Ceftezol VCP
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Số đăng ký | VD-19054-13 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Ceftezole |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq195 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Ceftezol 1g (dưới dạng Ceftezol natri).
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ceftezol VCP
Công dụng của Ceftezol VCP:
Thuốc được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn huyết.
- Viêm nội tâm mạc.
- Viêm tủy xương – xương.
- Viêm phổi nặng, viêm phế quản – phổi, áp xe phổi.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu có biến chứng như viêm bể thận cấp – mạn, viêm bàng quang nặng, tái phát.
- Viêm mủ màng phổi, nhiễm khuẩn nặng đường ruột.
- Nhiễm trùng hậu phẫu, áp xe bụng hoặc màng bụng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Merovia 1g điều trị viêm phổi nặng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ceftezol VCP
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều thường dùng tiêm bắp từ 2g đến 4g mỗi ngày, chia làm 2–3 lần tùy vào mức độ nhiễm trùng.
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp sâu: Hòa tan mỗi lọ 1g thuốc với 4ml nước cất pha tiêm trước khi tiêm.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Philonem 1g điều trị nhiễm trùng máu
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn có thể gặp:
Rất thường gặp (>1/100):
- Đau tại chỗ tiêm, cứng chỗ tiêm.
- Tiêu chảy.
- Tăng bạch cầu ái toan, rối loạn đông máu nhẹ.
- Phát ban da.
Ít gặp (1/1000–1/100):
- Sốt, mề đay.
Hiếm gặp (<1/1000):
- Phản ứng giống bệnh huyết thanh, sốc phản vệ.
- Thiếu máu tan máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính.
- Viêm đại tràng màng giả, buồn nôn, nôn.
- Nhiễm độc thận, viêm thận kẽ.
- Vàng da do ứ mật, tăng nhẹ men gan.
- Đau khớp, nhiễm Candida.
- Co giật và dấu hiệu nhiễm độc thần kinh trung ương (thường ở bệnh nhân suy thận).
- Viêm tĩnh mạch huyết khối sau tiêm truyền tĩnh mạch.
Hướng xử trí: Ngừng thuốc khi có phản ứng dị ứng nghiêm trọng, sử dụng adrenalin và thực hiện các biện pháp điều trị sốc phản vệ nếu cần.
6 Tương tác
Tăng độc tính trên thận khi dùng cùng các thuốc độc thận như aminoglycosid (ví dụ: Gentamicin) hoặc thuốc lợi tiểu quai (furosemid).
Probenecid làm giảm thải trừ Ceftezol qua thận.
Có thể xảy ra đối kháng tác dụng khi dùng với các chất kìm khuẩn.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng với người suy thận hoặc đang có bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.
- Cân nhắc nồng độ natri trong điều trị, nhất là khi dùng liều cao hoặc ở bệnh nhân giữ nước.
- Cần hiệu chỉnh liều ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh.
- Tránh dùng nếu có tiêu chảy kéo dài vì có nguy cơ viêm ruột màng giả.
- Khả năng chảy máu có thể gia tăng ở người dùng cephalosporin, đặc biệt ở người suy thận.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Có thể dùng trong suốt thai kỳ với mức độ an toàn đã được xác lập.
- Thuốc bài tiết vào sữa mẹ ở nồng độ thấp, tuy nhiên cần theo dõi nếu trẻ xuất hiện tiêu chảy, nổi ban hoặc tưa miệng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện: Co giật, phản ứng thần kinh – cơ, đặc biệt ở người suy thận.
Xử lý: Ngưng thuốc ngay lập tức, hỗ trợ hô hấp, truyền dịch, điều trị triệu chứng và cân nhắc lọc máu nếu nặng. Theo dõi chặt chẽ các chỉ số sinh tồn, khí máu và điện giải.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Ceftezol VCP hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Bagino Injection 1g do Công ty Hwail Pharm sản xuất, chứa thành phần hoạt chất Ceftezole, được chỉ định sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng như nhiễm khuẩn huyết, viêm nội tâm mạc, viêm xương – tủy, viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu biến chứng và các nhiễm khuẩn ngoại khoa khác.
Sản phẩm Seosaft Inj 1g được sản xuất bởi Kyongbo Pharm. Co., Ltd., với thành phần chính là Ceftezole, được sử dụng trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn nặng bao gồm viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm xương – tủy, viêm nội tâm mạc và các trường hợp nhiễm khuẩn phức tạp tại đường tiết niệu hoặc sau phẫu thuật.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Ceftezol thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin thế hệ 1, có tác dụng diệt khuẩn thông qua việc ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
Hiệu lực mạnh trên cầu khuẩn Gram dương như Staphylococcus (nhạy và không tiết penicillinase), trừ các chủng kháng methicillin.
Có hiệu quả trung bình trên vi khuẩn Gram âm đường ruột.
Không hiệu quả với Streptococcus pneumoniae kháng penicillin, Enterococcus và Pseudomonas aeruginosa.
Dược động học
Hấp thu
Sau tiêm bắp liều 0,5g và 1g, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt tương ứng 10 mcg/ml và 20 mcg/ml sau 30 phút.
Phân bố
Phân bố rộng khắp mô và dịch cơ thể trừ dịch não tủy.
Thể tích phân bố 18L/1,73m² diện tích cơ thể.
Có mặt trong dịch màng phổi, nhãn cầu, mật, khớp và xương.
Qua nhau thai và có mặt ở sữa mẹ.
Gắn protein huyết tương khoảng 70%.
Chuyển hóa
Khoảng 20–30% bị khử acetyl ở gan thành chất chuyển hóa ít hoạt tính.
Thải trừ
60–70% liều được đào thải qua nước tiểu dưới dạng còn hoạt tính và chuyển hóa, chủ yếu trong vòng 6 giờ.
Nồng độ cao trong nước tiểu sau tiêm bắp (0,8–2,5 mg/ml).
Thải trừ qua mật rất ít.
Probenecid ức chế đào thải qua thận.
10 Thuốc Ceftezol VCP giá bao nhiêu?
Thuốc Ceftezol VCP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ceftezol VCP mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ceftezol VCP để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Ceftezol VCP cho thấy hiệu quả cao trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng, đặc biệt là do vi khuẩn Gram dương.
- Dạng thuốc tiêm bắp thuận tiện giúp đảm bảo Sinh khả dụng cao, đặc biệt trong các tình huống cần tác dụng nhanh.
13 Nhược điểm
- Tuy hiệu quả điều trị tốt, Ceftezol VCP có nguy cơ gây ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đặc biệt ở những người dị ứng với beta-lactam.
- Thuốc có thể gây độc trên thận khi phối hợp với các thuốc khác, đòi hỏi cần theo dõi chức năng thận trong quá trình điều trị.
Tổng 7 hình ảnh






