Calsid 1250
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Mebiphar, Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
Công ty đăng ký | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
Số đăng ký | VD-9759-09 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 vỉ x 5 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol), Calcium Carbonate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | hp1994 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Calsid 1250 gồm có:
- Calci carbonat 750mg,
- Cholecalciferol 100IU,
- Tá dược vửa đủ.
Dạng bào chế: viên nang mềm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Calsid 1250
Thuốc được chỉ định trong điều trị:
- Loãng xương
- Thiếu calci trong thai kỳ hoặc thời kỳ cho con bú, trẻ nhỏ giai đoạn tăng trưởng.
- Phòng ngừa sự khoáng hoá xương.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm: Calci-D3 Vita: Chỉ định, liều dùng và lưu ý sử dụng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Calsid 1250
3.1 Liều dùng
Người lớn khuyến cáo dùng từ 1-2 viên/lần, mỗi ngày 2 lần. [1]
Trẻ em sử dụng liều bằng ½ người lớn.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, nên nuốt trọn viên thuốc Calsid 1250 với lượng nước vừa đủ, không nên nhai hoặc cắt viên trước khi dùng.

4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với các thành phần bên trong thuốc không sử dụng.
Trẻ em dưới 1 tuổi.
Bệnh nhân bị tăng calci huyết, tăng calci niệu, vôi hoá mô.
Người bị suy thận nặng.
==>> Xem thêm sản phẩm: Calci-D3 (TPP - France) cung cấp và bổ sung Vitamin D3
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ của thuốc thường gặp phải khi sử dụng lâu dài như tăng calci huyết, bệnh sỏi.
6 Tương tác
Tetracyclin, fluor, estramutin, biphosphonat, Phenytoin, quinolon: khi kết hợp tại phức khó tan nên cần cách xa nhau ít nhất 3 giờ.
Lợi tiểu thiazid: nguy cơ gây tăng calci huyết.
Digitalis:làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
Trà Xanh hoặc trà đen: không khuyến cáo dùng chung.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Những trường hợp bệnh nhân bị tăng calci niệu, suy thận vừa và nhẹ, có tiền sử sỏi thận cần theo dõi cẩn trọng nếu dùng thuốc.
Uống nhiều nước với bệnh nhân có nguy cơ bị calci niệu.
Trong trường hợp dễ bị sỏi thận, tăng calci huyết không khuyến cáo dùng thuốc.
Thận trọng ở bệnh nhân bị rối loạn chức năng hệ tuần hoàn, đang dùng thuốc glycosid tim, hoặc giảm protein huyết.
Trẻ em cần theo dõi bởi người lớn trong khi dùng thuốc.
Nếu không cải thiện triệu chứng sau 1 tháng, cần hỏi ý kiến bác sĩ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng khi có sự cho phép và giám sát của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngưng dùng thuốc nếu quá liều và cấp cứu tại cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30 độ C, tránh ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp.
Không để thuốc gần khu vực vui chơi của trẻ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Calsid 1250 hết hàng, quý khách có thể thay thế bằng các mẫu bên dưới:
Thuốc Calci-D3 Dopharma được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2, thành phần gồm có calci và Vitamin D3 dùng để điều trị loãng xương, bổ sung calci. Đóng gói hộp 24 gói x 3g.
Calcium - D S.Pharm được sản xuất bởi Công ty Dược S.Pharm, thành phần gồm các hoạt chất tương tự Vitamin D3 và Calci gluconat, giúp điều trị thiếu hụt calci, phòng ngừa loãng xương. Đóng gói 10 Vỉ x 10 viên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Calci carbonat: cung cấp calci cho cơ thể, chúng có vai trò trong quá trình dẫn truyền thần kinh,co cơ, quá trình đông máu và là thành phần quan trọng trong cấu tạo của xương. Tác dụng điều trị hạ calci huyết, hỗ trợ phát triển xương, kháng acid, giảm các triệu chứng ợ nóng, khó tiêu trong dạ dày.
Cholecalciferol: Cholecalciferol được chuyển hóa trong gan thành Calcifediol, sau đó chuyển hóa ở thận thành Calcitriol, đây là dạng hoạt động của vitamin D. thành phần này giúp tăng cường hấp thu calci và phosphat ở ruột, thúc đẩy sự khoáng hóa xương, điều hòa nồng độ calci trong máu và tăng cường chức năng miễn dịch.
9.2 Dược động học
Calci carbonat: hấp thu tốt ở ruột non, sau đó phần lớn calci được dự trữ ở xương và răng, thành phần này không được chuyển hoá và thải trừ qua phân phần lớn, một phần nhỏ qua nước tiểu.
Cholecalciferol: hấp thu tốt qua đường tiêu hoá, tăng độ hấp thu khi dùng cùng chất béo, dự trừ nhiều trong mô và gan. Thành phần này chuyển hoá chủ yếu tại gan và thận, thải trừ qua phân và một phần nhỏ qua nước tiểu.
10 Thuốc Calsid 1250 giá bao nhiêu?
Thuốc Calsid 1250 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Calsid 1250 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Calsid 1250 trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Calsid 1250 có Calci carbonat và Cholecalciferol tăng cường bổ sung Canxi và Vitamin D, hỗ trợ sức khỏe xương và phòng ngừa loãng xương.
- Thuốc Calsid 1250 được dùng cho cả bà bầu và bà mẹ đang cho con bú, phù hợp với nhiều đối tượng.
- Bào chế dạng viên nén nên sử dụng, dễ bảo quản, tiện lợi mang theo nên hạn chế quên liều.
13 Nhược điểm
- Sử dụng thuốc Calsid 1250 trong thời gian dài sẽ có thể gây sỏi thận.
Tổng 7 hình ảnh






