Calcido Hataphar
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Hataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Số đăng ký | VD-21650-14 |
Dạng bào chế | Viên nén dài bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Ethanol, Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol), Calci gluconat |
Tá dược | Hydroxypropyl Methyl Cellulose, Sodium Laureth Sulfate, Macrogol (PEG), Microcrystalline cellulose (MCC), Nước tinh khiết (Purified Water), Gelatin , titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq256 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén dài bao phim chứa:
Calci gluconat 500mg
Vitamin D3 (Colecalciferol) 200IU
Các tá dược gồm: tinh bột sắn, tinh bột mì, gelatin, natri starch glyconat, microcrystalline cellulose 80, natri lauryl sulfat, crospovidon, hydroxypropyl methylcellulose, titan dioxyd, PEG 6000, nipagin, nipasol, phẩm màu chlorophylls, tartrazin, Ethanol 96%, nước tinh khiết.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Calcido Hataphar
Calci là khoáng chất quan trọng chủ yếu trong xương, đóng vai trò cần thiết trong quá trình phát triển hệ xương, giúp duy trì cấu trúc xương chắc khỏe. Vitamin D3 thuộc nhóm hợp chất sterol, giữ vai trò điều hòa nồng độ calci và phospho trong máu, hỗ trợ hấp thu khoáng chất tại ruột, đồng thời phối hợp với calci giúp tăng cường quá trình khoáng hóa xương và phòng ngừa biến dạng xương ở trẻ nhỏ cũng như hỗ trợ dự phòng loãng xương ở người lớn tuổi.
Chỉ định
- Hỗ trợ phòng ngừa và điều trị loãng xương ở người lớn tuổi, phụ nữ hoặc đối tượng có nguy cơ cao.
- Điều trị các bệnh lý xương như: loãng xương, còi xương, nhuyễn xương, nhuyễn xương cấp và mạn, bệnh Scheuermann.
- Bổ sung calci và vitamin D3 nhằm hỗ trợ sự phát triển hệ xương ở trẻ em, thanh thiếu niên, tuổi dậy thì.
- Các trường hợp tăng nhu cầu calci: phụ nữ mang thai, cho con bú, người suy nhược cơ thể, đang dưỡng bệnh hoặc lao động nặng.
- Điều trị triệu chứng hạ calci huyết, còi xương, suy dinh dưỡng ở trẻ nhỏ.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Calci D Mediplantex dự phòng thiếu hụt calci
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Calcido Hataphar
3.1 Liều dùng
Bổ sung phòng ngừa thiếu calci, còi xương, loãng xương:
Người lớn: 1 viên x 2 lần/ngày.
Trẻ em: 1 viên x 1–2 lần/ngày.
Điều trị còi xương ở trẻ em: 2 viên x 2 lần/ngày.
Điều trị loãng xương ở người lớn: 2 viên x 3 lần/ngày.
Phụ nữ mang thai, cho con bú: 1 viên x 2 lần/ngày.
Hoặc theo chỉ định riêng của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống vào buổi sáng và buổi trưa, sau bữa ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không dùng kéo dài cho người bị suy thận.
Chống chỉ định ở bệnh nhân tăng calci máu, tăng calci niệu, sỏi tiết niệu.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Calcium + D Flamingo hỗ trợ điều trị loãng xương
5 Tác dụng phụ
Có thể gặp rối loạn tiêu hóa nhẹ như buồn nôn, nôn.
Khi sử dụng liều cao vitamin D, nguy cơ ngộ độc có thể xảy ra với các triệu chứng ban đầu liên quan đến tăng calci huyết.
Tăng calci huyết và nhiễm độc Vitamin D có thể xuất hiện các biểu hiện như: yếu, mệt mỏi, ngủ gà, đau đầu, chán ăn, khô miệng, táo bón, tiêu chảy, ù tai, giảm trương lực cơ, đau cơ, đau xương, kích thích dễ xảy ra.
Hiếm gặp: Có thể xuất hiện lắng đọng calci tại thận, chức năng thận bị rối loạn, tình trạng xương yếu ở người trưởng thành, trẻ em có thể bị chậm lớn, cân nặng giảm, huyết áp tăng, rối loạn nhịp tim cũng như một số bất thường khác liên quan đến chuyển hóa.
Nếu xuất hiện dấu hiệu ngộ độc, phải ngừng thuốc và xử lý theo chỉ định của bác sĩ.
6 Tương tác
- Không dùng chung với các chế phẩm chứa calci, vitamin D khác.
- Tránh phối hợp với Digoxin, tetracyclin, các thuốc giàu phosphat, Canxi khác hoặc tanin.
- Không dùng đồng thời vitamin D với cholestyramin, colestipol hydroclorid do có thể làm giảm hấp thu vitamin D ở ruột.
- Dầu khoáng sử dụng quá nhiều có thể cản trở hấp thu vitamin D ở ruột.
- Kết hợp vitamin D với thuốc lợi tiểu thiazid ở người thiểu năng tuyến cận giáp có nguy cơ gây tăng calci huyết, khi đó cần giảm liều vitamin D hoặc ngừng tạm thời.
- Không dùng chung vitamin D với Phenobarbital, Phenytoin do có thể làm giảm nồng độ 25-hydroxyergocalciferol và 25-hydroxy-colecalciferol trong máu, tăng chuyển hóa thành chất không hoạt tính.
- Không phối hợp vitamin D với corticosteroid vì làm giảm tác dụng của vitamin D.
- Không kết hợp với glycosid trợ tim vì nguy cơ tăng độc tính trên tim do tăng calci huyết, có thể gây loạn nhịp tim.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh sử dụng khi có tăng calci huyết hoặc tiền sử sỏi thận.
Cần thận trọng khi dùng các muối calci cho bệnh nhân suy thận, bệnh tim hoặc sarcoid.
Khi dùng liều cao kéo dài, cần kiểm soát chặt chẽ nguy cơ tăng calci huyết, đặc biệt với vitamin D.
Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú, sử dụng theo nhu cầu thông thường không gây hại.
Khi phát hiện viên thuốc bị ẩm mốc, nứt vỡ, chuyển màu, nhãn thuốc in mờ hoặc có biểu hiện bất thường khác, cần mang đến hỏi ý kiến tại nơi bán hoặc nơi sản xuất.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc sử dụng được cho phụ nữ có thai và cho con bú với liều thông thường.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi dùng liều cao có thể dẫn đến tăng calci huyết, làm tăng nguy cơ sỏi thận, suy thận.
Nếu tăng calci huyết kéo dài, có thể gây lắng đọng calci ở mô mềm, làm giảm chức năng thận không hồi phục.
Dùng quá liều vitamin D kéo dài có thể gây tích lũy và tăng calci huyết, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, chán ăn, tiêu chảy, tiểu nhiều và có protein niệu.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Calcido Hataphar hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Ibatony do Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex sản xuất, gồm các thành phần chính như Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol), Lysine và Calci gluconat, được thiết kế nhằm hỗ trợ điều trị và phòng ngừa các tình trạng thiếu hụt vitamin D3 và calci, thúc đẩy phát triển hệ xương, đồng thời cải thiện sức khỏe tổng thể ở những đối tượng có nhu cầu bổ sung dinh dưỡng
Sản phẩm Hatacorbi Hataphar do Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây sản xuất, với thành phần bao gồm Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin C (Acid Ascorbic) và Calci gluconat, được sử dụng trong điều trị và phòng ngừa thiếu hụt vitamin B3, vitamin C và calci. Thuốc hỗ trợ cải thiện tình trạng thiếu máu, tăng cường sức đề kháng, phục hồi thể trạng cho người mệt mỏi, suy nhược
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Vitamin D3 đề cập đến một nhóm các hợp chất sterol cùng cấu trúc, tham gia điều chỉnh hấp thu calci và phospho tại ruột, góp phần duy trì nồng độ các khoáng chất này trong huyết tương và điều hòa chuyển hóa xương. Các dạng hoạt hóa của vitamin D3 cùng với hormone tuyến cận giáp và Calcitonin điều chỉnh quá trình cân bằng calci máu. Thiếu hụt vitamin D3 gây hạ calci huyết, làm giảm khoáng hóa xương, xuất hiện biến dạng xương, đau xương hoặc gãy xương ở cả trẻ nhỏ và người lớn.
Calci là nguyên tố khoáng chủ yếu trong cấu trúc xương, cần thiết cho phát triển xương ở trẻ em, thiếu hụt calci ở người lớn tuổi là yếu tố dẫn đến loãng xương. Sự phối hợp giữa vitamin D3 và calci giúp củng cố hệ xương, phòng ngừa các rối loạn khoáng hóa xương.
Dược động học
Vitamin D3:
Hấp thu: Được hấp thu tốt qua ruột non, colecalciferol có tốc độ và mức độ hấp thu cao hơn ergocalciferol; hấp thu phụ thuộc môi trường tan, mật cần thiết để hòa tan vitamin D3 trong ruột, đa phần vitamin D3 hấp thu qua hệ bạch huyết.
Phân bố: Vitamin D và các chất chuyển hóa gắn với alpha globulin đặc hiệu, lưu trữ lâu dài ở mô mỡ, nửa đời trong máu khoảng 19-25 giờ.
Chuyển hóa: Chuyển hóa qua gan thành 25-OHD, sau đó chuyển thành 1,25-dihydroxy dạng hoạt tính tại thận, nồng độ ổn định 25-OHD trong huyết tương 15-50ng/ml.
Thải trừ: Bài xuất chủ yếu qua mật, lượng nhỏ qua nước tiểu.
Calci:
Hấp thu: Hấp thu tại phần trên ruột non, mức hấp thu phụ thuộc lượng đưa vào, vitamin D hỗ trợ tăng hấp thu calci và phosphat.
Phân bố: 90% calci trong cơ thể ở hệ xương; trong huyết tương, calci tồn tại dưới dạng kết hợp với protein, phức hợp với anion, và dạng ion tự do.
Thải trừ: Bài tiết qua hệ tiêu hóa (nước bọt, mật, dịch tụy), một phần qua sữa mẹ, mồ hôi, nước tiểu.
10 Thuốc Calcido Hataphar giá bao nhiêu?
Thuốc Calcido Hataphar hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Calcido Hataphar mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Sự kết hợp giữa calci gluconat và vitamin D3 tăng hiệu quả bổ sung, hỗ trợ phòng ngừa loãng xương và bệnh còi xương.
- Dạng viên nén dài bao phim dễ sử dụng, phù hợp cho nhiều đối tượng, thuận tiện mang theo khi di chuyển.
- Hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa nhờ có vitamin D3 giúp tăng khả năng chuyển hóa calci.
- Thành phần và liều lượng thích hợp với nhiều độ tuổi, kể cả trẻ em, phụ nữ mang thai và cho con bú.
13 Nhược điểm
- Khi dùng kéo dài hoặc vượt liều có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận, suy thận, ngộ độc vitamin D, hoặc lắng đọng calci ở mô mềm.
- Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử tăng calci huyết, sỏi thận, suy thận hoặc bệnh tim mạch.
Tổng 6 hình ảnh





