1 / 8
cefazolin 1g 1 F2156

Cefazolin 1g VCP

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm VCP
Số đăng kýVD-17994-12
Dạng bào chếBột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 01 lọ + 01 ống nước cất
Hoạt chấtCefazolin
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq208
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi lọ thuốc bột tiêm chứa:

Cefazolin 1g (dưới dạng Cefazolin natri).

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefazolin 1g VCP

Cefazolin là kháng sinh nhóm Cephalosporin thế hệ 1, được sử dụng để:

Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp.

Điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm.

Điều trị nhiễm khuẩn xương và khớp.

Điều trị một số trường hợp nhiễm khuẩn huyết và viêm nội tâm mạc.

Điều trị một số nhiễm khuẩn đường mật và tiết niệu – sinh dục.

Dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật nhằm giảm nguy cơ nhiễm khuẩn hậu phẫu nghiêm trọng.

Thuốc Cefazolin 1g VCP điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, mô mềm
Thuốc Cefazolin 1g VCP điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, mô mềm

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefazolin VCP điều trị nhiễm khuẩn xương và khớp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefazolin 1g VCP

3.1 Liều dùng

Người lớn: 0,5 – 1 g mỗi 6 – 12 giờ, tối đa 6 g/ngày; trong trường hợp nhiễm khuẩn đe dọa tính mạng, có thể tăng đến 12 g/ngày.

Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi: 20 mg/kg thể trọng mỗi 8 – 12 giờ. Không khuyến cáo dùng cho trẻ sinh non dưới 1 tháng tuổi do chưa có dữ liệu an toàn.

Trẻ em trên 1 tháng tuổi: 25 – 50 mg/kg thể trọng/ngày chia 3 – 4 lần; trường hợp nặng có thể tăng đến 100 mg/kg/ngày chia 4 lần.

Dự phòng phẫu thuật: Tiêm 1 g trước phẫu thuật 0,5 – 1 giờ; phẫu thuật kéo dài có thể tiêm thêm 0,5 – 1 g trong khi phẫu thuật; sau phẫu thuật tiêm 0,5 – 1 g mỗi 6 – 8 giờ trong 24 giờ hoặc đến 5 ngày cho các trường hợp đặc biệt (mổ tim hở, ghép chỉnh hình).

Suy thận:

  • ClCr > 55 ml/phút: Liều thông thường.
  • ClCr 35 – 54 ml/phút: Liều thông thường, giãn khoảng cách liều ít nhất 8 giờ.
  • ClCr 11 – 34 ml/phút: ½ liều thông thường mỗi 12 giờ.
  • ClCr < 10 ml/phút: ½ liều thông thường mỗi 18 – 24 giờ.

3.2 Cách dùng

Tiêm bắp sâu hoặc tiêm tĩnh mạch chậm 3 – 5 phút.

Truyền tĩnh mạch liên tục hoặc gián đoạn:

Hòa tan 1 g Cefazolin trong 2,5 ml nước cất tiêm, sau đó pha loãng tiếp với 50 – 100 ml dung môi thích hợp như: nước cất tiêm, NaCl 0,9%, dextrose 5% hoặc 10%, Dung dịch dextrose 5% pha NaCl hoặc Na lactat, hoặc dung dịch đường nghịch chuyển 5% hoặc 10%.

Lắc kỹ khi pha thuốc.[1]

4 Chống chỉ định

Người mẫn cảm với cefazolin, penicillin hoặc các cephalosporin khác.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Zolinstad 1g điều trị nhiễm khuẩn hô hấp

5 Tác dụng phụ

Tác dụng phụMô tả
Dị ứngPhản ứng quá mẫn, sốc phản vệ (hiếm).
DaBan, hoại tử biểu bì nhiễm độc, mụn mủ toàn thân.
MáuGiảm bạch cầu, giảm bạch cầu hạt, thiếu máu tan huyết miễn dịch.
Đông máuỨc chế tổng hợp yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
Thần kinhNguy cơ co giật, đặc biệt ở liều cao hoặc khi suy thận.
ThậnCó khả năng độc tính trên thận tương tự cephaloridin.

6 Tương tác

Probenecid: Làm giảm đào thải cefazolin, tăng và kéo dài nồng độ trong máu.

Colistin: Khi phối hợp với cephalosporin, tăng nguy cơ độc tính trên thận.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

  • Kiểm tra tiền sử dị ứng với penicillin, cephalosporin trước khi dùng.
  • Thận trọng với bệnh nhân có bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt viêm đại tràng.
  • Giám sát nguy cơ bội nhiễm khi điều trị dài ngày.
  • Theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân suy thận để điều chỉnh liều.
  • Không sử dụng đường tiêm tủy sống vì có thể gây ngộ độc thần kinh.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mang thai: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác hại đến thai nhi, thuốc có thể dùng cho phụ nữ mang thai khi thật cần thiết.

Cho con bú: Cefazolin bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ. Cần theo dõi trẻ bú mẹ vì có thể gây tiêu chảy, nấm Candida hoặc nổi ban.

7.3 Xử trí khi quá liều

Ngừng thuốc, điều trị triệu chứng, bảo vệ đường thở và hỗ trợ thông khí.

Có thể dùng thuốc chống co giật nếu cần.

Ở bệnh nhân suy thận nặng, lọc máu hoặc truyền máu có thể được cân nhắc.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô, tránh ánh sáng, dưới 25°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Cefazolin 1g VCP hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Sprealin 1g được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi, chứa thành phần Cefazolin, được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm các bệnh lý nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn xương khớp, nhiễm khuẩn đường tiết niệu…

Được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd, sản phẩm Zolifast 1000 có chứa thành phần Cefazolin và được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn xương khớp…

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Cefazolin là kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 1, có tác dụng ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc có hiệu quả cao với vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus aureus (kể cả chủng tiết penicillinase), Staphylococcus epidermidis, Streptococcus beta-hemolytic nhóm A, Streptococcus pneumoniae và các Streptococcus khác (trừ Enterococcus kháng cefazolin).

Thuốc cũng có tác dụng trên một số vi khuẩn Gram âm như Escherichia coli, Klebsiella sp., Proteus mirabilis và Haemophilus influenzae. Cefazolin không tác dụng với Enterococcus faecalis, Bacteroides fragilis, Serratia, Enterobacter và Pseudomonas.

Dược động học

Hấp thu: Cefazolin hấp thu kém qua Đường tiêu hóa nên phải dùng đường tiêm. Sau tiêm bắp 500 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt ≥ 30 µg/ml sau 1 – 2 giờ.

Phân bố: 85% gắn protein huyết tương. Thuốc khuếch tán tốt vào xương, dịch cổ trướng, dịch màng phổi và dịch khớp nhưng kém vào dịch não tủy. Thuốc qua nhau thai và bài tiết lượng nhỏ vào sữa mẹ.

Chuyển hóa: Không chuyển hóa đáng kể.

Thải trừ: Cefazolin được đào thải chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi, trong đó ít nhất 80% liều tiêm bắp được bài tiết qua nước tiểu trong 24 giờ, và quá trình thải trừ này có thể bị kéo dài khi phối hợp với probenecid, trong khi một phần thuốc cũng có thể được loại bỏ bằng phương pháp thẩm tách máu.

10 Thuốc Cefazolin 1g VCP giá bao nhiêu?

Thuốc Cefazolin 1g VCP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Cefazolin 1g VCP mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefazolin 1g VCP để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Thuốc được sử dụng rộng rãi trong dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật, góp phần làm giảm nguy cơ nhiễm khuẩn hậu phẫu và biến chứng nghiêm trọng liên quan.
  • Cefazolin có thời gian bán thải phù hợp, cho phép thiết lập khoảng cách liều hợp lý, từ đó giúp thuận tiện hơn cho việc sử dụng và tuân thủ điều trị.
  • Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi, nhờ đó hạn chế tích lũy trong cơ thể ở những người có chức năng thận bình thường.

13 Nhược điểm

  • Thuốc không có tác dụng với nhiều vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas hoặc Enterobacter, khiến phạm vi điều trị bị giới hạn trong một số trường hợp nhiễm khuẩn nặng.
  • Thuốc chỉ có thể sử dụng qua đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, gây khó chịu cho người bệnh và đòi hỏi phải có nhân viên y tế thực hiện.

Tổng 8 hình ảnh

cefazolin 1g 1 F2156
cefazolin 1g 1 F2156
cefazolin 1g 2 U8417
cefazolin 1g 2 U8417
cefazolin 1g 3 T7431
cefazolin 1g 3 T7431
cefazolin 1g 4 D1177
cefazolin 1g 4 D1177
cefazolin 1g 5 K4714
cefazolin 1g 5 K4714
cefazolin 1g 6 R7541
cefazolin 1g 6 R7541
cefazolin 1g 7 B0287
cefazolin 1g 7 B0287
cefazolin 1g 8 I3824
cefazolin 1g 8 I3824

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    phụ nữ có thai có dùng được không?

    Bởi: Hồng vào


    Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Cefazolin 1g VCP 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Cefazolin 1g VCP
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789