Cefepime 1g Reliv
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Reliv Pharma, Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Reliv pharma |
Số đăng ký | VD-26013-16 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Cefepim, L-Arginine |
Mã sản phẩm | tq163 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc chứa:
Cefepime hydrochloride tương đương Cefepime 1g.
Tá dược: L-arginine.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefepime 1g Reliv
Cefepime 1g Reliv là kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ 4, có phổ tác dụng rộng. Thuốc tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp mucopeptid cấu tạo nên thành tế bào vi khuẩn. Nhạy cảm với các vi khuẩn Gram âm như Enterobacteriaceae, Pseudomonas aeruginosa, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Neisseria gonorrhoeae; Gram dương như Staphylococcus (trừ chủng kháng methicillin) và Streptococcus. Không bị thủy phân bởi beta-lactamase và có hiệu quả trên một số chủng kháng cefotaxim hoặc ceftazidim.
Thuốc được chỉ định điều trị cho người lớn trong các trường hợp:
- Viêm phổi trung bình đến nặng (kể cả kèm nhiễm khuẩn huyết) do S. aureus, P. aeruginosa, K. pneumoniae.
- Điều trị theo kinh nghiệm ở bệnh nhân sốt do giảm bạch cầu hạt.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu (có hoặc không biến chứng, bao gồm viêm bể thận) do E. coli, K. pneumoniae, Proteus mirabilis.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm không biến chứng do S. aureus nhạy methicillin hoặc S. pyogenes.
- Nhiễm khuẩn ổ bụng có biến chứng (phối hợp metronidazol) do E. coli, Streptococcus viridans, P. aeruginosa, K. pneumoniae, Enterobacter spp., Bacteroides fragilis.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefepime Gerda 2g điều trị nhiễm khuẩn hô hấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefepime 1g Reliv
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Loại nhiễm khuẩn | Liều dùng | Tần suất | Thời gian |
Viêm phổi | 1–2g TM | Mỗi 12h | 10 ngày |
Giảm bạch cầu hạt có sốt | 2g TM | Mỗi 8h | 7 ngày hoặc đến khi cải thiện |
Nhiễm khuẩn tiết niệu nhẹ–trung bình | 0.5–1g TM/IM | Mỗi 12h | 7–10 ngày |
Nhiễm khuẩn tiết niệu nặng | 2g TM | Mỗi 12h | 10 ngày |
Nhiễm khuẩn da không biến chứng | 2g TM | Mỗi 12h | 10 ngày |
Nhiễm khuẩn ổ bụng biến chứng | 2g TM + metronidazol | Mỗi 12h | 7–10 ngày |
Trẻ em:
Từ 2 tháng đến 16 tuổi: 50 mg/kg/lần mỗi 12 giờ (hoặc mỗi 8 giờ nếu sốt do giảm bạch cầu hạt).
Trẻ dưới 2 tháng: chưa xác lập độ an toàn.
Bệnh nhân suy thận:
Điều chỉnh liều theo Độ thanh thải creatinin.
Bệnh nhân suy gan: Không cần chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch chậm (3–5 phút), truyền tĩnh mạch trong khoảng 30 phút hoặc tiêm bắp sâu.
Hòa tan 1g cefepime với:
50ml dung dịch NaCl 0.9% hoặc Dextrose 5% cho truyền TM (nồng độ 20mg/ml).
2.4ml dung môi thích hợp (nước cất pha tiêm, lidocain 0.5–1%) cho tiêm bắp (nồng độ ~280mg/ml).[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với cephalosporin hoặc thành phần thuốc (Cefepime, L-arginine).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Cefepime 1g Am Vi điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu
5 Tác dụng phụ
Phân loại | Tác dụng phụ thường gặp |
Rất thường gặp (>1/10) | Không ghi nhận |
Thường gặp (>1/100) | Tiêu chảy, phát ban, đau tại chỗ tiêm |
Ít gặp (1/1000 – 1/100) | Sốt, nhức đầu, tăng bạch cầu ưa acid, giảm bạch cầu hạt, test Coombs dương tính, viêm tắc tĩnh mạch, buồn nôn, nôn, nấm Candida miệng, mày đay, ngứa, tăng men gan, dị cảm |
Hiếm gặp (<1/1000) | Phản vệ, phù, chóng mặt, giảm bạch cầu trung tính, hạ huyết áp, viêm đại tràng giả mạc, đau bụng, chuột rút, lú lẫn, đau khớp, viêm âm đạo, nhìn mờ, ù tai |
6 Tương tác
Thuốc tương tác | Tác động |
Aminoglycosid, furosemid | Tăng nguy cơ độc thận, độc thính giác |
Clinitest | Dương tính giả Glucose niệu |
Dung dịch không tương thích | Không dùng chung với ampicilin (>40mg/ml), Vancomycin, aminophyllin, metronidazol |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng nếu có tiền sử dị ứng với beta-lactam.
Theo dõi phản ứng mẫn cảm, đặc biệt trong trường hợp nặng.
Nguy cơ viêm đại tràng giả mạc, đặc biệt khi sử dụng kéo dài.
Cân nhắc nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
Theo dõi chức năng thận khi phối hợp sử dụng với aminoglycosid hoặc thuốc lợi tiểu
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết và đã cân nhắc kỹ lợi ích – nguy cơ.
Cho con bú: Có thể gây rối loạn tiêu hóa hoặc thay đổi hệ vi khuẩn ruột của trẻ bú mẹ. Cần theo dõi trẻ sát.
7.3 Xử trí khi quá liều
Theo dõi triệu chứng, hỗ trợ hô hấp – tuần hoàn.
Ở bệnh nhân suy thận: nguy cơ bệnh não, kích thích thần kinh cơ, co giật.
Thẩm phân máu có hiệu quả loại bỏ cefepime. Thẩm phân phúc mạc không hiệu quả.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Dung dịch pha tiêm ổn định:
- 18–24 giờ ở nhiệt độ phòng (20–25°C).
- 7 ngày trong tủ lạnh (2–8°C).
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Cefepime 1g Reliv hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Cemoxi Inj 1g do Công ty Union Korea Pharm. Co., Ltd. sản xuất, chứa thành phần Cefepim được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm trùng hô hấp dưới, nhiễm khuẩn đường tiết niệu có hoặc không biến chứng, nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn ổ bụng, và nhiễm khuẩn huyết.
Empixil Inj. 1g là sản phẩm do Công ty Schnell Biopharmaceuticals, Inc sản xuất, với thành phần chính là Cefepim có tác dụng điều trị hiệu quả các tình trạng nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cefepime là cephalosporin thế hệ 4, có phổ tác dụng rộng trên cả Gram dương và Gram âm. Thuốc không bị bất hoạt bởi phần lớn beta-lactamase, cho hiệu quả cao với các chủng vi khuẩn đã kháng các cephalosporin thế hệ 3. Hiệu lực mạnh hơn ceftazidim trên Staphylococcus, tương đương Ceftriaxone với Streptococcus.
Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh và hoàn toàn sau tiêm bắp. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được sau khoảng 30 phút.
Phân bố: Thuốc gắn với protein huyết tương khoảng 16%, với Thể tích phân bố xấp xỉ 18 lít. Phân bố tốt vào mô và dịch như mật, nước tiểu, dịch màng bụng, dịch phế quản, dịch não tủy.
Chuyển hóa: Chuyển hóa rất ít (~7%).
Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi (~85%), qua lọc cầu thận. Thời gian bán thải trung bình khoảng 2 giờ, kéo dài ở người suy thận.
10 Thuốc Cefepime 1g Reliv giá bao nhiêu?
Thuốc Cefepime 1g Reliv hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cefepime 1g Reliv mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefepime 1g Reliv để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phổ kháng khuẩn rộng, tác dụng trên cả vi khuẩn Gram dương và âm.
- Không bị ảnh hưởng bởi nhiều loại beta-lactamase.
- Hiệu quả trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng, kể cả nhiễm khuẩn huyết và viêm phổi.
13 Nhược điểm
- Cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận để tránh tích lũy thuốc và độc tính thần kinh.
- Có thể gây viêm đại tràng giả mạc, phải theo dõi chặt chẽ.
Tổng 11 hình ảnh










