1 / 2
bv ticalor 90mg 2 D1665

BV-Ticalor 90mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma
Công ty đăng kýCông ty TNHH dược phẩm BV Pharma
Số đăng ký893110166323
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtTicagrelor
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmth045
Chuyên mục Thuốc Chống Kết Tập Tiểu Cầu

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Nguyễn Hường Biên soạn: Dược sĩ Nguyễn Hường
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nén bao phim BV-Ticalor 90mg có chứa thành phần:

Hoạt chất: Mỗi viên nén bao phim chứa Ticagrelor 90mg.

Tá dược: Vừa đủ.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc BV-Ticalor 90mg

BV-Ticalor 90mg (dùng kết hợp với ASA) được chỉ định để dự phòng các biến cố huyết khối do xơ vữa động mạch cho bệnh nhân người lớn thuộc các nhóm sau:

Bệnh nhân bị hội chứng mạch vành cấp (ACS).

Bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim (MI) và có nguy cơ cao bị huyết khối.[1]

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Feleilor 90mg phòng ngừa biến cố huyết khối

Chỉ định của thuốc BV-Ticalor 90mg

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc BV-Ticalor 90mg

3.1 Liều dùng

Phối hợp ASA: Bệnh nhân phải dùng đồng thời ASA hằng ngày (liều duy trì 75-100 mg), trừ khi có chống chỉ định.

Hội chứng mạch vành cấp:

Khởi đầu: Dùng một liều nạp duy nhất 180 mg (tương đương 2 viên 90 mg).

Duy trì: Dùng liều 90 mg, 2 lần mỗi ngày.

Thời gian điều trị: Khuyến cáo điều trị kéo dài đến 12 tháng.

3.2 Cách dùng

Thuốc BV-Ticalor 90mg có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.

Với bệnh nhân khó nuốt: Có thể nghiền viên thuốc thành bột mịn, hòa tan trong nửa ly nước và uống ngay. Sau đó, tráng lại ly bằng nửa ly nước và uống hết để đảm bảo đủ liều.

4 Chống chỉ định

Quá mẫn với Ticagrelor hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc BV-Ticalor 90mg.

Bệnh nhân đang có tình trạng chảy máu bệnh lý.

Bệnh nhân có tiền sử bị chảy máu trong sọ.

Bệnh nhân bị suy gan nặng.

Đang dùng đồng thời với các chất ức chế mạnh CYP3A4 (ví dụ: ketoconazol, Clarithromycin, Ritonavir...).

5 Tác dụng phụ

Rất thường gặp (ADR ≥ 1/10): Tăng acid uric máu , Khó thở.

Thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10): Gout/Viêm khớp Gout. Hạ huyết áp, đau đầu, chóng mặt, ngất. Hạ huyết áp. Xuất huyết hệ hô hấp (ví dụ: chảy máu cam). Xuất huyết hệ tiêu hóa (ví dụ: chảy máu nướu răng, chảy máu trực tràng, xuất huyết loét dạ dày). Tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, táo bón. Xuất huyết dưới da hoặc trong da (ví dụ: bầm tím, đốm xuất huyết). Ngứa, ban. Xuất huyết đường niệu (ví dụ: tiểu ra máu). Tăng creatinin máu.

Ít gặp (1/1000 ≤ ADR < 1/100): Chảy máu trong sọ. Lú lẫn. Xuất huyết tại mắt.

6 Tương tác

Các tương tác quan trọng của Ticagrelor (BV-Ticalor) chủ yếu liên quan đến CYP3A4.

Với Aspirin (ASA): Bắt buộc dùng chung với ASA, tuy nhiên liều duy trì ASA chỉ nên ở mức 75-100 mg/ngày. Dùng liều duy trì ASA cao (trên 300 mg) có thể làm giảm hiệu quả của Ticagrelor.

Với chất ức chế/cảm ứng CYP3A4: Chống chỉ định: Dùng chung với các chất ức chế mạnh CYP3A4 (như Ketoconazol, Clarithromycin, Ritonavir) vì làm tăng nồng độ Ticagrelor và nguy cơ chảy máu. Không khuyến khích: Dùng chung với các chất cảm ứng mạnh CYP3A4 (như Rifampicin, Phenytoin) vì làm giảm mạnh hiệu quả điều trị.

Với các thuốc tăng nguy cơ chảy máu khác: Thận trọng tối đa: Khi dùng chung với thuốc chống đông (Warfarin, Apixaban...), NSAIDs, hoặc thuốc tiêu sợi huyết.

Với Statin: Liều dùng của Simvastatin hoặc Lovastatin không nên vượt quá 40 mg khi sử dụng kết hợp với Ticagrelor.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có xu hướng dễ chảy máu (như người vừa chấn thương, phẫu thuật gần đây, hoặc có rối loạn đông máu).

Bệnh nhân phải thông báo cho bác sĩ và nha sĩ về việc đang dùng thuốc. Nếu phẫu thuật không cấp thiết, nên ngưng thuốc 7 ngày trước khi phẫu thuật.

Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ (ví dụ: người bị hội chứng suy nút xoang mà không được đặt máy tạo nhịp).

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai: Không nên sử dụng BV-TICALOR trong thời kỳ mang thai.

Phụ nữ cho con bú: Cần đưa ra quyết định ngưng cho con bú hay ngưng/tránh sử dụng BV-TICALOR. Quyết định này phải dựa trên việc cân nhắc giữa lợi ích điều trị cho mẹ và lợi ích của việc bú mẹ đối với trẻ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng chính: Kéo dài thời gian chảy máu, khó thở và ngưng thất.

Xử trí: Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Ticagrelor không thể được lọc máu. Xử trí chủ yếu bao gồm các biện pháp hỗ trợ y tế tiêu chuẩn và kiểm soát tình trạng chảy máu.

7.4 Bảo quản

Bảo quản BV-Ticalor 90mg ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh xa tầm tay trẻ em và thú cưng.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm BV-Ticalor 90mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau: Thuốc Brilinta 90mg sản xuất bởi công ty AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. chứa thành phần Ticagrelor 90mg.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Tác dụng: BV-Ticalor (Ticagrelor) ức chế kết tập tiểu cầu (IPA).

Khởi phát & Đỉnh tác động: Sau khi dùng liều nạp 180 mg, tác dụng ức chế tiểu cầu đạt khoảng 41% sau 0,5 giờ và đạt mức tối đa (trung bình 88%) trong vòng 2-4 giờ.

Cơ chế: Thuốc gắn kết thuận nghịch. Do đó, khi ngưng thuốc, chức năng tiểu cầu sẽ dần hồi phục khi nồng độ thuốc giảm. [2]

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sau khi uống, thuốc được hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương (tmax) trung bình sau 1,5 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc ước tính khoảng 36%. Thuốc có thể được dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.

Phân bố: Tỷ lệ liên kết của thuốc với protein huyết tương rất cao (trên 99,7%).

Chuyển hóa: Quá trình chuyển hóa chính diễn ra tại gan thông qua enzym CYP3A4. Quá trình này tạo ra chất chuyển hóa (AR-C124910XX) cũng có hoạt tính dược lý, đóng góp vào hiệu quả ức chế tiểu cầu tổng thể.

Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu sau khi chuyển hóa ở gan, bài tiết qua phân (khoảng 58%) và nước tiểu (khoảng 27%). Thời gian bán thải (t1/2) trung bình của Ticagrelor là 7 giờ và của chất chuyển hóa có hoạt tính là 8,5 giờ.

10 Thuốc BV-Ticalor 90mg giá bao nhiêu?

Thuốc BV-Ticalor 90mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc BV-Ticalor 90mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc BV-Ticalor 90mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Ticagrelor có tác dụng khởi phát nhanh và mạnh hơn Clopidogrel.
  • Đây là chất ức chế thuận nghịch, giúp chức năng tiểu cầu hồi phục nhanh hơn sau khi ngưng thuốc.

13 Nhược điểm

  • Phác đồ dùng 90mg x 2 lần/ngày có thể làm giảm sự tuân thủ điều trị.
  • Tác dụng phụ phổ biến là gây khó thở (thường nhẹ và thoáng qua).

Tổng 2 hình ảnh

bv ticalor 90mg 2 D1665
bv ticalor 90mg 2 D1665
bv ticalor 90mg 3 G2754
bv ticalor 90mg 3 G2754

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
  2. ^ Nicholas C Sanderson, William A E Parker và cộng sự, (Đăng ngày 30 tháng 06 năm 2021), Ticagrelor: clinical development and future potential, Pubmed. Truy cập ngày 03 tháng 11 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này có ảnh hưởng lái xe k ạ

    Bởi: Yên vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Thuốc có nguy cơ tác dụng phụ hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, cần theo dõi, nếu gặp các triệu chứng này thì ko nên lái xe nhé ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Nguyễn Hường vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
BV-Ticalor 90mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • BV-Ticalor 90mg
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    Nhà thuốc cung cấp thông tin chi tiết

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789