Clarithro 500
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA, Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA |
Số đăng ký | VD-21913-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Clarithromycin |
Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methyl Cellulose, Sodium Laureth Sulfate, Aerosil, titanium dioxid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq213 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất chính: Clarithromycin 500 mg
Tá dược: Eragel, tinh bột 1500, PVP, DST, bột talc, magnesi stearat, aerosil, natri lauryl sulfat, HPMC, titan dioxyd, màu quinolein, dầu Thầu Dầu.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Clarithro 500
Được sử dụng thay thế penicillin ở người dị ứng với penicillin trong các trường hợp nhiễm khuẩn nhạy cảm như: viêm amidan, viêm tai giữa, viêm xoang cấp, viêm phế quản mạn có đợt cấp, viêm phổi, nhiễm khuẩn da và mô mềm.
Điều trị viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae và Legionella, bệnh bạch hầu và giai đoạn đầu của ho gà, cũng như nhiễm khuẩn cơ hội do Mycobacterium.
Phối hợp với thuốc ức chế bơm proton hoặc thuốc đối kháng thụ thể histamin H2 và một kháng sinh khác để tiệt trừ Helicobacter pylori trong điều trị loét tá tràng đang tiến triển.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Clarithromycin 250mg VPC điều trị bạch hầu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Clarithro 500
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Nhiễm khuẩn đường hô hấp và da: 250 – 500 mg, uống 2 lần/ngày.
Suy thận nặng: 250mg, uống 1 lần/ngày hoặc 250 mg, uống 2 lần/ngày trong nhiễm khuẩn nặng.
Nhiễm Mycobacterium avium nội bào: 500 mg, uống 2 lần/ngày; giảm liều 50% nếu Độ thanh thải creatinin < 30ml/phút.
Trẻ em:
Liều thông thường: 7,5 mg/kg thể trọng, uống 2 lần/ngày, tối đa 500 mg/lần.
Viêm phổi cộng đồng: 15 mg/kg thể trọng, uống mỗi 12 giờ.
Nhiễm Helicobacter pylori: phối hợp với thuốc ức chế bơm proton và các thuốc khác, 500mg, uống 3 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị do bác sĩ chỉ định.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với clarithromycin hoặc các kháng sinh nhóm macrolid khác.
Chống chỉ định tuyệt đối khi dùng chung với terfenadin, đặc biệt ở người bệnh tim có loạn nhịp, nhịp chậm, kéo dài khoảng QT, thiếu máu cơ tim cục bộ hoặc rối loạn điện giải.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Ketocrom 500 điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm
5 Tác dụng phụ
Thường gặp:
Viêm đại tràng giả mạc, rối loạn tiêu hóa, hội chứng Stevens - Johnson.
Toàn thân: phản ứng quá mẫn như ngứa, mày đay, ban da, kích thích.
Ít gặp:
Tiêu hóa: triệu chứng ứ mật (đau bụng trên, đôi khi đau nhiều), buồn nôn, nôn.
Gan: rối loạn chức năng gan, tăng bilirubin huyết thanh, vàng da, sốt phát ban, tăng bạch cầu ái toan.
Thính giác: điếc thoáng qua khi dùng liều cao, có thể hồi phục.
6 Tương tác
- Clarithromycin ức chế chuyển hóa thuốc qua CYP1A2 và CYP3A4:
- Làm tăng nguy cơ loạn nhịp khi phối hợp với astemizol, cisaprid hoặc terfenadin.
- Ức chế chuyển hóa carbamazepin và Phenytoin làm tăng tác dụng phụ.
- Ức chế chuyển hóa cisaprid gây kéo dài QT, xoắn đỉnh, rung thất.
- Ức chế chuyển hóa theophylin, tăng nồng độ thuốc trong huyết tương, nguy cơ ngộ độc.
- Giảm hấp thu zidovudin.
- Tăng tích lũy terfenadin trong cơ thể.
- Ảnh hưởng đến chuyển hóa Digoxin và thuốc tránh thai đường uống.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
- Theo dõi khi dùng cho người cao tuổi hoặc có bệnh nền tim mạch.
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả thuốc đang dùng để tránh tương tác.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Chỉ sử dụng clarithromycin cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết và có giám sát y tế chặt chẽ.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Báo ngay cho bác sĩ khi dùng quá liều.
Xử trí triệu chứng và hỗ trợ y tế khi cần thiết.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
Để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Clarithro 500 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Cagenine 500mg do Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây sản xuất, chứa hoạt chất Clarithromycin, được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm như viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa, viêm phế quản mạn có đợt cấp, viêm phổi, nhiễm khuẩn da và mô mềm…
Được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Enclacin 250mg chứa hoạt chất Clarithromycin, có tác dụng điều trị hiệu quả các bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm như viêm amidan, viêm xoang cấp, viêm tai giữa, viêm phế quản mạn đợt cấp, viêm phổi, nhiễm khuẩn da và mô mềm…
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Clarithromycin là kháng sinh nhóm macrolid bán tổng hợp, chủ yếu có tác dụng kìm khuẩn nhưng ở liều cao hoặc với chủng nhạy cảm mạnh có thể diệt khuẩn. Thuốc ngăn cản quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn thông qua việc liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosom. Clarithromycin tác dụng mạnh trên Moraxella catarrhalis, Legionella spp., Chlamydia spp., Ureaplasma urealyticum và đặc biệt hiệu quả với Mycobacterium avium nội bào. Chất chuyển hóa 14-hydroxy clarithromycin có hoạt tính hiệp đồng với thuốc mẹ đối với Haemophilus influenzae.
Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, chịu chuyển hóa bước một, khả dụng sinh học khoảng 55%. Thức ăn không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu.
Phân bố: Phân bố rộng rãi, nồng độ cao trong mô do thuốc được thu nạp vào tế bào.
Chuyển hóa: Chuyển hóa qua gan, chủ yếu thành 14-hydroxy clarithromycin.
Thải trừ: Thải qua mật và nước tiểu; khoảng 20 – 30% liều 250 mg và 500 mg thải qua nước tiểu dưới dạng không đổi. Nửa đời thải trừ khoảng 4 giờ với liều 250 mg x 2 lần/ngày và 5 – 7 giờ với liều 500 mg x 2 lần/ngày; kéo dài hơn ở bệnh nhân suy thận.
10 Thuốc Clarithro 500 giá bao nhiêu?
Thuốc Clarithro 500 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Clarithro 500 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Clarithro 500 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc được bào chế ở dạng viên nén bao phim thuận tiện cho việc sử dụng, giúp bệnh nhân dễ tuân thủ phác đồ điều trị và giảm thiểu nguy cơ quên liều.
- Khả năng dung nạp Đường tiêu hóa của Clarithromycin được đánh giá tốt, nhờ đó giảm đáng kể các triệu chứng khó chịu như buồn nôn hoặc rối loạn tiêu hóa, giúp người bệnh có trải nghiệm điều trị dễ chịu hơn.
13 Nhược điểm
- Ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận, việc sử dụng Clarithromycin cần được cân nhắc kỹ lưỡng và theo dõi chặt chẽ vì nồng độ thuốc trong máu có thể tăng cao, từ đó làm gia tăng nguy cơ độc tính và các biến chứng liên quan.
Tổng 7 hình ảnh






