Clarityne 60ml
Mã: A199 |
https://trungtamthuoc.com/clarityne-60ml Giá: 55.000₫ |
Hoạt chất: loratadine |
Giảm 30.000Đ cho đơn hàng trên 600.000đ |
Thuốc Chống dị ứng |
Tóm tắt nội dung [ẩn hiện]
- Chi tiết
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều Thuốc có tác dụng điều trị và ngăn ngừa các tính trạng dị ứng như thuốc Clarityne 60ml, thuốc Clarityne 1mg/ml Syr.60ml, thuốc Lorastad 1mg/ml Syr.60ml,... Tuy nhiên với mỗi bệnh nhân khác nhau thì lại phù hợp với từng thuốc khác nhau. Bài viết này Trung Tâm Thuốc xin giới thiệu tới các bạn những vấn đề cần lưu ý khi sử dụng thuốc Clarityne 60ml.
1 THÀNH PHẦN
Nhóm thuốc: Chống dị ứng.
Dạng bào chế: Siro.
Thành phần:
- Loratadine với hàm lượng 1mg/1ml.
- Các tá dược và phụ liệu khác.
2 CÔNG DỤNG - CHỈ ĐỊNH
Tác dụng của sản phẩm
Thành phần chính trong thuốc là Loratadine nên Clarityne 60ml mang đầy đủ những tác dụng mà hoạt chất này mang lại.
Loratadine là một hoạt chất có tác dụng đối kháng với thụ thể H1 của Histamin do đó nó ngăn cản các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, chảy nước mũi hay ngứa da cùng với các triệu chứng mà Histamin gây ra. Ngoài ra, tác dụng giúp an thần của Loratadine đã được chứng minh.
Về mặt dược động học thì thành phần này được chuyển hóa qua gan lần đầu rồi sau đó thải trừ qua nước tiểu và phân ở dạng không còn hoạt tính
Chỉ định
Clarityne 60ml được chỉ định trong trường hợp:
- Viêm mũi dị ứng.
- Người bệnh bị hắt hơi, sổ mũi dài ngày kèm theo các triệu chứng như ngứa mũi và ngứa mắt, chảy nước mắt.
- Thuốc còn được sử dụng trong trường hợp bệnh nhân bị dị ứng ngoài da, nổi mề đay.
3 CÁCH DÙNG - LIỀU DÙNG
Liều dùng
Liều dùng thuốc được khuyến cáo là:
- Đối với người lớn hoặc trẻ em lớn hơn 12 tuổi sử dụng 10ml/ lần/ ngày (2 thìa cà phê).
- Đối với trẻ nhỏ hơn 12 tuổi cho sử dụng 5ml nếu trẻ nhẹ hơn 30kg, sử dụng 10ml nếu trẻ nặng hơn 30kg.
Người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ các quy định về liều dùng đã được các bác sĩ khuyến cáo, không tự ý thay đổi, điều chỉnh liều do có thể dẫn tới quá liều thuốc.
Cách dùng thuốc hiệu quả
Thuốc được sử dụng dưới hình thức uống trực tiếp vì vậy bạn không nên pha loãng với nước hay các chất khác.
Trong quá trình sử dụng thuốc nên duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, ăn nhiều rau củ và trái cây, đặc biệt là các trái cây giúp bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể. Nói không với các loại thức uống có cồn, chất kích thích.
4 CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Không sử dụng Thuốc Clarityne 60ml cho những trường hợp bệnh nhân có tiền sử dị ứng với thành phần chính hoặc những phụ liệu, tá dược của thuốc.
Không sử dụng thuốc cho trẻ nhỏ hơn 2 tuổi.
5 TÁC DỤNG PHỤ
Khi sử dụng Thuốc Clarityne 60ml có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn được liệt kê dưới đây:
- Bệnh nhân có thể bị đau đầu, kèm theo dấu hiệu buồn ngủ và mệt mỏi cơ thể.
- Đôi khi sẽ có triệu chứng rối loạn tiêu hóa như buồn nôn và nôn.
- Rối loạn chức năng gan, viêm dạ dày cũng có thể xảy ra nhưng ở tần suất hiếm gặp hơn.
Nếu như người bệnh cảm thấy xuất hiện bất kỳ biểu hiện hay triệu chứng nào bất thường trên cơ thể và sức khỏe của bản thân, hãy đến thông báo ngay với bác sĩ để có lời khuyên tốt nhất và phương pháp điều trị thích hợp.
6 TƯƠNG TÁC THUỐC
Không nên sử dụng thuốc Clarityne cùng với các thuốc sau để tránh hiện tượng tương tác thuốc gây mất tác dụng hoặc tăng thêm tác dụng phụ của nhau: Ketoconazole, Cimetidine, Erythromycin,... Các thuốc này làm cho loratadine bài xuất ra khỏi cơ thể chậm hơn rất nhiều và gây độc cho cơ thể.
7 LƯU Ý KHI DÙNG SẢN PHẨM
Lưu ý khi sử dụng thuốc
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân bị bệnh gan.
- Thuốc này có thể gây nên triệu chứng sâu răng đối với người trưởng thành.
- Hạn chế tình trạng quên liều để thu được hiệu quả tốt nhất trong quá trình sử dụng.
- Thuốc khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc cần phải thận trọng do thuốc có thể gây ra tác dụng phụ là đau đầu và buồn ngủ, đau nhức cơ làm ảnh hưởng tới khả năng tỉnh táo, tập trung của người dùng.
- Đối với phụ nữ có thai và cho con bú: chưa có khuyến cáo nào về việc sử dụng thuốc này với đối tượng là phụ nữ có thai hay cho con bú, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định sử dụng thuốc.
- Hãy báo với bác sĩ về tình trạng sức khỏe của bạn, các bệnh mắc kèm, các thuốc dùng cùng để đảm bảo an toàn, hạn chế các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra.
Bảo quản
- Thuốc nên được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
- Điều kiện bảo quản thích hợp là dưới 30 độ C.
- Không để thuốc tại những nơi ẩm ướt như nhà tắm, nhà vệ sinh,...
- Để xa tầm với của trẻ.
8 NHÀ SẢN XUẤT
Quy cách đóng gói: Một hộp chứa 1 chai 60ml.
Nhà sản xuất: PT Schering Plough Indonesia Tbk - IN ĐÔ NÊ XI A.