1 / 8
calcium nlp 1 J3634

Calcium NLP

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông ty Cổ phần Armephaco, Công ty TNHH MTV 120 Armephaco
Công ty đăng kýCông ty TNHH dược mỹ phẩm Ngọc Lan
Số đăng ký893110394725
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 5 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtVitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol), Calcium Carbonate
Tá dượcPovidone (PVP), Microcrystalline cellulose (MCC), Crospovidon , titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq526
Chuyên mục Vitamin Và Khoáng Chất

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Calcium NLP chứa:

Calcium carbonate: 1500 mg (tương ứng 600 mg calci nguyên tố)

Vitamin D3 (colecalciferol): 400 IU (dưới dạng Cholecalciferol concentrate (powder form) 4 mg)

Tá dược vừa đủ 1 viên, gồm: crospovidon, microcrystalline cellulose, colloidal silicon dioxide, povidone K30, Opadry white (hypromellose, titanium dioxide, ethylcellulose 10cp, triacetin)

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Calcium NLP

Calcium NLP được chỉ định nhằm phòng và điều trị tình trạng thiếu vitamin D và calci ở người lớn tuổi, sử dụng bổ sung cho các trường hợp nguy cơ thiếu calci và vitamin D, và hỗ trợ điều trị loãng xương. Thuốc còn được khuyến cáo trong các tình huống cần cung cấp thêm hai vi chất này do nhu cầu tăng cao hoặc rối loạn hấp thu

Thuốc Calcium NLP  Bổ sung Calci và Vitamin D3 phòng ngừa loãng xương
Thuốc Calcium NLP  Bổ sung Calci và Vitamin D3 phòng ngừa loãng xương

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gaavitos giảm trào ngược dạ dày

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Calcium NLP

3.1 Liều dùng

Người lớn và người cao tuổi: Dùng 1 viên mỗi lần, ngày 2 lần (buổi sáng và buổi tối). Khi đã đạt mức calci cần thiết, cân nhắc giảm liều dựa trên nồng độ calci theo dõi.

Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

Bệnh nhân suy thận nặng: Không nên sử dụng.

Trẻ em và thanh thiếu niên: Không khuyến cáo dùng cho nhóm tuổi này.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc trong vòng 1,5 giờ sau bữa ăn cùng với nước, không cần nhai.

Viên thuốc có thể được bẻ đôi nếu cần thiết.[1]

4 Chống chỉ định

Không sử dụng Calcium NLP trong các trường hợp:

Tăng calci máu hoặc tăng calci niệu do các bệnh lý như u tủy, di căn xương, bệnh sarcoidosis, cường cận giáp nguyên phát.

Bệnh nhân có sỏi thận, nhiễm calci thận, suy thận nặng, hoặc tăng vitamin D.

Dị ứng với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Chống chỉ định tương đối: loãng xương do bất động kéo dài, sỏi thận, tăng calci niệu nặng.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Neurotida bổ sung vitamin B cho cơ thể

5 Tác dụng phụ

Rối loạn hệ miễn dịch:

Chưa xác định tần suất: Phản ứng quá mẫn (ngứa, mề đay, sưng họng, thở khò khè) có thể xảy ra.

Rối loạn chuyển hóa:

Ít gặp: Tăng calci máu và calci niệu.

Rất hiếm: Hội chứng kiềm-sữa, chủ yếu khi dùng quá liều.

Rối loạn tiêu hóa:

Hiếm gặp: Táo bón, đầy hơi, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.

Rất hiếm: Khó tiêu.

Rối loạn da và mô dưới da:

Hiếm gặp: Ngứa, phát ban, nổi mề đay.

Đối tượng suy thận:

Có nguy cơ tăng phosphat máu, sỏi thận, nhiễm calci thận.

Lưu ý: Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu xuất hiện tác dụng phụ hoặc báo cáo về trung tâm ADR Quốc gia.

6 Tương tác

Thuốc lợi tiểu thiazid: Tăng nguy cơ tăng calci máu, cần giám sát calci huyết thanh thường xuyên.

Corticosteroid: Làm giảm hấp thu calci, có thể cần tăng liều calci.

Nhựa trao đổi ion (Cholestyramine), thuốc nhuận tràng (dầu parafin): Làm giảm hấp thu vitamin D.

Tetracyclin: Calci cản trở hấp thu, nên dùng cách nhau ít nhất 2 giờ (trước) hoặc 4-6 giờ (sau).

Glycosid tim: Tăng độc tính khi calci máu cao, cần theo dõi ECG và calci huyết thanh.

Bisphosphonate, natri fluoride: Nên uống cách viên calci 3 giờ.

Rifampicin, Phenytoin, barbiturate: Giảm tác dụng vitamin D do tăng chuyển hóa.

Kháng sinh quinolone: Nên dùng 2 giờ trước hoặc 6 giờ sau viên calci để tránh giảm hấp thu.

Muối calci: Giảm hấp thu Sắt, Kẽm, strontium, estramustin, hormon tuyến giáp – nên dùng cách nhau ít nhất 2 giờ.

Thức ăn giàu acid oxalic, phytic (rau chân vịt, đại hoàng, ngũ cốc nguyên hạt): Không nên dùng calci trong 2 giờ sau khi ăn các thực phẩm này vì làm giảm hấp thu calci.

Tương kỵ: Không trộn lẫn với thuốc khác do chưa có nghiên cứu đầy đủ.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu thiazid hoặc glycosid tim.

Nên kiểm tra thường xuyên nồng độ calci huyết và chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi hoặc có nguy cơ hình thành sỏi thận.

Nếu có biểu hiện tăng calci huyết hoặc suy thận, phải giảm liều hoặc ngừng thuốc.

Bệnh nhân suy thận, bệnh sarcoidosis, hoặc loãng xương bất động cần được theo dõi đặc biệt.

Thận trọng khi kết hợp với các thuốc khác chứa vitamin D, chỉ bổ sung dưới sự giám sát y tế.

Hội chứng kiềm-sữa có thể xuất hiện khi dùng quá nhiều calci kết hợp kiềm hấp thu được.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thai kỳ: Chỉ dùng khi thực sự cần thiết và không vượt quá 1500 mg calci, 600 IU vitamin D mỗi ngày. Tránh quá liều do nguy cơ ảnh hưởng xấu đến thai nhi.

Cho con bú: Dùng được, nhưng calci và vitamin D vào sữa mẹ, cân nhắc khi bổ sung vitamin D cho trẻ.

Khả năng sinh sản: Chưa có dữ liệu về ảnh hưởng đến sinh sản.

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều gây tăng vitamin D và tăng calci máu với triệu chứng như: chán ăn, buồn nôn, nôn, táo bón, đau bụng, yếu cơ, mệt mỏi, rối loạn tâm thần, tiểu nhiều, đau xương, sỏi thận, rối loạn nhịp tim, hôn mê, thậm chí tử vong.

Tình trạng kéo dài dẫn đến tổn thương thận không hồi phục, vôi hóa mô mềm.

Hội chứng sữa-kiềm: tiểu nhiều, đau đầu, chán ăn, mệt mỏi, tăng calci máu, nhiễm kiềm, suy thận.

Xử trí: Ngưng thuốc, ngưng các thuốc liên quan (lợi tiểu thiazid, lithium, Vitamin A, D, glycosid tim). Rửa dạ dày nếu cần, bù nước, điều trị hỗ trợ bằng lợi tiểu quai, bisphosphonate, Calcitonin, corticosteroid tùy mức độ. Theo dõi điện giải, chức năng thận, ECG nếu cần

7.4 Bảo quản 

Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Calcium NLP hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Opecalcium-D3 của Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV chứa Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol) kết hợp với Calcium Carbonate, được chỉ định để bổ sung calci và vitamin D3 trong các trường hợp thiếu hụt, hỗ trợ phòng ngừa và điều trị loãng xương, giúp đáp ứng nhu cầu calci tăng cao ở người lớn tuổi, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, đồng thời hỗ trợ điều trị các bệnh lý xương khớp liên quan đến thiếu calci và vitamin D.

CalmSana là sản phẩm của Công Ty Dược Phẩm Và Thương Mại Phương Đông với thành phần gồm Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol), Magie, Calci, Vitamin K2 và Aquamin, được sử dụng nhằm hỗ trợ điều trị và phòng ngừa thiếu hụt các khoáng chất cần thiết cho xương, đặc biệt ở người có nguy cơ loãng xương, suy giảm mật độ xương…

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Calcium NLP là sự kết hợp calci và vitamin D3. Vitamin D3 (colecalciferol), cùng với hormone tuyến cận giáp và calcitonin, tham gia điều hòa calci huyết thanh. Vai trò chính của vitamin D là duy trì nồng độ calci và phospho máu bình thường thông qua tăng hấp thu các chất này ở ruột và huy động calci, phospho từ xương. Các dạng hoạt động của vitamin D3 cũng có thể ức chế sản xuất hormone cận giáp (PTH). Thiếu vitamin D xảy ra khi thiếu tiếp xúc ánh sáng, chế độ ăn thiếu hụt hoặc mắc bệnh gan, mật, tiêu hóa hoặc hội chứng kém hấp thu chất béo.

Ở người lớn, thiếu vitamin D dẫn đến nhuyễn xương; ở trẻ em có thể gây còi xương, biến dạng xương. Calci là thành phần khoáng chủ yếu của xương, đóng vai trò duy trì cấu trúc xương chắc khỏe và ổn định điện giải nội mô tế bào, tính thấm màng, gắn kết tế bào. Sự phối hợp calci và vitamin D3 giúp tăng hấp thu calci ở ruột, giảm bài tiết hormone cận giáp, từ đó hạn chế tiêu xương, giảm nguy cơ loãng xương ở người lớn tuổi.

9.2 Dược động học

9.2.1 Calci

Hấp thu: Khoảng 30% lượng calci uống được hấp thu qua Đường tiêu hóa.

Phân bố và chuyển hóa: 99% calci tập trung ở xương và răng, phần còn lại có trong dịch nội, ngoại bào; một nửa calci máu tồn tại ở dạng ion tự do, 40% gắn protein (chủ yếu Albumin), 10% tạo phức với các anion.

Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua phân, nước tiểu, mồ hôi. Bài tiết qua thận phụ thuộc vào lọc cầu thận và tái hấp thu tại ống thận.

9.2.2 Vitamin D3

Hấp thu: Hấp thu ở ruột non.

Phân bố và chuyển hóa: Lưu hành trong máu dưới dạng gắn với globulin đặc hiệu, chuyển hóa ở gan thành 25-hydroxycolecalciferol, sau đó ở thận thành 1,25-hydroxycolecalciferol (dạng hoạt động). Vitamin D không chuyển hóa sẽ tích lũy ở mô mỡ, cơ.

Thải trừ: Đào thải qua phân và nước tiểu

10 Thuốc Calcium NLP giá bao nhiêu?

Thuốc Calcium NLP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Calcium NLP mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Calcium NLP để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Viên uống phối hợp calci và vitamin D3, thuận tiện cho việc điều trị và dự phòng thiếu hai vi chất này, đặc biệt hữu ích ở người cao tuổi hoặc có nguy cơ loãng xương.
  • Dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng, có thể bẻ đôi giúp điều chỉnh liều linh hoạt.
  • Liều lượng rõ ràng, phù hợp hướng dẫn sử dụng an toàn cho phụ nữ mang thai, cho con bú và đối tượng suy gan.

13 Nhược điểm

  • Không sử dụng được cho bệnh nhân suy thận nặng hoặc đối tượng có sỏi thận, tăng calci huyết, tăng vitamin D.
  • Không khuyến cáo cho trẻ em, thanh thiếu niên.
  • Cần theo dõi sát nồng độ calci huyết thanh, chức năng thận, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc dùng kèm thuốc lợi tiểu, glycosid tim.

Tổng 8 hình ảnh

calcium nlp 1 J3634
calcium nlp 1 J3634
calcium nlp 2 C0085
calcium nlp 2 C0085
calcium nlp 3 F2174
calcium nlp 3 F2174
calcium nlp 4 F2258
calcium nlp 4 F2258
calcium nlp 5 I3237
calcium nlp 5 I3237
calcium nlp 6 P6074
calcium nlp 6 P6074
calcium nlp 7 I3335
calcium nlp 7 I3335
calcium nlp 8 S7138
calcium nlp 8 S7138

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Trung vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Calcium NLP 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Calcium NLP
    T
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789