Cefalexin 500mg Kingphar
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Kingphar, Công ty trách nhiệm hữu hạn Kingphar Group |
| Công ty đăng ký | Công ty trách nhiệm hữu hạn Kingphar Group |
| Số đăng ký | 893110295825 |
| Dạng bào chế | Viên nang cứng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Cefalexin |
| Tá dược | Magnesi stearat, Nước tinh khiết (Purified Water), Gelatin , Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq581 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng chứa 500 mg cefalexin (dưới dạng cefalexin monohydrat)
Tá dược: cellulose vi tinh thể 101, natri starch glyeonat, magnesi stearat, silicon dioxyd dạng keo khan và vỏ nang số 0 (gồm gelatin, titan đioxyd, tartrazine (E102), Allura Red AC (E129), Brilliant Blue (E133), nước tinh khiết).
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefalexin 500mg Kingphar
Cefalexin là kháng sinh Cephalosporin thế hệ 1, có tác dụng diệt khuẩn thông qua cơ chế ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, tác động trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
Chỉ định điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do các vi sinh vật nhạy cảm, bao gồm: nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn xương khớp, nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tai giữa, nhiễm khuẩn đường tiết niệu – sinh dục (bao gồm viêm tuyến tiền liệt cấp tính), và các nhiễm khuẩn răng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: :Thuốc Oralphaces 125mg điều trị nhiễm khuẩn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefalexin 500mg Kingphar
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Liều tổng từ 1–4 g/ngày, chia nhiều lần. Hầu hết các trường hợp nhiễm khuẩn đáp ứng với liều 500 mg mỗi 8 giờ.
Nhiễm khuẩn da – mô mềm, viêm họng do liên cầu, nhiễm khuẩn tiết niệu nhẹ, không biến chứng: dùng 250 mg mỗi 6 giờ hoặc 500 mg mỗi 12 giờ.
Trường hợp nhiễm khuẩn nặng hoặc vi khuẩn kém nhạy cảm: có thể tăng liều. Nếu cần liều >4 g/ngày, nên chuyển sang cephalosporin tiêm tĩnh mạch.
Người cao tuổi/suy thận: Áp dụng liều người lớn, giảm liều nếu suy thận rõ (xem mục Lưu ý).
Trẻ em:
Liều khuyến cáo: 25–50 mg/kg/ngày, chia nhiều lần.
Nhiễm khuẩn da – mô mềm, viêm họng do liên cầu, nhiễm khuẩn tiết niệu nhẹ: tổng liều chia đều mỗi 12 giờ.
Thông thường:
- Trẻ <5 tuổi: 125 mg mỗi 8 giờ
- Trẻ ≥5 tuổi: 250 mg mỗi 8 giờ
- Nhiễm khuẩn nặng: có thể tăng gấp đôi liều.
- Viêm tai giữa: dùng 75–100 mg/kg/ngày chia 4 lần.
- Nhiễm liên cầu khuẩn tan máu beta: duy trì tối thiểu 10 ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước. Nếu quên liều, dùng ngay khi nhớ ra trong ngày; không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với cefalexin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không dùng cho người có tiền sử dị ứng với nhóm kháng sinh cephalosporin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm :Thuốc Hapenxin 250 Caps điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm
5 Tác dụng phụ
Tiêu hóa: Có thể gây tiêu chảy, buồn nôn, nôn, khó tiêu, đau bụng, viêm đại tràng giả mạc (hiếm nhưng nghiêm trọng), viêm gan thoáng qua, vàng da ứ mật.
Quá mẫn: Phát ban, nổi mề đay, phù mạch, ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc, sốc phản vệ (hiếm).
Huyết học: Tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu.
Gan: Tăng nhẹ AST, ALT.
Da và mô dưới da: Bệnh mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP), ngứa hậu môn/sinh dục, nhiễm Candida sinh dục, viêm âm đạo, khí hư âm đạo.
Khác: chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu, kích động, lú lẫn, ảo giác, sốt, đau khớp, viêm khớp, rối loạn giấc ngủ, tăng trương lực cơ, viêm thận kẽ có hồi phục, các triệu chứng thần kinh (run, co giật, bệnh não) chủ yếu ở bệnh nhân suy thận dùng liều cao.
Báo cáo ngay cho bác sĩ/dược sĩ hoặc Trung tâm ADR Quốc Gia khi có tác dụng không mong muốn.
6 Tương tác
Probenecid ức chế thải trừ cefalexin, làm tăng nồng độ thuốc trong huyết tương.
Dùng đồng thời với amphotericin, thuốc lợi tiểu quai, aminoglycoside, Capreomycin hoặc Vancomycin có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên thận.
Khi kết hợp Metformin và cefalexin, nồng độ metformin trong huyết tương tăng, Độ thanh thải giảm; chưa rõ ý nghĩa lâm sàng.
Hạ Kali máu có thể xuất hiện khi dùng đồng thời Gentamicin, cefalexin và thuốc gây độc tế bào ở bệnh nhân bạch cầu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi bệnh nhân từng dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc các thuốc khác; có thể xảy ra dị ứng chéo.
Viêm đại tràng giả mạc do kháng sinh có thể xảy ra từ nhẹ tới đe dọa tính mạng, cần ngừng thuốc và xử lý kịp thời nếu xuất hiện tiêu chảy kéo dài.
Sử dụng kéo dài có thể làm phát triển các chủng vi khuẩn không nhạy cảm.
Độc tính thần kinh, gồm bệnh não, rung giật cơ, co giật, dễ gặp ở người suy thận nặng, người cao tuổi hoặc rối loạn hệ thần kinh trung ương; cần giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu nghi ngờ.
Kết hợp với aminoglycoside, cephalosporin khác, furosemid hoặc lợi tiểu mạnh tăng nguy cơ độc tính thận.
Có thể gây dương tính giả trong xét nghiệm Coombs trực tiếp, hoặc xét nghiệm Glucose niệu với một số thuốc thử.
Viêm mủ toàn thân cấp tính (AGEP) có thể xảy ra, thường xuất hiện tuần đầu điều trị.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Nghiên cứu chưa ghi nhận nguy cơ dị tật nhưng cần thận trọng khi chỉ định.
Bà mẹ cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây tác động trên trẻ nhỏ, cần theo dõi sát; lý thuyết có nguy cơ gây mẫn cảm cho trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện: Buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy, tiểu ra máu.
Xử lý: Chủ yếu điều trị hỗ trợ, theo dõi huyết học, chức năng thận – gan và đông máu. Lợi tiểu bắt buộc, thẩm phân máu, Than hoạt tính chưa có chứng cứ rõ lợi ích. Không cần rửa dạ dày nếu không dùng liều cao gấp nhiều lần bình thường.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Cefalexin 500mg Kingphar hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Cefalexin 250mg do Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco sản xuất có chứa thành phần cefalexin, thường được bác sĩ chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như viêm đường hô hấp, nhiễm trùng da và mô mềm, viêm tai giữa hoặc nhiễm khuẩn tiết niệu do các vi khuẩn nhạy cảm.
Giamel 500 do Công ty TNHH US pharma USA sản xuất với thành phần cefalexin thường được sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn như viêm xương khớp, viêm tuyến tiền liệt cấp hoặc các nhiễm khuẩn tiết niệu sinh dục.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefalexin là kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 1, tác dụng diệt khuẩn thông qua ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc hoạt động hiệu quả trên cả vi khuẩn Gram dương như liên cầu khuẩn tan máu beta, tụ cầu (bao gồm cả các chủng sản xuất penicillinase), phế cầu, và các vi khuẩn Gram âm như Escherichia coli, Proteus mirabilis, Klebsiella, Haemophilus influenzae, Branhamella catarrhalis. Tuy nhiên, cefalexin không có hiệu quả đối với hầu hết Enterococcus, một số tụ cầu, các chủng Enterobacter, Morganella morganii, Proteus vulgaris, Pseudomonas, Herellea và Acinetobacter calcoaceticus. Khả năng kháng chéo với các kháng sinh beta-lactam có thể gặp ở những vi khuẩn kháng penicillin hoặc methicillin.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Thuốc bền với acid dạ dày, hấp thu nhanh sau khi uống, nồng độ đỉnh trong máu đạt sau 1 giờ. Sau khi uống liều 250 mg, 500 mg và 1 g, nồng độ đỉnh tương ứng lần lượt là khoảng 9, 18 và 32 mg/L.
Phân bố: Khoảng 10–15% liều thuốc liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Không xảy ra chuyển hóa sinh học.
Thải trừ: Hơn 90% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi trong 8 giờ đầu, chủ yếu qua lọc cầu thận và bài tiết ống thận. Thời gian bán thải khoảng 0,6–1,2 giờ ở người thận bình thường, kéo dài nếu suy thận. Thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc loại bỏ cefalexin khỏi máu.
10 Thuốc Cefalexin 500mg Kingphar giá bao nhiêu?
Thuốc Cefalexin 500mg Kingphar hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.
11 Thuốc Cefalexin 500mg Kingphar mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Cefalexin 500mg Kingphar để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng viên nang cứng thuận tiện cho việc sử dụng, giúp phân liều chính xác và dễ bảo quản, vận chuyển.
- Hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn thường gặp ở đường hô hấp, tiết niệu, da – mô mềm và một số nhiễm khuẩn xương khớp nhờ phổ tác dụng rộng của nhóm cephalosporin thế hệ 1.
- Dễ dàng hấp thu qua đường uống, nhanh đạt nồng độ điều trị, phù hợp cả cho người lớn và trẻ em.
13 Nhược điểm
- Không hiệu quả với nhiều chủng vi khuẩn kháng thuốc như Pseudomonas, Enterobacter, Proteus vulgaris, Enterococcus và một số tụ cầu đặc biệt.
- Nguy cơ gặp các tác dụng không mong muốn trên tiêu hóa, da, gan, thần kinh và phản ứng dị ứng, nhất là ở người có cơ địa dị ứng hoặc suy giảm chức năng thận.
Tổng 10 hình ảnh











