1 / 3
clomipramine hydrochloride 25mg 2 L4716

Clomipramine hydrochloride capsule USP Taro 25mg

Thuốc kê đơn

Đã bán: 450 Còn hàng

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuTaro Pharma, Taro Pharmaceuticals U.S.A
Công ty đăng kýTaro Pharmaceuticals U.S.A
Số đăng kýĐang cập nhật
Dạng bào chếViên nang
Quy cách đóng góiLọ 30 viên
Hoạt chấtClomipramin Hydrochlorid
Xuất xứMỹ
Mã sản phẩmpk2329
Chuyên mục Thuốc Thần Kinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thảo Phương Biên soạn: Dược sĩ Thảo Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 60 lần

1 Thành phần

Trong mỗi viên nang thuốc Clomipramine hydrochloride capsule USP Taro 25mg có chứa các thành phần sau:

  • Clomipramine hydrochloride……………….25mg
  • Các tá dược khác……………………………vừa đủ 1 viên.

Thuốc Clomipramine hydrochloride Taro 25mg điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Clomipramine hydrochloride 25mg

2.1 Clomipramine là thuốc gì?

Clomipramine hydrochloride USP là  viên nang thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm ba vòng (dibenzazepine) và được sử dụng để điều trị chứng ám ảnh. 

2.2 Chỉ định

Clomipramine hydrochloride USP dạng viên nang được sử dụng để điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) ở những bệnh nhân có các triệu chứng ám ảnh hoặc hành vi cưỡng chế. 

Để đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán OCD theo DSM-III-R (1989), các triệu chứng phải gây ra sự đau khổ đáng kể, tiêu tốn nhiều thời gian hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động xã hội và nghề nghiệp của người bệnh.

==>> Xem thêm: Thuốc Paxine-20 có tác dụng trong bệnh trầm cảm hiệu quả

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Clomipramine hydrochloride capsule USP25mg

3.1 Liều dùng

3.1.1 Liều khởi đầu và điều chỉnh liều

Người lớn: Bắt đầu với 25 mg/ngày, tăng dần lên 100 mg trong 2 tuần (chia thành nhiều liều uống cùng bữa ăn để giảm tác dụng phụ dạ dày). Sau đó, có thể tăng đến tối đa 250mg/ngày, uống một lần trước khi đi ngủ để giảm buồn ngủ ban ngày.

Trẻ em và thanh thiếu niên: Bắt đầu với 25 mg/ngày, tăng dần (chia liều trong bữa ăn) đến tối đa 3 mg/kg hoặc 100 mg/ngày trong 2 tuần đầu. Có thể tăng tiếp lên tối đa 3 mg/kg hoặc 200 mg/ngày tùy trường hợp.

3.1.2 Điều trị duy trì

Clomipramine có thể được dùng lâu dài cho bệnh nhân OCD mãn tính, nhưng cần duy trì ở liều thấp nhất hiệu quả và đánh giá lại định kỳ. Tổng liều hàng ngày có thể uống một lần trước khi đi ngủ.

3.1.3 Chuyển đổi giữa Clomipramine và MAOI

Cần chờ ít nhất 14 ngày giữa việc ngừng MAOI và bắt đầu dùng clomipramine (hoặc ngược lại) để tránh nguy cơ hội chứng serotonin.

3.1.4 Sử dụng với Linezolid hoặc Xanh Methylen

Tránh dùng clomipramine cùng Linezolid hoặc xanh methylen tiêm tĩnh mạch do nguy cơ cao mắc hội chứng serotonin. Trong trường hợp khẩn cấp, nếu phải dùng, cần ngừng clomipramine ngay lập tức và theo dõi triệu chứng trong 2 tuần. Việc tiếp tục dùng clomipramine chỉ nên thực hiện sau 24 giờ từ liều cuối cùng của các thuốc này.

Lưu ý: Nguy cơ hội chứng serotonin khi dùng xanh methylen theo các đường khác hoặc liều thấp vẫn chưa rõ ràng, nhưng cần theo dõi các triệu chứng tiềm tàng nếu sử dụng. [1]

3.2 Cách dùng

Sử dụng theo đường uống

4 Chống chỉ định

Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với clomipramine hoặc các thuốc chống trầm cảm ba vòng khác.

5 Tác dụng phụ

Tần suấtTriệu chứng
Thường gặpHệ thần kinh: suy nghĩ bất thường, chóng mặt.
Ít gặp

Toàn bộ cơ thể: phù nề toàn thân, tăng nguy cơ nhiễm trùng, khó chịu.

Hệ thống tim mạch: ECG bất thường, loạn nhịp tim, nhịp tim chậm, ngừng tim, ngoại tâm thu, xanh xao.

Hệ tiêu hóa: chức năng gan bất thường, máu trong phân, viêm đại tràng, viêm tá tràng, loét dạ dày, viêm dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản, viêm nướu, viêm lưỡi, trĩ, viêm gan, tăng tiết nước bọt, hội chứng ruột kích thích, loét dạ dày tá tràng, xuất huyết trực tràng, loét lưỡi, sâu răng.

Hệ nội tiết: suy giáp.

Hệ thống máu và bạch huyết: bệnh hạch bạch huyết.

Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: mất nước, đái tháo đường, bệnh gút, tăng cholesterol máu, tăng đường huyết, tăng axit uric máu, hạ Kali máu.

Hệ cơ xương: thoái hóa khớp.

Hệ thần kinh: phối hợp bất thường, EEG bất thường, dáng đi bất thường, thờ ơ, mất điều hòa, hôn mê, co giật, mê sảng, ảo tưởng, loạn vận động, loạn âm thanh, bệnh não, hưng phấn, rối loạn ngoại tháp, ảo giác, thù địch, tăng động, ảo giác khi ngủ, giảm vận động, chuột rút ở chân, phản ứng hưng cảm, đau dây thần kinh, hoang tưởng, rối loạn ám ảnh sợ hãi, loạn thần, rối loạn cảm giác, mộng du, kích thích, ý định tự tử, cố gắng tự tử, nghiến răng.

Hệ hô hấp: viêm phế quản, tăng thông khí, tăng đờm, viêm phổi.

Da và phần phụ: rụng tóc, viêm mô tế bào, u nang, chàm, phát ban đỏ, ngứa bộ phận sinh dục, phát ban dạng sẩn, phản ứng nhạy cảm với ánh sáng, bệnh vẩy nến, phát ban mụn mủ, đổi màu da.

Các giác quan đặc biệt: khả năng điều tiết bất thường, điếc, nhìn đôi, đau tai, đau mắt, cảm giác dị vật, tăng âm, loạn khứu giác, sợ ánh sáng, viêm củng mạc, mất vị giác.

Hệ tiết niệu sinh dục: lạc nội mạc tử cung, viêm mào tinh hoàn, tiểu máu, tiểu đêm, thiểu niệu, u nang buồng trứng, đau tầng sinh môn, đa niệu, rối loạn tuyến tiền liệt, sỏi thận, đau thận, rối loạn niệu đạo, tiểu không tự chủ, xuất huyết tử cung, xuất huyết âm đạo.

Hiếm gặp

Toàn bộ cơ thể: phù nề phụ thuộc, hội chứng cai thuốc.

Hệ tim mạch: phình động mạch, rung nhĩ, block nhánh, suy tim, xuất huyết não, block tim, nhồi máu cơ tim, thiếu máu cục bộ cơ tim, thiếu máu cục bộ ngoại biên, viêm tắc tĩnh mạch, co thắt mạch, nhịp nhanh thất.

Hệ tiêu hóa: viêm môi, viêm ruột mãn tính, phân đổi màu, giãn dạ dày, chảy máu nướu, nấc cụt, tắc ruột, phù miệng/họng, liệt ruột, phì đại tuyến nước bọt.

Hệ nội tiết: bướu cổ, chứng vú to ở nam giới, cường giáp.

Hệ máu và bạch huyết: phản ứng dạng bạch cầu, rối loạn giống u lympho, suy tủy.

Rối loạn chuyển hóa: không dung nạp chất béo, Glucose niệu.

Hệ cơ xương: loạn trương lực cơ, chứng xương hóa, phát ban lupus ban đỏ, bầm tím, bệnh cơ, viêm cơ, viêm đa động mạch dạng nút, vẹo cổ.

Hệ thần kinh: hội chứng kháng cholinergic, chứng mất ngôn ngữ, chứng mất vận động, chứng giữ nguyên tư thế, hội chứng cholinergic, chứng múa giật, co thắt toàn thân, liệt nửa người, tăng cảm giác, tăng phản xạ, giảm cảm giác, ảo giác, suy giảm kiểm soát xung động, thiếu quyết đoán, câm, bệnh thần kinh, rung giật nhãn cầu, cơn rối loạn vận nhãn, liệt dây thần kinh vận nhãn, phản ứng tâm thần phân liệt, hôn mê, tự tử.

Hệ hô hấp: tím tái, ho ra máu, giảm thông khí, co thắt thanh quản.

Da và phần phụ: nám da, viêm nang lông, rậm lông, dựng lông, tăng tiết bã nhờn, phì đại da, loét da.

Các giác quan đặc biệt: viêm bờ mi, loạn sắc tố, xuất huyết kết mạc, lồi mắt, tăng nhãn áp, viêm giác mạc, rối loạn mê đạo, quáng gà, rối loạn võng mạc, lác mắt, khiếm khuyết thị trường.

Hệ tiết niệu sinh dục: Albumin niệu, vô cực khoái, căng tức vú, xơ tuyến vú, loạn sản cổ tử cung, tăng sản nội mạc tử cung, xuất tinh sớm, viêm bể thận, mủ niệu, u nang thận, viêm tử cung, rối loạn âm hộ.

6 Tương tác

Thuốc dùng cùngTương tác xảy ra
Thuốc tác động lên thần kinh trung ươngDùng chung với các thuốc tác động lên thần kinh trung ương cần thận trọng. 
Thuốc ức chế MAOKhông được sử dụng đồng thời với thuốc ức chế MAO. Đây là chống chỉ định.
Thuốc kháng cholinergic và giao cảmCó thể cần điều chỉnh liều khi dùng đồng thời. Giám sát chặt chẽ liều lượng.
Guanethidine, clonidineGiảm tác dụng dược lý khi dùng với thuốc chống trầm cảm ba vòng. Cần cân nhắc trước khi sử dụng.
Haloperidol, methylphenidateTăng nồng độ Clomipramine trong huyết tương khi dùng đồng thời. Theo dõi nồng độ thuốc trong huyết tương.
Barbiturat, phenytoinGiảm nồng độ Clomipramine trong huyết tương khi dùng đồng thời. Có thể cần tăng liều Clomipramine.
P450 2D6 và P450 1A2Ức chế enzyme P450 2D6 làm tăng nồng độ Clomipramine, đặc biệt ở người chuyển hóa kém. Giảm liều Clomipramine hoặc thuốc ức chế enzyme; theo dõi sát nồng độ huyết tương.
Warfarin, digoxinTăng nồng độ các thuốc này khi dùng chung với Clomipramine, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Theo dõi nồng độ và các triệu chứng bất thường.
Thuốc serotonergicNguy cơ hội chứng serotonin khi dùng chung. Ngừng thuốc ngay khi xảy ra triệu chứng và điều trị hỗ trợ kịp thời.
SSRI (fluoxetine, Sertraline,...)Ức chế P450 2D6 và P450 1A2, có thể gây tăng nồng độ Clomipramine đáng kể. Chờ đủ thời gian loại bỏ SSRI (ít nhất 5 tuần với Fluoxetine) trước khi dùng Clomipramine. Cần thận trọng khi phối hợp các thuốc này.

Ngoài ra, bất kỳ khi nào Clomipramine được dùng với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzyme gan, cần giám sát cẩn thận.

Điều chỉnh liều Clomipramine theo phản ứng lâm sàng và nồng độ huyết tương.

Trên đây có thể chưa liệt kê đầy đủ các tương tác giữa Clomipramine hydrochloride và các thuốc khác. Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn và đảm bảo an toàn trong điều trị.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Bệnh nhân mắc rối loạn trầm cảm nặng (MDD) có thể xuất hiện ý định và hành vi tự tử hoặc triệu chứng trầm cảm nặng hơn, bất kể việc sử dụng thuốc chống trầm cảm. Nguy cơ này cao nhất ở trẻ em, thanh thiếu niên và người trẻ (18-24 tuổi) trong giai đoạn đầu điều trị. Phân tích cho thấy thuốc chống trầm cảm tăng nguy cơ tự tử ở nhóm tuổi này, trong khi ở người lớn trên 24 tuổi, nguy cơ giảm hoặc không thay đổi.

Bệnh nhân dùng thuốc chống trầm cảm cần được giám sát chặt chẽ, đặc biệt trong vài tháng đầu hoặc khi thay đổi liều. Các dấu hiệu cần lưu ý gồm lo âu, mất ngủ, kích động, và hành vi bất thường. Nếu các triệu chứng trầm trọng hoặc xuất hiện ý định tự tử, cần cân nhắc điều chỉnh phác đồ điều trị.

Điều trị trầm cảm nặng bằng thuốc chống trầm cảm ở bệnh nhân rối loạn lưỡng cực có thể kích hoạt cơn hưng cảm/hỗn hợp. Do đó, cần sàng lọc tiền sử tâm thần trước khi điều trị.

Sử dụng SNRI hoặc SSRI cùng các thuốc serotonergic khác (ví dụ: MAOI, lithium, Tramadol) có thể gây hội chứng serotonin đe dọa tính mạng với triệu chứng như kích động, co giật, rối loạn thần kinh cơ, và buồn nôn. Cần ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện triệu chứng.

Thuốc có thể gây giãn đồng tử, tăng nguy cơ glaucoma góc đóng ở bệnh nhân dễ mắc.

Tính an toàn và hiệu quả của clomipramine ở trẻ em ngoài bệnh nhân OCD chưa được xác định rõ. 

Các nghiên cứu lâm sàng về clomipramine chưa đủ đối tượng trên 65 tuổi để xác định đáp ứng khác biệt với nhóm trẻ tuổi. Tuy nhiên, không ghi nhận tác dụng phụ bất thường ở nhóm bệnh nhân cao tuổi. Việc điều chỉnh liều dùng cho nhóm này cần được thực hiện cẩn thận, bắt đầu với liều thấp do nguy cơ suy giảm chức năng gan, thận, tim và các bệnh lý kèm theo ở người cao tuổi thường cao hơn. Họ cũng có thể có nguy cơ bị hạ natri máu cao hơn.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú

7.2.1 Phụ nữ mang thai

Không có nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai. Triệu chứng cai thuốc như bồn chồn, run và co giật đã được báo cáo ở trẻ sơ sinh có mẹ dùng clomipramine trong thai kỳ. Clomipramine chỉ nên dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ với thai nhi.

7.2.2 Phụ nữ đang cho con bú

Clomipramine hydrochloride đã được phát hiện trong sữa mẹ. Do nguy cơ gây phản ứng bất lợi, cần quyết định ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc, tùy vào mức độ quan trọng của thuốc đối với người mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

7.3.1 Triệu chứng

Các triệu chứng quá liều clomipramine có thể bao gồm loạn nhịp tim, hạ huyết áp, co giật, ức chế CNS (hôn mê), thay đổi điện tâm đồ (đặc biệt là QRS rộng), buồn ngủ, mất điều hòa, kích động, mê sảng, và co cứng cơ. Những bất thường về tim có thể bao gồm nhịp tim nhanh và suy tim sung huyết. Suy hô hấp, sốc, và sốt cao cũng có thể xảy ra.

7.3.2 Xử trí

Tiến hành theo dõi điện tâm đồ ngay lập tức và bảo vệ đường thở. Khử nhiễm dạ dày bằng rửa dạ dày và Than hoạt tính. Duy trì pH huyết thanh với natri bicarbonate và theo dõi chặt chẽ. Điều trị loạn nhịp tim bằng Lidocaine, bretylium hoặc Phenytoin nếu cần. Kiểm soát co giật bằng benzodiazepin hoặc thuốc chống co giật khác. Trong trường hợp cần thiết, thẩm phân máu có thể được xem xét. Các bệnh nhân cần được theo dõi tâm thần vì quá liều có thể liên quan đến hành vi tự tử.

7.4 Bảo quản

Noi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp sản phẩm Clomipramine 25mg không còn hàng, quý khách có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:

  • Apo-Clomipramine Apotex là thuốc chứa Clomipramine hydrochloride 25mg, được chỉ định để điều trị trầm cảm nặng, rối loạn ám ảnh cưỡng chế và nỗi sợ hãi ở người lớn, cũng như tê liệt khi ngủ (cataplexy) liên quan đến bệnh ngủ rũ (narcolepsy).
  • Anafranil 25mg Alfasigma chứa Clomipramine Hydrochloride, là thuốc chống trầm cảm ba vòng nhóm benzazepin. Thuốc được chỉ định để điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế, trầm cảm nặng, cơn đau không rõ nguyên nhân kèm triệu chứng trầm cảm, chán ăn và đau bụng mãn tính. Anafranil hoạt động bằng cách ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine trong não, giúp cải thiện tình trạng bệnh. Sản phẩm được sản xuất bởi Novartis Pharma Limited.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Clomipramine (CMI) được cho là tác động đến hành vi ám ảnh và cưỡng chế thông qua việc ảnh hưởng đến quá trình truyền dẫn thần kinh serotonin. Mặc dù cơ chế chính xác vẫn chưa được xác định, nhưng khả năng ức chế tái hấp thu serotonin (5-HT) của CMI được cho là yếu tố quan trọng.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Clomipramine hydrochloride (CMI) từ viên nang có khả năng Sinh khả dụng tương đương với dạng Dung dịch, và việc hấp thụ của nó không bị ảnh hưởng đáng kể bởi thức ăn. Một nghiên cứu cho thấy nồng độ CMI và chất chuyển hóa chính desmethylclomipramine (DMI) trong huyết tương không tỷ lệ thuận với liều dùng trong phạm vi 25-150 mg/ngày, mặc dù có mối quan hệ tuyến tính gần đúng ở liều 100-150 mg/ngày. Sau khi uống một liều 50 mg, nồng độ CMI tối đa trong huyết tương đạt từ 56 ng/mL đến 154 ng/mL trong khoảng 2-6 giờ.

9.2.2 Phân bổ

CMI phân bố vào dịch não tủy (CSF), não và sữa mẹ, với DMI cũng phân bố vào CSF. Sự liên kết protein của CMI là 97%, chủ yếu là albumin.

9.2.3 Chuyển hóa

CMI chuyển hóa thành DMI và các chất chuyển hóa khác, và các chất này được bài tiết qua nước tiểu và phân. DMI có hoạt tính dược lý nhưng chưa rõ ràng tác dụng đối với rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).

9.2.4 Thải trừ

CMI và DMI có thể tích tụ khi dùng liều cao, đặc biệt ở những người dùng liều gần giới hạn khuyến cáo, gây nguy cơ phản ứng phụ như co giật. Thời gian bán hủy của CMI dao động từ 19 giờ đến 37 giờ và của DMI từ 54 giờ đến 77 giờ. Nồng độ ổn định đạt được sau 7-14 ngày sử dụng liên tục.

==>> Tham khảo thêm thuốc: Utralene-100 điều trị triệu chứng bệnh trầm cảm

10 Thuốc Clomipramine 25mg giá bao nhiêu?

Hiện nay, thuốc Clomipramine hydrochloride 25mg có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.

11 Thuốc Clomipramine hydrochloride capsule USP Taro 25mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê  Clomipramine hydrochloride Taro 25mg để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Clomipramine hydrochloride 25mg là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho bệnh nhân mắc chứng ám ảnh cưỡng chế (OCD). Thuốc giúp giảm bớt các triệu chứng ám ảnh và hành vi cưỡng chế, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng hoạt động xã hội của bệnh nhân.
  • Clomipramine có thể được sử dụng lâu dài, giúp duy trì hiệu quả điều trị cho bệnh nhân mắc OCD mãn tính. Điều này giúp giảm thiểu tái phát và hỗ trợ bệnh nhân ổn định tâm lý lâu dài.

13 Nhược điểm

  • Clomipramine có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm suy nghĩ bất thường, chóng mặt, rối loạn nhịp tim, viêm gan, viêm dạ dày, và nguy cơ suy giảm chức năng thần kinh. Những tác dụng phụ này có thể làm người bệnh cảm thấy không thoải mái và khó chịu trong suốt quá trình điều trị.

Tổng 3 hình ảnh

clomipramine hydrochloride 25mg 2 L4716
clomipramine hydrochloride 25mg 2 L4716
clomipramine hydrochloride 25mg 3 E1160
clomipramine hydrochloride 25mg 3 E1160
clomipramine hydrochloride 25mg 4 B0081
clomipramine hydrochloride 25mg 4 B0081

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Thông tin nhãn thuốc CLOMIPRAMINE HYDROCHLORIDE capsule của Dailymed, tại đây. Truy cập ngày 20 tháng 01 năm 2025
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc Clomipramine có thể sử dụng lâu dài không?

    Bởi: Nam vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Clomipramine có thể được sử dụng lâu dài để điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD). Tuy nhiên, bệnh nhân cần được đánh giá định kỳ và điều chỉnh liều lượng phù hợp để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thảo Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Clomipramine hydrochloride capsule USP Taro 25mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Clomipramine hydrochloride capsule USP Taro 25mg
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    Mua thuốc ở nhà thuốc là yên tâm nhất rồi, có dsi tư ván rất nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900.888.633