Cefazolin 1g VCP
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Số đăng ký | VD-17994-12 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 01 lọ + 01 ống nước cất |
Hoạt chất | Cefazolin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq208 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc bột tiêm chứa:
Cefazolin 1g (dưới dạng Cefazolin natri).
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefazolin 1g VCP
Cefazolin là kháng sinh nhóm Cephalosporin thế hệ 1, được sử dụng để:
Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp.
Điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm.
Điều trị nhiễm khuẩn xương và khớp.
Điều trị một số trường hợp nhiễm khuẩn huyết và viêm nội tâm mạc.
Điều trị một số nhiễm khuẩn đường mật và tiết niệu – sinh dục.
Dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật nhằm giảm nguy cơ nhiễm khuẩn hậu phẫu nghiêm trọng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefazolin VCP điều trị nhiễm khuẩn xương và khớp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefazolin 1g VCP
3.1 Liều dùng
Người lớn: 0,5 – 1 g mỗi 6 – 12 giờ, tối đa 6 g/ngày; trong trường hợp nhiễm khuẩn đe dọa tính mạng, có thể tăng đến 12 g/ngày.
Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi: 20 mg/kg thể trọng mỗi 8 – 12 giờ. Không khuyến cáo dùng cho trẻ sinh non dưới 1 tháng tuổi do chưa có dữ liệu an toàn.
Trẻ em trên 1 tháng tuổi: 25 – 50 mg/kg thể trọng/ngày chia 3 – 4 lần; trường hợp nặng có thể tăng đến 100 mg/kg/ngày chia 4 lần.
Dự phòng phẫu thuật: Tiêm 1 g trước phẫu thuật 0,5 – 1 giờ; phẫu thuật kéo dài có thể tiêm thêm 0,5 – 1 g trong khi phẫu thuật; sau phẫu thuật tiêm 0,5 – 1 g mỗi 6 – 8 giờ trong 24 giờ hoặc đến 5 ngày cho các trường hợp đặc biệt (mổ tim hở, ghép chỉnh hình).
Suy thận:
- ClCr > 55 ml/phút: Liều thông thường.
- ClCr 35 – 54 ml/phút: Liều thông thường, giãn khoảng cách liều ít nhất 8 giờ.
- ClCr 11 – 34 ml/phút: ½ liều thông thường mỗi 12 giờ.
- ClCr < 10 ml/phút: ½ liều thông thường mỗi 18 – 24 giờ.
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp sâu hoặc tiêm tĩnh mạch chậm 3 – 5 phút.
Truyền tĩnh mạch liên tục hoặc gián đoạn:
Hòa tan 1 g Cefazolin trong 2,5 ml nước cất tiêm, sau đó pha loãng tiếp với 50 – 100 ml dung môi thích hợp như: nước cất tiêm, NaCl 0,9%, dextrose 5% hoặc 10%, Dung dịch dextrose 5% pha NaCl hoặc Na lactat, hoặc dung dịch đường nghịch chuyển 5% hoặc 10%.
Lắc kỹ khi pha thuốc.[1]
4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với cefazolin, penicillin hoặc các cephalosporin khác.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Zolinstad 1g điều trị nhiễm khuẩn hô hấp
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ | Mô tả |
Dị ứng | Phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ (hiếm). |
Da | Ban, hoại tử biểu bì nhiễm độc, mụn mủ toàn thân. |
Máu | Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu hạt, thiếu máu tan huyết miễn dịch. |
Đông máu | Ức chế tổng hợp yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K. |
Thần kinh | Nguy cơ co giật, đặc biệt ở liều cao hoặc khi suy thận. |
Thận | Có khả năng độc tính trên thận tương tự cephaloridin. |
6 Tương tác
Probenecid: Làm giảm đào thải cefazolin, tăng và kéo dài nồng độ trong máu.
Colistin: Khi phối hợp với cephalosporin, tăng nguy cơ độc tính trên thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Kiểm tra tiền sử dị ứng với penicillin, cephalosporin trước khi dùng.
- Thận trọng với bệnh nhân có bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt viêm đại tràng.
- Giám sát nguy cơ bội nhiễm khi điều trị dài ngày.
- Theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân suy thận để điều chỉnh liều.
- Không sử dụng đường tiêm tủy sống vì có thể gây ngộ độc thần kinh.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác hại đến thai nhi, thuốc có thể dùng cho phụ nữ mang thai khi thật cần thiết.
Cho con bú: Cefazolin bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ. Cần theo dõi trẻ bú mẹ vì có thể gây tiêu chảy, nấm Candida hoặc nổi ban.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngừng thuốc, điều trị triệu chứng, bảo vệ đường thở và hỗ trợ thông khí.
Có thể dùng thuốc chống co giật nếu cần.
Ở bệnh nhân suy thận nặng, lọc máu hoặc truyền máu có thể được cân nhắc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, tránh ánh sáng, dưới 25°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Cefazolin 1g VCP hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Sprealin 1g được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi, chứa thành phần Cefazolin, được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm các bệnh lý nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn xương khớp, nhiễm khuẩn đường tiết niệu…
Được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd, sản phẩm Zolifast 1000 có chứa thành phần Cefazolin và được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn xương khớp…
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cefazolin là kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 1, có tác dụng ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc có hiệu quả cao với vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus aureus (kể cả chủng tiết penicillinase), Staphylococcus epidermidis, Streptococcus beta-hemolytic nhóm A, Streptococcus pneumoniae và các Streptococcus khác (trừ Enterococcus kháng cefazolin).
Thuốc cũng có tác dụng trên một số vi khuẩn Gram âm như Escherichia coli, Klebsiella sp., Proteus mirabilis và Haemophilus influenzae. Cefazolin không tác dụng với Enterococcus faecalis, Bacteroides fragilis, Serratia, Enterobacter và Pseudomonas.
Dược động học
Hấp thu: Cefazolin hấp thu kém qua Đường tiêu hóa nên phải dùng đường tiêm. Sau tiêm bắp 500 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt ≥ 30 µg/ml sau 1 – 2 giờ.
Phân bố: 85% gắn protein huyết tương. Thuốc khuếch tán tốt vào xương, dịch cổ trướng, dịch màng phổi và dịch khớp nhưng kém vào dịch não tủy. Thuốc qua nhau thai và bài tiết lượng nhỏ vào sữa mẹ.
Chuyển hóa: Không chuyển hóa đáng kể.
Thải trừ: Cefazolin được đào thải chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi, trong đó ít nhất 80% liều tiêm bắp được bài tiết qua nước tiểu trong 24 giờ, và quá trình thải trừ này có thể bị kéo dài khi phối hợp với probenecid, trong khi một phần thuốc cũng có thể được loại bỏ bằng phương pháp thẩm tách máu.
10 Thuốc Cefazolin 1g VCP giá bao nhiêu?
Thuốc Cefazolin 1g VCP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cefazolin 1g VCP mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefazolin 1g VCP để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc được sử dụng rộng rãi trong dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật, góp phần làm giảm nguy cơ nhiễm khuẩn hậu phẫu và biến chứng nghiêm trọng liên quan.
- Cefazolin có thời gian bán thải phù hợp, cho phép thiết lập khoảng cách liều hợp lý, từ đó giúp thuận tiện hơn cho việc sử dụng và tuân thủ điều trị.
- Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi, nhờ đó hạn chế tích lũy trong cơ thể ở những người có chức năng thận bình thường.
13 Nhược điểm
- Thuốc không có tác dụng với nhiều vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas hoặc Enterobacter, khiến phạm vi điều trị bị giới hạn trong một số trường hợp nhiễm khuẩn nặng.
- Thuốc chỉ có thể sử dụng qua đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, gây khó chịu cho người bệnh và đòi hỏi phải có nhân viên y tế thực hiện.
Tổng 8 hình ảnh







