1 / 10
ceporel 1g 1 R7306

Ceporel 1g

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuReliv Pharma, Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
Công ty đăng kýCông ty TNHH Reliv pharma
Số đăng kýVD-23394-15
Dạng bào chếThuốc bột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ
Hoạt chấtCefpirom, Natri Carbonate
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq168
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi lọ chứa hỗn hợp bột vô khuẩn Cefpirom Sulphat và natri Carbonat, tương đương với 1g Cefpirom.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ceporel 1g

Thuốc Ceporel 1g chỉ được chỉ định sử dụng trong những trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng, không còn đáp ứng với điều trị thông thường. Cụ thể, thuốc được áp dụng để điều trị các nhiễm trùng đường hô hấp và tiết niệu có biến chứng nguy hiểm tính mạng, cũng như các trường hợp nhiễm khuẩn huyết khởi phát từ hệ tiết niệu hoặc Đường tiêu hóa. Trong các tình huống này, Cefpirom thường được phối hợp cùng với kháng sinh khác để tăng hiệu quả, đặc biệt là những thuốc có tác dụng lên vi khuẩn kỵ khí.

Thuốc Ceporel 1g chỉ được chỉ định sử dụng trong những trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng
Thuốc Ceporel 1g chỉ được chỉ định sử dụng trong những trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Laxazero 2g điều trị nhiễm khuẩn hô  hấp đe dọa tính mạng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ceporel 1g

3.1 Liều dùng

Liều thông thường: 1 – 2 g mỗi 12 giờ tùy loại và mức độ nhiễm khuẩn cũng như chức năng thận.

Nhiễm khuẩn đường hô hấp có biến chứng: 2 g mỗi 12 giờ.

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng: 1 g mỗi 12 giờ.

Nhiễm khuẩn huyết hoặc các tình trạng đe dọa tính mạng: 2 g mỗi 12 giờ.

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:

Độ thanh thải creatinin (ml/phút)Liều ban đầu 1g, sau đó:Liều ban đầu 2g, sau đó:
50 – 200,5 g x 2 lần/ngày1 g x 2 lần/ngày
20 – 50,5 g x 1 lần/ngày1 g x 1 lần/ngày
<5 (bệnh nhân thẩm phân)0,5 g/ngày + 0,25 g sau thẩm phân1 g/ngày + 0,5 g sau thẩm phân

Lưu ý: Không nên định lượng creatinin huyết thanh bằng phương pháp Jaffé (pitrate) trong khi dùng Cefpirom do có thể cho kết quả cao giả.

Không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 12 tuổi. Trường hợp cần thiết có thể tính liều theo kg thể trọng, với chuẩn là 70 kg.

3.2 Cách dùng

Tiêm tĩnh mạch: Hòa tan 1g Cefpirom trong 10 ml nước cất pha tiêm, tiêm trong 3 – 5 phút.

Truyền tĩnh mạch chậm: Hòa tan 1g Cefpirom trong 100 ml dung dịch truyền, truyền trong 20 – 30 phút. Có thể sử dụng các dung dịch: NaCl 0,9%, Ringer, Glucose 5% hoặc 10%, Fructose 5%.[1]

4 Chống chỉ định

Chống chỉ định ở người mẫn cảm với cephalosporin.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Zinhepa Inj. 1g điều trị nhiễm khuẩn huyết

5 Tác dụng phụ

Thường gặp (ADR >1/100)Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)Hiếm gặp (ADR <1/1000)

Toàn thân: Viêm tĩnh mạch tại vị trí tiêm.

Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn.

Da: Ngoại ban.

Gan: Tăng transaminase, phosphatase kiềm.

Tiết niệu – sinh dục: Tăng creatinin máu.

Toàn thân: Đau đầu, sốt, dị ứng, kích ứng tại chỗ tiêm, biếng ăn, nhiễm nấm Candida.

Máu: Giảm hoặc tăng tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan.

Tuần hoàn: Hạ huyết áp.

Thần kinh trung ương: Mất ngủ, chóng mặt, co giật.

Tiêu hóa: Táo bón, viêm miệng, đau bụng.

Da: Ngứa, mày đay.

Hô hấp: khó thở.

Thần kinh: Thay đổi vị giác.

Tiết niệu – sinh dục: Giảm chức năng thận.

Toàn thân: Phản vệ, ngủ gà.

Máu: Giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu.

Thần kinh trung ương: Lú lẫn, dễ kích động.

Tiêu hóa: Viêm đại tràng màng giả, chảy máu tiêu hóa.

Gan: Vàng da ứ mật.

Hô hấp: Hen.

Chuyển hóa: Giảm Kali máu.

Tiết niệu – sinh dục: viêm âm đạo, cổ tử cung do nấm Candida.

6 Tương tác

Probenecid làm giảm bài tiết Cefpirom tại ống thận, gây tăng nồng độ huyết thanh và kéo dài thời gian bán thải, làm tăng độc tính.

Dùng cùng thuốc lợi tiểu quai (như furosemid) hoặc thuốc độc thận khác (như aminoglycosid) có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên thận, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Phải khai thác kỹ lưỡng tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc thuốc khác của bệnh nhân trước khi dùng.

Có khả năng xảy ra phản ứng dị ứng chéo giữa Cephalosporin và penicillin.

Cần giảm liều ở người suy thận để tránh tăng phản ứng có hại.

Có nguy cơ tiêu chảy nghiêm trọng do viêm đại tràng màng giả. Nếu xảy ra, cần ngừng thuốc và điều trị bằng Vancomycin hoặc metronidazol; tránh dùng thuốc chống táo bón.

Cefpirom không được trộn với dung dịch bicarbonat.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thai kỳ: Kinh nghiệm điều trị còn hạn chế; thử nghiệm trên động vật không ghi nhận nguy cơ gây quái thai.

Cho con bú: Không có đủ dữ liệu đánh giá độ an toàn. Nên ngưng cho con bú trong thời gian điều trị.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng:

 Chưa có kinh nghiệm lâm sàng rõ ràng, nhưng có thể xảy ra bệnh não hồi phục khi dùng liều cao như các kháng sinh beta-lactam khác.

Xử trí:

Thẩm tách máu hoặc thẩm phân phúc mạc có thể giúp giảm nồng độ Cefpirom trong huyết thanh. Sau 4 giờ thẩm phân máu có thể loại bỏ khoảng 50% lượng thuốc.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

Dung dịch sau khi pha ổn định trong 6 giờ ở nhiệt độ phòng và 24 giờ khi bảo quản 2–8°C. Dung dịch có thể hơi đổi màu nhưng không ảnh hưởng nếu bảo quản đúng điều kiện.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Ceporel 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Clesspirom do công ty Yeva Therapeutics Pvt., Ltd. sản xuất, chứa hoạt chất Cefpirom, được chỉ định trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng có biến chứng như nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu hoặc nhiễm khuẩn huyết, đặc biệt khi các liệu pháp kháng sinh thông thường không còn hiệu quả.

Sản phẩm Atasic 200 do Công ty TNHH US Pharma USA sản xuất, chứa hoạt chất Cefixim, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tai giữa, viêm họng, viêm amidan, nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng và các nhiễm khuẩn khác theo chỉ định của bác sĩ.

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Cefpirom là cephalosporin có khả năng kháng beta-lactamase do plasmid và chromosom tạo ra. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn thông qua liên kết với protein gắn penicillin (PBP). Cefpirom thâm nhập nhanh qua thành vi khuẩn và có ái lực cao với PBP, ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào.

Kháng sinh này có phổ tác dụng rộng, tác động mạnh trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, ít gây kháng ở vi khuẩn Gram dương.

 Hiệu quả trên các chủng nhạy cảm:

Gram dương: Staphylococcus aureus, S. epidermidis, S. saprophyticus, Streptococci nhóm A, B, C.

Gram âm: Haemophilus influenzae, Escherichia coli, Proteus, Klebsiella, Enterobacter.

Các chủng kháng hoặc ít nhạy cảm:

Pseudomonas aeruginosa: nhạy cảm trung gian

Enterococcus faecalis: nhạy cảm thấp

Kháng: MRSA, Bacteroides fragilis, Clostridium difficile, Pseudomonas maltophilia, Enterococcus faecium.

Dược động học

Hấp thu: Tiêm tĩnh mạch 1 g cho nồng độ đỉnh huyết thanh khoảng 80 – 90 mg/l.

Phân bố: Thể tích phân bố 14 – 19 lít, không tích lũy thuốc, gắn protein huyết tương dưới 10% (không phụ thuộc liều).

Chuyển hóa: Ít chuyển hóa.

Thải trừ: 80 – 90% thải qua nước tiểu dưới dạng không đổi và chất chuyển hóa, chủ yếu qua lọc cầu thận và ống thận. Khoảng 30% liều 1g được thải qua thẩm tách máu.

Thời gian bán thải: Khoảng 4,4 giờ, tăng lên ở người suy thận:

  • ClCr > 50 ml/phút: 2,6 giờ
  • 50–20 ml/phút: 9,2 giờ
  • 20–10 ml/phút: 9,8 giờ
  • <10 ml/phút: 14,5 giờ

10 Thuốc Ceporel 1g giá bao nhiêu?

Thuốc Ceporel 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Ceporel 1g mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ceporel 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Ceporel 1g với thành phần Cefpirom có hiệu lực kháng khuẩn mạnh và phổ tác dụng rộng, phù hợp trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng đe dọa tính mạng. 
  • Thuốc có độ bền cao với enzym beta-lactamase và ít gây kháng với vi khuẩn Gram dương.

13 Nhược điểm

  • Thuốc có nguy cơ gây các phản ứng bất lợi trên thận, nhất là khi phối hợp với thuốc lợi tiểu quai.

Tổng 10 hình ảnh

ceporel 1g 1 R7306
ceporel 1g 1 R7306
ceporel 1g 2 B0133
ceporel 1g 2 B0133
ceporel 1g 3 I3760
ceporel 1g 3 I3760
ceporel 1g 4 P6416
ceporel 1g 4 P6416
ceporel 1g 5 S7485
ceporel 1g 5 S7485
ceporel 1g 6 C1132
ceporel 1g 6 C1132
ceporel 1g 7 J3868
ceporel 1g 7 J3868
ceporel 1g 8 Q6515
ceporel 1g 8 Q6515
ceporel 1g 9 B0243
ceporel 1g 9 B0243
ceporel 1g 10 P6503
ceporel 1g 10 P6503

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc còn không vậy?

    Bởi: Diễm vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Ceporel 1g 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Ceporel 1g
    D
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789