BV MERIN 135
Thuốc không kê đơn
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Số đăng ký | 893100372324 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Mebeverine |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | th026 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim BV MERIN 135 chứa các thành phần sau:
Dược chất: Mebeverine hydrochloride 135mg.
Tá dược: Vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc BV MERIN 135
Điều trị triệu chứng đau bụng, co cứng cơ, rối loạn chức năng và cảm giác khó chịu ở ruột liên quan đến hội chứng ruột kích thích.
Giúp làm giảm các cơn co thắt ở dạ dày và ruột vốn là hệ quả của một bệnh lý thực thể khác.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Verimed 135mg giúp điều trị hội chứng ruột kích thích

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc BV MERIN 135
3.1 Liều dùng
Người lớn và người cao tuổi: Uống 1 viên/lần, 3 lần mỗi ngày.
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng do chưa đủ dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
Đối tượng đặc biệt (suy gan, suy thận): Không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên uống thuốc khoảng 20 phút trước bữa ăn.
Uống nguyên viên thuốc với một lượng nước đủ (tối thiểu 100 ml), không nhai viên thuốc vì có vị khó chịu.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng BV MERIN 135 cho bệnh nhân quá mẫn với Mebeverine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn của BV MERIN 135 chủ yếu liên quan đến các phản ứng dị ứng:
Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn, phản ứng phản vệ.
Rối loạn da và mô dưới da: mày đay, phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi), phát ban.
6 Tương tác
Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về tương tác thuốc của Mebeverine, ngoại trừ với rượu (alcohol). Các nghiên cứu trên động vật cho thấy có sự tương tác giữa Mebeverine và rượu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc, đặc biệt nếu có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào sau đây:
Trên 40 tuổi và đây là lần đầu tiên xuất hiện các triệu chứng.
Đại tiện ra máu.
Sụt cân không rõ nguyên nhân, sốt, mệt mỏi, xanh xao.
Táo bón nặng.
Xuất huyết âm đạo bất thường.
Thuốc có chứa tá dược lactose, không nên dùng cho bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp galactose. Nếu triệu chứng không cải thiện sau 2 tuần điều trị, cần tái khám.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Dữ liệu về việc sử dụng Mebeverine trên phụ nữ mang thai còn hạn chế. Do đó, không khuyến cáo sử dụng BV MERIN 135 trong thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ Mebeverine có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Vì vậy, không nên dùng thuốc trong thời gian cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Về lý thuyết, quá liều Mebeverine có thể gây kích thích hệ thần kinh trung ương. Tuy nhiên, các triệu chứng được báo cáo thường nhẹ và hồi phục nhanh. Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu, việc xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng. Rửa dạ dày chỉ nên được xem xét trong trường hợp ngộ độc nặng và được phát hiện trong vòng một giờ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc BV MERIN 135 ở nhiệt độ không quá 30°C, ở nơi khô ráo và tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm BV MERIN 135 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Mebever MR 200mg được sản xuất bởi Getz Pharma chứa hoạt chất Mebeverine HCl với hàm lượng cao hơn 200mg.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Mebeverine là thuốc chống co thắt, tác động trực tiếp lên cơ trơn Đường tiêu hóa để làm giảm co thắt và đau bụng. Thuốc không ảnh hưởng đến nhu động ruột bình thường và không gây tác dụng phụ toàn thân kiểu kháng phó giao cảm.[2]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, Mebeverine được hấp thu nhanh và hoàn toàn.
Phân bố: Thuốc không bị tích lũy đáng kể trong cơ thể sau khi dùng nhiều liều.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa hoàn toàn, chủ yếu bởi các enzyme esterase thành acid veratric và mebeverine alcohol. Chất chuyển hóa chính trong huyết tương là DMAC (acid carboxylic đã khử methyl).
Thải trừ: Các chất chuyển hóa được thải trừ gần như hoàn toàn qua nước tiểu. Thời gian bán thải của chất chuyển hóa chính (DMAC) là khoảng 2,45 giờ.
10 Thuốc BV MERIN 135 giá bao nhiêu?
Thuốc BV MERIN 135 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc BV MERIN 135 mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc BV MERIN 135 trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác động tại chỗ, chọn lọc trên đường tiêu hóa, giảm thiểu tác dụng phụ toàn thân.
- Ít gây các tác dụng phụ kháng cholinergic (như khô miệng, mờ mắt) so với các thuốc cũ.
13 Nhược điểm
- Chỉ điều trị triệu chứng co thắt và đau, không chữa được nguyên nhân gốc rễ của bệnh.
- Cần sử dụng đều đặn trong vài tuần để thấy rõ hiệu quả, không có tác dụng giảm triệu chứng ngay lập tức.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ F Rusu, D L Dumitraşcu, (Đăng tháng 01 năm 2015), Four years Follow-up of Patients with Irritable Bowel Syndrome, Pubmed. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2025.

