1 / 9
cefradin 1g 1 M5114

Cefradin 1g VCP

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm VCP
Số đăng kýVD-18401-13
Dạng bào chếBột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 10 lọ
Hoạt chấtCefradin, L-Arginine
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq201
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Cefradin  1 g

Tá dược: L-arginin 0,5 g

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefradin 1g VCP

Cefradin 1g thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ nhất, hoạt động bằng cách ức chế quá trình hình thành mucopeptid trong thành tế bào vi khuẩn, từ đó tiêu diệt tác nhân gây bệnh. Thuốc được sử dụng trong các trường hợp:

Điều trị nhiễm khuẩn da và các mô liên quan.

Kiểm soát nhiễm khuẩn đường hô hấp, kể cả viêm phổi thùy do các cầu khuẩn Gram dương nhạy cảm.

Chữa trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, bao gồm cả viêm tuyến tiền liệt và những nhiễm khuẩn nặng hoặc mạn tính khác.

Phòng ngừa nhiễm khuẩn trong quá trình phẫu thuật.

Thuốc Cefradin 1g VCP dùng điều trị nhiễm khuẩn da và các mô liên quan
Thuốc Cefradin 1g VCP dùng điều trị nhiễm khuẩn da và các mô liên quan

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Statalli 500mg điều trị nhiễm khuẩn hô hấp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefradin 1g VCP

3.1 Liều dùng

Người lớn: Tiêm bắp sâu hoặc tiêm tĩnh mạch chậm/truyền tĩnh mạch 500 mg – 1 g, mỗi 6 giờ.

Trẻ em ≥ 1 tuổi: Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch 12,5 – 25 mg/kg thể trọng, mỗi 6 giờ.

Dự phòng phẫu thuật:

  • Đối với mổ đẻ: Ngay sau khi kẹp cuống rốn tiêm tĩnh mạch 1 g, tiếp theo tiêm bắp hoặc tĩnh mạch 1 g sau 6 – 12 giờ.
  • Các phẫu thuật khác: Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch 1 g trước phẫu thuật 0,5 – 1,5 giờ; sau đó lặp lại 1 g mỗi 4 – 6 giờ trong 24 giờ tiếp theo. Không vượt quá 8 g/ngày.

Liều cao: Tới 300 mg/kg/ngày có thể dùng cho trẻ nặng bệnh mà không ghi nhận phản ứng bất lợi đáng kể.

Người suy thận:

Liều ban đầu: 750 mg, sau đó liều duy trì 500 mg.

Khoảng cách liều:

Độ thanh thải creatininKhoảng cách liều
> 20 ml/phút6 – 12 giờ
19 – 15 ml/phút12 – 24 giờ
14 – 10 ml/phút24 – 40 giờ
9 – 5 ml/phút40 – 50 giờ
< 5 ml/phút50 – 70 giờ

3.2 Cách dùng

Thuốc dùng tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.

Dung dịch sau pha ổn định trong 2 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc 24 giờ trong tủ lạnh 5°C.

Dịch truyền giữ hiệu lực 10 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc 48 giờ trong tủ lạnh 5°C. Nếu đông lạnh ngay sau pha, dung dịch ổn định 6 tuần ở -20°C.

Dung dịch có thể đổi màu vàng nhạt đến vàng đậm mà không ảnh hưởng hiệu lực.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng hoặc mẫn cảm với cefradin hoặc các cephalosporin khác.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc SP Cefradine 1g điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm

5 Tác dụng phụ

Tần suấtBiểu hiện
Thường gặpQuá mẫn: sốt, phản ứng giống bệnh huyết thanh, phản vệ; ban da, mày đay; tăng bạch cầu ưa eosin.
Ít gặpTiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng màng giả.Máu: giảm bạch cầu hạt, chảy máu.
Hiếm gặpThận: hoại tử ống thận cấp, viêm thận kẽ cấp.Gan: viêm gan, vàng da ứ mật.Toàn thân: đau chỗ tiêm, viêm tĩnh mạch huyết khối (thường khi dùng > 6 g/ngày và kéo dài > 3 ngày).

Xử trí: Ngừng thuốc, điều trị triệu chứng và dùng thuốc chống dị ứng khi cần.

6 Tương tác

Probenecid: Làm giảm bài tiết cefradin qua ống thận, kéo dài thời gian tồn tại trong huyết thanh.

Không trộn cefradin với aminoglycosid trong cùng một lọ hoặc túi tiêm, vì làm mất hoạt lực. Nếu cần phối hợp, phải tiêm ở các vị trí khác nhau.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Trước khi sử dụng Cefradin, cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng của người bệnh, đặc biệt với cephalosporin, penicillin hoặc các loại thuốc khác. Do có khoảng 10% bệnh nhân mẫn cảm với penicillin có khả năng phản ứng chéo với cephalosporin, việc sử dụng thuốc ở nhóm đối tượng này phải hết sức thận trọng.

Đối với bệnh nhân suy giảm chức năng thận, liều dùng có thể cần được điều chỉnh phù hợp. Trong trường hợp điều trị kéo dài hoặc dùng liều cao, nên thường xuyên theo dõi chức năng thận cũng như các chỉ số huyết học để kịp thời xử lý nếu có bất thường.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Trong thai kỳ: Cefradin có thể đi qua nhau thai, tuy nhiên các cephalosporin nhìn chung vẫn được xem là an toàn đối với phụ nữ mang thai.

Khi cho con bú: Thuốc được bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp. Mặc dù có thể làm thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột của trẻ, gây ảnh hưởng trực tiếp hoặc làm sai lệch một số kết quả xét nghiệm vi khuẩn học, nhưng cefradin vẫn được coi là có thể sử dụng cho phụ nữ trong thời kỳ cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Đảm bảo thông khí, hỗ trợ hô hấp và truyền dịch.

Xem xét các thuốc phối hợp, tương tác và đặc điểm dược động học của bệnh nhân.

Cefradin có thể được loại bỏ qua thẩm tách máu hoặc thẩm tách màng bụng.

7.4 Bảo quản 

Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Cefradin 1g VCP hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Bifradin 500mg do Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) sản xuất, chứa hoạt chất Cefradin, được chỉ định sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm các trường hợp nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới, nhiễm khuẩn da và mô mềm, viêm tai giữa, viêm đường tiết niệu…

Sản phẩm Nidaref 250 do Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed sản xuất, với thành phần chính là Cefradin, được chỉ định trong điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, như viêm đường hô hấp trên và dưới, viêm tai giữa, nhiễm trùng da và mô mềm…

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Cefradin là cephalosporin thế hệ 1 có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp mucopeptid của thành tế bào vi khuẩn. Thuốc nhạy cảm với:

Cầu khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus (kể cả chủng tiết và không tiết penicillinase), Streptococcus pyogenes (nhóm A), Streptococcus nhóm B (S. agalactiae), Streptococcus pneumoniae.

Một số vi khuẩn Gram âm: Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, Shigella.

 Cefradin không tác động đến Enterococcus, Staphylococcus kháng methicillin, Bacteroides fragilis, Citrobacter, Enterobacter, Listeria, Proteus vulgaris, Providencia, Pseudomonas, Serratia và Haemophilus influenzae.

Dược động học

Hấp thu

Bền trong môi trường acid, hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.

Nồng độ đỉnh huyết thanh ở người lớn:

  • 250 mg: 9 mcg/ml
  • 500 mg: 15 – 18 mcg/ml
  • 1 g: 23,5 – 24,2 mcg/ml

Trẻ 9 – 14 tuổi: dạng dịch treo đạt nồng độ 8,2 mcg/ml (125 mg) và 15,6 mcg/ml (250 mg) sau 30 phút.

Phân bố

Liên kết protein huyết tương 6 – 20%.

Phân bố rộng vào mô, dịch cơ thể, qua nhau thai, vào sữa mẹ nhưng ít vào dịch não tủy.

Chuyển hóa

Không bị chuyển hóa, thải trừ ở dạng nguyên vẹn.

Thải trừ

60 – 90% liều dùng được thải qua nước tiểu trong 6 giờ.

Nửa đời thải trừ: 0,7 – 2 giờ (kéo dài đến 8,5 – 10 giờ nếu suy thận, và tới 60 giờ nếu ClCr < 10 ml/phút).

Loại bỏ bằng thẩm tách máu và thẩm tách màng bụng.

10 Thuốc Cefradin 1g VCP giá bao nhiêu?

Thuốc Cefradin 1g VCP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Cefradin 1g VCP mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefradin 1g VCP để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả điều trị cao đối với các nhiễm khuẩn nhạy cảm.
  • Dạng bào chế tiêm giúp đạt nồng độ thuốc nhanh, phù hợp điều trị nhiễm khuẩn nặng.
  • Có thể dùng cho cả trẻ em và người lớn.
  • Tương đối an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Có thể thải trừ hiệu quả bằng thẩm tách máu trong trường hợp quá liều.

13 Nhược điểm

  • Tác dụng phụ Đường tiêu hóa và gan mật cần theo dõi.
  • Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
  • Không có tác dụng với một số vi khuẩn Gram âm và chủng kháng thuốc.

Tổng 9 hình ảnh

cefradin 1g 1 M5114
cefradin 1g 1 M5114
cefradin 1g 2 L4136
cefradin 1g 2 L4136
cefradin 1g 3 K4158
cefradin 1g 3 K4158
cefradin 1g 4 Q6786
cefradin 1g 4 Q6786
cefradin 1g 5 B0423
cefradin 1g 5 B0423
cefradin 1g 6 L4717
cefradin 1g 6 L4717
cefradin 1g 7 S7454
cefradin 1g 7 S7454
cefradin 1g 8 D1181
cefradin 1g 8 D1181
cefradin 1g 9 J3737
cefradin 1g 9 J3737

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Phương vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Cefradin 1g VCP 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Cefradin 1g VCP
    P
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789