Cefotaxime ACS Dobfar
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Số đăng ký | VD-20270-13 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Cefotaxim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq199 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm chứa: Cefotaxim 1g (dưới dạng Cefotaxim natri).
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefotaxime ACS Dobfar
Cefotaxime ACS Dobfar là kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, có phổ tác dụng rộng. So với cephalosporin thế hệ 1 và 2, thuốc này có khả năng tiêu diệt vi khuẩn Gram âm mạnh mẽ hơn nhờ tính ổn định trước tác động của enzym beta-lactamase, mặc dù hiệu quả đối với vi khuẩn Gram dương thấp hơn so với thế hệ 1.
Thuốc được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm như viêm màng não (trừ trường hợp do Listeria monocytogenes), áp xe não, nhiễm khuẩn huyết, các nhiễm khuẩn ổ bụng nặng (thường phối hợp với metronidazol), viêm nội tâm mạc và viêm phổi. Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng trong điều trị bệnh lậu, bệnh thương hàn và để dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật tuyến tiền liệt (bao gồm cả mổ nội soi) hoặc trong mổ lấy thai.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Shinpoong Shintaxime 1g điều trị nhiễm trùng hô hấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefotaxime ACS Dobfar
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Thông thường: 2 – 6 g/ngày, chia 2 – 3 lần.
- Nhiễm khuẩn nặng: có thể tăng đến 12 g/ngày, chia 3 – 6 lần truyền tĩnh mạch.
Trẻ em:
- Liều thông thường: 100 – 150 mg/kg/ngày, chia 2 – 4 lần.
- Trẻ sơ sinh: 50 mg/kg/ngày, có thể tăng đến 200 mg/kg/ngày nếu cần.
Suy thận (độ thanh thải creatinin < 10 ml/phút): Sau liều đầu, giảm còn một nửa liều nhưng vẫn giữ nguyên số lần dùng, tối đa 2 g/ngày.
Thời gian điều trị: Dùng thêm 3 – 4 ngày sau khi hết sốt hoặc loại bỏ được vi khuẩn. Với nhiễm liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A cần điều trị tối thiểu 10 ngày.
Dự phòng sau mổ: Tiêm 1 g trước mổ 30 – 90 phút. Mổ lấy thai: tiêm 1 g tĩnh mạch ngay sau khi kẹp cuống rau, sau đó tiêm thêm 1 g sau 6 và 12 giờ.
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp sâu hoặc tiêm/truyền tĩnh mạch chậm.
Tiêm bắp:
- Pha 0,5 g với 2,5 ml nước cất tiêm.
- Tiêm vào cơ mông, nếu liều 2 g chia làm nhiều mũi.
- Tiêm tĩnh mạch trực tiếp:
- Pha 0,5 g với 2 ml nước cất tiêm, tiêm trong 3 – 5 phút.
Truyền tĩnh mạch:
- Pha 0,5 g trong 25 ml dung dịch NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%, truyền 20 phút.
- Có thể pha loãng đến 500 ml với các dung dịch truyền khác có pH 5 – 7.
Dung dịch pha ổn định: 24 giờ ở nhiệt độ phòng, 10 ngày trong tủ lạnh, 13 tuần nếu đông lạnh.
Không trộn chung với aminoglycosid.
Không pha với dung dịch kiềm hoặc Natri bicarbonat.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với cephalosporin.
Quá mẫn với lidocain nếu sử dụng dung môi lidocain cho tiêm bắp.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Soditax 1g điều trị nhiễm khuẩn sinh dục
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
Thường gặp (>1/100) | Tiêu chảy; viêm tĩnh mạch, đau tại chỗ tiêm. |
Ít gặp (1/100–1/1000) | Giảm bạch cầu, tăng bạch cầu ái toan, test Coombs dương tính; thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột, bội nhiễm Pseudomonas, Enterobacter. |
Hiếm gặp (<1/1000) | Sốc phản vệ; giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu hạt, thiếu máu tan máu; viêm đại tràng giả mạc; tăng bilirubin và enzym gan. |
6 Tương tác
Dùng với colistin có nguy cơ tổn thương thận.
Kết hợp penicilin hoặc azlocilin ở bệnh nhân suy thận có thể gây bệnh não hoặc co giật.
Dùng với ureido-penicilin (azlocilin, mezlocilin) làm giảm Độ thanh thải cefotaxim, cần giảm liều.
Tăng độc tính trên thận khi phối hợp với Cyclosporin.
Probenecid làm giảm thải trừ cefotaxim, tăng nồng độ và kéo dài tác dụng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi bắt đầu điều trị, cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng của người bệnh đối với cephalosporin, penicilin hoặc các thuốc khác để giảm nguy cơ phản ứng mẫn cảm.
Có thể xảy ra hiện tượng dị ứng chéo với penicilin, ước tính khoảng 5 – 10%, vì vậy phải theo dõi chặt chẽ ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với nhóm này.
Khi dùng đồng thời với các thuốc có khả năng gây độc cho thận, điển hình là aminoglycosid, cần giám sát thường xuyên chức năng thận để tránh biến chứng.
Thuốc có thể làm dương tính giả một số xét nghiệm như test Coombs hoặc xét nghiệm đường niệu khi sử dụng phương pháp dựa trên chất khử, do đó cần lưu ý khi đánh giá kết quả xét nghiệm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chưa xác định tính an toàn, thuốc đi qua nhau thai, chỉ dùng khi thật cần thiết.
Cho con bú: Có thể sử dụng nhưng phải theo dõi tiêu chảy, nổi ban ở trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngưng thuốc nếu có dấu hiệu ngộ độc.
Có thể dùng lọc máu hoặc thẩm tách màng bụng để giảm nồng độ thuốc.
Nếu tiêu chảy nặng kéo dài, nghĩ đến viêm đại tràng giả mạc, điều trị bằng metronidazol hoặc Vancomycin.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc bột dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Cefotaxime ACS Dobfar hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Taxirid là sản phẩm được sản xuất bởi Makcur Laboratories Ltd., chứa hoạt chất Cefotaxim — một kháng sinh phổ rộng Cephalosporin thế hệ thứ ba — và được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Sản phẩm thường được sử dụng trong các trường hợp như viêm đường hô hấp trên và dưới, viêm màng não, nhiễm khuẩn đường tiết niệu – sinh dục…
Sản phẩm Foximstad 1g do Công ty Cổ phần Pymepharco sản xuất, chứa hoạt chất Cefotaxim, được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như viêm đường hô hấp, viêm màng não, nhiễm khuẩn đường tiết niệu – sinh dục, nhiễm trùng da và mô mềm, viêm xương – khớp, nhiễm khuẩn ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết…
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cefotaxim là kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, phổ rộng, hiệu quả cao với vi khuẩn Gram âm, ổn định với beta-lactamase nhưng tác động trên Gram dương kém hơn cephalosporin thế hệ 1. Nhạy cảm với Enterobacter, E. coli, Klebsiella, Proteus, Salmonella, Shigella, H. influenzae, Neisseria, Streptococcus… Kháng với Enterococcus, Listeria, Staphylococcus kháng methicilin và một số vi khuẩn kỵ khí.
Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh qua tiêm.
Phân bố: Liên kết protein 40%. Phân bố rộng, đạt nồng độ điều trị trong dịch não tủy khi viêm màng não, qua được nhau thai và vào sữa mẹ.
Chuyển hóa: Một phần chuyển hóa ở gan thành desacetylcefotaxim có hoạt tính.
Thải trừ: Chủ yếu qua thận, 40–60% dạng không đổi. Probenecid làm giảm thải trừ. Thuốc có thể bị loại bỏ qua lọc máu.
10 Thuốc Cefotaxime ACS Dobfar giá bao nhiêu?
Thuốc Cefotaxime ACS Dobfar hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cefotaxime ACS Dobfar mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefotaxime ACS Dobfar để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có thể sử dụng bằng đường tiêm bắp hoặc tiêm/truyền tĩnh mạch, phù hợp cho cả cấp cứu và điều trị tại bệnh viện, giúp đảm bảo hiệu quả ngay cả ở bệnh nhân không thể dùng đường uống.
- Thuốc được đóng gói dạng bột pha tiêm kèm ống dung môi, dễ pha và sử dụng trong lâm sàng.
- Thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh lý nghiêm trọng như viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, viêm phổi nặng hoặc nhiễm khuẩn ổ bụng. Khả năng đạt nồng độ điều trị cao trong dịch não tủy khi viêm màng não
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây tiêu chảy, rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột, thậm chí viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile trong một số trường hợp hiếm gặp
- Do thuốc thải trừ chủ yếu qua thận, ở bệnh nhân suy thận nặng phải giảm liều để tránh tích lũy thuốc và giảm nguy cơ độc tính.
Tổng 8 hình ảnh







