1 / 9
ceftazidim 1g vpc 1 R6866

Ceftazidim 1g VPC

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm VCP
Số đăng kýVD-18402-13
Dạng bào chếBột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ
Hoạt chấtCeftazidim, L-Arginine
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq196
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Ceftazidim 1g

Tá dược: L-Arginin 349mg

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ceftazidim 1g VPC

Công dụng:

Ceftazidim là một kháng sinh nhóm Cephalosporin thế hệ 3, có phổ tác dụng rộng, được chỉ định sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm, đặc biệt là khi các kháng sinh thông thường không còn hiệu quả, nhằm hạn chế nguy cơ kháng thuốc.

Chỉ định cụ thể gồm:

Nhiễm khuẩn huyết.

Viêm màng não.

Nhiễm khuẩn tiết niệu có biến chứng.

Nhiễm khuẩn hô hấp dưới, bao gồm cả trong bệnh xơ nang.

Nhiễm trùng xương – khớp.

Nhiễm trùng phụ khoa.

Nhiễm khuẩn trong ổ bụng.

Nhiễm khuẩn da và mô mềm, bao gồm cả vết thương và bỏng.

Thuốc có thể phối hợp với kháng sinh khác khi điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do Pseudomonas hoặc Staphylococcus, đặc biệt ở bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính.

Thuốc Ceftazidim 1g VPC điều trị nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não
Thuốc Ceftazidim 1g VPC điều trị nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tazicef 2g điều trị viêm màng não

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ceftazidim 1g VPC 

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Liều trung bình: 1g mỗi 8–12 giờ (tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch), tùy theo mức độ bệnh.

Trường hợp viêm màng não hoặc suy giảm miễn dịch: 2g mỗi 8 giờ.

Nhiễm khuẩn tiết niệu: 500mg mỗi 12 giờ.

Người cao tuổi (>70 tuổi):

 Tổng liều trong 24 giờ cần giảm còn 1/2 liều người trưởng thành, không vượt quá 3g/ngày.

Trẻ em >2 tháng tuổi:

 30–100mg/kg/ngày chia 2–3 lần. Trường hợp nặng có thể tăng lên 150mg/kg/ngày, tối đa 6g/ngày.

Trẻ sơ sinh <2 tháng tuổi:

 25–60mg/kg/ngày chia 2 lần (mỗi 12 giờ). Riêng viêm màng não ở trẻ trên 8 ngày: 50mg/kg mỗi 12 giờ.

Người suy thận:

 Giảm liều theo độ thanh thải creatinin như sau:

Độ thanh thải Creatinin (ml/phút)Liều dùng
50 – 311g mỗi 12 giờ
30 – 161g mỗi 24 giờ
15 – 60.5g mỗi 24 giờ
<50.5g mỗi 48 giờ

Trường hợp lâm sàng đặc biệt như xơ nang có thể tăng liều thêm 50%.

Người thẩm tách máu: tiêm thêm 1g sau mỗi lần thẩm tách.

Lọc máu liên tục: 1g/ngày, dùng một lần hoặc chia nhỏ.

Thẩm tách màng bụng: liều đầu 1g, sau đó 500mg mỗi 24 giờ.

3.2 Cách dùng

Tiêm bắp sâu: Pha với nước cất hoặc lidocain hydroclorid 0,5–1% (nồng độ khoảng 250mg/ml).

Tiêm tĩnh mạch chậm (3–5 phút): Pha với nước cất, dung dịch NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% (nồng độ khoảng 100mg/ml).

Truyền tĩnh mạch: Pha với các dung dịch trên, nồng độ 10–20mg/ml.[1]

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc ở người dị ứng với cephalosporin hoặc penicillin.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Rosalin 1g điều trị nhiễm khuẩn huyết

5 Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp (≥1/100):

  • Tại chỗ tiêm: Đau, viêm tĩnh mạch.
  • Da: mày đay, phát ban, ngoại ban.

Ít gặp (1/1000–<1/100):

  • Toàn thân: Sốt, đau đầu, chóng mặt, phù Quincke, phản vệ.
  • Máu: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, tăng bạch cầu ái toan, phản ứng Coombs (+).
  • Thần kinh: Co giật, run, bệnh não (đặc biệt ở người suy thận).
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.

Hiếm gặp (<1/1000):

  • Máu: Thiếu máu tán huyết, mất bạch cầu hạt.
  • Da: Ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử da.
  • Gan: Tăng men transaminase, phosphatase kiềm.
  • Thận: Tăng ure, creatinin huyết, giảm độ lọc cầu thận.
  • Khác: Có nguy cơ bội nhiễm Candida, Enterococcus.

6 Tương tác

Không pha chung với:

Tác động hiệp đồng hoặc đối kháng:

  • Dùng với aminoglycosid/furosemid: tăng độc tính trên thận.
  • Cloramphenicol: đối kháng in vitro – tránh dùng chung khi cần tác dụng diệt khuẩn.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Xem xét kỹ tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin.

Thận trọng khi dùng chung với thuốc độc thận.

Theo dõi prothrombin ở bệnh nhân suy thận, gan, suy dinh dưỡng.

Một số chủng Enterobacter có thể kháng thuốc dần.

Cân nhắc giảm liều ở bệnh nhân suy thận.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mang thai: Cephalosporin được xem là an toàn, nhưng nên dùng khi thật sự cần thiết.

Cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa, cần cân nhắc nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Biểu hiện: Co giật, bệnh não, run, kích thích thần kinh-cơ.

Xử trí: Theo dõi sát, hỗ trợ triệu chứng. Có thể dùng thẩm tách máu hoặc thẩm tách màng bụng để loại trừ thuốc nhanh ở người suy thận.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không vượt quá 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Ceftazidim 1g VPC  hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Cefzidimstad 1g do Công ty Cổ phần Pymepharco sản xuất, chứa thành phần hoạt chất Ceftazidim, được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm, đặc biệt khi các liệu pháp kháng sinh thông thường không mang lại hiệu quả.

Sản phẩm Alfacef 1g do Công ty Cổ phần Pymepharco sản xuất, chứa hoạt chất Ceftazidim, được chỉ định trong các tình trạng nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm nhạy cảm, bao gồm cả những trường hợp phải phối hợp điều trị khi có nguy cơ đề kháng với kháng sinh thông thường.

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Ceftazidim là kháng sinh cephalosporin thế hệ ba, có cơ chế tiêu diệt vi khuẩn thông qua ức chế quá trình hình thành thành tế bào. Thuốc ổn định trước phần lớn enzym beta-lactamase, trừ một số do Bacteroides tạo ra.

Ceftazidim có hiệu lực mạnh với nhiều vi khuẩn Gram âm ưa khí như Pseudomonas aeruginosa, E. coli, Klebsiella, Enterobacter, Proteus, Acinetobacter, Salmonella, Shigella, Haemophilus influenzae, Neisseria gonorrhoeae, Neisseria meningitidis, và một số Gram dương như Pneumococcus, Moraxella catarrhalis, Streptococcus nhóm A, B, C, G và viridans. Hiệu lực với Staphylococcus aureus ở mức trung bình.

Trong điều trị, một số vi khuẩn như Pseudomonas, Enterobacter, Klebsiella có thể phát triển cơ chế kháng thuốc qua biến đổi gen nhiễm sắc thể. Ceftazidim không có hiệu quả đối với Staphylococcus aureus kháng methicillin, Enterococcus, Listeria monocytogenes, Clostridium difficile, Campylobacter, và Bacteroides fragilis.

Dược động học

Hấp thu

Thuốc không hấp thu theo Đường tiêu hóa nên chỉ dùng bằng tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Sau tiêm, nồng độ trong huyết tương tăng nhanh, phụ thuộc vào liều và đường tiêm.

Phân bố

Ceftazidim khuếch tán tốt vào mô sâu, dịch màng bụng, dịch não tủy khi viêm màng não, có thể qua nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ. Gắn protein huyết tương khoảng 10%.

Chuyển hóa

Thuốc không bị chuyển hóa trong cơ thể.

Thải trừ

Chủ yếu được đào thải qua nước tiểu, khoảng 80–90% liều dùng trong 24 giờ. Sau tiêm 1 liều 500mg hoặc 1g, khoảng 50% đào thải sau 2 giờ đầu, thêm 20% trong 2–4 giờ và 12% trong 4–8 giờ kế tiếp. Thời gian bán thải trung bình khoảng 2,2 giờ ở người có chức năng thận bình thường, kéo dài hơn ở bệnh nhân suy thận hoặc trẻ sơ sinh. Độ thanh thải qua thận khoảng 100 ml/phút. Bài tiết qua mật dưới 1%. Thuốc có thể hấp thu tốt qua màng bụng ở bệnh nhân thẩm phân phúc mạc.

10 Thuốc Ceftazidim 1g VPC  giá bao nhiêu?

Thuốc Ceftazidim 1g VPC  hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Ceftazidim 1g VPC  mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ceftazidim 1g VPC  để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Ceftazidim 1g có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả cao trên các vi khuẩn Gram âm, đặc biệt Pseudomonas và các chủng kháng thuốc. 
  • Dạng tiêm cho hiệu quả nhanh, thích hợp trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng. 
  • Liều dùng linh hoạt, phù hợp nhiều lứa tuổi và mức độ bệnh lý.

13 Nhược điểm

  • Thuốc có thể gây nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng như sốc phản vệ, rối loạn máu, phản ứng da nặng, cần theo dõi kỹ trong quá trình sử dụng. 
  • Có tương tác bất lợi với nhiều thuốc khác, phải chú ý khi phối hợp.

Tổng 9 hình ảnh

ceftazidim 1g vpc 1 R6866
ceftazidim 1g vpc 1 R6866
ceftazidim 1g vpc 2 B0503
ceftazidim 1g vpc 2 B0503
ceftazidim 1g vpc 3 L4788
ceftazidim 1g vpc 3 L4788
ceftazidim 1g vpc 4 S7425
ceftazidim 1g vpc 4 S7425
ceftazidim 1g vpc 5 D1162
ceftazidim 1g vpc 5 D1162
ceftazidim 1g vpc 6 J4708
ceftazidim 1g vpc 6 J4708
ceftazidim 1g vpc 7 Q6535
ceftazidim 1g vpc 7 Q6535
ceftazidim 1g vpc 8 B0272
ceftazidim 1g vpc 8 B0272
ceftazidim 1g vpc 9 H3810
ceftazidim 1g vpc 9 H3810

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc có sẵn không vậy ?

    Bởi: Mai vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Ceftazidim 1g VPC 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Ceftazidim 1g VPC
    M
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789