Ciclopirox 0,77% VCP
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Dược phẩm VCP, Công ty cổ phần Dược Phẩm VCP |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược Phẩm VCP |
Số đăng ký | VD-32007-19 |
Dạng bào chế | Kem bôi da |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 tuýp x 15g |
Hoạt chất | Ciclopirox (Ciclopiroxolamin) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ah887 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Nấm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
Biên soạn: Dược sĩ Phương Thảo
Dược sĩ lâm sàng - Đại học Y Dược Thái Nguyên
Ngày đăng
Cập nhật lần cuối:
Lượt xem: 721 lần
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Ciclopirox 0,77% VCP ngày càng được sử dụng rộng rãi trong điều trị nấm da, nấm móng. Sau đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến quý bạn đọc những thông tin cần thiết về cách sử dụng thuốc Ciclopirox 0,77% VCP hiệu quả.
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi gam kem Ciclopirox 0,77% VCP có chứa:
- Hoạt chất: Ciclopirox olamine (tương ứng với Ciclopirox 7,7 mg): 10,0 mg
- Tá dược vừa đủ 1 gam
Dạng bào chế: Kem bôi da.
2 Ciclopirox là thuốc gì?
Ciclopirox 0,77% VCP sử dụng trong các trường hợp nấm da (nấm da đầu, nấm da chân, nấm da đùi), nấm móng do các chủng sau gây ra: Trichophyton rubrum, Epidermophyton floccosum, Trichphyton mentagrophytes, Microsporum canis, Candida albicans, Candida tropicalis, Microsporum gypseum, Candida krusei, Cryptococcus neoformans, Candida parapsilosis, Aspergillusfumigatus.
Ngoài ra, còn sử dụng với nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn Gram (+) và Gram (-), cũng như mycoplasma.
==>> Xem thêm sản phẩm có cùng hoạt chất: Thuốc Mycoster 8% -thuốc điều trị nấm móng hiệu quả
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ciclopirox 0,77% VCP
3.1 Cách dùng
Ciclopirox 0,77% dùng ngoài da cho người lớn và trẻ từ 6 tuổi trở lên.
Bôi thuốc trực tiếp lên vùng da bị bệnh, xoa đều, nhẹ nhàng hoặc để lớp kem khô tự nhiên.
Không sử dụng vải hay miếng dán (trừ trường hợp nấm móng có thể dùng miếng dán băng kín vùng bị bệnh).
3.2 Liều dùng
Bôi Ciclopirox 0,77% VCP 2 lần/ ngày. Duy trì dùng thuốc cho đến khi hết các triệu chứng. Thời gian điều trị tối ưu có thể lên đến 3 tuần.
Để đề phòng tái phát, sau khi các tổn thương đã hồi phục, nên tiếp tục liệu pháp điều trị 10 ngày.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Mycoster 1% Poudre 30g- điều trị nấm kẽ chân
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với ciclopirox hoặc bất kỳ nào có trong công thức Ciclopirox 0,77% VCP.
Trẻ dưới 6 tuổi.
Nấm ở mắt hoặc các mô xung quanh mắt.
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn có thể gặp khi sử dụng Ciclopirox 0,77% VCP bao gồm: bỏng, ban đỏ, ngứa, kích ứng da và phù nề đã quan sát thấy ở 1-4% số bệnh nhân dùng thuốc.
6 Tương tác
Khi bôi thuốc đồng thời với kem bôi chứa Hydrocortisone 1% không có tương tác nào xảy ra.
Ciclopirox khi dùng phối hợp với itraconazol hoặc Terbinafine cho tác dụng hiệp đồng, do đó cần giảm liều các thuốc dùng đồng thời.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Với các tổn thương do nấm, lưu ý không được gãi ngứa hoặc làm trầy xước.
Tránh để Ciclopirox 0,77% VCP tiếp xúc với mắt.
Ciclopirox 0,77% VCP không được sử dụng ở âm đạo.
Lau khô kỹ các vùng bị bệnh sau khi rửa hoặc tắm.
Nếu tiếp xúc trực tiếp với vùng nhiễm bệnh, cần thay quần áo, khăn tắm, băng gạc (trong trường hợp nấm móng) hàng ngày. Nên sử dụng khăn tắm dùng 1 lần và giặt ở nhiệt độ 90°C.
Thuốc có chứa thành phần propylen có thể gây kích ứng da và thành phần propyl parahydroxybenzoate, methyl parahydroxybenzoate có thể gây dị ứng da và đôi khi gây co thắt phế quản.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Mycoster 1% (Tuýp) điều trị nấm da, lang ben
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Chỉ sử dụng Ciclopirox 0,77% VCP trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích lớn hơn nguy cơ gây hại với thai nhi.
7.2.2 Phụ nữ cho con bú
Không rõ thuốc có qua sữa mẹ hay không, vì vậy nên thận trọng khi dùng Ciclopirox 0,77% VCP ở phụ nữ cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Ciclopirox 0,77% VCP dùng được cho người lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Quá liều và xử trí
Ciclopirox 0,77% VCP không gây độc khi dùng tại chỗ, đôi khi thuốc có thể gây kích ứng da.
7.5 Bảo quản
Thuốc Ciclopirox 0,77% VCP cần được bảo quản:
- Nơi khô mát.
- Tránh ánh sáng.
- Nhiệt độ dưới 30°C.
- Để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Ciclopirox 0,77% VCP hết, bạn có thể tham khảo mua thuốc Pirolam (hỗn dịch) thay thế. Thuốc là sản phẩm của Medana Pharma S.A., chứa Ciclopirox olamin hàm lượng 10mg, được sử dụng để điều trị các trường hợp nhiễm nấm da, nấm da đầu, nấm da chân, nấm móng,... Sản phẩm được bào chế dưới dạng hỗn dịch dùng ngoài và có giá 145.000 đồng/Hộp 1 tuýp 20g.
Hoặc bạn cũng có thể lựa chọn sản phẩm Pirolam Gel thay thế. Sản phẩm này được sản xuất tại Medana Pharma S.A., chứa Ciclopirox olamin 10mg, dùng điều trị cho bệnh nhân nhiễm nấm như nấm da, nấm đầu, nấm chân, nấm tay, nấm móng,… Sản phẩm được thiết kế dưới dạng gel bôi ngoài da và được bán với giá 145.000 đồng/ Hộp 1 tuýp 20g.
9 Thông tin chung
SĐK (nếu có): VD-32007-19.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phẩm VCP.
Đóng gói: Hộp 1 tuýp x 15g.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Ciclopirox là một dẫn xuất pyridon, thuộc nhóm thuốc kháng nấm tổng hợp có phổ hoạt động rộng. Ciclopirox diệt nấm và bào tử Nấm Thông qua ức chế hấp thu và ngăn cản tích lũy chất nền trong tế bào, từ đó ngăn chặn chuyển hóa và phát triển tế bào nấm. Ciclopirox còn tạo phức hợp chelat với các cation Fe3+, AI3+ và ức chế một số men phụ thuộc kim loại liên quan đến quá trình hô hấp tế bào nấm.
Tác dụng kháng viêm của ciclopirox thông qua ức chế cyclooxygenase và lipoxygenase.
Phổ tác dụng: trên mọi loại nấm da, nấm mốc, nấm men, nấm hỗn hợp, vi khuẩn Gram dương, Gram âm.
10.2 Dược động học
Ciclopirox tích tụ trong tế bào và gắn với nhiều tổ chức khác nhau, khi bôi lên da thuốc thâm nhập vào da qua lớp biểu bì, nang lông và tuyến nhờn. Một phần ciclopirox được giữ lại ở lớp màng sừng biểu bì.
Sau khi bôi thuốc khoảng 1,5 - 6 giờ, khoảng 0,8-1,6% ciclopirox có thể được tìm thấy ở lớp màng sừng.
Nồng độ thuốc ở da cao gấp 10 - 15 lần nồng độ ức chế tối thiểu sự phát triển của nấm.
Ciclopirox và các chất chuyển hóa của nó bài tiết nhanh qua thận trong vòng 8 - 12 giờ sau khi bôi thuốc tại chỗ.
11 Thuốc Ciclopirox giá bao nhiêu?
Thuốc Ciclopirox 0,77% VCP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc Ciclopirox 0,77% VCP có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
12 Mua thuốc Ciclopirox 0,77% VCP ở đâu uy tín nhất?
Thuốc Ciclopirox 0,77% VCP mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Ciclopirox là một loại thuốc chống nấm tại chỗ hiệu quả, linh hoạt và an toàn, là thuốc chống nấm phổ rộng có thêm đặc tính kháng khuẩn và chống viêm.[1]
- Ciclopirox có cấu trúc hóa học khác với các thuốc chống nấm khác, tác dụng chống viêm mạnh hơn và khả năng thẩm thấu tốt hơn vào lớp keratin.
- Phổ hoạt động rộng gồm nấm men, nấm da, nấm mốc, nấm hỗn hợp, tác dụng lên vi khuẩn Gram (+), Gram (-) và ức chế Mycoplasma, Chlamydia,Trichomonas không phụ thuộc pH.[2]
- Nghiên cứu cho thấy tác dụng kháng viêm của ciclopirox mạnh hơn ketoconazol, miconazol, Fluconazole, và naphtyllin.
- Dạng kem bôi da tiện dùng, hoạt chất được thẩm thấu nhanh, tại chỗ, cho tác dụng điều trị nấm tức thì.
14 Nhược điểm
- Sử dụng Ciclopirox 0,77% VCP có thể gặp các tác dụng không mong muốn: bỏng, ban đỏ, kích ứng da, phù nề, ngứa.
- Không dùng được cho trẻ em < 6 tuổi.
Tổng 6 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Sidharth Sonthalia và cộng sự (Đăng tháng 7-8 năm 2019). Topical Ciclopirox Olamine 1%: Revisiting a Unique Antifungal, NCBI. Truy cập ngày 07 tháng 03 năm 2024
- ^ Tác giả Alessandro Subissi và cộng sự (Đăng ngày 12 tháng 11 năm 2010). Ciclopirox: recent nonclinical and clinical data relevant to its use as a topical antimycotic agent, Pubmed. Truy cập ngày 07 tháng 03 năm 2024