1 / 9
cefpirom 1g 1 C1882

Cefpirom 1g VCP

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm VCP
Số đăng kýVD-19053-13
Dạng bào chếBột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ
Hoạt chấtCefpirom, Natri Carbonate
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq175
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm Cefpirom 1g chứa:

Hoạt chất: Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) – 1g

Tá dược: natri carbonat – 0,2g

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefpirom 1g VCP

Công dụng của Cefpirom 1g VCP điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng khi kháng sinh thông thường không đáp ứng, bao gồm:

Nhiễm trùng đường hô hấp hoặc tiết niệu có biến chứng và nguy cơ đe dọa tính mạng.

Nhiễm khuẩn huyết khởi phát từ hệ tiết niệu hoặc tiêu hóa, trong đó cefpirom thường được phối hợp với thuốc kháng vi khuẩn kỵ khí để nâng cao hiệu quả điều trị.

Cefpirom 1g VCP điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng
Cefpirom 1g VCP điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Clesspirom điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefpirom 1g VCP

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng nhiễm khuẩn và chức năng thận:

Người lớn: thông thường 1–2g mỗi 12 giờ.

Viêm hô hấp có biến chứng: 2g mỗi 12 giờ.

Viêm tiết niệu có biến chứng: 1g mỗi 12 giờ.

Nhiễm khuẩn huyết hoặc nguy hiểm tính mạng: 2g mỗi 12 giờ.

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:

Độ thanh thải creatinin (ml/phút)Liều khởi đầu (1g)Liều khởi đầu (2g)
50–200,5g x 2 lần/ngày1g x 2 lần/ngày
20–50,5g x 1 lần/ngày1g x 1 lần/ngày
<5 (chạy thận nhân tạo)0,5g/ngày + 0,25g sau thẩm tách1g/ngày + 0,5g sau thẩm tách

Không nên đo creatinin huyết thanh bằng phương pháp Jaffé trong khi dùng thuốc vì dễ cho kết quả sai lệch (giá trị tăng giả).

Trẻ em chỉ nên dùng trong tình huống bắt buộc khi không có lựa chọn thay thế và phải tính liều theo kg thể trọng; không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 12 tuổi.

3.2 Cách dùng

Tiêm tĩnh mạch chậm: Hòa tan lọ thuốc (1g) với 10ml nước pha tiêm vô khuẩn và tiêm trong 3–5 phút.

Truyền tĩnh mạch ngắn: Hòa tan lọ thuốc (1g) với 100ml dung môi, truyền trong 20–30 phút. Có thể sử dụng các Dung dịch như: Natri clorid 0,9%, Ringer, Glucose 5% hoặc 10%, Fructose 5%, hoặc glucose 6% + NaCl 0,9%.[1]

4 Chống chỉ định

Không sử dụng Cefpirom 1g VCP cho người có tiền sử dị ứng với cephalosporin.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc điều trị Zinhepa Inj. 1g nhiễm khuẩn tiết niệu

5 Tác dụng phụ

Mức độ

Cơ quan bị ảnh hưởng

Biểu hiện
Thường gặp (>1/100)
  1. Tiêu hóa
  2. Toàn thân
  3. Da
  4. Gan
  5. Thận
  1. Tiêu chảy, buồn nôn
  2. Viêm tĩnh mạch tại vị trí tiêm
  3. Ngoại ban
  4. Tăng transaminase, phosphatase kiềm
  5. Tăng creatinin máu
Ít gặp (1/1000 – 1/100)
  1. Thần kinh
  2. Máu
  3. Da
  4. Hô hấp
  5. Toàn thân
  1. Đau đầu, chóng mặt, co giật
  2. Tăng/giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan
  3. Ngứa, nổi mề đay
  4. Khó thở
  5. Sốt, dị ứng, biếng ăn
Hiếm gặp (<1/1000)
  1. Toàn thân
  2. Máu
  3. Gan
  4. Tiêu hóa
  5. Hô hấp
  6. Chuyển hóa
  7. Tiết niệu – Sinh dục
  1. Phản vệ, ngủ gà
  2. Thiếu máu tán huyết, giảm bạch cầu
  3. Vàng da ứ mật
  4. Viêm đại tràng giả mạc, tiêu chảy ra máu
  5. Hen phế quản
  6. Giảm Kali máu
  7. Viêm âm đạo do nấm Candida

6 Tương tác

Probenecid: Làm giảm bài tiết cefpirom tại ống thận, kéo dài nồng độ trong huyết thanh và tăng nguy cơ độc tính.

Thuốc độc với thận (ví dụ: thuốc lợi tiểu quai): Khi dùng đồng thời với cefpirom, đặc biệt ở người có suy thận, có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc thuốc khác.

Có thể xảy ra phản ứng chéo với penicillin, đặc biệt ở bệnh nhân có cơ địa dị ứng.

Giảm liều khi bệnh nhân suy thận.

Tránh kết hợp với aminoglycosid và thuốc lợi tiểu quai do tăng nguy cơ độc tính trên thận.

Cảnh giác với tiêu chảy nặng, vì có thể là dấu hiệu viêm đại tràng màng giả.

Tránh dùng thuốc gây táo bón trong thời gian điều trị.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa được nghiên cứu đầy đủ, không khuyến cáo dùng thuốc trong giai đoạn này

7.3 Xử trí khi quá liều

Khi dùng quá liều, có thể loại bỏ cefpirom ra khỏi cơ thể bằng thẩm tách máu hoặc thẩm phân phúc mạc.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản thuốc nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C và tránh tiếp xúc ánh sáng. Sau khi pha, dung dịch giữ được 6 giờ ở nhiệt độ phòng, hoặc 24 giờ nếu bảo quản lạnh (2–8°C).

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Cefpirom 1g VCP hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Atasic 200 do Công ty TNHH US Pharma USA sản xuất, chứa thành phần hoạt chất Cefixim, là một kháng sinh Cephalosporin thế hệ ba được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra như viêm đường hô hấp, viêm tai giữa, viêm đường tiết niệu, viêm họng, viêm amidan và các nhiễm khuẩn khác theo hướng dẫn chuyên môn.

Sản phẩm Ceporel 1g do Công ty TNHH Reliv Pharma sản xuất, có thành phần gồm Cefpirom dưới dạng cefpirom sulfat và tá dược Natri Carbonate, được chỉ định sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng như nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu có biến chứng, nhiễm khuẩn huyết khởi phát từ hệ tiết niệu hoặc tiêu hóa…

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Cefpirom là kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ mới, phổ rộng, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn thông qua liên kết với các protein đích (PBP). Thuốc có khả năng chống lại nhiều beta-lactamase và tác dụng trên cả vi khuẩn Gram âm lẫn Gram dương, bao gồm Staphylococcus aureus, Streptococcus nhóm A, B, C và các chủng E. coli, Klebsiella, Enterobacter… Tuy nhiên, không có hiệu lực trên MRSA, Bacteroides fragilis, Pseudomonas maltophilia và Enterococcus faecium.

Dược động học

Hấp thu: Sau khi tiêm tĩnh mạch 1g, nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt khoảng 80–90 mg/L.

Phân bố: Thể tích phân bố từ 14–19 lít, liên kết protein huyết tương <10%, không phụ thuộc liều, không tích lũy sau nhiều liều.

Chuyển hóa: Chuyển hóa hạn chế, chủ yếu thải trừ dưới dạng không đổi.

Thải trừ: 80–90% liều được bài tiết qua nước tiểu, thông qua lọc cầu thận và bài tiết ống thận. Khoảng 30–50% liều được đào thải trong 3–4 giờ sau thẩm tách máu. Thời gian bán thải khoảng 4,4 giờ, kéo dài ở người suy thận theo mức độ nặng nhẹ.

10 Thuốc Cefpirom 1g VCP giá bao nhiêu?

Thuốc Cefpirom 1g VCP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Cefpirom 1g VCP mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefpirom 1g VCP để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Cefpirom 1g VCP là lựa chọn hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng nhờ khả năng tiêu diệt nhiều chủng vi khuẩn Gram âm và Gram dương, bao gồm các chủng sản sinh beta-lactamase. 
  • Dạng bào chế tiêm tĩnh mạch thuận tiện cho bệnh nhân nội trú cần điều trị kháng sinh mạnh.

13 Nhược điểm

  • Thuốc có nguy cơ gây các tác dụng không mong muốn trên tiêu hóa, thần kinh và gan. 
  • Cần theo dõi chức năng thận đặc biệt khi dùng đồng thời với aminoglycosid hoặc lợi tiểu quai.

Tổng 9 hình ảnh

cefpirom 1g 1 C1882
cefpirom 1g 1 C1882
cefpirom 1g 2 M5176
cefpirom 1g 2 M5176
cefpirom 1g 3 T8813
cefpirom 1g 3 T8813
cefpirom 1g 4 A0802
cefpirom 1g 4 A0802
cefpirom 1g 5 H2538
cefpirom 1g 5 H2538
cefpirom 1g 6 R7824
cefpirom 1g 6 R7824
cefpirom 1g 7 C0551
cefpirom 1g 7 C0551
cefpirom 1g 8 I3207
cefpirom 1g 8 I3207
cefpirom 1g 9 H3210
cefpirom 1g 9 H3210

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc có dùng cho mẹ bầu đc k z

    Bởi: Trần Oanh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Cefpirom 1g VCP 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Cefpirom 1g VCP
    TO
    Điểm đánh giá: 5/5

    tư vấn nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789