Clindacine 600
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Vinphaco (Dược phẩm Vĩnh Phúc), Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Số đăng ký | VD-18004-12 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 ống x 4ml |
Hoạt chất | Clindamycin |
Tá dược | Ethylenediaminetetraacetic Acid (EDTA), Nước tinh khiết (Purified Water), Alcol Benzylic |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq182 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi ống 4 ml chứa:
Clindamycin phosphat tương đương với Clindamycin: 600 mg
Tá dược: Dinatri EDTA, Alcol benzylic, nước cất pha tiêm vừa đủ 4 ml
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Clindacine 600
Clindacine 600 được sử dụng để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn còn nhạy cảm với clindamycin, đặc biệt có vai trò ở những bệnh nhân dị ứng với penicillin.
Thuốc được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do Bacteroides fragilis và Staphylococcus aureus, bao gồm cả các trường hợp nhiễm khuẩn hô hấp nghiêm trọng như viêm phổi do hít phải, áp xe phổi, hoặc nhiễm do Streptococcus, Staphylococcus, Pneumococcus.
Ngoài ra, Clindacine 600 còn được dùng để phòng ngừa viêm nội tâm mạc hoặc nhiễm trùng liên quan đến thủ thuật cấy ghép ở những bệnh nhân đã điều trị kéo dài bằng penicillin hoặc có tiền sử dị ứng với thuốc này.
Trong các nhiễm khuẩn ổ bụng như viêm phúc mạc, áp xe ổ bụng, thuốc cũng mang lại hiệu quả cao.
Đối với nữ giới, thuốc được chỉ định trong điều trị sốt hậu sản, cũng như các nhiễm khuẩn nặng vùng chậu hông và sinh dục, bao gồm: áp xe vòi trứng không do lậu cầu, viêm mô tế bào vùng chậu, hoặc nhiễm khuẩn âm đạo sau phẫu thuật do vi khuẩn kỵ khí gây ra.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Clindamycin 150mg F.T Pharma điều trị áp xe phổi
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Clindacine 600
3.1 Liều dùng
Liều dùng quy đổi theo hàm lượng clindamycin:
Người lớn: 600 mg/lần, tiêm bắp hoặc tĩnh mạch, mỗi 8 giờ hoặc theo hướng dẫn bác sĩ
Trẻ em trên 1 tháng tuổi: 15–40 mg/kg/ngày, chia làm 3–4 lần
Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi: 15–20 mg/kg/ngày, chia 3–4 lần
Trẻ sơ sinh thiếu tháng: liều khuyến nghị 15 mg/kg/ngày
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
Khi truyền tĩnh mạch liên tục hoặc ngắt quãng, dung dịch pha loãng không vượt quá 12 mg/ml và tốc độ truyền không quá 30 mg/phút
Không được tiêm tĩnh mạch quá 1,2 g trong 1 giờ hoặc tiêm bắp quá 600 mg một lần[1]
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định ở người quá mẫn với clindamycin hoặc Lincomycin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Fabaclinc 150mg điều trị nhiễm trùng huyết
5 Tác dụng phụ
Clindamycin có thể gây viêm đại tràng giả mạc – biến chứng nghiêm trọng do Clostridium difficile gây ra, thường xuất hiện ở người cao tuổi hoặc suy giảm chức năng thận.
Tỷ lệ ADR khoảng 8%.
Tần suất | Tác dụng phụ |
Thường gặp | Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy |
Ít gặp | Mày đay, phản ứng tại chỗ sau tiêm bắp, viêm tắc tĩnh mạch sau tiêm tĩnh mạch |
Hiếm gặp | Sốc phản vệ, tăng eosin, giảm bạch cầu trung tính, viêm đại tràng giả mạc, viêm thực quản, tăng transaminase gan có hồi phục |
6 Tương tác
Clindamycin có thể tăng tác dụng của thuốc phong bế thần kinh cơ → cần thận trọng khi phối hợp
Không dùng cùng lúc với Erythromycin do cạnh tranh vị trí gắn trên ribosom vi khuẩn, dẫn đến ức chế lẫn nhau
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng ở người có bệnh lý tiêu hóa, tiền sử viêm đại tràng
Người cao tuổi mẫn cảm đặc biệt với thuốc cần theo dõi chặt
Bệnh nhân suy gan nặng cần điều chỉnh liều và theo dõi enzym gan
Dung dịch đã pha loãng chỉ nên dùng trong vòng 24 giờ
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết
Phụ nữ cho con bú: Clindamycin bài tiết qua sữa mẹ (0,7–3,8 microgam/ml), nên tránh cho bú trong thời gian dùng thuốc
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngừng dùng nếu có dấu hiệu tiêu chảy hoặc viêm đại tràng
Điều trị hỗ trợ bằng metronidazol (250–500 mg uống mỗi 6 giờ, dùng 7–10 ngày)
Có thể dùng nhựa trao đổi anion (cholestyramin hoặc colestipol) để hấp thu độc tố của Clostridium difficile
Lưu ý: Không dùng cholestyramin cùng metronidazol do làm mất hoạt tính
Clindamycin không thể loại bỏ hiệu quả qua thẩm tách máu
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh nhiệt độ cao.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Clindacine 600 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Clindamycin Stada 600mg do Công ty Cổ phần Pymepharco sản xuất, chứa hoạt chất Clindamycin, được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi sinh vật còn nhạy cảm với kháng sinh này, đặc biệt có hiệu quả ở những bệnh nhân không dung nạp penicillin hoặc cần điều trị thay thế trong các tình huống nhiễm trùng nặng.
Clindastad inj. 300mg là sản phẩm do Công ty Cổ phần Pymepharco sản xuất, với thành phần chính là Clindamycin, được ứng dụng trong điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn do vi sinh vật nhạy cảm, đặc biệt trong những trường hợp cần thay thế penicillin.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Clindamycin là kháng sinh nhóm lincosamid, ức chế tổng hợp protein vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosom.
Clindamycin thể hiện hiệu lực ức chế sự phát triển của vi khuẩn khi dùng ở liều thấp, và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn khi sử dụng ở liều cao.
Phổ tác dụng gồm:
- Gram dương hiếu khí: Staphylococcus aureus, S. epidermidis, Streptococcus (trừ S. faecalis), Pneumococcus
- Gram âm kỵ khí: Bacteroides (B. fragilis), Fusobacterium spp.
- Gram dương kỵ khí: Propionibacterium, Eubacterium, Actinomyces spp., Peptococcus, Peptostreptococcus spp., Clostridium perfringens (trừ C. sporogenes và C. tertium)
- Vi khuẩn khác: Chlamydia trachomatis, Toxoplasma gondii, Plasmodium falciparum, Pneumocystis carinii, Gardnerella vaginalis, Mycoplasma
Vi khuẩn đề kháng: trực khuẩn Gram âm ưa khí, S. faecalis, Nocardia, N. meningitidis, Staphylococcus aureus kháng methicillin, Haemophilus influenzae
Dược động học
Hấp thu
Sau khi tiêm bắp 300mg clindamycin phosphate mỗi 8 giờ, nồng độ đỉnh huyết tương đạt khoảng 6 microgam/ml sau 3 giờ
Phân bố
Clindamycin phân bố rộng trong mô và dịch, bao gồm cả mô xương; không đạt nồng độ đáng kể trong dịch não tủy
Chuyển hóa
Clindamycin gắn với protein huyết tương ở mức độ cao, với tỷ lệ liên kết vượt quá 90%.
Thải trừ
Thuốc có thời gian bán thải trong khoảng từ 2 đến 3 giờ, tuy nhiên thời gian này có thể tăng ở trẻ sơ sinh hoặc bệnh nhân bị suy thận nặng. Trong trường hợp chức năng gan và thận hoạt động bình thường, tuổi tác không gây ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của thuốc.
10 Thuốc Clindacine 600 giá bao nhiêu?
Thuốc Clindacine 600 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Clindacine 600 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Clindacine 600 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Clindacine 600 thể hiện hiệu quả cao trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn kỵ khí, đặc biệt ở bệnh nhân dị ứng với penicillin.
- Dạng tiêm giúp đảm bảo hấp thu và tác dụng nhanh chóng trong các trường hợp nặng hoặc cấp cứu.
- Khả năng phân bố rộng trong mô, đặc biệt vào mô xương, góp phần vào hiệu quả điều trị các nhiễm khuẩn sâu.
13 Nhược điểm
- Thuốc có nguy cơ cao gây viêm đại tràng giả mạc, đôi khi nghiêm trọng đến mức đe dọa tính mạng.
- Tác dụng phụ Đường tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn
Tổng 6 hình ảnh





