1 / 7
cjel iron 1 P6223

Cjel Iron

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thực phẩm chức năng

0
Đã bán: 208 Còn hàng
Thương hiệuCPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Số đăng ký8936/2023/ĐKSP
Dạng bào chếThạch
Quy cách đóng góiHộp 20 gói x 15g
Hoạt chấtAcid Folic (Vitamin B9), Sắt, Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Vitamin B2 (Riboflavin), FOS (Fructose Oligosaccharide)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtv0321
Chuyên mục Vitamin Và Khoáng Chất

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Tú Phương Biên soạn: Dược sĩ Tú Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần có trong mỗi gói Cjel Iron gồm:

  • Lipofer Na Dispersible (tương đương 15mg sắt): 172mg
  • Fructooligosaccharides: 112,5mg
  • Vitamin B2: 0,75mg
  • Acid folic: 225mcg
  • Vitamin B12: 1,5mcg
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Thạch.

2 Tác dụng của Cjel Iron

Cjel Iron CPC1 có tác dụng:

  • Bổ sung sắt, acid folic và Vitamin B12 cần thiết cho cơ thể.
  • Hỗ trợ quá trình tạo hồng cầu, giúp giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt.
  • Cung cấp thêm các vitamin nhóm B, góp phần duy trì sức khỏe tổng thể. [1]
Cjel Iron giúp giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt

3 Đối tượng sử dụng

Trẻ em trong giai đoạn phát triển hoặc bị thiếu máu do thiếu sắt.

Phụ nữ chuẩn bị mang thai, đang mang thai, đang cho con bú, nữ giới tuổi dậy thì hoặc bị rong kinh.

Người có chế độ ăn thiếu sắt, xuất hiện các triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi, da xanh xao hoặc thiếu máu do thiếu sắt.

==>> Xem thêm: Devote Vitgrow bổ sung dưỡng chất, kích thích ăn ngon, tăng hấp thu và đề kháng 

4 Liều dùng - Cách dùng Cjel Iron

4.1 Liều dùng

Trẻ từ 3 – 14 tuổi: Dùng 1 gói mỗi ngày.

Trẻ trên 14 tuổi, phụ nữ mang thai, cho con bú và người lớn: Dùng 1 gói mỗi lần, 2 lần mỗi ngày.

4.2 Cách dùng

Sản phẩm có thể sử dụng trực tiếp, ngon hơn khi ăn lạnh.

Đối với trẻ nhỏ, nên cho dùng từng ít một và dưới sự giám sát của người lớn để đảm bảo an toàn.

5 Chống chỉ định

Không sử dụng đồng thời với các sản phẩm chứa Sắt khác.

Người có mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm không nên dùng.

==>> Xem thêm: Gobi Mum bổ sung vitamin, DHA, khoáng chất, hỗ trợ sức khỏe và đề kháng 

6 Tác dụng phụ

Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ liên quan đến việc sử dụng Cjel Iron. Sản phẩm thường dung nạp tốt khi sử dụng đúng liều khuyến cáo.

7 Tương tác

Hiện tại chưa có dữ liệu đầy đủ về các tương tác thuốc cụ thể với sản phẩm này. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang dùng thuốc hoặc thực phẩm bổ sung khác.

8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

8.1 Lưu ý và thận trọng

Chỉ dùng theo đúng liều khuyến cáo, đặc biệt với trẻ nhỏ, cần có sự giám sát của người lớn.

Sản phẩm không thay thế thuốc chữa bệnh.

8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Sản phẩm an toàn cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú, giúp bổ sung sắt và vitamin cần thiết.

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều lượng phù hợp với từng giai đoạn thai kỳ hoặc khi nuôi con bằng sữa mẹ.

8.3 Bảo quản

Giữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

Để xa tầm tay trẻ em.

9 Đánh giá từ người dùng về Cjel Iron

Một số đánh giá từ người dùng về Cjel Iron

10 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Cjel Iron hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Genomin Softcap bổ sung Sắt và Acid Folic, hỗ trợ tạo máu, giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt. Dùng cho trẻ nhỏ, người lớn mệt mỏi, phụ nữ mang thai và cho con bú thiếu sắt.

Sản phẩm Siro Vitabiotics Feroglobin B12 bổ sung sắt, acid folic và vitamin, hỗ trợ tạo máu, giảm nguy cơ thiếu máu, nâng cao đề kháng. Phù hợp cho trẻ từ 1 tuổi, phụ nữ mang thai, cho con bú, vận động viên. 

11 Tác dụng của các thành phần

Lipofer Na Dispersible (sắt): Sắt được bao bọc trong lớp vỏ liposome, giúp ổn định trong quá trình chế biến ở nhiệt độ cao và đồng thời che đi vị tanh khó chịu, tạo điều kiện thuận lợi cho cơ thể hấp thu.

Acid Folic và Vitamin B12: Là những vitamin quan trọng trong quá trình tạo hồng cầu, góp phần duy trì chức năng sản xuất máu bình thường, hỗ trợ giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt.

Vitamin B2 (natri Riboflavin 5’-Phosphat): Đóng vai trò trợ giúp cho việc hấp thu và chuyển hóa sắt, acid folic và vitamin B12, nhờ đó cơ thể tận dụng tối đa các chất dinh dưỡng quan trọng này.

Fructooligosaccharides (FOS): Chất xơ hòa tan giúp cải thiện sức khỏe đường ruột, nuôi dưỡng lợi khuẩn, tăng khả năng hấp thu dưỡng chất và giảm thiểu tình trạng táo bón, từ đó hỗ trợ quá trình tiêu hóa diễn ra thuận lợi.

Sự kết hợp của các thành phần trên giúp cơ thể hấp thu sắt tốt hơn, tăng cường tạo hồng cầu và giảm nguy cơ thiếu máu mà không gây táo bón.

12 Cjel Iron giá bao nhiêu?

Cjel Iron hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

13 Cjel Iron mua ở đâu?

Bạn có thể mua trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt sản phẩm cũng như được tư vấn sử dụng sản phẩm đúng cách.

14 Ưu điểm

  • Kết hợp nhiều dưỡng chất quan trọng: Bổ sung sắt, acid folic, vitamin B2, vitamin B12 và chất xơ FOS, hỗ trợ quá trình tạo hồng cầu và cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa.
  • Giảm nguy cơ táo bón: Nhờ bổ sung FOS, sản phẩm hạn chế tác dụng phụ thường gặp khi bổ sung sắt.
  • Dễ sử dụng: Dạng thạch ăn trực tiếp, hương vị dễ chịu, phù hợp cho cả trẻ em và người lớn.
  • An toàn: Không chứa đường sinh năng lượng, có thể dùng cho người tiểu đường, phụ nữ mang thai và cho con bú.

15 Nhược điểm

  • Hiệu quả có thể khác nhau tùy theo cơ địa và tình trạng thiếu máu của từng người.

Tổng 7 hình ảnh

cjel iron 1 P6223
cjel iron 1 P6223
cjel iron 2 I3576
cjel iron 2 I3576
cjel iron 3 C0840
cjel iron 3 C0840
cjel iron 4 D1827
cjel iron 4 D1827
cjel iron 5 E1804
cjel iron 5 E1804
cjel iron 6 T8267
cjel iron 6 T8267
cjel iron 7 J3073
cjel iron 7 J3073

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng Cjel Iron do Nhà sản xuất cung cấp. Xem và tải file PDF tại đây.

* Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh

* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Cjel Iron dùng cho phụ nữ mang thai được không ạ?

    Bởi: Ánh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ sản phẩm này có dùng được cho phụ nữ mang thai ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Tú Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Cjel Iron 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Cjel Iron
    S
    Điểm đánh giá: 5/5

    Cjel Iron có hiệu quả tốt, vị dễ ăn, tiện mang theo

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789