhân dễ tuân thủ điều trị hơn, giảm số lần dùng thuốc.
 - Tác động vào hai con đường khác nhau giúp tăng cường hiệu quả kháng tiểu cầu.
 
13 Nhược điểm
- Liều kết hợp cố định, không thể điều chỉnh liều riêng lẻ của từng thành phần.
 - Nguy cơ chảy máu và kích ứng tiêu hóa cao hơn so với khi dùng đơn trị liệu.
 
Tổng 2 hình ảnh


Tài liệu tham khảo
- ^ Ying Gao, Weiqi Chen và cộng sự, (Đăng tháng 12 năm 2023), Dual Antiplatelet Treatment up to 72 Hours after Ischemic Stroke, Pubmed. Truy cập ngày 04 tháng 11 năm 2025.
 

 
 
 
 