Ceftis 2g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Số đăng ký | 893110382425 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Cefotaxim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq412 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm chứa Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) với hàm lượng 2,0g
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ceftis 2g
Cefotaxim là một kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3 có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc được chỉ định điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng đã xác định hoặc nghi ngờ do các chủng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm: viêm phổi do vi khuẩn, nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp (kể cả viêm bể thận), nhiễm trùng da và mô mềm nghiêm trọng, nhiễm khuẩn sinh dục (đặc biệt là bệnh lậu), nhiễm trùng trong ổ bụng như viêm phúc mạc, viêm màng não do vi khuẩn, viêm nội tâm mạc, borreliosis, nhiễm khuẩn huyết liên quan đến các nhiễm khuẩn kể trên hoặc nghi ngờ liên quan. Thuốc cũng được dùng dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật có nguy cơ nhiễm vi khuẩn kỵ khí, đặc biệt là phẫu thuật đại trực tràng (nên phối hợp thêm với một kháng sinh tác động lên vi khuẩn kỵ khí).

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Genotaxime 1g điều trị nhiễm khuẩn hô hấp dưới
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ceftis 2g
3.1 Liều dùng
Người lớn & thanh thiếu niên (>12 tuổi): Thường dùng 2-6g/ngày, chia thành 2 liều cách nhau 12 giờ.
Nhiễm khuẩn thông thường: 1g mỗi 12 giờ.
Nhiễm khuẩn nghiêm trọng/không xác định vị trí: 2-3g mỗi 6-8 giờ (tối đa 12g/ngày).
Trẻ em (0-12 tuổi): 50-150mg/kg/ngày, chia 6-12 giờ/lần; trường hợp đe dọa tính mạng có thể tăng tới 200mg/kg/ngày.
Trẻ sinh non: 50mg/kg/ngày chia 2-4 lần, không vượt quá liều này.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều nếu chức năng thận và gan bình thường.
Suy thận: Nếu Độ thanh thải creatinin <5ml/phút, dùng liều khởi đầu bình thường, sau đó giảm nửa liều duy trì.
Bệnh lậu: Tiêm bắp/tĩnh mạch liều đơn 500mg-1g.
Viêm màng não: Người lớn: 9-12g/ngày chia đều 3-4 lần; Trẻ em: 150-200mg/kg/ngày chia đều; Trẻ sơ sinh 0-7 ngày: 50mg/kg mỗi 12h; 7-28 ngày: 50mg/kg mỗi 8h.
Dự phòng phẫu thuật: 1-2g một liều đơn, càng gần thời điểm phẫu thuật càng tốt, nếu mổ kéo dài trên 90 phút dùng thêm một liều.
3.2 Cách dùng
Đường tiêm: Có thể tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp sau khi pha thành dung dịch.
Truyền tĩnh mạch ngắn: sau pha, truyền trong vòng 20 phút.
Truyền tĩnh mạch kéo dài: sau pha, truyền trong 50-60 phút.
Tiêm tĩnh mạch: tiêm chậm trong 3-5 phút.
Tiêm bắp: chỉ áp dụng cho chỉ định đặc biệt như bệnh lậu, không dùng cho nhiễm trùng nặng.
Dung môi pha: với tiêm tĩnh mạch dùng nước cất pha tiêm (0,5g: 2ml; 1g: 4ml; 2g: 10ml); tiêm bắp dùng nước cất hoặc Dung dịch lidocain 1% (0,5g: 2ml; 1g: 4ml).
Lưu ý: Không trộn cefotaxim và aminoglycosid cùng bơm tiêm hoặc cùng dịch truyền. Không tiêm tĩnh mạch dung dịch có chứa lidocain.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với cefotaxim hoặc cephalosporin khác.
Tiền sử phản ứng tức thì hoặc nặng với penicillin hoặc kháng sinh beta-lactam.
Chế phẩm pha với lidocain không dùng cho người mẫn cảm với lidocain hoặc thuốc gây tê amid, bệnh nhân block tim, suy tim nặng, đường tĩnh mạch hoặc trẻ sơ sinh dưới 30 tháng tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Soditax 1g điều trị nhiễm khuẩn nặng
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Tiêu chảy, phát ban, đau tại vị trí tiêm.
Ít gặp: Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ái toan, giảm tiểu cầu, thiếu máu tán huyết, tăng enzym gan, viêm tĩnh mạch, nổi mề đay, ngứa, sốt, bội nhiễm.
Hiếm gặp: suy tủy xương, giảm toàn thể tế bào máu, mất bạch cầu hạt, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc, bệnh não, co giật, viêm đại tràng giả mạc, suy thận nặng, viêm thận kẽ, phản ứng phản vệ, sốc phản vệ, ban mụn mủ toàn thân cấp tính.
Phản ứng đặc biệt: Phản ứng Jarisch-Herxheimer ở bệnh nhân borreliosis, tăng enzym gan thoáng qua, dương tính giả xét nghiệm Coombs hoặc Glucose niệu (với các chất khử không đặc hiệu).
6 Tương tác
Probenecid làm tăng nồng độ và giảm thải trừ cefotaxim, có thể cần hiệu chỉnh liều ở người suy thận.
Cefotaxim phối hợp aminoglycosid hoặc thuốc lợi tiểu mạnh có nguy cơ tăng độc tính trên thận, cần theo dõi chức năng thận.
Không nên phối hợp với kháng sinh kìm khuẩn (tetracyclin, Erythromycin, Chloramphenicol) do khả năng đối kháng tác dụng.
Có thể gây dương tính giả xét nghiệm Coombs hoặc glucose niệu với một số chất khử.
Không trộn lẫn cefotaxim với các thuốc khác khi tiêm truyền do chưa có nghiên cứu về tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Giám sát chặt chẽ nguy cơ dị ứng, đặc biệt ở người dị ứng penicillin.
Theo dõi số lượng bạch cầu nếu điều trị kéo dài trên 7-10 ngày.
Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận, người cao tuổi, phối hợp thuốc độc thận.
Cảnh báo phản ứng huyết học, thần kinh (bệnh não, co giật), phản ứng bọng nước da nghiêm trọng.
Nếu tiêu chảy nặng hoặc kéo dài, cần nghĩ đến viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile.
Không dùng cefotaxim hòa tan với lidocain cho trẻ em dưới 1 tuổi hoặc tiêm tĩnh mạch.
Kiểm tra kỹ dung dịch trước khi sử dụng, chỉ dùng dung dịch trong suốt, không có tiểu phân.
Chú ý lượng natri trong mỗi lọ, tương đương 4,82% khẩu phần natri tối đa khuyến nghị mỗi ngày đối với người lớn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa xác lập đầy đủ độ an toàn khi mang thai; chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Thuốc đi qua nhau thai, có bài tiết vào sữa mẹ, có thể ảnh hưởng hệ vi khuẩn ruột của trẻ sơ sinh, gây tiêu chảy, nhiễm nấm hoặc mẫn cảm. Cân nhắc giữa lợi ích điều trị và lợi ích cho trẻ bú mẹ trước khi quyết định dùng hoặc ngưng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều chủ yếu giống tác dụng không mong muốn, có thể gặp bệnh não hồi phục, đặc biệt khi dùng liều cao.
Xử trí: Ngừng thuốc ngay, hỗ trợ điều trị triệu chứng, thúc đẩy đào thải thuốc. Có thể loại bỏ cefotaxim bằng thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc do không có thuốc giải độc đặc hiệu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Ceftis 2g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Mubevit Inj 2g của Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. chứa thành phần Cefotaxim, được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng như viêm phổi, viêm màng não do vi khuẩn, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp và các nhiễm khuẩn da, mô mềm nghiêm trọng.
Cefotaxime ACS Dobfar 2g do Công ty cổ phần dược phẩm VCP sản xuất là thuốc chứa hoạt chất Cefotaxim, được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng như viêm màng não, viêm phổi, viêm nội tâm mạc, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp và các nhiễm khuẩn ổ bụng, da, mô mềm…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefotaxim thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 (ATC: J01DA10). Thuốc có tác dụng diệt khuẩn do ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào các protein gắn penicillin (PBPs) như transpeptidase.
Kháng thuốc có thể do bất hoạt bởi beta-lactamase (đặc biệt là ESBL), giảm độ nhạy của PBPs, giảm xâm nhập qua màng ngoài, hoặc xuất hiện bơm tống thuốc. Cefotaxim có thể gặp kháng chéo với ceftriaxon, penicillin và một số cephalosporin khác.
Phổ tác động bao gồm: các chủng nhạy cảm như Staphylococcus aureus (nhạy methicillin), Streptococcus agalactiae, S. pneumoniae, S. pyogenes, Borrelia burgdorferi, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Neisseria gonorrhoeae, Neisseria meningitidis, Proteus mirabilis… Một số loài có thể kháng do xuất hiện ESBL hoặc AmpC.
Các loài kháng tự nhiên: Enterococcus spp., Listeria monocytogenes, Staphylococcus aureus (kháng methicillin), Acinetobacter spp., Pseudomonas aeruginosa, Clostridium difficile, Chlamydia spp., Legionella pneumophila, Mycoplasma spp., Treponema pallidum…
Khuyến nghị kiểm tra thông tin về tỷ lệ kháng thuốc tại địa phương trước khi điều trị các nhiễm khuẩn nghiêm trọng.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau tiêm tĩnh mạch, nồng độ đỉnh huyết tương trung bình khoảng 81–102 mg/L (liều 1g) hoặc 167–214 mg/L (liều 2g). Tiêm bắp, nồng độ đỉnh trung bình khoảng 20 mg/L sau 30 phút (liều 1g).
Phân bố: Thuốc phân bố tốt vào nhiều mô và dịch cơ thể; đi qua hàng rào máu não khi màng não viêm; tỷ lệ liên kết protein khoảng 25–40%. Thể tích phân bố biểu kiến 21–37 lít sau truyền tĩnh mạch 1g.
Chuyển hóa: Khoảng 15–25% liều chuyển hóa thành o-desacetylcefotaxim, cũng có hoạt tính kháng khuẩn.
Thải trừ: Chủ yếu qua thận; trong 6 giờ đầu, 40–60% liều tìm thấy dưới dạng không đổi và 20% dưới dạng chuyển hóa; tổng cộng >80% liều được bài tiết qua nước tiểu. Thời gian bán thải 50–80 phút, o-desacetylcefotaxim là 90 phút. Thời gian bán thải kéo dài ở người già (120–150 phút) và bệnh nhân suy thận nặng (2,5–3,6 giờ). Ở trẻ sơ sinh, dược động học phụ thuộc tuổi thai và cân nặng. Không tích lũy thuốc khi dùng kéo dài.
10 Thuốc Ceftis 2g giá bao nhiêu?
Thuốc Ceftis 2g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ceftis 2g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ceftis 2g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có phổ tác động rộng trên nhiều chủng vi khuẩn gram dương, gram âm và các vi khuẩn gây nhiễm khuẩn nặng, thích hợp cho điều trị các trường hợp nhiễm trùng phức tạp và đe dọa tính mạng.
- Có thể sử dụng linh hoạt theo đường tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch tùy đối tượng và mức độ nhiễm trùng.
- Tác dụng nhanh, khả năng thấm vào nhiều mô và dịch của cơ thể, kể cả dịch não tủy khi viêm màng não.
13 Nhược điểm
- Có thể gây ra các phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, đặc biệt ở người có tiền sử dị ứng beta-lactam hoặc cephalosporin.
- Nguy cơ gặp các rối loạn huyết học, thần kinh hoặc tổn thương thận khi dùng kéo dài, liều cao hoặc kết hợp với các thuốc độc thận khác.
Tổng 16 hình ảnh















