Cefoperazon 1g VPC
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Số đăng ký | VD-17995-12 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Cefoperazon |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq207 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc bột tiêm chứa: Cefoperazon 1g (dưới dạng Cefoperazon natri).
Dung môi pha tiêm: 01 ống nước cất pha tiêm 5 ml.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefoperazon 1g VPC
Cefoperazon là kháng sinh nhóm Cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng diệt khuẩn thông qua cơ chế ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn trong giai đoạn phát triển và phân chia.
Thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng do các vi khuẩn Gram âm, Gram dương nhạy cảm và các chủng vi khuẩn đã kháng các kháng sinh beta-lactam khác.
Chỉ định cụ thể:
Nhiễm khuẩn đường mật.
Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới.
Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
Nhiễm khuẩn xương khớp.
Nhiễm khuẩn thận và đường tiết niệu.
Viêm vùng chậu và nhiễm khuẩn sản phụ khoa.
Viêm phúc mạc và nhiễm khuẩn ổ bụng.
Nhiễm khuẩn huyết.
Bệnh lậu.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefbactam VCP điều trị nhiễm khuẩn huyết
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefoperazon 1g VPC
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình: tiêm 1 – 2 g, mỗi 12 giờ.
Nhiễm khuẩn nặng: có thể dùng đến 12 g/24 giờ, chia 2 – 4 lần.
Người bệnh gan hoặc tắc mật: cần theo dõi nồng độ thuốc trong huyết tương và điều chỉnh liều phù hợp.
Điều trị nhiễm Streptococcus tan huyết beta nhóm A: duy trì ít nhất 10 ngày để phòng thấp khớp cấp hoặc viêm cầu thận.
Bệnh nhân chạy thẩm phân máu: cần bổ sung liều sau mỗi lần thẩm phân.
Trẻ em:
Liều 25 – 100 mg/kg, mỗi 12 giờ.
Không tiêm bắp cho trẻ sơ sinh bằng Dung dịch pha với benzyl alcohol do nguy cơ độc tính.
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp sâu hoặc tiêm truyền tĩnh mạch gián đoạn trong 15 – 30 phút hoặc truyền liên tục.
Không khuyến cáo tiêm tĩnh mạch trực tiếp nhanh, chỉ tiêm chậm trong 3 – 5 phút khi cần.
Khi pha thuốc ở nồng độ trên 333 mg/ml, cần lắc mạnh và lâu; độ tan tối đa khoảng 475 mg/ml.[1]
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin hoặc penicilin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc SPCefoperazone 1g điều trị nhiễm khuẩn đường mật
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Biểu hiện |
Thường gặp (> 1/100) | Tăng bạch cầu ưa eosin tạm thời, thử nghiệm Coombs dương tính, tiêu chảy, ban da dạng sẩn |
Ít gặp (1/1000 – 1/100) | Sốt, giảm bạch cầu trung tính hồi phục, thiếu máu tan huyết, giảm tiểu cầu, mày đay, ngứa, đau tại chỗ tiêm bắp, viêm tĩnh mạch nơi tiêm |
Hiếm gặp (< 1/1000) | Co giật (liều cao hoặc suy thận), đau đầu, bồn chồn, giảm prothrombin huyết, buồn nôn, nôn, viêm đại tràng màng giả, ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens–Johnson, vàng da ứ mật, tăng AST/ALT, nhiễm độc thận, viêm thận kẽ, đau khớp, bệnh huyết thanh, nhiễm Candida |
6 Tương tác
Cefoperazon và rượu: có thể gây phản ứng giống Disulfiram với triệu chứng đỏ bừng, ra mồ hôi, đau đầu, buồn nôn, nôn và nhịp tim nhanh nếu uống rượu trong vòng 72 giờ sau khi dùng thuốc.
Cefoperazon và aminoglycosid: phối hợp có thể tăng nguy cơ độc thận; cần theo dõi chức năng thận. Hoạt tính kháng khuẩn có thể cộng hoặc hiệp đồng với một số vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas aeruginosa, Serratia marcescens.
Cefoperazon với warfarin hoặc heparin: có thể làm tăng nguy cơ giảm prothrombin huyết.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Kiểm tra tiền sử dị ứng với cephalosporin hoặc penicilin trước khi điều trị.
Theo dõi sát phản ứng quá mẫn, bao gồm sốc phản vệ, đặc biệt trong lần dùng đầu tiên ở người có tiền sử dị ứng.
Sử dụng dài ngày có thể dẫn đến bội nhiễm; cần theo dõi và ngừng thuốc nếu xảy ra.
Cảnh giác với viêm đại tràng màng giả, đặc biệt ở người có bệnh đường tiêu hóa.
Khi phối hợp với aminoglycosid, không pha chung dung dịch vì có tương kỵ về vật lý.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thời kỳ mang thai: chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết do chưa có nghiên cứu kiểm soát chặt chẽ trên người.
Thời kỳ cho con bú: thuốc bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp, cần theo dõi trẻ nếu xuất hiện tiêu chảy, tưa hoặc nổi ban.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: kích thích thần kinh cơ, co giật, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Xử trí: ngừng thuốc, hỗ trợ đường hô hấp, điều trị co giật nếu cần. Thẩm phân máu có thể giúp thải trừ thuốc.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Cefoperazon 1g VPC hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Bactapezone 1g/1g do Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo sản xuất, chứa thành phần Cefoperazon, được chỉ định sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường mật, tiết niệu, da và mô mềm, xương khớp, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn huyết, các bệnh lý sản phụ khoa và bệnh lậu…
Được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế, sản phẩm Unsefera 2g có chứa thành phần Cefoperazon và được dùng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do những chủng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm các bệnh lý ở đường hô hấp, đường mật, tiết niệu, da và mô mềm, xương khớp…
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cefoperazon là cephalosporin thế hệ 3 diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
Thuốc bền với beta-lactamase của hầu hết vi khuẩn Gram âm, có phổ tác dụng mạnh trên Enterobacteriaceae, Neisseria gonorrhoeae tiết penicilinase, Haemophilus influenzae, Pseudomonas aeruginosa, Moraxella catarrhalis.
Hoạt tính với Gram dương yếu hơn cephalosporin thế hệ 1 và 2.
Thuốc tác động trên một số vi khuẩn kỵ khí như Peptococcus, Peptostreptococcus, Clostridium, Bacteroides fragilis. Hoạt tính tăng khi kết hợp với Sulbactam.
Không hiệu quả với Streptococcus pneumoniae kháng penicilin.
Dược động học
Hấp thu: không hấp thu qua Đường tiêu hóa, phải dùng đường tiêm. Sau tiêm bắp 1 – 2 g, nồng độ đỉnh huyết tương lần lượt 65 – 97 µg/ml sau 1 – 2 giờ; tiêm tĩnh mạch đạt nồng độ cao hơn 2 – 3 lần sau 15 – 20 phút.
Phân bố: phân bố rộng, Thể tích phân bố ở người lớn khoảng 10 – 13 lít/kg, cao trong mật; thấm vào dịch não tủy khi viêm màng não.
Chuyển hóa: một phần được chuyển hóa thành chất ít hoạt tính hơn.
Thải trừ: chủ yếu qua lọc cầu thận; 30% liều thải qua nước tiểu ở dạng không đổi trong 12 – 24 giờ; tỷ lệ này tăng ở bệnh nhân gan hoặc mật.
10 Thuốc Cefoperazon 1g VPC giá bao nhiêu?
Thuốc Cefoperazon 1g VPC hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cefoperazon 1g VPC mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefoperazon 1g VPC để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có phổ kháng khuẩn rộng với khả năng tiêu diệt hiệu quả nhiều loại vi khuẩn Gram âm, kể cả những chủng đã kháng các kháng sinh beta-lactam khác, đồng thời vẫn có tác dụng trên một số vi khuẩn kỵ khí quan trọng.
- Cefoperazon duy trì độ ổn định cao trước tác động của các enzym beta-lactamase do vi khuẩn tiết ra, nhờ đó trở thành lựa chọn thích hợp trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn khó đáp ứng với các kháng sinh thông thường.
13 Nhược điểm
- Thuốc có hoạt tính yếu hơn trên các vi khuẩn Gram dương khi so sánh với các cephalosporin thế hệ 1 và 2, do đó có thể không phải là lựa chọn ưu tiên trong các trường hợp nhiễm khuẩn chủ yếu do nhóm vi khuẩn này.
Tổng 8 hình ảnh







