Captocom 25/25
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Hasan-Dermapharm, Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
| Số đăng ký | 893110486525 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
| Hoạt chất | Hydroclorothiazid (Hydrochlorothiazide), Captopril |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth202 |
| Chuyên mục | Thuốc Tăng Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén Captocom 25/25 chứa các thành phần hoạt chất và tá dược như sau:
Captopril: 25 mg.
Hydrochlorothiazide: 25 mg.
Tá dược vừa đủ 1 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Captocom 25/25
Thuốc được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp vô căn. Chế phẩm phối hợp này đặc biệt phù hợp cho những bệnh nhân đã được điều chỉnh liều ổn định với từng thành phần riêng lẻ hoặc những người cần tăng cường hiệu quả hạ áp khi đơn trị liệu không đạt mục tiêu.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Captohasan comp 25/12.5 - Giải pháp điều trị cao huyết áp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Captocom 25/25
3.1 Liều dùng
Liều thường dùng: 1 viên/ngày.
Nếu cần thiết có thể tăng lên tối đa 2 viên/ngày (tương đương 50mg mỗi loại hoạt chất).
Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh dựa trên đáp ứng lâm sàng.
3.2 Cách dùng
Uống 1 lần vào buổi sáng để tránh đi tiểu đêm.
Uống trước hoặc sau ăn đều được (uống khi đói hoặc no).
4 Chống chỉ định
Tuyệt đối không sử dụng Captocom 25/25 cho các trường hợp sau:
Người có tiền sử quá mẫn với Captopril, các thuốc ức chế men chuyển khác, Hydrochlorothiazide, các dẫn xuất sulfonamid hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Bệnh nhân có tiền sử phù mạch do điều trị bằng thuốc ức chế men chuyển hoặc phù mạch di truyền/vô căn.
Bệnh nhân suy thận nặng (Độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút) hoặc suy gan nặng.
Phụ nữ mang thai trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối của thai kỳ.
Dùng đồng thời với thuốc chứa Aliskiren trên bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận.
5 Tác dụng phụ
Trong quá trình sử dụng, bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn. Các triệu chứng thường nhẹ và thoáng qua, nhưng đôi khi có thể nghiêm trọng:
Hô hấp: Ho khan kéo dài là tác dụng phụ điển hình của Captopril (thường hết khi ngừng thuốc).
Tim mạch: Hạ huyết áp quá mức (đặc biệt khi mới bắt đầu điều trị), hạ huyết áp tư thế đứng, đau ngực, đánh trống ngực.
Thần kinh: Hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, rối loạn giấc ngủ, dị cảm.
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, rối loạn vị giác, khô miệng.
Da và mô dưới da: Phát ban, ngứa, mề đay, nhạy cảm với ánh sáng. Nghiêm trọng hơn có thể gặp phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi, họng gây khó thở).
Chuyển hóa: Rối loạn điện giải (giảm Kali máu do thiazid hoặc tăng kali máu do captopril), tăng acid uric máu có thể gây khởi phát cơn gút, tăng đường huyết.
Máu: Hiếm gặp giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu.
6 Tương tác
Captocom 25/25 có thể tương tác với các thuốc và chất khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc gia tăng độc tính:
Rượu, barbiturat, thuốc ngủ: Làm tăng nguy cơ hạ huyết áp tư thế.
Thuốc điều trị đái tháo đường: Cần điều chỉnh liều do thiazid có thể làm tăng đường huyết.
Lithium: Tăng độc tính của Lithium, không nên phối hợp trừ khi thật sự cần thiết và được theo dõi chặt chẽ.
Thuốc NSAIDs (Indomethacin, Ibuprofen...): Có thể làm giảm tác dụng hạ áp của thuốc và tăng nguy cơ suy giảm chức năng thận.
Các thuốc bổ sung Kali hoặc thuốc lợi tiểu giữ Kali: Cần thận trọng vì Captopril có thể gây tăng kali máu, dù Hydrochlorothiazide có xu hướng làm giảm kali.
Thuốc điều trị Gout: Cần điều chỉnh liều do Hydrochlorothiazide làm tăng nồng độ acid uric trong máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi điện giải đồ và chức năng thận định kỳ.
Thận trọng với người hẹp động mạch thận, suy tim, người già.
Nguy cơ phản ứng quá mẫn, phù mạch có thể xảy ra.
==>> Đọc thêm: Thuốc Captopril 25mg Domesco điều trị tăng huyết áp
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định trong quý 2 và 3 do gây hại cho thai (suy thận, ít nước ối, biến dạng sọ).
Bà mẹ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng vì thuốc bài tiết qua sữa mẹ, có thể gây phản ứng hại cho trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp nặng, rối loạn điện giải.
Xử trí: Rửa dạ dày (trong 30 phút đầu), nằm ngửa, bù dịch và muối đẳng trương.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Captocom 25/25 nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Captocom 25/25 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc CaptoHEXAL Comp 25mg/12,5mg: Chứa Captopril 25mg nhưng hàm lượng Hydrochlorothiazide thấp hơn (12.5mg), phù hợp cho người cần liều lợi tiểu thấp hơn.
Thuốc Captazib 25/25: Có cùng thành phần và hàm lượng (Captopril 25mg + Hydroclorothiazid 25mg) nên có thể thay thế tương đương.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Captopril: Giãn mạch, giảm sức cản ngoại vi thông qua ức chế men chuyển.
Hydrochlorothiazide: Tăng bài tiết muối nước tại ống thận, giảm thể tích tuần hoàn.
Sự kết hợp thuốc ức chế men chuyển và lợi tiểu tạo ra tác dụng hạ áp hiệp đồng, mạnh hơn dùng đơn lẻ và giúp cân bằng kali máu tốt hơn.
9.2 Dược động học
Captopril: Hấp thu nhanh (60-75%), bị ảnh hưởng bởi thức ăn, thải trừ qua thận.
Hydrochlorothiazide: Hấp thu khoảng 60-80%, không chuyển hóa, thải trừ qua nước tiểu.
10 Thuốc Captocom 25/25 giá bao nhiêu?
Thuốc Captocom 25/25 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Captocom 25/25 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Captocom 25/25 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả hạ áp tốt nhờ phối hợp 2 cơ chế.
- Dạng viên nén uống 1 lần/ngày giúp tăng tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ ho khan dai dẳng (do Captopril).
- Không dùng được cho phụ nữ mang thai.
Tổng 2 hình ảnh



