Clopidogrel 75mg PP.Pharco
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty PP.Pharco (nhà máy Usarichpharm), Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú – chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú |
Số đăng ký | 893110376625 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Clopidogrel, Manitol, Acid Stearic |
Tá dược | Talc, Aerosil (Colloidal anhydrous silica), Microcrystalline cellulose (MCC), Hydroxypropyl cellulose đã thay thế bậc thấp , titanium dioxid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tqq439 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Kết Tập Tiểu Cầu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Clopidogrel 75 mg (dưới dạng Clopidogrel bisulfate 97,86 mg)
Tá dược: Hydroxypropyl cellulose LS-11, mannitol, microcrystalline cellulose 101, polyethylene glycol 6000, colloidal anhydrous silica, stearic acid, hydroxypropyl methylcellulose E6, titanium dioxide, talc, brown HT, yellow sunset lake, ponceau 4R, brown iron oxide, tartrazine lake.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Clopidogrel 75mg PP.Pharco
Nhóm dược lý: Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu, hoạt động bằng cách chuyển hóa thành chất ức chế chọn lọc thụ thể P2Y12 của tiểu cầu, làm giảm khả năng kết tập tiểu cầu qua trung gian ADP.
Chỉ định:
- Dùng cho người trưởng thành nhằm phòng ngừa thứ phát các biến cố do xơ vữa động mạch, gồm:
- Nhồi máu cơ tim (từ vài ngày đến dưới 35 ngày),
- Đột quỵ thiếu máu cục bộ (từ 7 ngày đến dưới 6 tháng),
- Bệnh động mạch ngoại biên đã xác định.
- Dự phòng các biến cố tim mạch ở bệnh nhân hội chứng mạch vành cấp (không có ST chênh lên hoặc có ST chênh lên), phối hợp với ASA.
- Điều trị phối hợp với ASA dự phòng huyết khối ở bệnh nhân rung nhĩ có nguy cơ tim mạch, không thích hợp dùng VKA và nguy cơ chảy máu thấp.
- Dùng phối hợp với ASA cho người có TIA nguy cơ trung bình – cao (ABCD2 > 4) hoặc đột quỵ nhẹ (NIHSS <3) trong 24h đầu, duy trì kháng tiểu cầu kép trong 21 ngày.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Platfree 75mg phòng ngừa biến cố huyết khối động mạch
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Clopidogrel 75mg PP.Pharco
Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng |
Người lớn, người cao tuổi | 75 mg/ngày, uống 1 lần/ngày. |
Hội chứng mạch vành cấp không ST chênh lên | Nạp 300 mg hoặc 600 mg (liều 600 mg dùng cho <75 tuổi, dự định can thiệp mạch vành), sau đó 75 mg/ngày phối hợp ASA (75–100 mg/ngày). |
Nhồi máu cơ tim có ST chênh lên | Nạp 300 mg phối hợp ASA, tiếp tục 75 mg/ngày; người >75 tuổi không cần liều nạp. Kết hợp tối thiểu 4 tuần. |
TIA hoặc đột quỵ nhẹ | Nạp 300 mg, tiếp tục 75 mg/ngày + ASA (75–100 mg/ngày) trong 21 ngày đầu, bắt đầu trong 24h sau biến cố. |
Rung nhĩ | 75 mg/ngày, phối hợp ASA (75–100 mg/ngày). |
Quên liều | Quên <12 giờ: uống ngay khi nhớ ra, liều tiếp theo đúng giờ. Quên >12 giờ: bỏ qua, uống liều tiếp theo như thường. |
Trẻ em | Không khuyến cáo. |
Suy thận, suy gan | Kinh nghiệm hạn chế, thận trọng khi sử dụng. |
3.1 Cách dùng
Uống trực tiếp, dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với clopidogrel hoặc bất cứ tá dược nào của thuốc.
Suy gan nặng.
Đang bị xuất huyết bệnh lý như loét dạ dày-tá tràng, xuất huyết nội sọ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Amnox điều trị hội chứng mạch vành
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn được ghi nhận theo tần suất:
Rối loạn máu và hệ bạch huyết:
Ít gặp: giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, tăng bạch cầu ái toan.
Hiếm gặp: giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt, thiếu máu.
Rất hiếm: ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP), giảm ba dòng tế bào máu, thiếu máu bất sản.
Miễn dịch:
Rất hiếm: phản vệ, bệnh huyết thanh.
Chưa rõ: hội chứng tự miễn Insulin, phản ứng chéo giữa các thienopyridin.
Thần kinh:
Ít gặp: xuất huyết nội sọ, nhức đầu, dị cảm, chóng mặt.
Rất hiếm: rối loạn vị giác.
Mắt:
Ít gặp: xuất huyết mắt.
Mạch máu:
Thường gặp: tụ máu.
Rất hiếm: xuất huyết nặng, viêm mạch, hạ huyết áp.
Tiêu hóa:
Thường gặp: xuất huyết tiêu hóa, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu.
Ít gặp: loét dạ dày, viêm dạ dày, buồn nôn, táo bón.
Hiếm gặp: xuất huyết sau phúc mạc.
Rất hiếm: viêm tụy, viêm đại tràng, suy gan cấp, viêm gan.
Da và mô dưới da:
Thường gặp: bầm tím.
Ít gặp: phát ban, ngứa.
Rất hiếm: viêm da bóng nước, phù mạch, hội chứng Stevens Johnson, DRESS.
Khác:
Thường gặp: xuất huyết tại chỗ tiêm.
Rất hiếm: sốt, đau khớp, viêm khớp, tăng creatinin máu, viêm cầu thận
6 Tương tác
- Nguy cơ xuất huyết tăng: Cẩn trọng khi dùng cùng các thuốc dễ gây xuất huyết như ASA, Heparin, thuốc ức chế GPIIb/IIIa, NSAID, SSRIs, Pentoxifylline.
- Thuốc chống đông đường uống: Không phối hợp do làm tăng nguy cơ xuất huyết.
- Glycoprotein IIb/IIIa: Dùng đồng thời cần thận trọng vì có thể tăng nguy cơ chảy máu.
- ASA: Có thể tăng nguy cơ chảy máu, phối hợp cần chú ý.
- Heparin: Không cần chỉnh liều nhưng vẫn cần giám sát nguy cơ xuất huyết.
- Thuốc tiêu sợi huyết: Tỷ lệ chảy máu khi phối hợp tương đương dùng riêng từng thuốc.
- NSAID: Có thể tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
- SSRI: Có thể tăng nguy cơ xuất huyết.
- Chất cảm ứng CYP2C19 (Rifampicin): Không nên phối hợp vì tăng chuyển hóa hoạt chất, nguy cơ xuất huyết.
- Chất ức chế CYP2C19 (omeprazole, Esomeprazole, Fluvoxamine, Fluoxetine, moclobemide, Voriconazole, Fluconazole, ticlopidine, Carbamazepine, efavirenz): Không phối hợp do giảm hiệu quả clopidogrel.
- Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Không phối hợp với Omeprazole hoặc esomeprazole. Pantoprazole có thể dùng kèm.
- Opioid: Có thể làm giảm hấp thu clopidogrel.
- Rosuvastatin: Nồng độ tăng khi phối hợp, cần thận trọng.
- Các thuốc khác (atenolol, Nifedipine, Phenobarbital, estrogen, Digoxin, Theophylline, thuốc kháng axit, Phenytoin, tolbutamide): Không quan sát thấy tương tác có ý nghĩa lâm sàng.
- Thuốc là cơ chất CYP2C8 (repaglinide, Paclitaxel): Cần thận trọng khi phối hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Clopidogrel làm tăng nguy cơ xuất huyết, cần giám sát triệu chứng xuất huyết, đặc biệt trong tuần đầu điều trị hoặc sau thủ thuật.
- Không phối hợp với Thuốc chống đông máu đường uống trừ khi thực sự cần thiết.
- Nên ngừng clopidogrel 7 ngày trước phẫu thuật nếu không cần hiệu quả kháng tiểu cầu.
- Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ/nha sĩ biết đang dùng clopidogrel trước khi thực hiện thủ thuật hoặc dùng thuốc mới.
- Không nên dùng liều nạp 600 mg ở bệnh nhân >75 tuổi mắc hội chứng mạch vành cấp không có ST chênh lên.
- Theo dõi kỹ dấu hiệu dị ứng hoặc quá mẫn, nhất là với người có tiền sử dị ứng thienopyridin.
- Thận trọng với bệnh nhân suy thận, suy gan mức độ trung bình.
- Bệnh nhân có thể bị kéo dài thời gian cầm máu; cần thông báo cho bác sĩ nếu có xuất huyết bất thường.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên dùng clopidogrel khi mang thai do thiếu dữ liệu lâm sàng.
Không rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ, nghiên cứu động vật ghi nhận bài tiết qua sữa, nên ngừng cho con bú nếu dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây kéo dài thời gian chảy máu và các biến chứng xuất huyết.
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho clopidogrel.
Nếu cần đảo ngược tác dụng, truyền tiểu cầu có thể hữu ích.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Clopidogrel 75mg PP.Pharco hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Resbaté 75mg là thuốc chứa hoạt chất Clopidogrel, được sử dụng để dự phòng thứ phát các biến cố huyết khối do xơ vữa động mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ thiếu máu cục bộ và bệnh động mạch ngoại biên ở người trưởng thành.
Plogrel 75mg với thành phần Clopidogrel được sử dụng trong phòng ngừa tái phát các biến cố huyết khối do xơ vữa động mạch, bao gồm nhồi máu cơ tim, đột quỵ thiếu máu cục bộ và bệnh động mạch ngoại biên ở người lớn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Clopidogrel thuộc nhóm thuốc ức chế kết tập tiểu cầu. Sau khi được chuyển hóa nhờ enzyme CYP450, chất chuyển hóa có hoạt tính của clopidogrel sẽ ức chế chọn lọc thụ thể P2Y12 trên bề mặt tiểu cầu, ngăn chặn sự gắn kết ADP và quá trình hoạt hóa GPIIb/IIIa, từ đó làm giảm khả năng kết tập tiểu cầu. Liên kết này không thể đảo ngược, hiệu lực kéo dài suốt vòng đời tiểu cầu (7–10 ngày). Hiệu lực ức chế kết tập tiểu cầu tăng dần và đạt ổn định sau 3–7 ngày, duy trì mức 40–60% với liều 75 mg/ngày; thời gian chảy máu sẽ trở về bình thường sau khoảng 5 ngày ngưng thuốc.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Clopidogrel được hấp thu nhanh sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 2,2–2,5 ng/ml trong 45 phút, tỷ lệ hấp thu ít nhất 50%.
Phân bố: Clopidogrel và chất chuyển hóa chính gắn mạnh với protein huyết tương (98% và 94%).
Chuyển hóa: Chủ yếu tại gan qua hai con đường: thủy phân thành dạng không hoạt tính (85%), hoặc chuyển hóa bởi CYP450 (chủ yếu CYP2C19) thành chất chuyển hóa có hoạt tính – dẫn xuất thiol. Cmax chất chuyển hóa có hoạt tính tăng gấp đôi sau liều nạp 300 mg hoặc 4 ngày dùng liều duy trì 75 mg.
Thải trừ: Khoảng 50% bài tiết qua nước tiểu, 46% qua phân trong vòng 120 giờ. Thời gian bán hủy clopidogrel khoảng 6 giờ, chất chuyển hóa chính không hoạt tính là 8 giờ.
Các đối tượng đặc biệt: Ở người suy thận nặng, mức ức chế kết tập tiểu cầu thấp hơn (25%) nhưng kéo dài thời gian chảy máu giống người khỏe mạnh. Ở người suy gan nặng, hiệu quả và thời gian chảy máu tương đương người khỏe mạnh. Tỷ lệ chuyển hóa CYP2C19 khác nhau theo chủng tộc, ảnh hưởng hiệu quả thuốc.
10 Thuốc Clopidogrel 75mg PP.Pharco giá bao nhiêu?
Thuốc Clopidogrel 75mg PP.Pharco hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Clopidogrel 75mg PP.Pharco mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Clopidogrel 75mg PP.Pharco để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Giúp phòng ngừa các biến cố huyết khối do xơ vữa mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ và bệnh động mạch ngoại biên ở người trưởng thành có nguy cơ cao.
- Có thể phối hợp cùng Acid Acetylsalicylic (ASA) để tăng hiệu quả dự phòng biến cố mạch vành cấp và điều trị dự phòng ở bệnh nhân rung nhĩ không thích hợp với VKA.
13 Nhược điểm
- Tăng nguy cơ xuất huyết, đặc biệt khi phối hợp cùng các thuốc khác có tác dụng tương tự hoặc ở người có nguy cơ cao, cần theo dõi sát các dấu hiệu bất thường.
- Có thể gây ra nhiều tác dụng phụ về máu, da, gan, thần kinh và các cơ quan khác, đôi khi nghiêm trọng như ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP).
Tổng 16 hình ảnh















