1 / 6
cadicefpo 50 1 Q6456

Cadicefpo 50mg

File công bố sản phẩm: Xem
File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty TNHH US Pharma USA
Công ty đăng kýCông ty TNHH US Pharma USA
Số đăng kýVD-17281-12
Dạng bào chếThuốc bột uống
Quy cách đóng góiHộp 20 gói x 3 g
Hoạt chấtCefpodoxim proxetil
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq247
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi gói 3g chứa:

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg

Tá dược vừa đủ 1 gói

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cadicefpo 50mg

Cefpodoxim là kháng sinh nhóm Cephalosporin thế hệ thứ ba, có khả năng chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, kể cả những chủng sản xuất beta-lactamase. 

Thuốc thường được sử dụng để điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến trung bình, bao gồm viêm phổi cộng đồng, các đợt cấp của viêm phế quản mạn tính, viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa, nhiễm khuẩn tiết niệu chưa biến chứng và nhiễm khuẩn da cũng như các mô mềm do vi khuẩn nhạy cảm với cefpodoxim gây ra. 

Ngoài ra, thuốc còn được dùng cho một số trường hợp bệnh lậu không biến chứng và các nhiễm khuẩn khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Thuốc Cadicefpo 50mg điều trị viêm phổi cộng đồng, viêm phế quản
Thuốc Cadicefpo 50mg điều trị viêm phổi cộng đồng, viêm phế quản 

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Pandatox 100mg điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cadicefpo 50mg

3.1 Liều dùng

Người lớn, trẻ ≥ 13 tuổi:

Viêm phổi cấp, đợt cấp viêm phế quản mạn: 200mg/lần x 2 lần/ngày, dùng 10–14 ngày.

Viêm họng/viêm amidan hoặc nhiễm khuẩn tiết niệu chưa biến chứng: 100mg x 2 lần/ngày, điều trị 5–10 ngày hoặc 7 ngày.

Nhiễm khuẩn da và mô mềm: 400mg x 2 lần/ngày, trong 7–14 ngày.

Bệnh lậu chưa biến chứng: liều duy nhất 200mg.

Trẻ em:

Viêm tai giữa cấp (5 tháng–12 tuổi): 5mg/kg/lần (tối đa 200mg) x 2 lần/ngày hoặc 10mg/kg/ngày (tối đa 400mg) chia 1–2 lần, trong 10 ngày.

Viêm họng/viêm amidan (5 tháng–12 tuổi): 5mg/kg/lần (tối đa 100mg) x 2 lần/ngày, trong 5–10 ngày.

Trẻ <15 ngày tuổi: không dùng.

15 ngày–6 tháng: 5mg/kg/ngày, chia 2 lần.

6 tháng–2 tuổi: 40mg/lần x 2 lần/ngày.

3–8 tuổi: 80mg/lần x 2 lần/ngày.

9 tuổi: 100mg/lần x 2 lần/ngày.

Suy thận:

Nếu Độ thanh thải creatinin <30ml/phút: giảm liều, uống mỗi 24 giờ một lần.

Đang thẩm tách máu: dùng liều thông thường, chia 3 lần/tuần.

3.2 Cách dùng

Sử dụng đường uống, có thể pha bột với nước.

Tránh dùng cùng lúc với thuốc kháng acid để không giảm hấp thu thuốc.[1]

4 Chống chỉ định

Không sử dụng cho người quá mẫn với cephalosporin.

Không dùng ở bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa porphyrin.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Doximpak 100 điều trị viêm phổi cộng đồng

5 Tác dụng phụ

Thường gặp (ADR > 1/100): Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đau đầu, phát ban, nổi mày đay, ngứa.

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Phản ứng dị ứng như bệnh huyết thanh, sốt, đau khớp, phản vệ, ban đỏ đa dạng, tăng men gan, viêm gan, vàng da ứ mật.

Hiếm gặp (ADR < 1/1000): Rối loạn máu (tăng bạch cầu ái toan), viêm thận kẽ, kích động, khó ngủ, lú lẫn, chóng mặt, tăng trương lực cơ.

6 Tương tác

Sử dụng cùng thuốc kháng acid sẽ làm giảm hấp thu cefpodoxim; do đó không nên phối hợp hai thuốc này trong cùng thời điểm.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Nên hỏi kỹ tiền sử dị ứng kháng sinh cephalosporin, penicillin hoặc thuốc khác trước khi sử dụng.

Thận trọng khi dùng cho người mẫn cảm với penicillin, bệnh nhân suy thận, phụ nữ có thai và đang cho con bú.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Ở phụ nữ mang thai, các cephalosporin nhìn chung được xem là an toàn, nhưng cần đánh giá lợi ích/nguy cơ.

Cefpodoxim bài tiết qua sữa mẹ ở nồng độ thấp; trẻ bú mẹ có thể gặp rối loạn tiêu hóa, thay đổi vi khuẩn đường ruột hoặc kết quả nuôi cấy không chính xác nếu cần làm kháng sinh đồ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa ghi nhận trường hợp quá liều nghiêm trọng.

Triệu chứng có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy.

Trong trường hợp nặng, có thể chỉ định thẩm tách máu hoặc thẩm phân phúc mạc nhằm loại bỏ thuốc, đặc biệt nếu chức năng thận suy giảm.

7.4 Bảo quản 

Giữ thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Cadicefpo 50mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Usfomix 100 do Công ty TNHH US Pharma USA sản xuất chứa thành phần chính là Cefpodoxim proxetil, thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin thế hệ ba, được sử dụng nhằm điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến trung bình do các chủng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, viêm tai giữa, viêm xoang, viêm họng…

Sản phẩm Emfoxim 100 do Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê sản xuất có chứa thành phần Cefpodoxim điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa do vi khuẩn nhạy cảm, điển hình như nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tai giữa, viêm xoang, viêm họng, viêm amidan, nhiễm trùng tiết niệu và các bệnh lý nhiễm khuẩn da, mô mềm…

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Cefpodoxim thuộc nhóm cephalosporin thế hệ ba, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Thuốc có độ bền vững cao trước enzyme beta-lactamase do nhiều chủng Gram dương và Gram âm tạo ra, nên duy trì được tác dụng trên các vi khuẩn này. Cefpodoxim hiệu quả với phế cầu khuẩn, liên cầu nhóm A, B, C, G, và tụ cầu không kháng methicillin, cũng như một số vi khuẩn Gram âm như E. coli, Klebsiella, Proteus mirabilis, Citrobacter, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis và Neisseria.

Tuy nhiên, thuốc không có hiệu lực với tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA), Enterococcus, Pseudomonas, Proteus vulgaris, Enterobacter, Serratia, Clostridium difficile và nhiều chủng vi khuẩn kháng cephalosporin thế hệ ba tại Việt Nam. Do vậy, cần cân nhắc thực hiện kháng sinh đồ trước điều trị để tránh thất bại lâm sàng, đặc biệt trong bối cảnh tỷ lệ kháng thuốc ngày càng tăng ở nước ta.

Dược động học

Hấp thu:

Sau khi dùng đường uống, cefpodoxim proxetil – là dạng tiền chất – được hấp thu qua niêm mạc tiêu hóa, sau đó được các esterase không đặc hiệu tại ruột chuyển hóa thành cefpodoxim có hoạt tính sinh học. Tỷ lệ hấp thu (Sinh khả dụng) đạt khoảng 50% và sẽ tăng lên nếu sử dụng thuốc cùng với bữa ăn. Thông thường, nồng độ tối đa trong máu xuất hiện trong vòng từ 2 đến 3 giờ sau khi uống.

Phân bố:

Cefpodoxim liên kết với protein huyết tương khoảng 40%. Thuốc được phân bố trong các mô và dịch cơ thể, hỗ trợ kiểm soát các ổ nhiễm khuẩn ở nhiều vị trí khác nhau.

Chuyển hóa:

Tiền chất cefpodoxim proxetil chủ yếu bị thủy phân tại ruột để tạo ra dạng cefpodoxim có hoạt tính, không bị chuyển hóa sinh học ở gan hay thận.

Thải trừ:

Phần lớn lượng cefpodoxim được đào thải dưới dạng không đổi qua nước tiểu, với khoảng 29–38% liều uống được bài tiết trong 12 giờ đầu ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường. Thời gian bán thải trung bình dao động từ 2,1 đến 2,8 giờ, nhưng ở những bệnh nhân suy thận có thể kéo dài lên 3,5–9,8 giờ. Nếu cần thiết, thẩm tách máu có thể loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.

10 Thuốc Cadicefpo 50mg giá bao nhiêu?

Thuốc Cadicefpo 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Cadicefpo 50mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cadicefpo 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương, kể cả chủng tiết beta-lactamase.
  • Dạng bột pha hỗn dịch tiện lợi cho trẻ nhỏ và người khó nuốt viên.
  • Có thể điều chỉnh liều phù hợp cho trẻ em và bệnh nhân suy thận.

13 Nhược điểm

  • Xu hướng kháng thuốc ngày càng tăng ở một số chủng vi khuẩn tại Việt Nam có thể làm giảm hiệu quả điều trị.
  • Tác dụng phụ có thể gặp trên tiêu hóa, thần kinh và dị ứng, cần theo dõi khi sử dụng kéo dài.

Tổng 6 hình ảnh

cadicefpo 50 1 Q6456
cadicefpo 50 1 Q6456
cadicefpo 50 2 J3628
cadicefpo 50 2 J3628
cadicefpo 50 3 D1072
cadicefpo 50 3 D1072
cadicefpo 50 4 E1160
cadicefpo 50 4 E1160
cadicefpo 50 5 T8323
cadicefpo 50 5 T8323
cadicefpo 50 6 M5686
cadicefpo 50 6 M5686

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Phú vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Cadicefpo 50mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Cadicefpo 50mg
    P
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789