Cefepime 2g Reliv
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Reliv Pharma, Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Reliv pharma |
Số đăng ký | VD-26014-16 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Cefepim, L-Arginine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq162 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần Mỗi lọ thuốc chứa:
Cefepime hydrochloride tương ứng với 2g cefepime.
L-Arginine.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefepime 2g Reliv
Cefepime thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin thế hệ 4, được sử dụng dưới dạng tiêm với khả năng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế sự hình thành mucopeptid trong thành tế bào. Thuốc có phổ tác động rộng trên cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương, kể cả những chủng đã kháng các cephalosporin thế hệ trước.
Chỉ định bao gồm:
Viêm phổi mức độ vừa đến nặng, có thể kèm theo nhiễm khuẩn huyết.
Nhiễm khuẩn huyết do các vi khuẩn nhạy cảm.
Điều trị kinh nghiệm ở bệnh nhân sốt giảm bạch cầu hạt.
Viêm thận – bể thận và các nhiễm khuẩn tiết niệu khác có hoặc không biến chứng.
Viêm mô tế bào và các nhiễm trùng da do chủng nhạy với thuốc.
Nhiễm trùng trong ổ bụng phức tạp (phối hợp với metronidazol).

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Empixil Inj. 1g điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefepime 2g Reliv
3.1 Liều dùng
Liều lượng ở người lớn phụ thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn:
Viêm phổi: 1–2g mỗi 12 giờ trong 10 ngày.
Nhiễm khuẩn huyết do giảm bạch cầu: 2g mỗi 8 giờ trong 7 ngày hoặc đến khi cải thiện.
Nhiễm khuẩn tiết niệu: 0.5–1g mỗi 12 giờ nếu nhẹ-trung bình; 2g mỗi 12 giờ nếu nặng.
Nhiễm trùng da: 2g mỗi 12 giờ.
Nhiễm trùng ổ bụng phức tạp: 2g mỗi 12 giờ kèm metronidazol.
Trẻ từ 2 tháng–16 tuổi: 50mg/kg/lần mỗi 12 giờ. Nếu sốt do giảm bạch cầu hạt: dùng mỗi 8 giờ. Trẻ <2 tháng tuổi: chưa đủ dữ liệu an toàn.
Không cần chỉnh liều ở người suy gan. Bệnh nhân suy thận cần hiệu chỉnh liều theo mức lọc creatinin.
3.2 Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch chậm trong 3–5 phút hoặc truyền TM trong 30 phút.
Có thể tiêm bắp với dung dịch tương thích (nước cất, lidocain...).[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với cephalosporin hoặc cefepime.
Mẫn cảm với L-arginine.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Verapime 2g điều trị nhiễm khuẩn huyết
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Tiêu chảy, phát ban, đau tại vị trí tiêm.
Ít gặp: Nhức đầu, sốt, buồn nôn, tăng men gan, dị cảm, viêm tĩnh mạch, giảm bạch cầu.
Hiếm gặp: Phản vệ, lú lẫn, chuột rút, viêm đại tràng giả mạc, phù, mày đay, rối loạn thần kinh.
Nếu xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ viêm đại tràng giả mạc, ngưng dùng thuốc và chuyển sang kháng sinh khác phù hợp (như Vancomycin đường uống).
6 Tương tác
Dùng chung với aminoglycosid hoặc furosemid có thể tăng nguy cơ độc thận.
Làm sai lệch kết quả xét nghiệm Glucose niệu (Clinitest) – nên dùng phương pháp enzym.
Không pha chung với ampicilin (nồng độ >40mg/ml), metronidazol, vancomycin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Đánh giá tiền sử dị ứng beta-lactam trước khi điều trị.
Không sử dụng kéo dài nếu không cần thiết để tránh đề kháng.
Bệnh nhân suy thận cần theo dõi chức năng thận, nhất là khi phối hợp thuốc độc thận.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Dùng khi cần thiết và đã cân nhắc lợi ích/nguy cơ.
Cho con bú: Có thể tiết vào sữa mẹ – cần theo dõi trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Điều trị hỗ trợ và theo dõi sát.
Trường hợp suy thận: thẩm phân máu có thể loại cefepime hiệu quả.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi mát, không quá 30°C, tránh ánh sáng.
Dung dịch sau pha ổn định 24h ở nhiệt độ phòng và 7 ngày trong tủ lạnh (2–8°C).
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Cefepime 2g Reliv hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Cefepime GERDA 1g là thuốc tiêm do Laboratoires Gerda (Tây Ban Nha) sản xuất, có thành phần chính là Cefepim – một kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ 4. Thuốc được sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm viêm phổi, nhiễm trùng tiết niệu có biến chứng hoặc không
Verapime 1g là chế phẩm tiêm do Demo S.A. Pharmaceutical Industry sản xuất, với thành phần hoạt chất Cefepim được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết, cũng như trong trường hợp sốt kèm giảm bạch cầu trung tính nghi ngờ do nhiễm trùng.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cefepime ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, đặc biệt mạnh trên Pseudomonas aeruginosa và Enterobacteriaceae kháng cephalosporin thế hệ 3. Tác dụng tốt trên vi khuẩn Gram âm và Gram dương nhạy cảm, nhưng yếu trên vi khuẩn kỵ khí.
Dược động học
Hấp thu: Hoàn toàn sau tiêm bắp, đạt nồng độ đỉnh sau 30 phút.
Phân bố: Gắn protein huyết tương 16%, Vd ~18L. Xâm nhập tốt vào dịch não tủy, mật, nước tiểu.
Chuyển hóa: Chuyển hóa rất ít.
Thải trừ: 80% bài tiết qua thận dạng không đổi. Bán thải ~2h; kéo dài nếu suy thận.
10 Thuốc Cefepime 2g Reliv giá bao nhiêu?
Thuốc Cefepime 2g Reliv hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cefepime 2g Reliv mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefepime 2g Reliv để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phổ tác dụng rộng, hiệu quả với nhiều vi khuẩn đề kháng.
- Tương đối ổn định trước beta-lactamase.
- Dùng được cho người suy gan mà không cần chỉnh liều.
- Dạng tiêm linh hoạt trong điều trị nội trú.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ dị ứng ở người mẫn cảm với beta-lactam.
- Một số tương tác thuốc cần lưu ý khi phối hợp điều trị.
Tổng 11 hình ảnh










