1 / 12
cefbactam vcp 1 E1032

Cefbactam VCP

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm VCP
Số đăng kýVD-20889-14
Dạng bào chếbột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 10 lọ
Hoạt chấtCefoperazon, Sulbactam
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq198
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm chứa:

Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri).......................... 0,5 g

Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri)............................... 0,5 g

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefbactam VCP

Tác dụng

Cefoperazon là kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3, có cơ chế ức chế tổng hợp peptidoglycan thành vách tế bào, tiêu diệt vi khuẩn trong giai đoạn nhân lên.

Sulbactam là chất ức chế beta-lactamase, không có hoạt tính kháng khuẩn riêng biệt nhưng khi phối hợp giúp ngăn cản sự phá hủy cefoperazon bởi các enzym này.

Chỉ định

Thuốc được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới
  • Nhiễm trùng tiết niệu
  • Nhiễm khuẩn trong ổ bụng như viêm phúc mạc, viêm túi mật, viêm đường mật
  • Nhiễm trùng huyết, viêm màng não
  • Nhiễm trùng da, mô mềm, xương khớp
  • Viêm nội mạc tử cung, viêm vùng chậu, bệnh lậu và nhiễm khuẩn sinh dục khác

Cefbactam VCP có thể sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các kháng sinh khác nếu cần thiết, đặc biệt là aminoglycosid (cần theo dõi chức năng thận khi phối hợp).

Thuốc Cefbactam VCP điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới
Thuốc Cefbactam VCP điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bactapezone 1g/1g điều trị nhiễm khuẩn huyết

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefbactam VCP

3.1 Liều dùng

Người lớn

Liều thông thường: 2 – 4 g cefoperazon/sulbactam mỗi ngày theo tỷ lệ 1:1 (tức 1 – 2 g mỗi hoạt chất), chia 2 lần.

Trường hợp nặng: có thể tăng đến 8 g/ngày (tức 4 g cefoperazon và 4 g sulbactam).

Liều sulbactam tối đa khuyến cáo: 4 g/ngày.

Bệnh nhân suy thận:

ClCr 15–30 ml/phút: tối đa 1 g sulbactam mỗi 12 giờ (2 g/ngày).

ClCr <15 ml/phút: tối đa 0,5 g sulbactam mỗi 12 giờ (1 g/ngày).

Trường hợp nặng có thể bổ sung thêm cefoperazon đơn thuần.

Trẻ em:

Liều khuyến cáo: 80 mg/kg/ngày tỷ lệ 1:1 (40 mg/kg cefoperazon + 40 mg/kg sulbactam), chia 2–4 lần.

Nặng: tăng đến 160 mg/kg/ngày.

Trẻ sơ sinh dưới 1 tuần tuổi: chia liều mỗi 12 giờ, không vượt quá 80 mg/kg/ngày sulbactam.

3.2 Cách dùng

Tiêm tĩnh mạch

Pha loãng 1 g cefoperazon/sulbactam bằng 4 ml dung môi (nước cất, NaCl 0,9%, dextrose 5%) → truyền trong 15–60 phút sau khi pha thành 20 ml.

Nếu tiêm bolus tĩnh mạch, phải tiêm ít nhất trong 3 phút.

Tiêm bắp

Dùng lidocain 2% sau khi đã pha thuốc bằng nước cất pha tiêm (không dùng lidocain trực tiếp để pha ban đầu).

Để đạt nồng độ cao (125 mg/ml), pha hai bước: pha ban đầu bằng nước cất rồi pha thêm lidocain.

Tương hợp pha thuốc:

Thuốc tương hợp với: nước cất, NaCl 0,9%, dextrose 5%, lidocain, lactated Ringer (sau 2 bước pha).

Tránh pha trực tiếp với aminoglycosid, lidocain 2%, lactated Ringer mà không qua bước trung gian.[1]

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc trong các trường hợp:

Dị ứng với penicilin, cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.

Mẫn cảm với sulbactam hoặc cefoperazon.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Cefapezone 1g điều trị viêm vùng chậu

5 Tác dụng phụ

Thường gặp (≥1/100)

Tiêu hóa: tiêu chảy

Máu: tăng bạch cầu ái toan, Coombs dương tính

Da: ban dạng sẩn

Ít gặp (1/1.000 – <1/100)

Toàn thân: sốt

Máu: giảm bạch cầu, thiếu máu tán huyết, giảm tiểu cầu

Da: phát ban, mày đay, ngứa

Tại chỗ: đau tại chỗ tiêm, viêm tĩnh mạch

Hiếm gặp (<1/1.000)

Thần kinh: co giật, đau đầu

Thiếu vitamin: thiếu vitamin K, B

Gan, thận: vàng da, tăng AST/ALT, suy thận

Da, hô hấp: hội chứng Stevens-Johnson, viêm phổi mô kẽ

Xử trí: ngừng thuốc, điều trị hỗ trợ, dùng metronidazol nếu viêm đại tràng màng giả, chống co giật khi cần.

6 Tương tác

Rượu: tăng nguy cơ phản ứng giống Disulfiram.

Aminoglycosid: tăng nguy cơ độc tính trên thận; cần dùng riêng biệt, cách xa thời điểm trong ngày.

Thuốc lợi tiểu (furosemid), thuốc chống đông (warfarin, Heparin): làm tăng nguy cơ chảy máu.

Lidocain, Lactated Ringer: chỉ tương hợp nếu pha hai bước.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Cân nhắc đến tiền sử dị ứng của bệnh nhân trước khi sử dụng.

Theo dõi chặt chẽ các phản ứng quá mẫn và sẵn sàng điều trị sốc phản vệ.

Cảnh giác với viêm đại tràng màng giả khi xuất hiện tiêu chảy.

Đề phòng thiếu hụt vitamin K ở người lớn tuổi, nuôi dưỡng ngoài Đường tiêu hóa.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Cần thận trọng khi lựa chọn sử dụng thuốc, chỉ dùng khi thật sự cần thiết.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: kích thích thần kinh, co giật (đặc biệt ở người suy thận).

Xử lý: đảm bảo thông khí, chống co giật nếu có chỉ định. Thẩm phân máu có thể hỗ trợ thải trừ thuốc.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Cefbactam VCP hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Cefozone-S do Công ty Austin Pharma Specialties sản xuất, chứa thành phần hoạt chất phối hợp giữa Cefoperazon và Sulbactam, được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, da, mô mềm, ổ bụng, xương khớp, và các nhiễm khuẩn phụ khoa, bao gồm cả các chủng vi khuẩn có khả năng sinh beta-lactamase.

Sản phẩm Unsefera 2g do Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế sản xuất, chứa thành phần Cefoperazon, được sử dụng để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, nhiễm khuẩn da và mô mềm, xương khớp…

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Cefbactam VCP là sự kết hợp giữa hai thành phần hoạt chất: cefoperazon – một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, và sulbactam – một chất ức chế enzym beta-lactamase. Mỗi thành phần đóng vai trò riêng biệt nhưng phối hợp cùng nhau mang lại hiệu quả kháng khuẩn cao và phổ rộng hơn so với từng hoạt chất đơn lẻ.

Cefoperazon phát huy tác dụng diệt khuẩn thông qua việc ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan – một thành phần thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn. Khi sinh tổng hợp thành tế bào bị ngăn chặn, vi khuẩn không thể duy trì cấu trúc vững chắc, từ đó bị phá hủy và chết. Cefoperazon đặc biệt hiệu quả với các vi khuẩn Gram âm.

Sulbactam tự thân không có hoặc rất ít hoạt tính kháng khuẩn, ngoại trừ một số vi khuẩn như Acinetobacter hoặc Neisseria. Tuy nhiên, sulbactam đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc ức chế không hồi phục các enzym beta-lactamase – những enzym do vi khuẩn tiết ra để phá hủy các kháng sinh beta-lactam. Nhờ ức chế được beta-lactamase, sulbactam giúp bảo vệ cefoperazon không bị mất tác dụng, đồng thời phục hồi hiệu lực kháng khuẩn của cefoperazon với những chủng vi khuẩn đề kháng.

Ngoài ra, sulbactam còn có khả năng gắn lên một số protein gắn kết với penicillin (PBP – Penicillin Binding Protein) trên màng tế bào vi khuẩn, làm tăng độ nhạy cảm của vi khuẩn với cefoperazon. Nhờ đó, nhiều chủng vi khuẩn vốn kháng cefoperazon đơn thuần có thể trở nên nhạy cảm khi dùng phối hợp cefoperazon – sulbactam.

Sự phối hợp này không chỉ duy trì hiệu lực kháng khuẩn với các chủng nhạy cảm với cefoperazon mà còn tạo hiệu ứng cộng hợp rõ rệt, làm giảm nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) lên đến 4 lần. Các vi khuẩn thường bị ức chế mạnh bởi sự kết hợp này bao gồm Haemophilus influenzae, Staphylococcus spp., Bacteroides spp., Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, Acinetobacter calcoaceticus, Enterobacter spp., Citrobacter spp., Salmonella, Shigella, Neisseria, và nhiều chủng Gram dương cũng như Gram âm khác.

Dược động học

Hấp thu

Sau tiêm tĩnh mạch: nồng độ đỉnh sulbactam 130,2 mcg/ml, cefoperazon 236,8 mcg/ml.

Sau tiêm bắp: đạt đỉnh trong 15 phút – 2 giờ; nồng độ sulbactam 19 mcg/ml, cefoperazon 64,2 mcg/ml.

Phân bố

Phân bố tốt vào mật, da, cơ quan sinh dục, ruột thừa...

Vd sulbactam: 18–27,6 L; Vd cefoperazon: 10,2–11,3 L.

Chuyển hóa

Không có thay đổi dược động học đáng kể khi phối hợp 2 hoạt chất.

Không tích lũy khi dùng cách nhau 8–12 giờ.

Thải trừ

Sulbactam: thải qua thận (84%); cefoperazon: thải chủ yếu qua mật.

Thời gian bán hủy: cefoperazon 1,7 giờ, sulbactam 1 giờ.

Suy thận làm kéo dài thời gian bán hủy sulbactam đến 16 giờ.

Người già và trẻ em: thời gian bán hủy kéo dài nhẹ, không cần điều chỉnh liều đáng kể.

10 Thuốc Cefbactam VCP giá bao nhiêu?

Thuốc Cefbactam VCP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Cefbactam VCP mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefbactam VCP để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả kháng khuẩn mạnh, kể cả với chủng sinh beta-lactamase.
  • Phối hợp 2 hoạt chất giúp mở rộng phổ tác dụng và hạn chế kháng thuốc.
  • Có thể sử dụng đa dạng đường dùng (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch).
  • Tương thích với nhiều dung môi, dễ dàng pha chế trong lâm sàng.
  • Có thể sử dụng cho nhiều đối tượng như người lớn, trẻ em, người già

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ dị ứng, sốc phản vệ với kháng sinh nhóm beta-lactam.
  • Tác dụng phụ tiêu hóa, thần kinh, máu..., đặc biệt khi dùng liều cao.
  • Tương tác thuốc phức tạp, cần lưu ý khi phối hợp aminoglycosid, thuốc lợi tiểu hoặc rượu.
  • Thận trọng ở nhóm bệnh nhân đặc biệt như suy thận, suy gan, phụ nữ có thai, cho con bú.

Tổng 12 hình ảnh

cefbactam vcp 1 E1032
cefbactam vcp 1 E1032
cefbactam vcp 2 D1054
cefbactam vcp 2 D1054
cefbactam vcp 3 N5240
cefbactam vcp 3 N5240
cefbactam vcp 4 M4262
cefbactam vcp 4 M4262
cefbactam vcp 5 S7808
cefbactam vcp 5 S7808
cefbactam vcp 6 D1545
cefbactam vcp 6 D1545
cefbactam vcp 7 K4272
cefbactam vcp 7 K4272
cefbactam vcp 8 Q6810
cefbactam vcp 8 Q6810
cefbactam vcp 9 P6832
cefbactam vcp 9 P6832
cefbactam vcp 10 A0568
cefbactam vcp 10 A0568
cefbactam vcp 11 G2215
cefbactam vcp 11 G2215
cefbactam vcp 12 R7500
cefbactam vcp 12 R7500

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có dùng được cho phụ nữ có thai không

    Bởi: Phượng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Cefbactam VCP 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Cefbactam VCP
    P
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789