BV Loracap 10
Thuốc không kê đơn
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Số đăng ký | 893100132923 |
| Dạng bào chế | Viên nang cứng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Loratadine |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | th012 |
| Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng BV Loracap 10 chứa các thành phần sau:
Dược chất: Loratadin 10mg.
Tá dược: vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc BV Loracap 10
BV Loracap 10 được chỉ định để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và mày đay tự phát mạn tính. Thuốc giúp làm giảm các biểu hiện như hắt hơi, sổ mũi, ngứa da, chảy nước mắt và phát ban.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Loratadin 10mg Traphaco điều trị viêm mũi dị ứng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc BV Loracap 10
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 viên (10 mg) x 1 lần/ngày.
Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi:
Cân nặng > 30 kg: Uống 1 viên (10 mg) x 1 lần/ngày.
Cân nặng ≤ 30 kg: Dạng bào chế BV Loracap 10 không phù hợp cho nhóm trẻ này.
Bệnh nhân suy gan nặng: Liều khởi đầu nên giảm xuống còn 10 mg, dùng cách ngày. Người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng bữa ăn vì thức ăn không làm ảnh hưởng đáng kể đến sự hấp thu của thuốc.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng BV Loracap 10 cho bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm với Loratadine hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
5 Tác dụng phụ
Nhìn chung, Loratadine được dung nạp tốt. Các tác dụng không mong muốn thường hiếm gặp.
Rất hiếm gặp:
Hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn như phù mạch, sốc phản vệ.
Hệ thần kinh: chóng mặt, co giật.
Tim mạch: Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực.
Tiêu hóa: Buồn nôn, khô miệng, viêm dạ dày.
Gan mật: Bất thường chức năng gan.
Da: Phát ban, rụng tóc.
Toàn thân: Mệt mỏi.
Ở trẻ em (2-12 tuổi): Các tác dụng phụ thường gặp hơn so với giả dược là đau đầu, bồn chồn và mệt mỏi.
6 Tương tác
Khi sử dụng đồng thời BV Loracap 10 với các thuốc ức chế enzym gan CYP3A4 hoặc CYP2D6 (như Cimetidin, Erythromycin, Ketoconazol), nồng độ Loratadine trong huyết tương có thể tăng lên. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy sự gia tăng này không gây ra các biểu hiện lâm sàng đáng kể hay thay đổi trên điện tâm đồ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nên ngưng sử dụng Loratadine ít nhất 48 giờ trước khi thực hiện các xét nghiệm dị ứng trên da, vì thuốc có thể làm sai lệch kết quả.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên sử dụng Loratadine cho phụ nữ có thai để phòng ngừa, mặc dù các dữ liệu không cho thấy độc tính. Thuốc cũng không được dùng cho phụ nữ đang cho con bú vì nó được bài tiết qua sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Các triệu chứng quá liều đã được báo cáo bao gồm buồn ngủ, nhịp tim nhanh và đau đầu. Trong trường hợp quá liều, cần tiến hành các biện pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể cân nhắc sử dụng Than hoạt tính hoặc rửa dạ dày.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc BV Loracap 10 ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm BV Loracap 10 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau Loratadin 10 mg Domesco, mỗi viên nén chứa Loratadin 10mg, giảm các triệu chứng liên quan đến viêm mũi dị ứng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Loratadine là thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, tác dụng kéo dài bằng cách ức chế chọn lọc thụ thể H1 ở ngoại vi. Ưu điểm chính của thuốc là không gây buồn ngủ đáng kể do ít tác động lên não. Tác dụng kéo dài của thuốc là do nó phân ly chậm khỏi thụ thể và được chuyển hóa thành desloratadine, một chất cũng có hoạt tính.[2]
9.2 Dược động học
Sau khi uống, Loratadine được hấp thu nhanh, liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 98%) và được chuyển hóa phần lớn qua gan thành Desloratadine (chất chuyển hóa có hoạt tính chính). Nhờ thời gian bán thải dài của chất chuyển hóa này (khoảng 28 giờ), thuốc có tác dụng kéo dài hơn 24 giờ, cho phép dùng liều duy nhất mỗi ngày. Thuốc được thải trừ qua nước tiểu và phân dưới dạng các chất chuyển hóa.
10 Thuốc BV Loracap 10 giá bao nhiêu?
Thuốc BV Loracap 10 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc BV Loracap 10 mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc BV Loracap 10 trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả kéo dài (dùng 1 lần/ngày).
- An toàn, ít tác dụng phụ và tương tác thuốc.
13 Nhược điểm
- Kém hiệu quả với triệu chứng nghẹt mũi.
- Dạng viên 10mg không phù hợp cho trẻ em dưới 30kg.
Tổng 4 hình ảnh




Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Najla AlMasoud, Ahmed H Bakheit và cộng sự, (Đăng ngày 07 tháng 12 năm 2021), Loratadine, Pubmed. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2025.

