Carbimazol MDS 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Medisun, Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Số đăng ký | 893110375325 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Carbimazol |
Tá dược | Magnesi stearat, Acid Citric Monohydrate, Crospovidon , Lactose monohydrat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq451 |
Chuyên mục | Hormon - Nội Tiết Tố |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Carbimazol 10mg.
Tá dược: Lactose monohydrat, tinh bột mì, crospovidon, acid citric monohydrat, magnesi stearat.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Carbimazol MDS 10mg
Carbimazol là thuốc kháng giáp tổng hợp, thuộc nhóm thioimidazol. Thuốc có tác dụng ức chế tổng hợp hormon tuyến giáp, được sử dụng ở người lớn và trẻ em khi cần kiểm soát chức năng tuyến giáp trong các trường hợp như cường giáp, chuẩn bị phẫu thuật tuyến giáp ở bệnh nhân cường giáp, và hỗ trợ điều trị trước – sau khi dùng iod phóng xạ.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Anti-Thyrox 5 điều trị bệnh tuyến giáp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Carbimazol MDS 10mg
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều khởi đầu | Liều duy trì/Phác đồ khác | Lưu ý |
Người lớn | 20–60mg/ngày, chia 2–3 lần. Điều chỉnh liều dựa trên chức năng tuyến giáp tới khi đạt bình giáp | - Duy trì: 5–15mg/ngày, dùng 1 lần/ngày. Thời gian điều trị ít nhất 6 tháng, tối đa 18 tháng. Theo dõi sát chức năng tuyến giáp.- Phác đồ ức chế – thay thế: Duy trì liều ban đầu (20–60mg/ngày) phối hợp levothyroxin 50–150mcg/ngày. Thời gian điều trị tương tự duy trì. | Không có chế độ liều riêng cho người già nhưng cần thận trọng do nguy cơ loạn sản bạch cầu trung tính cao hơn ở tuổi ≥65. |
Trẻ em (3–17 tuổi) | 15mg/ngày, chỉnh liều theo đáp ứng | Không nên dùng cho trẻ ≤2 tuổi (chưa đánh giá an toàn và hiệu quả). Nếu viên không phù hợp liều, dùng dạng khác. | Chỉ khởi đầu điều trị khi xác nhận cường giáp qua xét nghiệm. |
3.2 Cách dùng
Thuốc được sử dụng đường uống.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với carbimazol hoặc các dẫn chất thioimidazol (thiamazol).
Suy tủy, giảm bạch cầu nặng.
Suy gan nặng.
Tiền sử viêm tụy cấp do carbimazol hoặc thiamazol.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Carbithepharm 5mg điều trị bệnh cường giáp
5 Tác dụng phụ
Tỷ lệ gặp tác dụng không mong muốn từ 2–14%. ADR nặng dưới 1%. Đa số xảy ra trong 6–8 tuần đầu:
Thường gặp:
- Da: Dị ứng, phát ban, ngứa (2–4%).
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa.
- Máu: Giảm bạch cầu mức độ nhẹ và vừa.
- Toàn thân: Nhức đầu, sốt nhẹ, thoáng qua.
Ít gặp:
- Máu: Suy tủy, mất bạch cầu hạt (0,03%, tài liệu khác ghi 0,7%) – thường ở người cao tuổi, liều cao.
- Thiếu máu tan huyết, giảm prothrombin huyết.
- Cơ xương khớp: Đau khớp, viêm khớp, đau cơ.
- Da: Rụng tóc, hội chứng giống lupus ban đỏ, các phản ứng da nghiêm trọng.
Hiếm gặp:
- Gan: Vàng da ứ mật, viêm gan.
- Thận: Viêm cầu thận.
- Toàn thân: Mất vị giác, ù tai, giảm thính lực.
- Chuyển hóa: Liều cao/kéo dài gây suy giáp, tăng bướu giáp.
Xử trí ADR:
- Khi xuất hiện đau họng, nhiễm trùng, ban da, sốt, cần kiểm tra huyết học; nếu mất bạch cầu hạt/suy tủy phải ngừng thuốc và điều trị hỗ trợ. Nếu vàng da/viêm gan: ngừng thuốc ngay. Đau cơ: kiểm tra creatin phosphokinase, nếu tăng phải giảm liều/ngừng thuốc.
6 Tương tác
Với aminophylin, oxtriphylin, theophylin, glycosid tim, thuốc chẹn beta:
Khi chức năng tuyến giáp bình thường trở lại nhờ carbimazol, chuyển hóa các thuốc này giảm, cần điều chỉnh liều.
Với Amiodaron, iodoglycerol, iod, Kali iodid:
Thuốc chứa Iod làm giảm đáp ứng với carbimazol, nên cần tăng liều carbimazol.
Với thuốc chống đông coumarin/indandion:
Carbimazol làm giảm prothrombin huyết, tăng tác dụng thuốc chống đông, cần chỉnh liều dựa trên thời gian prothrombin.
Tương kỵ:
Không nên trộn lẫn carbimazol với các thuốc khác do thiếu dữ liệu về tính tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc chỉ dùng khi có chỉ định và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.
Kiểm tra số lượng và công thức bạch cầu trước và trong 6 tháng đầu điều trị, đặc biệt người cao tuổi hoặc liều ≥40mg/ngày.
Dừng thuốc nếu có dấu hiệu nhiễm trùng, viêm họng, giảm bạch cầu.
Theo dõi chặt chức năng gan, dừng thuốc khi có triệu chứng tổn thương gan.
Đánh giá thời gian prothrombin nếu có xuất huyết, nhất là trước phẫu thuật.
Phụ nữ độ tuổi sinh đẻ cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị.
Không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose (do chứa lactose).
Hàm lượng natri trong thuốc không đáng kể.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Có thể gây dị tật thai, đặc biệt nếu dùng trong 3 tháng đầu/thường dùng liều cao. Chỉ dùng sau khi cân nhắc lợi ích–nguy cơ, liều thấp nhất có hiệu quả, không phối hợp hormon tuyến giáp, theo dõi sát mẹ–thai nhi–trẻ sơ sinh.
Cho con bú: Thuốc và chất chuyển hóa vào sữa mẹ. Nếu phải dùng, dùng liều thấp nhất, chỉ cho bú sau khi uống thuốc ít nhất 4 giờ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Sử dụng liều cao/kéo dài làm tăng nguy cơ tác dụng không mong muốn nghiêm trọng (đặc biệt suy tủy, mất bạch cầu hạt, tăng TSH, suy giáp, tăng bướu giáp). Khi quá liều:
Chăm sóc y tế, điều trị triệu chứng.
Dùng kháng sinh/corticoid, truyền máu nếu suy tủy, giảm bạch cầu nặng.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Carbimazol MDS 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Carbimazole 5 Remedica của Remedica với thành phần Carbimazol được chỉ định để điều trị các trường hợp cường giáp ở cả người lớn và trẻ em, bao gồm kiểm soát bệnh lý tuyến giáp trước khi phẫu thuật hoặc trước và sau khi điều trị bằng iod phóng xạ.
Lomazole 5mg do Công ty cổ phần US Pharma USA sản xuất, với thành phần hoạt chất Carbimazol, được sử dụng trong điều trị các bệnh lý cường giáp cần kiểm soát hormon tuyến giáp. Thuốc được chỉ định trong các tình huống như chuẩn bị phẫu thuật tuyến giáp cho bệnh nhân cường giáp, hoặc hỗ trợ điều trị trước và sau khi dùng iod phóng xạ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Carbimazol là dẫn chất thioimidazol, thuộc nhóm kháng giáp trạng tổng hợp. Trong cơ thể, thuốc chuyển hóa nhanh thành thiamazol. Cơ chế: ức chế tổng hợp hormon giáp bằng cách ngăn gắn iod vào tyrosyl của thyroglobulin và cản trở quá trình kết hợp hai gốc iodotyrosyl thành iodothyronin. Thuốc không ức chế hormon giáp đã hình thành hoặc có trong tuần hoàn, không ảnh hưởng đến hormon giáp ngoại lai. Khi nồng độ iod trong tuyến giáp cao, tác dụng của thuốc sẽ xuất hiện chậm hơn. Carbimazol không điều trị nguyên nhân gây cường giáp, không nên dùng kéo dài vì dễ gây suy giáp và tăng bướu giáp nếu dùng liều cao lâu dài.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt trong 1–2 giờ.
Phân bố: Tập trung chủ yếu ở tuyến giáp. Thể tích phân bố khoảng 40 lít, liên kết protein huyết tương không đáng kể. Thiamazol (chất chuyển hóa hoạt tính) qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ gần bằng nồng độ máu mẹ.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan, hầu hết thành thiamazol.
Thải trừ: Khoảng 80% thải qua nước tiểu ở dạng chất chuyển hóa, 7% là thiamazol, không phát hiện dạng carbimazol. Thời gian bán thải 3–6 giờ, kéo dài hơn ở bệnh nhân suy gan/thận.
10 Thuốc Carbimazol MDS 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Carbimazol MDS 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Carbimazol MDS 10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Carbimazol MDS 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng viên nén thuận tiện sử dụng đường uống, phù hợp điều trị ngoại trú hoặc tại nhà.
- Có nhiều phác đồ liều cho cả người lớn và trẻ em, linh hoạt điều chỉnh dựa trên đáp ứng.
- Cho phép phối hợp với hormon tuyến giáp ở phác đồ ức chế–thay thế để kiểm soát tốt hơn tình trạng chức năng tuyến giáp.
13 Nhược điểm
- Sử dụng cần theo dõi chặt chẽ, đặc biệt số lượng bạch cầu và chức năng gan để phát hiện sớm tác dụng không mong muốn nặng.
- Nguy cơ gây dị tật thai nếu dùng trong thai kỳ, chỉ nên dùng khi thật cần thiết và phải cân nhắc kỹ giữa lợi ích–nguy cơ.
Tổng 8 hình ảnh







