Cefogen 750mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Cadila, Cadila Pharmaceuticals Limited |
| Công ty đăng ký | Cadila Pharmaceuticals Limited |
| Số đăng ký | 890110420025 |
| Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
| Hoạt chất | Cefuroxim |
| Xuất xứ | Ấn Độ |
| Mã sản phẩm | tq567 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thuốc Cefogen 750mg có thành phần chính là cefuroxime 750 mg dưới dạng cefuroxime TAZ.
Tá dược đi kèm phù hợp với dạng PHA tiêm, bảo đảm ổn định hoạt chất và an toàn khi sử dụng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefogen 750mg
Cefogen 750mg chứa cefuroxime, một kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 2, có khả năng diệt khuẩn thông qua cơ chế ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào các protein PBP. Nhờ cơ chế này, thuốc gây gián đoạn cấu trúc thành tế bào, dẫn đến tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm, bao gồm các tác nhân gây bệnh thường gặp trong nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, mô mềm và các cơ quan khác.
Phổ tác dụng của thuốc phù hợp trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn mức độ vừa đến nặng. Cefuroxime thường được chỉ định khi cần một kháng sinh tiêm có khả năng phân bố rộng và đạt nồng độ cao trong huyết thanh, hỗ trợ kiểm soát hiệu quả các nhiễm khuẩn phức tạp hoặc khi người bệnh không đáp ứng với đường uống.
Thuốc được dùng cho cả người lớn và trẻ em, bao gồm trẻ sơ sinh, trong điều trị:
– Viêm phổi mắc phải cộng đồng.
– Đợt cấp viêm phế quản mạn tính.
– nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp, bao gồm viêm bể thận.
– Nhiễm khuẩn mô mềm như viêm mô tế bào hoặc nhiễm khuẩn vết thương.
– Nhiễm khuẩn ổ bụng.
– Phòng ngừa nhiễm khuẩn trong phẫu thuật tiêu hóa, tiết niệu – sinh dục, chỉnh hình, tim mạch hoặc phẫu thuật vùng chậu.
Trong trường hợp nghi ngờ có vi khuẩn kỵ khí, cefuroxime có thể được kết hợp thêm kháng sinh khác để đạt hiệu quả tối ưu.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc SP Cefuroxime 750mg điều trị nhiễm khuẩn xương khớp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefogen 750mg
3.1 Liều dùng
Liều dùng dưới đây được xây dựng theo đúng thông tin tài liệu gốc, áp dụng cho từng nhóm đối tượng khác nhau và không thay đổi số liệu.
Người lớn và trẻ ≥ 40 kg
– Viêm phổi mắc phải cộng đồng và đợt cấp viêm phế quản mạn: 750 mg mỗi 8 giờ.
– Nhiễm khuẩn mô mềm: 750 mg mỗi 8 giờ.
– Nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp, bao gồm viêm bể thận: 1,5 g mỗi 8 giờ.
– Trường hợp nhiễm khuẩn nặng: 750 mg mỗi 6 giờ hoặc 1,5 g mỗi 8 giờ bằng đường tiêm tĩnh mạch.
– Dự phòng phẫu thuật tiêu hóa, phụ khoa và chỉnh hình: 1,5 g khi khởi mê, có thể dùng thêm 750 mg sau 8 giờ và 16 giờ.
– Dự phòng phẫu thuật tim mạch và thực quản: 1,5 g khi gây mê, tiếp tục dùng 750 mg mỗi 8 giờ trong 24 giờ sau đó.
Trẻ em < 40 kg
– Trẻ > 3 tuần tuổi: tổng liều 30–100 mg/kg/ngày, chia 3–4 lần; liều 60 mg/kg/ngày thường dùng cho đa số nhiễm khuẩn.
– Trẻ sơ sinh < 3 tuần tuổi: dùng 30–100 mg/kg/ngày, chia 2–3 lần theo mức độ nhiễm khuẩn.
Bệnh nhân suy thận
Liều chỉnh theo Độ thanh thải creatinin:
– >20 mL/phút: dùng liều thông thường.
– 10–20 mL/phút: 750 mg × 2 lần/ngày.
– <10 mL/phút: 750 mg × 1 lần/ngày.
– Bệnh nhân thẩm tách máu: bổ sung 750 mg sau mỗi lần lọc.
– Lọc máu liên tục CAVH/HF: 750 mg × 2 lần/ngày.
Bệnh nhân suy gan
Không cần điều chỉnh liều vì cefuroxime bài tiết chủ yếu qua thận.
3.2 Cách dùng
Thuốc sử dụng bằng đường tiêm tĩnh mạch trực tiếp trong 3–5 phút, truyền tĩnh mạch kéo dài 30–60 phút hoặc tiêm bắp sâu. Liều 750 mg có thể tiêm bắp, trong khi các liều từ 1,5 g nên ưu tiên đường tiêm tĩnh mạch để đảm bảo hấp thu và hiệu quả điều trị.
Hướng dẫn pha thuốc
– Pha tiêm bắp: hòa tan 750 mg cefuroxime với 3 mL dung môi tạo hỗn dịch đồng nhất.
– Pha tiêm tĩnh mạch: sử dụng tối thiểu 6 mL dung môi.
– Truyền tĩnh mạch: pha vào 50–100 mL dung dịch truyền phù hợp như NaCl 0,9% hoặc Glucose 5–10%.
Dung dịch sau pha có thể dùng cùng lidocain 1% trong tiêm bắp để giảm đau. Thuốc tương thích với nhiều dung dịch truyền và vẫn ổn định trong thời gian cho phép nếu được bảo quản đúng điều kiện.[1]
4 Chống chỉ định
– Người có tiền sử mẫn cảm với cefuroxime hoặc bất kỳ cephalosporin nào khác.
– Người từng bị phản vệ hoặc phản ứng nặng với thuốc nhóm beta-lactam như penicillin, carbapenem hoặc monobactam.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Efodyl 250mg (gói) điều trị viêm đường tiết niệu
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn của Cefogen 750mg xảy ra trên nhiều hệ cơ quan, mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Những phản ứng thường gặp nhất bao gồm giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ái toan, thay đổi men gan, tăng bilirubin hoặc phản ứng tại chỗ tiêm như đau, viêm hoặc huyết khối tĩnh mạch.
Trên hệ tiêu hóa, thuốc có thể gây buồn nôn, nôn, đau bụng hoặc tiêu chảy. Tài liệu nhấn mạnh nguy cơ viêm đại tràng màng giả liên quan đến C. difficile, biểu hiện từ nhẹ đến nặng và có thể xảy ra cả sau khi ngừng thuốc.
Về da và mô dưới da, các phản ứng có thể bao gồm nổi mề đay, phát ban, ngứa. Các hội chứng da nặng như Stevens–Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc, viêm da mủ toàn thân cấp hoặc hội chứng dress được mô tả là hiếm gặp nhưng có nguy cơ đe dọa tính mạng.
Phản vệ, phù mạch và các phản ứng dị ứng nghiêm trọng cũng được ghi nhận, đòi hỏi ngừng thuốc ngay và xử trí kịp thời.
Hệ thận – tiết niệu có thể bị ảnh hưởng với biểu hiện viêm thận kẽ hoặc tăng creatinin máu, đặc biệt khi phối hợp thuốc độc thận như aminoglycoside hoặc lợi tiểu quai.
Một số xét nghiệm có thể bị thay đổi như Coombs dương tính hoặc ảnh hưởng phương pháp định lượng glucose.
6 Tương tác
– Thuốc tránh thai phối hợp: cefuroxime có thể làm giảm tái hấp thu estrogen ở ruột, giảm hiệu quả tránh thai.
– Probenecid: làm tăng nồng độ và kéo dài thời gian tồn tại cefuroxime trong huyết thanh.
– Aminoglycoside hoặc lợi tiểu quai: tăng nguy cơ độc tính trên thận.
– Thuốc chống đông đường uống: cefuroxime có thể làm tăng INR.
– Ảnh hưởng xét nghiệm: làm Coombs dương tính hoặc ảnh hưởng định lượng glucose.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
– Thuốc có thể gây dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phản vệ và hội chứng Kounis liên quan đến co thắt mạch vành, cần dừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu bất thường.
– Nguy cơ gặp các phản ứng da nghiêm trọng như SJS, TEN hoặc DRESS, do đó cần theo dõi sát khi xuất hiện tổn thương da hoặc sốt kéo dài.
– Sử dụng kéo dài có thể làm phát triển vi khuẩn không nhạy cảm hoặc nấm, đặc biệt là Candida.
– Thận trọng khi sử dụng đồng thời với thuốc độc thận.
– Theo dõi dấu hiệu tiêu chảy kéo dài, đặc biệt nguy cơ viêm đại tràng giả mạc do C. difficile.
– Không được sử dụng thuốc để tiêm nội nhãn vì có thể gây tổn thương thị giác nghiêm trọng.
– Ảnh hưởng đến xét nghiệm Coombs và đường huyết có thể dẫn đến sai lệch kết quả xét nghiệm lâm sàng.
– Mỗi lọ thuốc có chứa 42 mg natri, cần lưu ý ở bệnh nhân phải hạn chế natri.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
– Mang thai: cefuroxime qua được nhau thai và đạt nồng độ điều trị trong dịch ối, chỉ nên sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
– Cho con bú: một lượng nhỏ thuốc bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây tiêu chảy hoặc nấm miệng ở trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều cefuroxime có thể gây kích thích hệ thần kinh trung ương, dẫn đến co giật hoặc hôn mê, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận không được hiệu chỉnh liều. Thẩm tách máu hoặc thẩm phân phúc mạc có thể hỗ trợ loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
7.4 Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C, tránh ánh sáng. Dung dịch sau pha có thể bảo quản dưới 25°C trong 5 giờ hoặc bảo quản lạnh 2–8°C trong 48 giờ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Cefogen 750mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Cefcenat 250 của Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco chứa hoạt chất Cefuroxim, được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như viêm phổi, đợt cấp của viêm phế quản mạn, nhiễm khuẩn tiết niệu và các nhiễm khuẩn da – mô mềm.
Cefuroxime STADA 500mg do Công ty Pymepharco sản xuất, chứa hoạt chất Cefuroxim, được dùng trong điều trị các nhiễm khuẩn thường gặp như viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang và các nhiễm khuẩn đường tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefuroxime thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 2, có cơ chế diệt khuẩn dựa trên việc gắn vào nhiều protein PBP, từ đó làm gián đoạn sự tổng hợp của thành tế bào vi khuẩn và gây ly giải tế bào. Hoạt chất có phổ tác dụng trên cả vi khuẩn gram dương và gram âm.
Cơ chế kháng thuốc có thể liên quan đến sự sản xuất beta-lactamase (bao gồm ESBL và AmpC), giảm tính thấm màng ngoài, tăng hoạt động bơm tống thuốc hoặc thay đổi cấu trúc PBP.
Tài liệu gốc mô tả rõ phạm vi nhạy cảm – trung gian – đề kháng của các nhóm vi khuẩn quan trọng trong lâm sàng, giúp định hướng sử dụng phù hợp với từng loại nhiễm khuẩn.
9.2 Dược động học
Hấp thu
Sau khi tiêm bắp, nồng độ đỉnh của cefuroxime đạt khoảng 27–35 µg/mL trong vòng 30–60 phút. Khi tiêm tĩnh mạch liều 750–1.500 mg, nồng độ có thể đạt 50–100 µg/mL chỉ sau 15 phút. Thuốc không tích lũy khi dùng lặp lại đúng liều và khoảng cách.
Phân bố
Cefuroxime liên kết protein huyết tương từ 33–50% và phân bố rộng vào các mô như amidan, mô xoang, phổi, xương, dịch khớp, màng phổi, mật, mô kẽ và thủy dịch. Khi màng não bị viêm, thuốc có khả năng đi qua hàng rào máu – não và đạt nồng độ điều trị.
Chuyển hóa
Thuốc không bị chuyển hóa trong cơ thể.
Thải trừ
Cefuroxime được thải trừ chủ yếu qua thận bằng cả lọc cầu thận và bài tiết ống thận. Thời gian bán thải trung bình khoảng 70 phút ở người trưởng thành khỏe mạnh. Khoảng 85–90% liều được đào thải dưới dạng không đổi trong vòng 24 giờ, phần lớn trong 6 giờ đầu. Ở bệnh nhân suy thận, tốc độ đào thải giảm đáng kể và cần điều chỉnh liều phù hợp.
10 Thuốc Cefogen 750mg giá bao nhiêu?
Thuốc Cefogen 750mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cefogen 750mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Cefogen 750mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
Cefogen 750mg có khả năng phân bố rộng và đạt nồng độ điều trị nhanh tại nhiều mô, giúp kiểm soát hiệu quả nhiều loại nhiễm khuẩn mức độ vừa đến nặng, đặc biệt trong các trường hợp cần kháng sinh đường tiêm.
Dạng bột pha tiêm linh hoạt cho tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, thuận tiện sử dụng khi bệnh nhân không thể uống thuốc hoặc cần đạt nồng độ thuốc cao trong thời gian ngắn.
Có thể dùng cho nhiều nhóm tuổi, bao gồm cả trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, tạo sự linh hoạt rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn.
13 Nhược điểm
Thuốc có nguy cơ gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc các hội chứng da nặng, đòi hỏi người bệnh phải được theo dõi cẩn thận khi dùng.
Tổng 11 hình ảnh












