Cefradine 1g
Mã: D2687 |
https://trungtamthuoc.com/cefradine-1g Liên hệ1đ₫ |
Hoạt chất: |
Giảm 30.000Đ cho đơn hàng trên 600.000đ |
Thuốc |
- Chi tiết
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại thuốc, thực phẩm, Thuốc kháng sinh điều trị các bệnh về nhiễm khuẩn, nhiễm nấm như thuốc kháng sinh Hafixim hàm lượng 50mg, thuốc kháng sinh Hapenxin 750mg, thuốc kháng sinh Topcef hàm lượng 100mg. Tuy nhiên với mỗi bệnh nhân khác nhau thì lại phù hợp với từng thuốc khác nhau. Bài viết này, Trung Tâm Thuốc xin giới thiệu tới các bạn những vấn đề cần lưu ý khi sử dụng thuốc Cefradine 1g.
1 THÀNH PHẦN
Nhóm thuốc: Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus, kháng nấm.
Thành phần: Thuốc có chứa các thành phần bao gồm
Cephradine hàm lượng 1g.
Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: bột pha tiêm.
Đóng gói: Mỗi hộp thuốc gồm 10 lọ.
2 CÔNG DỤNG - CHỈ ĐỊNH
Tác dụng
Cephradine là thành phần chính có trong thuốc Cefradine 1g, thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin được điều chế theo phương pháp bán tổng hợp. Cơ chế tác dụng là ức chế quá trình sinh tổng hợp mucopeptid ở thành tế bào vi khuẩn làm vi khuẩn không phát triển được và bị tiêu diệt.
Chỉ định
Thuốc được dùng chữa các bệnh sau:
Nhiễm trùng tại hệ thống đường hô hấp trên (bao gồm các bệnh thường gặp như viêm họng, viêm xoang, viêm tai giữa) và một số nhiễm khuẩn liên quan đến hệ thống đường hô hấp dưới (thường hay gặp một số bệnh như bệnh viêm phế quản cấp và mãn tính, bệnh viêm phế quản phổi, bệnh viêm phổi thuỳ)
Nhiễm trùng da vè hệ thống mô mềm xung quanh da, các cấu trúc da (một số bệnh hay gặp như áp xe, viêm mô mềm, mụn, nhọt).
Điều trị và dự phòng các trường hợp nhiễm trùng trong và sau quá trình phẫu thuật có nguy cơ nhiễm trùng cao.
3 CÁCH DÙNG - LIỀU DÙNG
Liều dùng: Tùy vào từng đối tượng mà có chỉ dẫn về liều dùng khác nhau, cụ thể như sau
Trẻ em trong độ tuổi từ 6-12 tuổi: sử dụng liều 10mL/lần x 2-4 lần/ngày.
Trẻ em trong độ tuổi từ 1-6 tuổi: sử dụng liều 5mL/lần x 2-4 lần/ngày.
Trẻ em dưới 1 tuổi: sử dụng liều 25 mg/kg/ngày, chia làm 2-4 liều hoặc sử dụng liều 1.25-2.5mL/lần x 2 lần/ngày.
Bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận: cần chỉnh liều theo chỉ số xét nghiệm ClCr.
Cách dùng thuốc hiệu quả
Có thể dùng thuốc theo đường tiêm hoặc đường uống tùy theo chỉ định của bác sĩ phụ trách điều trị.
Quá trình tiêm phải được thực hiện bởi cán bộ y tế.
Bệnh nhân cần vệ sinh, ăn uống sạch sẽ, tránh các bội nhiễm trong quá trình điều trị.
Bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ liều lượng và hướng dẫn mà bác sĩ đã quy định để có hiệu quả điều trị cao nhất.
4 CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Dị ứng hoặc quá mẫn cảm với bất kì thành phần nào có trong thuốc.
Dị ứng với các kháng sinh thuốc nhóm cephalosporin.
Dị ứng chéo với các kháng sinh nhóm penicillin.
5 TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Một số tác dụng không mong muốn đã được ghi nhận như:
Viêm lưỡi.
Một số rối loạn liên quan đến đường tiêu hóa như bệnh nhân ợ nóng, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng...
Nhiễm khuẩn ở đường sinh dục như viêm âm đạo, bội nhiễm nấm.
Một số trường hợp có thể có các phản ứng dị ứng như nổi mề đay, nổi mẩn, đau khớp.
6 LƯU Ý VÀ BẢO QUẢN
Lưu ý khi sử dụng thuốc
Người bệnh khi sử dụng thuốc cần chú ý một số trường hợp như sau:
Kiểm tra tình trạng nguyên vẹn của bao bì sản phẩm, thuốc sau khi pha phải trong, không được lắng cặn hay có các phân tử lơ lửng.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc.
Thuốc sau khi pha nên tiêm ngay để tránh nhiễm khuẩn.
Thận trọng khi sử dụng thuốc đối với đối tượng là phụ nữ có thai và bà mẹ trong thời gian cho con bú do chưa xác lập được tính hiệu quả và an toàn.
Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ.
Nhiệt độ và ánh sáng ổn định.
Không sử dụng thuốc đã hết hạn hay thuốc bị thay đổi về màu sắc, thể chất.
7 NHÀ SẢN XUẤT
Số đăng ký: VD-5749-08.
Nhà sản xuất: công ty liên doanh Dược phẩm Việt-Trung - VIỆT NAM.