BV Meloxicam 7.5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Số đăng ký | 893110108325 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Meloxicam |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | th076 |
| Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén BV Meloxicam 7.5mg có chứa thành phần:
Hoạt chất: Meloxicam 7,5 mg.
Tá dược: Vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc BV Meloxicam 7.5mg
Điều trị ngắn ngày các triệu chứng của đợt cấp viêm xương khớp.
Điều trị dài ngày các triệu chứng bệnh viêm khớp dạng thấp hoặc viêm cột sống dính khớp.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Meloxicam 7.5mg Imexpharm điều trị viêm khớp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc BV Meloxicam 7.5mg
3.1 Liều dùng
Đợt cấp của viêm đau xương khớp: 1 viên (7,5 mg)/ngày. Có thể tăng tối đa 2 viên (15 mg)/ngày nếu cần.
Viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp: Khởi đầu 1 viên (7,5 mg)/ngày, có thể dùng tối đa 2 viên (15 mg)/ngày.
Người cao tuổi: Liều khuyến cáo là 1 viên (7,5 mg)/ngày.
Suy thận chạy thận nhân tạo: Liều không vượt quá 1 viên (7,5 mg)/ngày.
Tổng liều: Không được quá 2 viên (15 mg) một ngày.
3.2 Cách dùng
Uống làm 1 lần duy nhất trong ngày, uống với nước và trong bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc BV Meloxicam 7.5mg.
Bệnh nhân từng có triệu chứng hen suyễn, polyp mũi, phù mạch hay mày đay sau khi dùng Aspirin hoặc các NSAID khác.
Loét dạ dày / xuất huyết dạ dày tiến triển hoặc có tiền sử tái phát.
Suy gan nặng.
Suy thận nặng không thẩm phân (không chạy thận).
Phụ nữ mang thai 03 tháng cuối của thai kỳ.
Trẻ em và trẻ vị thành niên dưới 16 tuổi.
Suy tim nặng.
5 Tác dụng phụ
Tiêu hóa: Thường gặp nhất là khó tiêu, buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, tiêu chảy. Ít gặp hơn là xuất huyết tiêu hóa, viêm miệng. Hiếm gặp là thủng Đường tiêu hóa, viêm đại tràng.
Tim mạch: Các NSAID (không phải aspirin) có thể làm tăng nguy cơ biến cố huyết khối tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ). Ít gặp là tăng huyết áp, cơn nóng bừng.
Thận: Ít gặp là giữ muối và nước, tăng Kali máu. Hiếm gặp là suy thận cấp.
Da: Hiếm gặp các phản ứng da nghiêm trọng đe dọa tính mạng như hội chứng Stevens-Johnson (SJS) và hoại tử da nhiễm độc (TEN).
6 Tương tác
Các NSAID khác và Corticoid: Tăng nguy cơ loét hoặc chảy máu tiêu hóa. Không khuyến cáo dùng kết hợp.
Thuốc chống đông (Warfarin) và Heparin: Tăng đáng kể nguy cơ chảy máu do ức chế chức năng tiểu cầu.
Thuốc lợi tiểu và thuốc hạ huyết áp (Ức chế ACE, đối kháng Angiotensin II): NSAID có thể làm giảm hiệu quả hạ áp và tăng nguy cơ độc tính trên thận, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc mất nước.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ tim mạch: Cần thận trọng cao. Các NSAID (không phải aspirin) có thể làm tăng nguy cơ biến cố huyết khối tim mạch nghiêm trọng (nhồi máu cơ tim, đột quỵ). Nguy cơ này có thể xuất hiện sớm và tăng theo thời gian dùng thuốc, đặc biệt ở liều cao. Cần dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.
Nguy cơ tiêu hóa: Tất cả NSAID, bao gồm Meloxicam, có thể gây xuất huyết, loét hoặc thủng đường tiêu hóa, có thể gây tử vong. Nguy cơ cao hơn khi tăng liều, ở người có tiền sử loét và ở người cao tuổi.
Người cao tuổi: Thường kém dung nạp hơn và dễ bị suy giảm chức năng thận, gan, tim, cần theo dõi cẩn thận.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chống chỉ định tuyệt đối trong 3 tháng cuối thai kỳ. Không nên dùng trong 3 tháng đầu và 3 tháng giữa trừ khi thật sự cần thiết, và phải dùng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất.
Bà mẹ cho con bú: Các NSAID được biết là tiết qua sữa mẹ. Không nên dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều cấp tính thường là hôn mê, buồn ngủ, nôn, buồn nôn và đau thượng vị. Ngộ độc nặng có thể dẫn đến tăng huyết áp, suy thận cấp, trụy tim mạch.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể dùng 4g Cholestyramin, uống 3 lần/ngày để tăng tốc độ loại bỏ Meloxicam.
7.4 Bảo quản
Bảo quản BV Meloxicam 7.5mg ở nhiệt độ không quá 30°C, xa tầm tay trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu BV Meloxicam 7.5mg hết hàng, quý khách có thể tham khảo Meloxicam-Teva 7.5mg, một sản phẩm thay thế có cùng hoạt chất và chỉ định điều trị các bệnh viêm khớp mạn tính.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Meloxicam là NSAID thuộc họ oxicam, có đặc tính kháng viêm, giảm đau và hạ sốt. Cơ chế chính là ức chế sự sinh tổng hợp prostaglandin (chất trung gian gây viêm) , đặc biệt thuốc ức chế chọn lọc ưu tiên trên enzym COX-2 (cyclo-oxygenase 2). [2]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Thuốc hấp thu tốt qua đường uống, nồng độ đỉnh đạt được sau 4-5 giờ. Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99,4%). Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua gan (thông qua CYP2C9). Thải trừ: Thải trừ chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải trung bình (t1/2) khoảng 15 đến 20 giờ.
10 Thuốc BV Meloxicam 7.5mg giá bao nhiêu?
Thuốc BV Meloxicam 7.5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc BV Meloxicam 7.5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc BV Meloxicam 7.5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dung nạp tốt trên đường tiêu hóa: Do cơ chế ức chế ưu tiên COX-2, thuốc ít gây tác dụng phụ trên dạ dày hơn các NSAID thông thường không chọn lọc.
- Tăng tuân thủ điều trị: Thời gian bán thải dài (15-20 giờ) cho phép dùng liều duy nhất 1 lần mỗi ngày.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tim mạch và tiêu hóa: Thuốc vẫn có nguy cơ gây ra các biến cố huyết khối tim mạch nghiêm trọng và các biến cố tiêu hóa nghiêm trọng (loét, thủng, xuất huyết).
- Dị ứng chéo: Không dùng được cho bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm (hen, mày đay) với aspirin hoặc các NSAID khác.
Tổng 13 hình ảnh














