1 / 8
cadinutrivit 1 N5800

Cadinutrivit US Pharma USA

File công bố sản phẩm: Xem

Thực phẩm chức năng

0
Đã bán: 199 Còn hàng
Thương hiệuUS PHARMA USA, Công ty Cổ phần US Pharma USA
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần US Pharma USA
Số đăng ký7821/2019/ĐKSP
Dạng bào chếViên nang mềm
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtNicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Sắt, Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), Acid Pantothenic (Vitamin B5), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Vitamin C (Acid Ascorbic), Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol), Vitamin E (Alpha Tocopherol), Calci (Canxi), Magnesium Oxide
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmam2691
Chuyên mục Vitamin Và Khoáng Chất

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Hương Trà Biên soạn: Dược sĩ Hương Trà
Dược sĩ lâm sàng - Đại học Y Dược Thái Nguyên

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 1401 lần

Cadinutrivit US Pharma USA được chỉ định để giúp bổ sung vitamin, khoáng chất cho những người cảm thấy mệt mỏi, để giúp tăng cường sức đề kháng, cải thiện sức khỏe. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng Cadinutrivit US Pharma USA.

1 Thành phần

Thành phần: Mỗi viên Cadinutrivit US Pharma USA chứa:

Vitamin A

1000IU

Vitamin D3

400IU

Vitamin E

10mg

Vitamin B1

2mg

Vitamin B2

3mg

Vitamin B6

1mg

Vitamin PP

15mg

Pantothenic acid

10mg

Ferrous fumarate

1,65mg

Magnesium oxide

6mg

Kẽm

0,8mg

Canxi

21,42mg

Vitamin C

9mg

Phụ liệu: Sorbitol 70%, Sáp ong trắng, Dầu đậu nành,...

 

Dạng bào chế: Viên nang mềm.

2 Công dụng của Cadinutrivit US Pharma USA

Bổ sung khoáng chất, vitamin giúp:

  • Hỗ trợ giảm mệt mỏi.
  • Nâng cao sức đề kháng.
  • Tăng cường sức khỏe.

3 Đối tượng sử dụng của Cadinutrivit US Pharma USA

Người >10 tuổi:

  • Mới ốm dậy.
  • Có sức đề kháng kém.
  • Hậu phẫu thuật cần bồi bổ thêm khoáng chất, vitamin.
  • Mệt mỏi.

==>> Xem thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Dadi Thymosin My Kids tăng sức đề kháng cho bé

4 Liều dùng - Cách dùng Cadinutrivit US Pharma USA Multivitamin - Minerals

Trẻ 10-18 tuổi: 1 viên/ngày.

Người 19-65 tuổi: 2 viên/ngày.

Phụ nữ có thai, sau sinh: 2-3 viên/ngày.

Cadinutrivit US Pharma USA uống với nước.

Cadinutrivit US Pharma USA giúp tăng cường sức khỏe
Cadinutrivit US Pharma USA giúp tăng cường sức khỏe

5 Chống chỉ định

Người mẫn cảm với sản phẩm.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Siro Baby Green (Hộp 15 ống) tăng sức đề kháng 

6 Tác dụng phụ

Chưa thấy thông báo Cadinutrivit gây kích ứng. cả trẻ, người lớn đã uống Cadinutrivit mà cơ thể có những thay đổi lạ nên báo với bác sĩ.

7 Tương tác

Thông tin tương tác của Cadinutrivit chưa đầy đủ. Nếu muốn bổ sung dưỡng chất với Cadinutrivit mà đang dùng thuốc khác thì nên hỏi bác sĩ.

8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

8.1 Lưu ý và thận trọng 

Cadinutrivit thận trọng cho:

  • Trẻ <10 tuổi.
  • Người >65 tuổi.

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.

Nếu uống đều đặn mà có thể vẫn mệt mỏi, không đỡ thì nên ngừng dùng.

Uống kiên trì, đều đặn.

Khi Cadinutrivit quá hạn không nên uống.

8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Cadinutrivit thích hợp để bổ sung vitamin, khoáng chất trong giai đoạn có thai, cho con bú. Các mẹ nên dùng Cadinutrivit đúng liều quy định.

8.3 Xử trí khi quá liều

Các dưỡng chất trong Cadinutrivit đã được tính toán cẩn thận, liều dùng đúng chỉ định đã đủ bổ sung dưỡng chất cần thiết cho cơ thể, không cần dùng liều cao hơn. Khi uống Cadinutrivit dù không thấy thông báo ngộ độc nhưng để an toàn cần dùng đúng chỉ định.

8.4 Bảo quản 

Để xa tầm tay trẻ.

Tránh để ngoài nắng, nơi ẩm thấp.

9 Sản phẩm thay thế 

Bibomix do Công ty cổ phần dược phẩm QD-MELIPHAR sản xuất chứa Vitamin A, Vitamin E, Acid Folic, Vitamin B1, Vitamin B3, Đồng, Kẽm, Vitamin B6,… giúp bổ sung dinh dưỡng, cải thiện thể chất, trí tuệ cho trẻ với giá khoảng 189.000VNĐ/Hộp 60 gói.

LA MULTI MULTIVITAMIN do Công ty TNHH Dược phẩm An Nhi sản xuất chứa Vitamin B1, Inositol, Kẽm gluconat, Vitamin E, Vitamin B5, Vitamin C,… giúp cải thiện suy nhược, kém hấp thu, giúp bổ sung dưỡng chất thời kỳ dưỡng bệnh dưới dạng viên sủi với giá khoảng 35.000VNĐ/Hộp 20 viên.

10 Nhà sản xuất

SĐK: 7821/2019/ĐKSP.

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần US Pharma USA.

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên.

11 Tác dụng của các thành phần

Vitamin A góp phần sản xuất bã nhờn, giúp duy trì độ ẩm tối ưu. Vitamin A giúp giữ cho nó trông khỏe mạnh. Vitamin A rất cần thiết trong việc chuyển đổi ánh sáng chiếu vào võng mạc thành tín hiệu mà não có thể chuyển đổi thành hình ảnh. Chất dinh dưỡng này có lợi cho việc sản xuất các hàng rào chất nhầy ngăn chặn vi khuẩn.

Vitamin E: Chống lại gốc tự do. Tế bào T chống lại nhiễm trùng trong cơ thể và Vitamin E là một phần thiết yếu cho sự phát triển của chúng. Vitamin E giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật.

Magie: Bổ sung Magiê có thể giúp ngủ ngon, nghỉ ngơi thoải mái. Chất dinh dưỡng này có lợi cho cơ bắp của bằng cách hoạt động như một chất thư giãn tự nhiên. Nó cũng di chuyển đường vào cơ bắp và loại bỏ axit lactic, hỗ trợ hoạt động thể thao. Nhờ những đặc điểm này, Magie giúp giảm căng cơ sau khi tập luyện để bạn có thể tập luyện sớm hơn. Bằng cách giúp tạo ra năng lượng từ thực phẩm và tạo ra protein, thúc đẩy sản xuất năng lượng. Magie giúp tăng thêm năng lượng mà không cần phải uống nước tăng lực.

Kẽm: Chất dinh dưỡng hỗ trợ cơ thể chữa lành vết cắt và vết trầy xước sau một tai nạn hoặc va đập. Khoáng chất này có lợi cho khả năng miễn dịch, ngăn ngừa bệnh tật. Vì vậy, kẽm rất tốt khi thêm vào viên ngậm và các phương pháp điều trị cảm lạnh thông thường.

Canxi: Vai trò của Canxi trong việc hỗ trợ mật độ xương khiến nó trở nên đặc biệt quan trọng trong việc bổ sung cho thời kỳ mãn kinh, giúp xương chắc khỏe theo tuổi tác.

Sắt: Thiếu Sắt có thể gây ra tình trạng mệt mỏi và mệt mỏi vì cơ thể không thể tạo ra đủ năng lượng để duy trì hoạt động. Khoáng chất này mang lại lợi ích cho hoạt động tinh thần và thể thao nhờ sự đóng góp quan trọng của nó đối với oxy và năng lượng.

Vitamin C: Vì vitamin này có lợi cho việc tạo Collagen nên nó hỗ trợ sức khỏe xương. Trong khi thiếu vitamin C, còn được gọi là bệnh scorbut, được biết là có thể dẫn đến tăng nguy cơ gãy xương và loãng xương.

Vitamin D: Đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nồng độ canxi và phốt pho trong xương. Duy trì mức Vitamin D bình thường là điều quan trọng đối với các bậc cha mẹ đang cố gắng thụ thai. Chất dinh dưỡng này hỗ trợ sản xuất các cytokine chống viêm và hỗ trợ sản xuất các tế bào miễn dịch. Các chất bổ sung miễn dịch có thể chứa D vì lý do này.

Vitamin B1 đóng góp như một coenzym trong một quá trình gọi là chuyển hóa carbohydrate, nhằm tạo ra ATP (năng lượng) để cung cấp các sợi thần kinh. Vitamin B1, hay Thiamin, giữ cho hệ thần kinh ở tình trạng tốt đồng thời hỗ trợ cơ thể tiêu hóa và giải phóng năng lượng từ thức ăn.

Vitamin B2: giúp chuyển hóa chất béo, carbohydrate và protein, rất quan trọng cho việc tạo ra năng lượng. Cơ thể cần Vitamin B2 để tạo ra các tế bào hồng cầu và kháng thể mới, giúp cải thiện lưu lượng máu đến quá trình oxy hóa của các cơ quan khác nhau trong cơ thể. Vitamin B2 rất quan trọng để thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của hệ thống sinh sản cũng như sự phát triển của các mô cơ thể như da, mô liên kết, mắt, màng nhầy, hệ thần kinh và hệ thống miễn dịch. Ngoài ra, nó còn thúc đẩy làn da, tóc và móng khỏe mạnh. Vitamin B2 có thể giúp giảm bớt các triệu chứng của một số bệnh ảnh hưởng đến hệ thần kinh, bao gồm tê liệt và lo lắng, cùng những bệnh khác.

Vitamin B6: Hỗ trợ hình thành huyết sắc tố, chất trong tế bào hồng cầu vận chuyển oxy đi khắp cơ thể, giúp cơ thể sử dụng và dự trữ năng lượng từ protein và carbs trong thức ăn.

Vitamin B5: Con người và động vật cần Vitamin B5 để giúp sản xuất coenzyme A (CoA), một loại enzyme quan trọng cần thiết để chuyển hóa chất béo, carbohydrate và protein. Nó cũng giúp gan phá vỡ một số loại thuốc theo toa và chất độc.

Vitamin B3: Là tiền chất của Nicotinamide Adenine dinucleotide (NAD), đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ty thể - nhà máy năng lượng của tế bào - tạo ra năng lượng.

12 Cadinutrivit US Pharma USA giá bao nhiêu?

Cadinutrivit Multivitamin - Minerals US Pharma USA hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.

13 Cadinutrivit US Pharma USA mua ở đâu?

Cadinutrivit US Pharma USA mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

14 Ưu điểm

  • Thành phần an toàn, lành tính.
  • Viên uống tiện sử dụng, có thể mang vỉ Cadinutrivit mọi nơi để sử dụng.
  • Cadinutrivit US Pharma USA hiệu quả để giúp bổ sung dưỡng chất giúp giảm mệt mỏi, cải thiện sức đề kháng và sức khỏe cho mọi người.
  • Giá cả phải chăng.
  • Chỉ bổ sung pyridoxine cũng như bổ sung thêm hoạt chất đã chứng minh tác dụng có lợi cho phụ nữ mắc buồn nôn và nôn khi mang thai.[1]
  • Dùng kẽm trong vòng 24 giờ kể từ khi xuất hiện triệu chứng làm giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của bệnh cảm lạnh thông thường ở người khỏe mạnh. Khi được bổ sung trong ít nhất 5 tháng, nó sẽ làm giảm tỷ lệ mắc cảm lạnh, nghỉ học và kê đơn thuốc kháng sinh ở trẻ em.[2]

15 Nhược điểm

  • Hiệu quả mỗi người khác nhau.

Tổng 8 hình ảnh

cadinutrivit 1 N5800
cadinutrivit 1 N5800
cadinutrivit 2 M5887
cadinutrivit 2 M5887
cadinutrivit 3 L4085
cadinutrivit 3 L4085
cadinutrivit 4 L4581
cadinutrivit 4 L4581
cadinutrivit 5 T7722
cadinutrivit 5 T7722
cadinutrivit 6 I3500
cadinutrivit 6 I3500
cadinutrivit 7 T7400
cadinutrivit 7 T7400
cadinutrivit 8 R6411
cadinutrivit 8 R6411

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tác giả Ranil Jayawardena, Shahana Majeed, Piumika Sooriyaarachchi, Udara Abeywarne, Probhodana Ranaweera (Ngày đăng 31 tháng 1 năm 2023). The effects of pyridoxine (vitamin B6) supplementation in nausea and vomiting during pregnancy: a systematic review and meta-analysis, Pubmed. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2024
  2. ^ Tác giả Meenu Singh, Rashmi R Das (Ngày đăng 16 tháng 1 năm 2011). Zinc for the common cold, Pubmed. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2024

* Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh

* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Cadinutrivit US Pharma USA giá bao nhiêu

    Bởi: Ngọc vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • giá bán Cadinutrivit US Pharma USA sẽ sớm cập nhật đầu trang bạn nhé

      Quản trị viên: Dược sĩ Hương Trà vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Cadinutrivit US Pharma USA 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Cadinutrivit US Pharma USA
    M
    Điểm đánh giá: 5/5

    Cadinutrivit US Pharma USA chính hãng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633