Cefoperazone 0.5g Imexpharm
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Imexpharm, Chi nhánh 3-Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
| Số đăng ký | 893110387224 |
| Dạng bào chế | Thuốc bột pha tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ x 0.5g |
| Hoạt chất | Cefoperazon |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | 1537 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi lọ thuốc Cefoperazone 0.5g Imexpharm chứa:
- Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri): 0.5g.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Thuốc bột PHA tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefoperazone 0.5g Imexpharm
Kháng sinh Cefoperazone 0.5g Imexpharm được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt hiệu quả với Pseudomonas spp. Tuy nhiên, thuốc không được khuyến khích sử dụng để điều trị viêm màng não vì khả năng thấm vào dịch não tủy hạn chế. Bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường mật.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp (trên và dưới).
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm, xương khớp.
- Nhiễm khuẩn thận và đường tiết niệu.
- Viêm vùng chậu và các nhiễm khuẩn sản phụ khoa.
- Viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn ổ bụng
- Nhiễm khuẩn huyết
- Bệnh lậu.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Cefoperazone MKP 2g chỉ định điều trị nhiễm khuẩn

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefoperazone 0.5g Imexpharm
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
- Nhiễm khuẩn nhẹ và trung bình: 1 - 2 g, mỗi 12 giờ/lần.
- Nhiễm khuẩn nặng: Có thể sử dụng đến 12 g/24 giờ, chia làm 2-4 liều.
Bệnh nhân suy giảm miễn dịch: Tăng lên đến 16 g/ngày, tiêm truyền liên tục.
Bệnh nhân suy gan hoặc tắc mật: Không quá 4 g/24 giờ.
Bệnh nhân suy gan và thận: 1 - 2 g/24 giờ.
Bệnh nhân suy thận: Dùng liều bình thường, không cần điều chỉnh liều. Nếu có dấu hiệu tích lũy, giảm liều phù hợp.
Nhiễm khuẩn do Streptococcus nhóm A: Dùng ít nhất 10 ngày để ngăn ngừa thấp khớp cấp hoặc viêm cầu thận.
Bệnh nhân thẩm tách máu: Điều chỉnh liều sau thẩm phân máu vì thuốc bị loại bỏ một phần trong quá trình này.
3.1.2 Trẻ em
Liều khuyến cáo: 25 - 100 mg/kg, mỗi 12 giờ.
Trẻ sơ sinh: 50 mg/kg, cách 12 giờ một lần.
Trẻ nhỏ: 25 - 50 mg/kg, cách 6 - 12 giờ một lần.
Liều tối đa: 400 mg/kg/ngày, không vượt quá 6 g/ngày.
Tuy nhiên tính an toàn và hiệu lực của thuốc với trẻ dưới 12 tuổi vẫn chưa được xác định.
3.2 Cách dùng
Thuốc Cefoperazone 0.5g Imexpharm được dùng bằng đường tiêm: tiêm bắp/ tiêm truyền tĩnh mạch gián đoạn hoặc liên tục.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Cefoperazone 0.5g Imexpharm hoặc kháng sinh nhóm cephalosporin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Sulraapix 1,5g điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu
5 Tác dụng phụ
| Tần suất | Biểu hiện |
| Thường gặp (ADR > 1/100) | Tăng tạm thời bạch cầu ưa eosin, thử nghiệm Coombs dương tính. Tiêu chảy. Ban da dạng sẩn. |
| Ít gặp (1/1000 > ADR > 1/100) | Sốt. Giảm bạch cầu trung tính có hồi phục, thiếu máu tan huyết, giảm tiểu cầu. Mày đay, ngứa. Đau tạm thời tại chỗ tiêm bắp, viêm tĩnh mạch tại nơi tiêm truyền. |
| Hiếm gặp (ADR < 1/1000) | Co giật (với liều cao và suy giảm chức năng thận), đau đầu, tình trạng suy nhược. Giảm prothrombin huyết. Buồn nôn, nôn, viêm đại tràng màng giả. Ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson. Vàng da ứ mật, tăng nhẹ AST, ALT và phosphatase kiềm. Nhiễm độc thận có tăng tạm thời urê huyết/creatinine, viêm thận kẽ. Đau khớp. Bệnh huyết thanh, bệnh nấm Candida. |
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Cefoperazone 0.5g Imexpharm .
6 Tương tác
Rượu và chế phẩm có rượu: Sử dụng rượu hoặc chế phẩm có rượu trong khi điều trị với Cefoperazon hoặc trong vòng 72 giờ sau khi dùng thuốc có thể gây phản ứng giống Disulfiram, với các triệu chứng như đỏ bừng, ra mồ hôi, đau đầu, buồn nôn, nôn và nhịp tim nhanh.
Aminoglycosid :Tăng nguy cơ độc tính đối với thận. Cần theo dõi chức năng thận, đặc biệt là ở bệnh nhân suy thận. Nên tiêm riêng rẽ các thuốc này.
Warfarin và Heparin: Tăng tác dụng giảm prothrombin huyết, tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc độc cho gan: Khi sử dụng đồng thời với các thuốc độc cho gan, cần theo dõi chức năng gan.
Vắc xin thương hàn: Cefoperazon có thể làm giảm hiệu quả của vắc xin thương hàn.
Glucose trong nước tiểu: Cefoperazon có thể gây kết quả dương tính giả khi xác định glucose trong nước tiểu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi điều trị bằng Cefoperazone 0.5g Imexpharm, cần kiểm tra tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicilin hoặc thuốc khác.
Sử dụng Cefoperazon dài ngày có thể dẫn đến phát triển các chủng không nhạy cảm. Cần theo dõi và ngừng thuốc nếu có bội nhiễm.
Viêm đại tràng màng giả có thể xảy ra khi dùng kháng sinh phổ rộng. Cần chẩn đoán và điều trị kịp thời bằng metronidazol nếu bệnh nhân bị tiêu chảy nặng liên quan đến kháng sinh.
Cefoperazone 0.5g Imexpharm có thể gây giảm prothrombin huyết hiếm khi dẫn đến chảy máu. Cần theo dõi thời gian prothrombin và sử dụng vitamin K nếu cần, đặc biệt ở người bệnh rối loạn hấp thu hoặc nuôi ăn qua tĩnh mạch.
Thuốc Cefoperazone 0.5g Imexpharm có chứa ion Na⁺, cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận hoặc những người cần kiểm soát natri trong chế độ ăn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Cephalosporin thường an toàn với phụ nữ có thai. Tuy nhiên nghiên cứu về Cefoperazone thì chưa rõ, chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
Cefoperazone có thể bài tiết qua sữa mẹ với nồng độ thấp. Thận trọng khi sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: tăng kích thích thần kinh cơ, co giật.
Xử trí: Ngừng thuốc này, tiến hành các biện pháp hỗ trợ, thẩm tách máu có thể loại bỏ thuốc ra khỏi máu.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Cefoperazone 0.5g Imexpharm hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Cefoperazon Stada 1g chứa hoạt chất Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon 1g để điều trị nhiễm khuẩn, do Công ty cổ phần Pymepharco sản xuất.
- Thuốc Cefoperazone 1g Imexpharm chứa hoạt chất Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon 1g để điều trị nhiễm khuẩn, do Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm dược lý: Kháng sinh cephalosporin thê hệ 3.
Mã ATC: J01DD12.
Cefoperazon là kháng sinh cephalosporin tiêm thế hệ 3, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Mặc dù có tác dụng tương tự ceftazidim, cefoperazon ít hiệu quả hơn đối với một số vi khuẩn Enterobacteriaceae. Thuốc có tác dụng chống lại Pseudomonas aeruginosa, nhưng kém hơn ceftazidim. Cefoperazon rất bền vững với hầu hết các beta-lactamase của vi khuẩn Gram âm, nhưng dễ bị phân hủy hơn bởi một số beta-lactamase so với cefotaxim.
9.2 Dược động học
Hấp thu:
- Cefoperazon không hấp thu qua Đường tiêu hóa, vì vậy phải sử dụng qua đường tiêm.
Phân bố:
- Cefoperazon phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể.
- Thể tích phân bố biểu kiến của cefoperazon ở người lớn khoảng 10 - 13 L/kg và ở trẻ sơ sinh khoảng 0,5 L/kg.
- Cefoperazon thường kém thâm nhập vào dịch não tủy.
- Thuốc qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp.
- Cefoperazon gắn kết với protein huyết tương từ 82 đến 93%, tùy thuộc vào nồng độ.
Chuyển hóa:
- Cefoperazon được chuyển hóa ít trong cơ thể.
- Sản phẩm phân hủy của cefoperazon có tác dụng ít hơn và chỉ tìm thấy một lượng nhỏ trong cơ thể.
Thải trừ:
- Cefoperazon được thải trừ chủ yếu qua mật (70% - 75%) và đạt nồng độ cao trong dịch mật.
- Một phần nhỏ (khoảng 30%) thuốc được thải trừ trong nước tiểu ở dạng không thay đổi trong vòng 12 - 24 giờ.
- Ở người bệnh gan, thải trừ trong nước tiểu tăng lên.
- Thời gian bán thải của cefoperazon trong huyết tương là khoảng 2 giờ, kéo dài hơn ở trẻ sơ sinh và người có bệnh gan hoặc đường mật.
10 Thuốc Cefoperazone 0.5g Imexpharm giá bao nhiêu?
Thuốc Cefoperazone 0.5g Imexpharm hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cefoperazone 0.5g Imexpharm mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Cefoperazone 0.5g Imexpharm để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cefoperazone 0.5g Imexpharm được sử dụng hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn trên nhiều cơ quan với phổ kháng khuẩn rộng.
- Cefoperazone 0.5g Imexpharm là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm, với quy trình sản xuất hiện đại và chất lượng đảm bảo.
13 Nhược điểm
- Cefoperazone 0.5g Imexpharm được dùng bằng đường tiêm, vì vậy cần phải được thực hiện bởi người có chuyên môn.
Tổng 9 hình ảnh










