Cefazolin VCP
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Số đăng ký | VD-18399-13 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Cefazolin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq197 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc bột tiêm chứa:
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri): 1g.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefazolin VCP
Cefazolin VCP là kháng sinh Cephalosporin thế hệ 1, được chỉ định để điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn như:
- Nhiễm khuẩn hô hấp.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
- Nhiễm khuẩn xương và khớp.
- Nhiễm khuẩn huyết.
- Viêm nội tâm mạc trong một số trường hợp.
- Nhiễm khuẩn đường mật và tiết niệu sinh dục.
Thuốc còn được sử dụng dự phòng nhiễm khuẩn hậu phẫu, đặc biệt với các phẫu thuật có nguy cơ nhiễm trùng cao hoặc có thể gây hậu quả nặng.
Việc điều trị tốt nhất nên dựa theo kháng sinh đồ.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Zolinstad 1g điều trị nhiễm khuẩn huyết
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefazolin VCP
3.1 Liều dùng
Người lớn: 0,5 – 1g mỗi 6 – 12 giờ. Liều tối đa thông thường là 6g/ngày; trong nhiễm trùng nặng có thể dùng tới 12g/ngày.
Trẻ sơ sinh <1 tháng tuổi: 20 mg/kg mỗi 8 – 12 giờ. Không khuyến cáo dùng cho trẻ đẻ non do thiếu dữ liệu an toàn.
Trẻ >1 tháng tuổi: 25 – 50 mg/kg/ngày chia 3 – 4 lần; có thể tăng đến 100 mg/kg/ngày trong trường hợp nặng.
Dự phòng phẫu thuật:
- Trước mổ: 1g tiêm 0,5 – 1 giờ trước mổ.
- Trong mổ (nếu kéo dài): 0,5 – 1g tiêm thêm.
- Sau mổ: 0,5 – 1g mỗi 6 – 8 giờ trong 24h; có thể kéo dài đến 5 ngày (ví dụ mổ tim hở, ghép xương...).
Hiệu chỉnh liều ở người suy thận:
- Độ thanh thải creatinin > 55 ml/phút: dùng liều thông thường.
- 35–54 ml/phút: giữ nguyên liều, giãn khoảng cách ≥8h.
- 11–34 ml/phút: dùng 1/2 liều mỗi 12h.
- <10 ml/phút: dùng 1/2 liều mỗi 18–24h.
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp sâu hoặc tiêm tĩnh mạch chậm trong 3 – 5 phút.
Truyền tĩnh mạch liên tục/gián đoạn: pha 1g cefazolin với 2,5ml nước cất pha tiêm, tiếp tục pha loãng với 50–100ml dung môi phù hợp (NaCl 0,9%, Dextrose 5–10%, Dung dịch lactat,...).[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng cho người có tiền sử dị ứng với penicilin hoặc cephalosporin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Sprealin 1g chỉ định nhiễm khuẩn hô hấp
5 Tác dụng phụ
- Phản ứng dị ứng (bao gồm sốc phản vệ, hoại tử biểu bì, mụn mủ toàn thân).
- Dị ứng chéo với penicilin: tỷ lệ 1–2%.
- Giảm bạch cầu, thiếu máu tan huyết miễn dịch do liều cao kéo dài.
- Ảnh hưởng đông máu: ức chế tổng hợp yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K → cần theo dõi thời gian chảy máu ở người có nguy cơ.
- Độc thần kinh: có thể gây co giật, đặc biệt khi dùng qua đường não thất hoặc liều cao.
- Độc tính thận (trên súc vật đã ghi nhận).
6 Tương tác
Probenecid: làm giảm đào thải cefazolin qua thận → tăng nồng độ thuốc trong máu.
Colistin (polymyxin): phối hợp với cefazolin làm tăng nguy cơ tổn thương thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cần hỏi kỹ tiền sử dị ứng với penicilin, cephalosporin hoặc thuốc khác.
- Cẩn thận với người có tiền sử viêm đại tràng, đặc biệt dùng kháng sinh phổ rộng.
- Suy thận: cần giảm liều và theo dõi chặt.
- Không dùng tiêm qua dịch não tủy, vì đã có báo cáo gây độc thần kinh nặng.
- Dùng kéo dài có thể gây bội nhiễm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Phụ nữ mang thai: Không thấy tác hại trên thai nhi ở chuột/thỏ với liều cao gấp 25 lần người. Cefazolin có thể dùng nếu thật sự cần thiết, tuy nhiên chỉ nên dùng khi có chỉ định rõ ràng.
- Phụ nữ cho con bú: Nồng độ trong sữa thấp nhưng có nguy cơ ảnh hưởng hệ vi khuẩn đường ruột, tưa miệng, rối loạn tiêu hóa hoặc sai lệch khi xét nghiệm kháng sinh đồ ở trẻ. Cần theo dõi biểu hiện ở trẻ bú mẹ dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu co giật hoặc phản ứng quá liều.
Hỗ trợ hô hấp, truyền dịch, theo dõi các chỉ số sống.
Với trường hợp nặng, lọc máu và truyền máu có thể được cân nhắc nếu điều trị bảo tồn thất bại.
Không có bằng chứng cụ thể khẳng định hiệu quả của lọc máu trong quá liều.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C.
Tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Cefazolin VCP hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Zolifast 1000 do Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd sản xuất, chứa thành phần Cefazolin dưới dạng Cefazolin natri, được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm trùng da và mô mềm, xương khớp, tiết niệu sinh dục, nhiễm khuẩn huyết, viêm nội tâm mạc…
Sản phẩm Zoliicef 1g, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Pymepharco, chứa hoạt chất Cefazolin (dưới dạng muối natri) và được sử dụng trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau như nhiễm khuẩn hô hấp, da – mô mềm, xương khớp, tiết niệu – sinh dục, viêm nội tâm mạc, nhiễm khuẩn huyết cũng như trong phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật ở những trường hợp có nguy cơ cao.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cefazolin thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ nhất, có cơ chế tác dụng là ngăn cản quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, từ đó làm gián đoạn sự tăng trưởng và phân chia của chúng.
Thuốc có hiệu lực mạnh trên vi khuẩn Gram dương như:
- Staphylococcus aureus (kể cả chủng tiết penicillinase)
- Staphylococcus epidermidis
- Streptococcus beta-hemolyticus nhóm A
- Streptococcus pneumoniae
- Có tác dụng trên một số vi khuẩn Gram âm như:
- E. coli, Klebsiella sp., Proteus mirabilis, Haemophilus influenzae.
Không tác dụng với:
- Enterococcus faecalis, Bacteroides fragilis, Serratia, Enterobacter, Pseudomonas.
Dược động học
Hấp thu
Hấp thu kém qua Đường tiêu hóa → dùng tiêm.
Sau tiêm bắp 500mg, nồng độ đỉnh huyết tương 30 µg/ml đạt sau 1–2 giờ.
Phân bố
85% gắn protein huyết tương.
Thâm nhập tốt vào xương, dịch màng phổi, hoạt dịch, nhưng kém vào dịch não tủy.
Qua được nhau thai và bài tiết ít vào sữa mẹ.
Chuyển hóa
Cefazolin không trải qua quá trình chuyển hóa đáng kể trong cơ thể.
Thải trừ
Chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi, khoảng 80% liều trong 24 giờ.
Thải trừ qua lọc cầu thận, một phần qua ống thận.
Probenecid làm chậm thải trừ.
Một phần được loại bỏ qua thẩm tách máu.
10 Thuốc Cefazolin VCP giá bao nhiêu?
Thuốc Cefazolin VCP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cefazolin VCP mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefazolin VCP để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cefazolin VCP mang lại hiệu quả điều trị tốt đối với các nhiễm khuẩn phổ biến do vi khuẩn Gram dương, đồng thời cho thấy nồng độ huyết tương cao khi dùng đường tiêm.
- Dạng bào chế tiêm tĩnh mạch và tiêm bắp giúp thuốc đạt hiệu quả nhanh chóng.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng, nhất là ở người có tiền sử dị ứng với penicilin hoặc cephalosporin.
- Cefazolin không hiệu quả đối với nhiều vi khuẩn Gram âm.
Tổng 8 hình ảnh







