Cefepime
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Amvipharm, Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
Số đăng ký | VD-18227-13 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml |
Hoạt chất | Cefepim, L-Arginine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq030 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ chứa:
- Cefepim hydroclorid tương đương với cefepim 1 g
- Tá dược: L-arginine 725 mg
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefepime
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng, kể cả viêm bể thận
- Viêm phổi nặng, bao gồm trường hợp có nhiễm khuẩn huyết kèm theo
- Nhiễm khuẩn nặng ở da và mô mềm do Staphylococcus aureus nhạy methicillin hoặc Streptococcus pyogenes

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefepime Gerda 2g điều trị nhiễm trùng niệu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefepime
3.1 Cách dùng
Cefepime được sử dụng bằng đường tiêm bắp sâu, tiêm tĩnh mạch chậm (khoảng 3–5 phút) hoặc truyền tĩnh mạch ngắt quãng. Việc lựa chọn đường dùng và liều lượng phụ thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn, vị trí nhiễm và tình trạng người bệnh.
Tiêm tĩnh mạch
- Pha 1–2 g cefepime vào 10 ml dung dịch pha tiêm (ví dụ: NaCl 0,9%, Glucose 5%, Ringer lactat) để tiêm chậm trong vòng 3–5 phút.
- Hoặc pha 1–2 g cefepime vào 50–100 ml dịch truyền để truyền tĩnh mạch trong khoảng 30 phút.
Tiêm bắp
- Hòa tan 1 g cefepime với 2,4 ml dung môi phù hợp như nước cất pha tiêm, NaCl 0,9%, glucose 5% hoặc lidocain hydroclorid 0,5–1% (nếu không chống chỉ định) để tạo dung dịch tiêm bắp nồng độ khoảng 280 mg/ml.[1]
3.2 Liều gợi ý
Nhiễm khuẩn tiết niệu, da và mô mềm, người dùng > 12 tuổi: 2 g x 2 lần/ngày x 10 ngày
Viêm phổi nặng: 2 g x 2 lần/ngày x 7–10 ngày
Suy thận:
Tính Độ thanh thải creatinin theo công thức Cockcroft-Gault để điều chỉnh liều duy trì.
- ClCr từ 30 đến 60 ml/phút: Vẫn sử dụng liều thông thường
- ClCr từ 10 đến 29 ml/phút: Chỉ sử dụng 50% liều thông thường trong vòng 24 giờ.
- ClCr dưới 10 ml/phút: Chỉ dùng 25% liều thông thường trong 24 giờ.
Lọc máu: Sau mỗi lần lọc cần bổ sung liều tương đương. Bệnh nhân thẩm phân phúc mạc ngoại trú nên dùng liều thường cách 48 giờ.
4 Chống chỉ định
- Mẫn cảm với cephalosporin
- Dị ứng với L-arginin
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Dicifepim 0,5g điều trị nhiễm khuẩn da nặng
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (≥1/100): Tiêu chảy, phát ban, đau tại chỗ tiêm
Ít gặp (≥1/1000–<1/100): Sốt, nhức đầu, tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu hạt, dương tính Coombs, viêm tĩnh mạch, buồn nôn, nấm Candida miệng, nổi mề đay, tăng men gan, dị cảm
Hiếm gặp (<1/1000): Sốc phản vệ, phù, giảm bạch cầu trung tính, hạ huyết áp, viêm đại tràng giả mạc, lú lẫn, chuột rút, viêm âm đạo, nhìn mờ, ù tai
Xử trí: Ngừng thuốc. Trường hợp viêm đại tràng giả mạc cần đổi sang kháng sinh phù hợp như Vancomycin, tránh dùng thuốc chống tiêu chảy.
6 Tương tác
- Ít độc với thận khi dùng cùng Amikacin hơn so với cefalotin và gentamicin
- Tránh dùng với furosemid do nguy cơ độc tính trên tai
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cân nhắc nguy cơ dị ứng chéo với penicillin (5–10%)
- Cần giảm liều cho bệnh nhân suy thận
- Kiểm tra dung dịch trước khi sử dụng, tránh dùng nếu có kết tủa
- Chưa xác lập tính an toàn ở trẻ dưới 12 tuổi
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Thai kỳ: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, cần cân nhắc kỹ.
- Cho con bú: Một lượng nhỏ bài tiết qua sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn ruột hoặc gây nhầm lẫn khi đánh giá cấy vi khuẩn. Cần theo dõi trẻ bú mẹ dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
- Triệu chứng: Rối loạn thần kinh (mê sảng, co giật, hôn mê), tăng BUN và creatinin
- Xử trí: Lọc máu nhân tạo hoặc thẩm phân phúc mạc giúp loại bỏ khoảng 68% lượng thuốc trong 3 giờ.
7.4 Bảo quản
- Nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
- Dung dịch sau pha: ổn định 18–24 giờ ở nhiệt độ phòng (20–25°C) hoặc 7 ngày khi bảo quản lạnh (2–8°C)
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Cefepime hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Dicifepim 2g của Công ty cổ phần dược phẩm VCP với thành phần Cefepim 2g dưới dạng Cefepim hydroclorid phối hợp với L-arginin tỷ lệ 1:0,725 có tác dụng điều trị nhiễm trùng máu, viêm phổi nặng
Sản phẩm Pimfexin 1g của Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed là một kháng sinh chuyên dùng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra như nhiễm khuẩn da và cấu trúc da
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cefepim là kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 4, có phổ kháng khuẩn rộng, dùng đường tiêm. Thuốc diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp mucopeptid ở thành tế bào vi khuẩn.
Cefepim có hiệu lực đối với các chủng nhạy cảm như: Enterobacteriaceae, Pseudomonas aeruginosa, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Neisseria gonorrhoeae, Staphylococcus (trừ chủng kháng methicillin), Streptococcus.
Không bị thủy phân bởi beta-lactamase của vi khuẩn Gram âm, cefepim còn hiệu quả với các chủng Enterobacteriaceae và P. aeruginosa kháng ceftazidim hoặc cefotaxim.
So với ceftazidim, cefepim mạnh hơn trên vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus. Hiệu lực đối với vi khuẩn kỵ khí yếu, đặc biệt là Bacteroides fragilis.
Dược động học
Cefepim có dược động học tuyến tính ở liều 250 mg–2 g tiêm bắp hoặc tĩnh mạch. Hấp thu nhanh sau tiêm bắp, nồng độ đỉnh đạt được sau khoảng 30 phút. Khoảng 16% thuốc gắn với protein huyết tương. Phân bố tốt vào các mô và dịch cơ thể như nước tiểu, dịch mật, dịch màng bụng, phế quản.
Ít bị chuyển hóa (7%), thời gian bán thải khoảng 2 giờ. 80% liều được bài tiết qua nước tiểu, trong đó 85% dưới dạng không đổi.
Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi hoặc suy gan. Tuy nhiên, ở bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải kéo dài nên cần hiệu chỉnh liều theo độ thanh thải creatinin.
10 Thuốc Cefepime giá bao nhiêu?
Thuốc Cefepime hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cefepime mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefepime để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Là kháng sinh cephalosporin thế hệ 4, Cefepime có hiệu quả với nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương, bao gồm cả chủng kháng với ceftazidim và cefotaxim.
- Khác với nhiều cephalosporin, Cefepime bền với men beta-lactamase của vi khuẩn Gram âm, tăng hiệu lực trong điều trị nhiễm khuẩn nặng.
- 85% liều được thải nguyên vẹn qua nước tiểu, giảm nguy cơ tích lũy độc chất, dễ điều chỉnh liều ở người suy thận.
13 Nhược điểm
- Khoảng 5–10% bệnh nhân dị ứng penicillin có thể phản ứng với cefepime. Cần thận trọng khi dùng cho đối tượng này.
- Nếu không điều chỉnh liều đúng mức lọc cầu thận, có thể dẫn đến tích lũy thuốc gây độc thần kinh (co giật, hôn mê...).
Tổng 8 hình ảnh







