Cefoperazone MKP 2g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Mekophar, 893110751124 |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar |
| Số đăng ký | 893110751124 |
| Dạng bào chế | Thuốc bột pha tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Cefoperazon |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth130 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Cefoperazone Mkp 2g là thuốc kháng sinh đường tiêm thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, có chứa thành phần:
Hoạt chất: Cefoperazone natri tương đương 2g Cefoperazone.
Tá dược vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefoperazone MKP 2g
Thuốc được dùng điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm:
Nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm phổi.
Viêm phúc mạc và nhiễm khuẩn ổ bụng.
Nhiễm khuẩn huyết.
Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu, sinh dục (viêm vùng chậu, viêm nội mạc tử cung).[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc kháng sinh Cefoperazone 1g Imexpharm điều trị nhiễm khuẩn

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefoperazone MKP 2g
3.1 Liều dùng
Cefoperazone 2g liều dùng:
Người lớn: Liều thường dùng 2 - 4 g/ngày, chia 2 lần (mỗi 12 giờ). Nhiễm khuẩn nặng có thể tăng lên 6 - 12 g/ngày.
Trẻ em: 50 - 200 mg/kg/ngày, chia nhiều lần cách nhau 8-12 giờ. Tối đa không quá 12 g/ngày.
Đối tượng đặc biệt:
Suy thận: Không cần chỉnh liều nếu dùng liều thông thường (2-4g/ngày).
Suy gan/Tắc mật: Không dùng quá 2g/ngày nếu không theo dõi được nồng độ thuốc trong máu.
3.2 Cách dùng
Dùng tiêm bắp sâu hoặc truyền tĩnh mạch.
Dung môi: Nước cất pha tiêm, Dextrose 5%, NaCl 0.9%...
Lưu ý khi pha tiêm bắp: Nếu nồng độ thuốc >= 250 mg/ml, nên dùng quy trình pha 2 bước với dung dịch Lidocain (để đạt nồng độ Lidocain cuối cùng 0.5%) giúp giảm đau.
PHA tiêm tĩnh mạch: Nồng độ khuyến cáo 2 - 50 mg/ml. Cần lắc mạnh và lâu nếu pha nồng độ cao.
4 Chống chỉ định
Tuyệt đối không sử dụng Cefoperazone Mkp 2g cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với kháng sinh nhóm Cephalosporin.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Tiêu chảy (do thuốc thải trừ nhiều qua mật gây rối loạn hệ vi khuẩn ruột), tăng tạm thời bạch cầu ưa eosin, phản ứng da dạng sần.
Ít gặp: Sốt, giảm bạch cầu trung tính có hồi phục, thiếu máu tan huyết, giảm tiểu cầu, mày đay, ngứa. Đau tại chỗ tiêm bắp hoặc viêm tĩnh mạch tại nơi truyền.
Hiếm gặp: Co giật (với liều cao ở người suy thận), giảm prothrombin huyết (gây nguy cơ chảy máu), viêm đại tràng màng giả, vàng da ứ mật, nhiễm độc thận tạm thời.
6 Tương tác
Phản ứng giống Disulfiram với cồn: Tuyệt đối không uống rượu bia trong thời gian điều trị và trong vòng 72 giờ sau khi ngừng thuốc. Tương tác này gây đỏ bừng mặt, đau đầu, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh, buồn nôn.
Aminoglycosid: Có tương kỵ vật lý (kết tủa) nếu trộn chung và nguy cơ tăng độc tính trên thận. Phải tiêm riêng rẽ hoặc rửa dây truyền kỹ giữa hai lần dùng thuốc.
Thuốc chống đông (Warfarin, Heparin): Cefoperazon có thể làm giảm prothrombin huyết, tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung.
Xét nghiệm: Có thể gây phản ứng dương tính giả khi xác định Glucose trong nước tiểu bằng thuốc thử Benedict hoặc Fehling.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ xuất huyết: Do thuốc ức chế tổng hợp Vitamin K đường ruột. Cần theo dõi thời gian đông máu (Prothrombin time) ở bệnh nhân có nguy cơ (dinh dưỡng kém, nghiện rượu) và bổ sung Vitamin K nếu cần.
Viêm đại tràng màng giả (CDAD): Cần nghĩ đến biến chứng này nếu bệnh nhân bị tiêu chảy nặng sau khi dùng thuốc.
Suy gan, thận: Theo dõi chức năng gan mật và điều chỉnh liều phù hợp nếu có tắc mật nặng hoặc suy gan kèm suy thận.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy hại cho thai nhi, nhưng chưa có nghiên cứu đầy đủ trên người. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ với lượng nhỏ. Cần thận trọng khi sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm tăng kích thích thần kinh cơ và co giật (đặc biệt ở người suy thận).
Xử trí bằng cách bảo vệ đường hô hấp, hỗ trợ thông khí, chống co giật. Thẩm tách máu có thể giúp loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
7.4 Bảo quản
Bảo quản bột thuốc nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
Dung dịch thuốc sau khi pha ổn định trong 24 giờ ở nhiệt độ 25 ± 2°C và 5 ngày để trong tủ lạnh 2 - 8°C. Tuy nhiên, nên tiêm, truyền dung dịch thuốc ngay sau khi pha.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Cefoperazone Mkp 2g hết hàng, quý khách có thể tham khảo Thuốc Cefoperazone ABR 2g. Đây là thuốc dạng bột đông khô pha tiêm, chứa 2g Cefoperazon, được chỉ định để diệt khuẩn trong các trường hợp tương tự.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefoperazon ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc bền vững với nhiều men beta-lactamase và có phổ kháng khuẩn rộng trên cả vi khuẩn Gram âm (P. aeruginosa, E. coli...) và Gram dương (S. aureus, S. pneumoniae...).[2]
9.2 Dược động học
Điểm đặc biệt của Cefoperazon là thải trừ chủ yếu qua mật (nồng độ trong mật có thể cao gấp 100 lần huyết thanh), chỉ 20-30% thải trừ qua thận. Thuốc thấm tốt vào các mô và dịch cơ thể.
10 Thuốc Cefoperazone MKP 2g giá bao nhiêu?
Thuốc Cefoperazone MKP 2g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cefoperazone MKP 2g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefoperazone MKP 2g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả tốt trên trực khuẩn mủ xanh (Pseudomonas aeruginosa).
- Thải trừ chính qua mật nên an toàn hơn cho bệnh nhân suy thận nhẹ.
13 Nhược điểm
- Dạng tiêm cần kỹ thuật viên y tế thực hiện.
- Cần kiêng tuyệt đối rượu bia trong và sau khi điều trị 3 ngày.
Tổng 8 hình ảnh








Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Ling Zhai, Peipei Wang, (Đăng ngày 08 tháng 11 năm 2024), Assessing the therapeutic efficacy of Cefoperazone Sodium and Sulbactam Sodium in managing surgical site infections: a retrospective analysis, Pubmed. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2025.

