Cefpodoxim 200-CGP
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty TNHH US pharma USA |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ |
Số đăng ký | VD-18939-13 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Cefpodoxim proxetil |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Microcrystalline cellulose (MCC), Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq239 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang chứa:
Cefpodoxim: 200 mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên (microcrystalline cellulose M102, natri starch glycolate, talc, magnesi stearat).
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefpodoxim 200-CGP
Cefpodoxim là kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ III dùng đường uống, có phổ tác dụng rộng trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả các chủng sản xuất beta-lactamase. Thuốc được chỉ định trong điều trị:
- Viêm phổi cộng đồng và đợt kịch phát cấp tính viêm phế quản mạn do S. pneumoniae, H. influenzae nhạy cảm, kể cả chủng sinh beta-lactamase.
- Viêm họng, viêm amidan do S. pyogenes nhạy cảm (là lựa chọn thay thế khi không dùng penicillin).
- Viêm tai giữa cấp do S. pneumoniae, H. influenzae, M. catarrhalis nhạy cảm.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu thể nhẹ và vừa, chưa biến chứng (viêm bàng quang) do E. coli, K. pneumoniae, P. mirabilis, S. saprophyticus.
- Bệnh lậu cấp, chưa biến chứng ở niệu đạo, cổ tử cung, hậu môn – trực tràng do N. gonorrhoeae có hoặc không sinh penicillinase.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm thể nhẹ đến vừa chưa biến chứng do S. aureus (có/không sinh penicillinase) và S. pyogenes.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Rolxexim 100mg điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefpodoxim 200-CGP
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ ≥ 13 tuổi:
Viêm phế quản mạn đợt cấp hoặc viêm phổi cộng đồng: 200 mg/lần, mỗi 12 giờ, điều trị 10–14 ngày.
Viêm họng, viêm amidan hoặc nhiễm khuẩn tiết niệu thể nhẹ và vừa chưa biến chứng: 100 mg mỗi 12 giờ, điều trị 5–10 ngày hoặc 7 ngày.
Nhiễm khuẩn da và mô mềm: 400 mg mỗi 12 giờ, điều trị 7–14 ngày.
Bệnh lậu cấp chưa biến chứng: 200 mg liều duy nhất, sau đó điều trị dự phòng Chlamydia bằng doxycyclin uống.
Trẻ em:
Viêm tai giữa cấp (5 tháng – 12 tuổi): 5 mg/kg mỗi 12 giờ hoặc 10 mg/kg/ngày, tối đa 200–400 mg/ngày, điều trị 10 ngày.
Viêm phế quản/viêm amidan thể nhẹ và vừa (5 tháng – 12 tuổi): 5 mg/kg mỗi 12 giờ, tối đa 100 mg/lần, điều trị 5–10 ngày.
Liều theo tuổi:
- < 15 ngày: Không nên dùng.
- 15 ngày – 6 tháng: 8 mg/kg/ngày, chia 2 lần.
- 6 tháng – 2 năm: 40 mg/lần, ngày 2 lần.
- 3 – 8 tuổi: 80 mg/lần, ngày 2 lần.
- ≥ 9 tuổi: 100 mg/lần, ngày 2 lần.
Suy thận:
- Độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút và không thẩm tách máu: dùng liều thường nhưng cách nhau 24 giờ.
Bệnh nhân thẩm tách máu: uống liều thường, 3 lần/tuần.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với cefpodoxim hoặc các cephalosporin.
Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Cefzocid 100 điều trị viêm xoang cấp tính
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100): Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đau đầu, phát ban, nổi mày đay, ngứa.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Phản ứng giống bệnh huyết thanh (phát ban, sốt, đau khớp), phản vệ, ban đỏ đa dạng, rối loạn men gan, viêm gan, vàng da ứ mật tạm thời.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000): Tăng bạch cầu ưa eosin, rối loạn huyết học, viêm thận kẽ hồi phục, kích động, khó ngủ, lú lẫn, tăng trương lực cơ, chóng mặt, hoa mắt.
6 Tương tác
Giảm hấp thu khi dùng cùng thuốc kháng acid, do đó nên tránh phối hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Khai thác kỹ tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc thuốc khác trước khi điều trị.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân mẫn cảm với penicillin, bệnh nhân suy thận, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chưa có nghiên cứu cụ thể, nhưng cephalosporin thường được coi là an toàn khi sử dụng.
Cho con bú: Bài tiết qua sữa mẹ với nồng độ thấp, nhưng có thể gây rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột ở trẻ, tác động trực tiếp hoặc làm sai kết quả kháng sinh đồ khi trẻ sốt.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều cefpodoxim proxetil.
Triệu chứng có thể gồm buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy.
Khi ngộ độc nặng, thẩm tách máu hoặc thẩm phân phúc mạc có thể hỗ trợ loại bỏ thuốc, nhất là ở bệnh nhân suy thận.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, thoáng, dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Cefpodoxim 200-CGP hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Podus 200mg, do Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây sản xuất, chứa hoạt chất Cefpodoxim proxetil – một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ III, được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn từ nhẹ đến trung bình do các chủng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới, viêm tai giữa…
Thuốc Vutu 200, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco, có thành phần Cefpodoxim proxetil, được sử dụng trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như viêm phổi cộng đồng, viêm phế quản, viêm tai giữa, viêm họng, viêm amidan, nhiễm khuẩn tiết niệu chưa biến chứng, bệnh lậu…
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cefpodoxim là cephalosporin thế hệ III dùng đường uống, bền vững với nhiều loại beta-lactamase của vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Thuốc có hoạt lực trên S. pneumoniae, các liên cầu nhóm A, B, C, G, S. aureus, S. epidermidis (có/không sinh beta-lactamase), nhưng không tác dụng với MRSA. Có hiệu quả trên E. coli, Klebsiella, P. mirabilis, Citrobacter, H. influenzae, M. catarrhalis, N. gonorrhoeae. Hoạt tính kém hoặc không tác dụng trên P. vulgaris, Enterobacter, Serratia, C. perfringens, P. aeruginosa, C. difficile, B. fragilis, Listeria, Mycoplasma, Chlamydia, Legionella.
Dược động học
Hấp thu: Dùng dưới dạng cefpodoxim proxetil, được hấp thu qua đường tiêu hóa, thủy phân bởi esterase thành cefpodoxim có hoạt tính; khả dụng sinh học ~50%, tăng khi dùng cùng thức ăn.
Phân bố: Liên kết protein huyết tương ~40%.
Chuyển hóa: Không chuyển hóa ở gan hoặc thận.
Thải trừ: Đào thải dạng nguyên vẹn qua lọc cầu thận và bài tiết ống thận, 29–38% liều thải trong 12 giờ; t½ 2,1–2,8 giờ (bình thường), 3,5–9,8 giờ (suy thận); bị loại một phần qua thẩm tách máu.
10 Thuốc Cefpodoxim 200-CGP giá bao nhiêu?
Thuốc Cefpodoxim 200-CGP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cefpodoxim 200-CGP mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefpodoxim 200-CGP để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả với nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương, kể cả các chủng sinh beta-lactamase, giúp tăng khả năng thành công trong điều trị nhiễm khuẩn.
- Dạng uống tiện lợi, hấp thu tốt hơn khi dùng cùng thức ăn, phù hợp với điều trị ngoại trú và duy trì sự tuân thủ của người bệnh.
- Có thể áp dụng cho nhiều nhóm tuổi, từ trẻ nhỏ đến người lớn, với các mức liều điều chỉnh cụ thể, đáp ứng nhiều tình huống lâm sàng khác nhau.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ gặp tác dụng phụ Đường tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, nôn và rối loạn men gan, có thể ảnh hưởng đến khả năng dung nạp thuốc.
- Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận, đặc biệt trong trường hợp độ thanh thải creatinin thấp, để tránh tích lũy thuốc gây độc.
Tổng 6 hình ảnh





