Canasian 16mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Laboratorios Liconsa, Laboratorios Liconsa, S.A |
| Công ty đăng ký | ANVO Pharma Inc. |
| Số đăng ký | 840110418025 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 14 viên |
| Hoạt chất | Candesartan cilexetil |
| Tá dược | Magnesi stearat, Hydroxypropyl cellulose đã thay thế bậc thấp , Lactose monohydrat |
| Xuất xứ | Tây Ban Nha |
| Mã sản phẩm | tq610 |
| Chuyên mục | Thuốc Tăng Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần hoạt chất:
Mỗi viên nén Canasian 16mg chứa candesartan cilexetil 16mg.
Thành phần tá dược:
Bao gồm hydroxypropyl cellulose, lactose monohydrate, tinh bột ngô, diethylene glycol monoethyl ether, magnesi stearat, màu đỏ oxyd Sắt.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Canasian 16mg
Canasian 16mg thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II, được sử dụng trong các trường hợp sau:
Điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn.
Điều trị tăng huyết áp vô căn ở trẻ em và thanh thiếu niên từ 6 đến dưới 18 tuổi.
Điều trị suy tim ở người lớn có chức năng tâm thu thất trái giảm (phân suất tống máu thất trái < 40%), đặc biệt khi không dung nạp hoặc cần phối hợp với thuốc ức chế men chuyển (ACE) ở bệnh nhân suy tim có triệu chứng, kể cả trong trường hợp các chất đối kháng thụ thể mineralocorticoid không dung nạp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cancetil 16 điều trị tăng huyết áp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Canasian 16mg
3.1 Liều dùng
Tăng huyết áp vô căn ở người lớn:
Liều khởi đầu và liều duy trì thông thường là 8mg/lần/ngày. Nếu huyết áp chưa kiểm soát, có thể tăng lên 16mg/lần/ngày, tối đa 32mg/lần/ngày. Liều được điều chỉnh dựa vào đáp ứng huyết áp.
Canasian có thể phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác, đặc biệt kết hợp Hydrochlorothiazide sẽ tăng hiệu quả hạ huyết áp.
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều khởi đầu.
Bệnh nhân giảm thể tích nội mạch: Có thể bắt đầu với liều 4mg/ngày.
Bệnh nhân suy thận: Khởi đầu 4mg/ngày, kể cả người đang chạy thận nhân tạo, liều điều chỉnh theo đáp ứng.
Bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình: Khởi đầu 4mg/ngày, điều chỉnh tùy đáp ứng. Chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng hoặc ứ mật.
Người da đen: Tác dụng hạ áp thường yếu hơn, có thể cần phối hợp điều trị hoặc tăng liều thường xuyên hơn.
Tăng huyết áp vô căn ở trẻ em 6–<18 tuổi:
Trẻ <50kg: Khởi đầu 4mg/ngày, tối đa 8mg/ngày.
Trẻ ≥50kg: Khởi đầu 4mg/ngày, có thể tăng lên 8mg/ngày, tối đa 16mg/ngày.
Chưa có nghiên cứu liều trên 32mg/ngày ở trẻ em. Không chỉ định cho trẻ dưới 1 tuổi.
Suy tim ở người lớn:
Liều khởi đầu 4mg/ngày, tăng dần lên đến liều mục tiêu 32mg/ngày hoặc liều dung nạp tối đa, mỗi lần tăng gấp đôi liều cách nhau ít nhất 2 tuần.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Sinh khả dụng của thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với candesartan cilexetil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ mang thai ở 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ.
Suy gan nặng hoặc ứ mật.
Trẻ em dưới 1 tuổi.
Không dùng phối hợp với các thuốc chứa aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (eGFR <60ml/phút/1,73m²).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Tenecand 16 điều trị tăng huyết áp
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu, nhiễm trùng đường hô hấp trên.
Ít gặp: hạ huyết áp, tăng Kali máu, suy thận, buồn nôn, đau lưng, đau cơ, đau khớp.
Hiếm gặp: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, phù mạch, phát ban, mày đay, ngứa, rối loạn chức năng gan, viêm gan.
Trẻ em có thể gặp các phản ứng như ở người lớn, tỷ lệ một số tác dụng phụ cao hơn (đau đầu, ho, phát ban, tăng kali máu, rối loạn chức năng gan).
6 Tương tác
Khi dùng cùng thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali, bổ sung kali, chất thay thế muối chứa kali hoặc thuốc khác (ví dụ Heparin), có thể tăng nguy cơ tăng kali máu.
Dùng đồng thời với lithium có thể tăng độc tính và nồng độ lithium máu, cần theo dõi khi phối hợp.
Kết hợp với thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể giảm hiệu quả hạ áp, tăng nguy cơ rối loạn chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi, mất nước hoặc có sẵn bệnh thận.
Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế men chuyển (ACEI), chẹn thụ thể angiotensin II hoặc aliskiren làm tăng nguy cơ hạ huyết áp, tăng kali máu, giảm chức năng thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi phối hợp với các thuốc ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh thận hoặc suy giảm thể tích.
Người có hẹp động mạch thận, suy gan nặng, cường aldosteron nguyên phát không nên dùng thuốc.
Đối với phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú: Không dùng cho phụ nữ mang thai ở ba tháng giữa và cuối thai kỳ, không khuyến cáo cho phụ nữ đang cho con bú.
Lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây chóng mặt, mệt mỏi.
Bệnh nhân không dung nạp lactose không nên dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng cho phụ nữ mang thai ba tháng giữa và cuối thai kỳ.
Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ đang cho con bú, ưu tiên lựa chọn thuốc an toàn hơn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chủ yếu là hạ huyết áp, chóng mặt. Điều trị triệu chứng, theo dõi dấu hiệu sinh tồn, có thể truyền dịch nếu cần thiết. Thẩm phân máu không loại bỏ được candesartan.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Canasian 16mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Candelong-4 – do Micro Labs Limited sản xuất, chứa hoạt chất Candesartan cilexetil, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và hỗ trợ kiểm soát huyết áp ổn định ở bệnh nhân cần điều trị kéo dài.
Aderan 16 – do Ajanta Pharma Limited sản xuất, chứa Candesartan cilexetil, được dùng để kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân tăng huyết áp nhờ khả năng giúp giãn mạch và giảm sức cản ngoại vi.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Candesartan cilexetil là tiền chất, chuyển hóa thành candesartan sau khi uống. Candesartan là chất đối kháng chọn lọc thụ thể angiotensin II (AT1), liên kết bền vững, có tác dụng kéo dài, không có hoạt tính chủ vận. Khi dùng candesartan, các nồng độ renin, angiotensin I và II trong huyết tương tăng, aldosterone giảm. Tác dụng hạ huyết áp xuất hiện sau 2 giờ, đạt tối đa sau 4 tuần, không có hiện tượng hồi ứng khi ngừng thuốc. Thuốc làm giảm sức cản mạch ngoại vi mà không gây phản xạ tăng nhịp tim, giúp tăng lưu lượng máu qua thận, không ảnh hưởng đến mức lọc cầu thận. Ở bệnh nhân suy tim, candesartan cải thiện các triệu chứng, giảm tỷ lệ nhập viện và tử vong do tim mạch theo nghiên cứu lâm sàng CHARM. Hiệu quả thuốc không phụ thuộc tuổi, giới, dùng phối hợp với thuốc ức chế men chuyển hoặc chẹn beta vẫn có hiệu quả cải thiện.
9.2 Dược động học
Hấp thu
Sau khi uống, candesartan cilexetil nhanh chóng chuyển thành candesartan. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 40% (Dung dịch) và 14% (viên nén). Nồng độ đỉnh đạt sau 3–4 giờ, tăng theo liều dùng.
Phân bố
Liên kết protein huyết tương >99%. Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 0,1 l/kg.
Chuyển hóa
Chuyển hóa ở gan rất ít (CYP2C9), chủ yếu ở dạng không đổi.
Thải trừ
Thải trừ qua nước tiểu và mật, một phần nhỏ chuyển hóa ở gan. Thời gian bán thải cuối khoảng 9 giờ. Ở bệnh nhân suy thận, suy gan nhẹ đến trung bình, nồng độ thuốc trong huyết tương tăng nhưng không cần chỉnh liều lớn.
10 Thuốc Canasian 16mg giá bao nhiêu?
Thuốc Canasian 16mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Canasian 16mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Canasian 16mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả hạ huyết áp ổn định, kéo dài, phù hợp điều trị lâu dài cho bệnh tăng huyết áp và suy tim.
- Có thể phối hợp với nhiều thuốc điều trị tăng huyết áp khác, giúp tối ưu hiệu quả kiểm soát bệnh.
- Dạng viên nén tiện dụng, dễ uống, liều dùng linh hoạt theo từng đối tượng bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Không dùng được cho phụ nữ mang thai ba tháng giữa và cuối thai kỳ, phụ nữ cho con bú, trẻ em dưới 1 tuổi và người suy gan nặng.
- Nguy cơ tăng kali máu, hạ huyết áp hoặc suy thận, đặc biệt khi phối hợp với thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali hoặc các thuốc ức chế men chuyển.
Tổng 17 hình ảnh


















