1 / 9
clobestal 005 1 P6377

Clobestal 0.05%

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuAurochem Pharma, Aurochem Laboratories (India) Pvt. Ltd
Công ty đăng kýAlbios Lifesciences Private Limited
Số đăng ký890110297925
Dạng bào chếKem bôi ngoài da
Quy cách đóng góiHộp 1 tuýp x 20g
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtClobetasol Propionat
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmclo005
Chuyên mục Thuốc Da Liễu

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Phạm Mai Biên soạn: Dược sĩ Phạm Mai
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi tuýp bao gồm:

Clobetasol Propionate 0.05%

Tá dược vừa đủ.

Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Clobestal 0.05%

Thuốc Clobestal 0.05% là corticosteroid bôi ngoài da có hiệu lực rất mạnh, được sử dụng cho người lớn, người cao tuổi và trẻ em từ 12 tuổi trở lên nhằm làm giảm viêm và ngứa trong các bệnh da đáp ứng với corticosteroid [1], bao gồm:

  • Vảy nến, không áp dụng cho thể lan tỏa toàn thân.
  • Viêm da mạn tính, khó kiểm soát.
  • Lichen phẳng.
  • Lupus ban đỏ dạng đĩa.
  • Một số bệnh da khác không đáp ứng đầy đủ với corticosteroid có hiệu lực thấp hơn.
Thuốc Clobestal 0.05% điều trị bệnh vảy nến và viêm da dai dẳng, khó chữa
Thuốc Clobestal 0.05% điều trị bệnh vảy nến và viêm da dai dẳng, khó chữa

 

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Clobestal 0.05%

3.1 Liều dùng

Bôi một lớp mỏng, xoa nhẹ đủ phủ kín vùng da tổn thương, 1 lần mỗi lần, 1 đến 2 lần mỗi ngày, dùng tối đa 4 tuần hoặc đến khi triệu chứng cải thiện. Sau đó giảm tần suất bôi hoặc chuyển sang thuốc có hiệu lực thấp hơn. Sau mỗi lần bôi, cần chờ thuốc thấm vào da trước khi sử dụng thuốc làm mềm da.

Có thể áp dụng các đợt điều trị ngắn lặp lại để kiểm soát những đợt bệnh bùng phát.

Với tổn thương khó đáp ứng, đặc biệt khi có tăng sừng, có thể tăng hiệu quả bằng cách băng kín vùng bôi bằng màng phim polyethylen. Thông thường, băng kín qua đêm là đủ đạt đáp ứng mong muốn. Sau đó có thể duy trì hiệu quả chỉ với bôi thuốc, không cần băng kín.

Nếu bệnh không cải thiện hoặc nặng hơn sau 2 đến 4 tuần, cần đánh giá lại chẩn đoán và phác đồ điều trị. Không nên kéo dài điều trị quá 4 tuần. Trường hợp cần điều trị tiếp, ưu tiên chuyển sang corticosteroid có hiệu lực thấp hơn.

Tổng liều tối đa không vượt quá 50g mỗi tuần.

3.2 Cách dùng

Thuốc chỉ dùng để bôi ngoài da.

Không vứt bỏ thuốc cùng rác sinh hoạt hoặc đổ vào nguồn nước.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Clobestal 0.05% Clobetasol trên người có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.

Nhiễm khuẩn da chưa được điều trị thích hợp.

Trứng cá đỏ.

Mụn trứng cá thông thường.

Ngứa không kèm viêm.

Ngứa quanh hậu môn hoặc cơ quan sinh dục.

Viêm da quanh miệng.

Clobetasol chống chỉ định cho các bệnh da ở trẻ dưới 1 tuổi, bao gồm viêm da và hăm tã.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm : Xepavate ointment 0.05% được chỉ định để điều trị ngắn hạn các bệnh da dai dẳng khó điều trị.

5 Tác dụng phụ

Việc sử dụng thuốc Clobestal 0.05% có thể gây một số tác dụng không mong muốn như:

  • Thường gặp: ngứa, đau hoặc cảm giác bỏng rát tại chỗ bôi.
  • Ít gặp: teo da, rạn da, giãn mao mạch.
  • Hiếm gặp: nhiễm trùng cơ hội, quá mẫn tại chỗ hoặc toàn thân, phát ban, đau rát tại vị trí bôi, đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp, hắc võng mạc trung tâm thanh dịch.
  • Rất hiếm gặp: ức chế trục hạ đồi tuyến yên tuyến thượng thận với các biểu hiện giống hội chứng Cushing như mặt tròn, béo phì trung tâm, tăng cân, tăng huyết áp, tăng đường huyết hoặc Glucose niệu, loãng xương, giảm cortisol nội sinh, chậm tăng trưởng ở trẻ em, rụng tóc, tóc dễ gãy, mỏng da, da nhăn, da khô, thay đổi sắc tố, rậm lông, viêm da tiếp xúc dị ứng, làm nặng thêm bệnh da nền, vảy nến mụn mủ, ban đỏ, mày đay.
  • Chưa rõ tần suất: phản ứng ngừng steroid tại chỗ với đỏ da lan rộng, cảm giác nóng rát hoặc châm chích, ngứa, bong vảy, mụn mủ hoặc rỉ dịch, nhìn mờ.

6 Tương tác

Thận trọng khi dùng cùng Ritonavir, itraconazol hoặc các thuốc ức chế CYP3A4 khác do nguy cơ ức chế chuyển hóa corticosteroid, làm tăng phơi nhiễm toàn thân. Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào liều dùng, đường dùng của corticosteroid và hiệu lực của thuốc ức chế CYP3A4.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Đã ghi nhận các trường hợp nhiễm khuẩn nặng và ức chế miễn dịch toàn thân khi dùng clobetasol kéo dài vượt quá liều khuyến cáo, đôi khi liên quan đến tổn thương Kaposi có hồi phục. Một số bệnh nhân đồng thời sử dụng corticosteroid bôi ngoài da mạnh khác hoặc thuốc ức chế miễn dịch như Methotrexate, Mycophenolate mofetil. Nếu cần tiếp tục điều trị sau 4 tuần, nên cân nhắc chuyển sang corticosteroid có hiệu lực thấp hơn.

Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với corticosteroid bôi ngoài da khác hoặc với tá dược của thuốc, do phản ứng quá mẫn có thể giống triệu chứng của bệnh đang điều trị.

Tăng tiết cortisol và ức chế trục hạ đồi tuyến yên tuyến thượng thận có thể xảy ra do tăng hấp thu toàn thân, các biểu hiện này thường hồi phục. Khi xuất hiện dấu hiệu nghi ngờ, cần giảm dần tần suất bôi hoặc thay thế bằng thuốc ít mạnh hơn. Ngưng thuốc đột ngột có thể gây thiếu hụt glucocorticoid.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ tác dụng toàn thân gồm hiệu lực và dạng bào chế của thuốc, thời gian sử dụng kéo dài, bôi trên diện rộng, bôi tại vùng da bị che phủ, tăng độ ẩm lớp sừng, bôi trên da mỏng như mặt, hoặc trên da tổn thương hàng rào bảo vệ.

Trẻ em hấp thu corticosteroid bôi ngoài da nhiều hơn so với người lớn theo tỷ lệ diện tích da và cân nặng, do đó dễ gặp tác dụng không mong muốn toàn thân.

Trẻ dưới 12 tuổi không nên điều trị corticosteroid bôi ngoài da liên tục trong thời gian dài do nguy cơ ức chế tuyến thượng thận. Trẻ em dễ bị teo da khi dùng corticosteroid mạnh. Thời gian điều trị nên giới hạn tối đa 5 ngày và cần được đánh giá lại hàng tuần. Không nên dùng băng kín.

Môi trường ấm và ẩm tại các nếp gấp da hoặc dưới lớp băng kín thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Cần làm sạch da trước khi áp dụng băng kín.

Cần thận trọng do nguy cơ tái phát, giảm đáp ứng, vảy nến mụn mủ toàn thân và tăng độc tính tại chỗ hoặc toàn thân. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.

Bệnh nhân mắc nhiễm khuẩn tại vùng điều trị cần được dùng kháng sinh phù hợp. Khi nhiễm khuẩn lan rộng, phải ngừng corticosteroid bôi ngoài da.

Việc dùng corticosteroid bôi ngoài da quanh vết loét có thể làm tăng nguy cơ quá mẫn và nhiễm khuẩn tại chỗ.

Không khuyến cáo dùng trên mặt do nguy cơ teo da. Nếu cần thiết, chỉ nên dùng tối đa 5 ngày.

Cần tránh để thuốc vào mắt vì có thể gây đục thủy tinh thể hoặc tăng nhãn áp. Nếu thuốc dính vào mắt, phải rửa kỹ bằng nhiều nước.

Đã có báo cáo rối loạn thị giác khi dùng corticosteroid tại chỗ. Bệnh nhân xuất hiện mờ mắt hoặc thay đổi thị lực cần được khám chuyên khoa mắt để loại trừ các nguyên nhân như đục thủy tinh thể, glôcôm hoặc bệnh hắc võng mạc trung tâm thanh dịch.

Kem clobetasol chứa parafin. Cần khuyến cáo bệnh nhân tránh hút thuốc hoặc tiếp xúc với lửa trần do nguy cơ bỏng. Quần áo, băng gạc hoặc ga giường đã tiếp xúc với thuốc dễ bắt lửa, giặt sạch có thể làm giảm nhưng không loại bỏ hoàn toàn nguy cơ này.

Việc sử dụng corticosteroid bôi ngoài da kéo dài có thể gây hiện tượng bùng phát bệnh sau khi ngừng thuốc, còn gọi là hội chứng ngừng steroid tại chỗ. Một số trường hợp có thể xuất hiện viêm da nặng với đỏ da lan rộng, rỉ dịch và cảm giác nóng rát dữ dội, đôi khi vượt ra ngoài vùng điều trị ban đầu. Nguy cơ này cao hơn khi bôi thuốc tại các vùng da mỏng như mặt hoặc các nếp gấp. Khi các triệu chứng tái xuất hiện trong vòng vài ngày đến vài tuần sau khi đã đáp ứng điều trị, cần nghĩ đến phản ứng ngừng thuốc. Cần thận trọng nếu cân nhắc dùng lại và nên tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc lựa chọn phương pháp điều trị khác.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai : Dữ liệu về việc dùng clobetasol ở phụ nữ mang thai còn hạn chế. Nghiên cứu trên động vật cho thấy corticosteroid bôi ngoài da có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai, tuy mối liên quan trên người chưa được xác định rõ. Chỉ nên sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ, với lượng thuốc tối thiểu và thời gian ngắn nhất.

Phụ nữ cho con bú : Độ an toàn của corticosteroid bôi ngoài da trong thời kỳ cho con bú chưa được thiết lập đầy đủ. Chỉ cân nhắc sử dụng khi lợi ích lớn hơn nguy cơ. Không bôi thuốc lên vùng ngực để tránh trẻ nuốt phải thuốc.

7.3 Xử trí khi quá liều

Clobetasol bôi ngoài da có thể được hấp thu với lượng đủ gây tác dụng toàn thân. Quá liều cấp hiếm gặp, tuy nhiên lạm dụng hoặc dùng kéo dài có thể dẫn đến tăng tiết cortisol.

Xử trí : Cần ngừng thuốc từ từ bằng cách giảm số lần bôi hoặc chuyển sang corticosteroid có hiệu lực thấp hơn nhằm tránh nguy cơ thiếu glucocorticoid. Các biện pháp theo dõi và xử trí tiếp theo cần dựa trên đánh giá lâm sàng và khuyến cáo của cơ sở chuyên môn hoặc trung tâm chống độc khi cần thiết.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8 Sản phẩm thay thế 

Trong trường hợp thuốc Clobestal 0.05% đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc sau đây:

Thuốc Clobetasol 0.05% VCP được chỉ định để điều trị các viêm nhiễm trên da có hoặc không đáp ứng với corticosteroids như chàm, vảy nến, lupus ban đỏ dạng đĩa. Thuốc được bào chế dưới dạng kem bôi da bởi Công ty cổ phần dược phẩm VCP.

Thuốc Clobap 0,05% 10g được sử dụng điều trị các bệnh ngoài da. Thuốc có thành phần chính là Clobetasone Propionat có hàm lượng 5mg. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần BV Pharma.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Clobetasol là corticosteroid tại chỗ có tác dụng chống viêm mạnh thông qua nhiều cơ chế, bao gồm ức chế phản ứng dị ứng muộn, làm giảm số lượng tế bào mast, hạn chế hóa ứng động và hoạt hóa bạch cầu ái toan, giảm sản xuất cytokine từ tế bào lympho, mono, mast và bạch cầu ái toan, đồng thời ức chế quá trình chuyển hóa acid arachidonic. Nhờ đó, thuốc thể hiện rõ tác dụng chống viêm, giảm ngứa và gây co mạch tại chỗ.

9.2 Dược động học

Hấp thu : Corticosteroid bôi ngoài da có thể hấp thu qua da lành. Mức độ hấp thu phụ thuộc vào dạng bào chế, tình trạng hàng rào da và các yếu tố như viêm, tổn thương da hoặc băng kín, các yếu tố này đều làm tăng hấp thu toàn thân. 

Phân bố : Do nồng độ thuốc trong tuần hoàn rất thấp, việc đánh giá phơi nhiễm toàn thân của corticosteroid tại chỗ thường dựa trên các chỉ số dược lực học hơn là nồng độ huyết tương.

Chuyển hóa : Sau khi được hấp thu qua da, clobetasol được chuyển hóa tương tự corticosteroid dùng toàn thân, chủ yếu tại gan.

Thải trừ : Thuốc và các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua thận, một phần được bài tiết qua mật.

10 Thuốc Clobestal 0.05% giá bao nhiêu?

Thuốc Clobestal 0.05% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang.

Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Clobestal 0.05% mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Clobetasol 0,05% là corticosteroid bôi ngoài da có hiệu lực rất mạnh, giúp giảm nhanh viêm, đỏ da và ngứa trong các bệnh da đáp ứng với steroid.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ cao gây tác dụng không mong muốn tại chỗ như teo da, rạn da, giãn mao mạch khi dùng kéo dài hoặc không đúng chỉ định.

Tổng 9 hình ảnh

clobestal 005 1 P6377
clobestal 005 1 P6377
clobestal 005 2 O5300
clobestal 005 2 O5300
clobestal 005 3 U8036
clobestal 005 3 U8036
clobestal 005 4 N5387
clobestal 005 4 N5387
clobestal 005 5 G2748
clobestal 005 5 G2748
clobestal 005 6 Q6542
clobestal 005 6 Q6542
clobestal 005 7 U8531
clobestal 005 7 U8531
clobestal 005 8 M5081
clobestal 005 8 M5081
clobestal 005 9 B0784
clobestal 005 9 B0784

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
    (Quy định duyệt bình luận)
    Clobestal 0.05% 5/ 5 1
    5
    100%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%
    Chia sẻ nhận xét
    Đánh giá và nhận xét
    • Clobestal 0.05%
      M
      Điểm đánh giá: 5/5

      dược sĩ tư vấn nhanh chóng

      Trả lời Cảm ơn (0)

    SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    vui lòng chờ tin đang tải lên

    Vui lòng đợi xử lý......

    0 SẢN PHẨM
    ĐANG MUA
    hotline
    0927.42.6789