Cefaclor Capsules BP
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Brawn Laboratories, Brawn Laboratories Ltd |
Công ty đăng ký | Brawn Laboratories Limited |
Số đăng ký | 890110325725 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Cefaclor, Natri Bicarbonat |
Tá dược | Talc, Sodium Laureth Sulfate, Sodium Croscarmellose, Acid Citric Monohydrate, Cellulose silic hóa vi tinh thể, Gelatin |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | tq328 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang chứa Cefaclor BP tương đương với 250mg cefaclor khan.
Tá dược gồm: Cellulose vi tinh thể, silic dioxyd khan, natri croscarmellose, natri lauryl sulfat, tinh bột natri glyconat, acid citric khan, Natri bicarbonat, bột talc tinh khiết, vỏ nang gelatin cứng
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefaclor Capsules BP
Cefaclor thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin thế hệ 2, có khả năng ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, với phổ tác dụng rộng đối với nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm streptococci, staphylococci (kể cả chủng sinh penicillinase), Branhamella catarrhalis, E. coli, Proteus mirabilis, Klebsiella, Haemophilus influenzae (bao gồm chủng kháng ampicillin). Tuy nhiên, thuốc không tác động lên Pseudomonas, Acinetobacter, phần lớn Enterobacter, Serratia, Morganella morganii, Proteus vulgaris và Providencia rettgeri, cũng như các chủng staphylococci kháng methicillin và hầu hết Enterococci
Chỉ định:
- Viêm tai giữa
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên (bao gồm viêm họng, viêm amidan, viêm xoang cấp, viêm thanh quản cấp, viêm tai ngoài)
- Nhiễm khuẩn hô hấp dưới (viêm phổi, viêm phế quản cấp hoặc đợt cấp viêm phế quản mạn)
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm (chốc lở, bệnh mủ da, viêm mô tế bào, áp xe dưới da, nhiễm trùng vết thương sau chấn thương hoặc phẫu thuật)
- Nhiễm trùng tiết niệu (viêm bàng quang, viêm thận - bể thận)
- Viêm niệu đạo do lậu cầu không biến chứng

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefaclor 125mg Domesco điều trị viêm phế quản cấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefaclor Capsules BP
3.1 Liều dùng
Người lớn: Thường dùng 250mg mỗi 8 giờ/lần. Trường hợp nhiễm khuẩn nặng hoặc do vi khuẩn ít nhạy cảm, liều có thể tăng gấp đôi. Tổng liều tối đa không quá 4g/ngày.
Người suy thận: Thông thường không cần điều chỉnh liều.
Bệnh nhân chạy thận nhân tạo: Liều khởi đầu 250mg – 1g trước khi thẩm tách máu, duy trì 250 – 500mg mỗi 6 – 8 giờ giữa các lần thẩm tách.
Người cao tuổi: Dùng như người lớn.
Trẻ em: Khuyến cáo 20mg/kg/ngày chia đều, uống cách 8 giờ/lần. Đối với viêm phế quản, viêm phổi: 20mg/kg/ngày chia 3 lần. Đối với viêm tai giữa, viêm họng: tổng liều/ngày chia nhỏ, uống cách 12 giờ/lần. Chưa xác định an toàn/hiệu quả cho trẻ dưới 1 tháng tuổi
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn; nếu uống lúc no, nồng độ đỉnh đạt được thấp hơn 50 – 75% so với lúc đói và xuất hiện chậm hơn 45 phút.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng cho bệnh nhân dị ứng với cephalosporin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Bidiclor 500 điều trị viêm xoang cấp
5 Tác dụng phụ
Có thể xuất hiện buồn nôn, đau vùng thượng vị, nôn, tiêu chảy, nổi ban dạng sởi, mề đay, viêm gan nhẹ, tăng bạch cầu ái toan và ngứa ở bộ phận sinh dục
6 Tương tác
Dùng đồng thời với aminoglycoside (gentamicin, tobramycin): Có khả năng tăng độc tính trên thận.
Thuốc ức chế vi khuẩn như chloramphenicol: Làm giảm tác dụng của cefaclor.
Probenecid: Giảm bài tiết ở thận, tăng tác dụng của cefaclor.
Frusemide và acid ethacrynic: Có thể tăng nguy cơ độc tính trên thận khi dùng cùng cefaclor
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đánh giá tiền sử dị ứng với cefaclor, cephalosporin, penicillin hoặc các thuốc khác trước khi dùng.
- Cẩn trọng khi dùng cho người dị ứng penicillin vì có thể mẫn cảm chéo, bao gồm sốc phản vệ.
- Nếu xảy ra dị ứng, cần ngừng thuốc và điều trị phù hợp.
- Viêm đại tràng giả mạc đã được ghi nhận với kháng sinh phổ rộng, kể cả cephalosporin, nên theo dõi nếu xuất hiện tiêu chảy.
- Cần thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng, tuy nhiên không nhất thiết phải điều chỉnh liều.
- Thận trọng khi kê kháng sinh phổ rộng cho người có tiền sử bệnh tiêu hóa, đặc biệt viêm đại tràng.
- Sử dụng kéo dài có thể gây phát triển chủng vi khuẩn kháng thuốc.
- Có thể gây dương tính giả khi test Coombs trực tiếp, kiểm tra Glucose niệu với Benedict, Fehling hoặc viên nén kiểm tra đồng sulfat
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chưa đủ nghiên cứu kiểm soát tốt trên người, chỉ nên dùng khi thật cần thiết.
Cho con bú: Một lượng nhỏ cefaclor vào sữa mẹ sau khi dùng liều 500mg; cần cân nhắc lợi ích/nguy cơ khi chỉ định cho phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện quá liều thường gồm buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy.
Thường không cần rửa dạ dày trừ khi dùng quá liều gấp 5 lần liều bình thường.
Điều trị chủ yếu là hỗ trợ triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C, tránh xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Cefaclor Capsules BP hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Clacelor 500mg của Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây chứa hoạt chất Cefaclor, được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới, viêm tai giữa, viêm họng, viêm amidan, nhiễm khuẩn tiết niệu, da và mô mềm.
Sản phẩm Cefaclor 250mg Domesco (viên nang cứng tím-trắng) do Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco sản xuất, chứa hoạt chất Cefaclor, được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới như viêm họng, viêm amidan, viêm phổi, viêm phế quản, viêm tai giữa, cũng như các nhiễm trùng tiết niệu…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefaclor thể hiện tác dụng diệt khuẩn thông qua cơ chế ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. In vitro, thuốc có hiệu lực với nhiều chủng vi khuẩn như: streptococci tan huyết alpha, beta, staphylococci kể cả chủng sinh penicillinase, streptococcus pneumoniae, streptococcus pyogenes (nhóm A), Branhamella catarrhalis, E. coli, Proteus mirabilis, loài Klebsiella và Haemophilus influenzae kể cả chủng kháng Ampicillin. Cefaclor không có tác dụng với pseudomonas, acinetobacter, đa số enterobacter, serratia, morganella morganii, proteus vulgaris, providencia rettgeri, staphylococci kháng methicillin, phần lớn enterococci.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Cefaclor được hấp thu tốt qua đường uống khi đói; hấp thu không đổi khi uống cùng thức ăn, tuy nhiên nồng độ đỉnh thấp hơn 50–75% so với uống lúc đói và đạt sau 45 phút đến 1 giờ.
Phân bố: Sau liều 250mg, 500mg và 1g khi đói, nồng độ đỉnh trung bình trong huyết tương lần lượt là khoảng 7, 13 và 23 mg/l, đạt được trong vòng 30–60 phút.
Thải trừ: Khoảng 60–85% liều uống thải trừ qua nước tiểu trong 8 giờ, chủ yếu trong 2 giờ đầu. Thời gian bán thải trong huyết tương ở người bình thường là 0,6–0,9 giờ, tăng lên 2,3–2,8 giờ ở người vô niệu. Lọc máu làm giảm 25–30% thời gian bán thải
10 Thuốc Cefaclor Capsules BP giá bao nhiêu?
Thuốc Cefaclor Capsules BP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cefaclor Capsules BP mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefaclor Capsules BP để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Có phổ tác dụng rộng trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, giúp đáp ứng được nhiều loại nhiễm khuẩn thường gặp.
- Thuốc hấp thu tốt qua đường uống và có thể sử dụng cho người suy thận mà không cần chỉnh liều trong đa số trường hợp.
- Có thể dùng được cho nhiều lứa tuổi, bao gồm cả người cao tuổi và trẻ em trên 1 tháng tuổi khi có chỉ định phù hợp.
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ gây phản ứng dị ứng chéo với các thuốc nhóm cephalosporin hoặc penicillin, có thể dẫn đến sốc phản vệ.
- Dùng kéo dài hoặc rộng rãi có thể gây phát triển các chủng vi khuẩn kháng thuốc, tăng nguy cơ bội nhiễm.
Tổng 8 hình ảnh








Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây