Cemigo Cap 5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Quốc tế Abipha (Công ty CP Dược phẩm Công nghệ cao Abipha), Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha |
Số đăng ký | 893110370725 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Nicergoline |
Tá dược | Magnesi stearat, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq477 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Nicergolin 5 mg
Tá dược: Cellulose vi tinh thể 102, di-calci phosphat dihydrat, HPMC E15, natri starch glycolat, magnesi stearat, nang gelatin rỗng số 2
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cemigo Cap 5mg
Nicergolin là dẫn xuất của nhóm alkaloid nấm cựa gà, có tác dụng chính là điều hòa chuyển hóa và cải thiện lưu lượng máu não. Thuốc được sử dụng để điều trị các rối loạn chuyển hóa hoặc mạch máu não cấp và mạn tính, bao gồm các trường hợp huyết khối não, tắc mạch não, xơ cứng động mạch não với biểu hiện như đi lại không vững, chóng mặt, ù tai, giảm trí nhớ, giảm khả năng tập trung. Ngoài ra, thuốc còn được chỉ định hỗ trợ điều trị đau đầu ở người cao tuổi do xơ cứng động mạch, hỗ trợ kiểm soát tăng huyết áp động mạch, cũng như rối loạn tiền đình ốc tai do nguồn gốc mạch máu như chóng mặt, ù tai và suy giảm thính lực.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Saminutix cải thiện rối loạn nhận thức
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cemigo Cap 5mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: uống 1 – 2 viên (tương đương 5 – 10 mg) mỗi lần, ngày dùng 3 lần.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, dùng theo chỉ định của bác sĩ.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng ở người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Chống chỉ định cho bệnh nhân xuất huyết cấp tính hoặc đang trong tình trạng suy sụp nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Abanuro 30mg điều trị rối loạn tuần hoàn máu não
5 Tác dụng phụ
Một số trường hợp hiếm gặp có thể xảy ra đỏ bừng, cảm giác nóng hoặc rối loạn tiêu hóa nhẹ.
Nếu xuất hiện bất kỳ biểu hiện không mong muốn nào khi sử dụng thuốc, cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và xử trí thích hợp.
Khi gặp tác dụng không mong muốn, cán bộ y tế cần báo cáo về Trung tâm Quốc gia hoặc Trung tâm khu vực về Thông tin thuốc và Theo dõi phản ứng có hại của thuốc theo hướng dẫn.
6 Tương tác
Tác dụng điều hòa mạch của nicergolin có thể làm tăng tác động của các thuốc hạ huyết áp.
Sử dụng cùng thuốc chẹn beta có thể làm tăng tác dụng trên tim của các thuốc này.
Dùng đồng thời với các thuốc kích thích thụ thể alpha hoặc beta có thể làm giảm hiệu lực của những thuốc này.
Nicergolin chuyển hóa qua CYP2D6, nên có thể xảy ra tương tác với các thuốc cùng chuyển hóa qua enzyme này.
Dùng chung với thuốc chống kết tập tiểu cầu hoặc chống đông máu (ví dụ Acid Acetylsalicylic) có thể kéo dài thời gian chảy máu.
Thuốc ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa acid uric, có thể làm thay đổi bài tiết hoặc chuyển hóa acid uric.
Không nên trộn lẫn với các thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tương kỵ thuốc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nicergolin thường không gây thay đổi huyết áp ở liều điều trị, nhưng có thể làm huyết áp giảm dần ở người bị tăng huyết áp.
Thận trọng ở bệnh nhân tăng acid uric máu, có tiền sử gút hoặc đang dùng thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa, bài tiết acid uric.
Một số trường hợp sử dụng alkaloid nấm cựa gà hoạt tính serotonin SHT-2B có liên quan tới xơ hóa (phổi, tim, van tim, sau phúc mạc); tuy nhiên mối liên hệ nhân quả với nicergolin chưa được khẳng định rõ.
Dùng lâu dài có thể gây ngộ độc alkaloid nấm cựa gà (gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, co mạch ngoại vi).
Thận trọng với bệnh nhân có nhịp tim chậm.
Thuốc có chứa lượng natri không đáng kể (<1 mmol/23 mg mỗi liều), được coi là “không chứa natri”.
Thuốc chứa methylparaben, Propylparaben, có thể gây dị ứng (phản ứng có thể xuất hiện muộn).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Các nghiên cứu độc tính không ghi nhận tác dụng gây dị dạng thai, tuy nhiên chỉ dùng cho phụ nữ mang thai khi thực sự cần thiết.
Chưa rõ nicergolin có bài tiết qua sữa mẹ hay không, do đó không khuyến cáo dùng cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi dùng quá liều, có thể xuất hiện các tác dụng không mong muốn, các triệu chứng này thường giảm nhanh sau khi ngừng thuốc.
7.4 Bảo quản
Để thuốc nơi khô, thoáng, dưới 30°C và tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Cemigo Cap 5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Semirad 10mg của Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co. với thành phần chính là Nicergoline được sử dụng trong điều trị các rối loạn chuyển hóa và mạch máu não cấp hoặc mạn tính, giúp cải thiện lưu lượng tuần hoàn não, giảm triệu chứng chóng mặt, suy giảm trí nhớ, rối loạn tập trung và ù tai.
Sermion 10mg do Pfizer (Thailand) Ltd. sản xuất, với thành phần Nicergoline, được chỉ định trong việc kiểm soát các rối loạn về tuần hoàn và chuyển hóa não, bao gồm các trường hợp suy giảm chức năng trí tuệ, giảm trí nhớ, chóng mặt hoặc mất khả năng tập trung do nguyên nhân mạch máu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nicergolin thuộc nhóm thuốc giãn mạch ngoại vi, là một alkaloid của nấm cựa gà. Hoạt chất này có khả năng ức chế thụ thể alpha-1 adrenergic (khi tiêm). Sau khi uống, nicergolin nhanh chóng chuyển hóa thành các chất có hoạt tính ảnh hưởng đa dạng lên thần kinh trung ương, góp phần thúc đẩy sử dụng Glucose trong tế bào não, tăng tổng hợp protein, acid nucleic và ảnh hưởng lên nhiều hệ thống dẫn truyền thần kinh khác nhau.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu:
Nicergolin được hấp thu nhanh, gần như hoàn toàn qua Đường tiêu hóa, trải qua chuyển hóa lần đầu ở gan đáng kể. Khi dùng liều đánh dấu phóng xạ đến 70 μg/kg, nồng độ trong huyết tương đạt từ 100–200 ng/mL.
9.2.2 Phân bố:
Hoạt chất này có ái lực gắn kết với Albumin huyết tương thấp hơn khoảng 4 lần so với glycoprotein acid alpha1. Tỷ lệ liên kết ổn định ở nồng độ protein huyết tương sinh lý, khoảng 87% ở liều thấp và 82% ở liều cao. Ở người cao tuổi mắc các bệnh lý như viêm cấp, u ác tính hoặc stress, nồng độ hoạt chất tự do có thể thay đổi.
9.2.3 Chuyển hóa:
Nicergolin chuyển hóa chủ yếu qua thủy phân ester và khử N-methyl, tạo ra các chất chuyển hóa có hoạt tính, sau đó kết hợp với acid glucuronic.
9.2.4 Thải trừ:
Khoảng 80% các chất chuyển hóa được bài tiết qua thận và 10% qua phân. Thời gian bán thải sinh học của nicergolin là 2,5 giờ, chất chuyển hóa chính (MDL) 12–17 giờ, chất chuyển hóa phụ (1-MMIDL) 2–4 giờ.
9.2.5 Đối tượng đặc biệt:
Ở bệnh nhân suy thận, bài tiết MDL qua nước tiểu giảm so với người có chức năng thận bình thường, tỷ lệ bài tiết phụ thuộc mức độ suy thận.
Dược động học chưa được nghiên cứu ở bệnh nhân suy gan, trẻ em, và tác động của tuổi chưa được xác định đầy đủ.
10 Thuốc Cemigo Cap 5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Cemigo Cap 5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cemigo Cap 5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cemigo Cap 5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc hỗ trợ cải thiện các rối loạn chuyển hóa và mạch máu não, giúp giảm các triệu chứng như chóng mặt, giảm trí nhớ và ù tai ở bệnh nhân mắc bệnh lý não mạch máu.
- Dạng viên nang cứng dễ sử dụng, thuận tiện chia liều theo chỉ định, phù hợp dùng lâu dài theo kê đơn của bác sĩ.
- Nicergolin hấp thu nhanh, chuyển hóa tạo ra các chất có tác dụng trên thần kinh trung ương, giúp tăng khả năng sử dụng glucose và tổng hợp protein, acid nucleic ở tế bào não.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây tác dụng phụ như đỏ bừng, cảm giác nóng, rối loạn tiêu hóa nhẹ, đặc biệt ở giai đoạn đầu điều trị hoặc dùng liều cao.
- Đối tượng suy thận cần đặc biệt thận trọng do nguy cơ tích lũy chuyển hóa, chưa có dữ liệu đầy đủ về an toàn trên nhóm bệnh nhân suy gan, trẻ em hoặc người cao tuổi có nhiều bệnh lý nền.
Tổng 7 hình ảnh






