BV Irbesartan 300mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Số đăng ký | 893110281425 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Irbesartan |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | th041 |
| Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
BV Irbesartan 300mg là thuốc gì? BV Irbesartan 300mg là một thuốc kê đơn được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và bảo vệ thận cho bệnh nhân đái tháo đường.
Mỗi viên nén BV Irbesartan 300 chứa:
Dược chất: Irbesartan 300 mg.
Tá dược: Vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc BV Irbesartan 300mg
Điều trị tăng huyết áp nguyên phát (vô căn) ở người lớn.
Điều trị bệnh thận ở bệnh nhân người lớn bị đái tháo đường týp 2 có tăng huyết áp. Trong chỉ định này, Irbesartan giúp làm chậm sự tiến triển của tổn thương thận.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc tăng huyết áp Irbesartan STELLA 300mg

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc BV Irbesartan 300mg
3.1 Liều dùng
Tăng huyết áp: Liều khởi đầu và duy trì thường dùng là 150 mg, 1 lần/ngày. Nếu không kiểm soát được, có thể tăng liều lên 300 mg/ngày hoặc thêm thuốc lợi tiểu.
Bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2 có tăng huyết áp: Nên bắt đầu với liều 150 mg/ngày và điều chỉnh tăng lên 300 mg/ngày làm liều duy trì ưu tiên.
Đối tượng đặc biệt: Bệnh nhân trên 75 tuổi và bệnh nhân thẩm tách máu nên xem xét khởi đầu với liều 75 mg.
3.2 Cách dùng
Uống cùng hoặc không cùng với thức ăn (thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu).
4 Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với Irbesartan hay với bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc (như Lactose).
Phụ nữ mang thai 3 tháng giữa và 3 tháng cuối (từ tháng thứ 4 trở đi).
Sử dụng đồng thời các thuốc chứa aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60 ml/phút/1,73 m²).
5 Tác dụng phụ
Irbesartan tác dụng phụ bao gồm:
Rất thường gặp (≥1/10): Tăng Kali huyết (ở bệnh nhân đái tháo đường có bệnh thận).
Thường gặp (≥1/100 - <1/10): Choáng váng, chóng mặt tư thế, hạ huyết áp tư thế, buồn nôn, ói mửa, đau cơ xương, mệt mỏi, tăng creatin kinase huyết tương.
Ít gặp (≥1/1000 - <1/100): Nhịp tim nhanh, cơn nóng bừng, ho, tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, rối loạn chức năng sinh lý, tức ngực.
Tần suất chưa rõ: Suy giảm chức năng thận, viêm gan, giảm tiểu cầu, phản ứng quá mẫn (phù mạch, phát ban), rối loạn vị giác.
6 Tương tác
Ức chế kép hệ RAAS: Dùng chung irbesartan với thuốc ức chế ACE hoặc aliskiren làm tăng nguy cơ tụt huyết áp, tăng kali máu và suy thận. Chống chỉ định dùng aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường/suy thận. Không khuyến cáo ức chế kép.
Thuốc bổ sung kali và lợi tiểu giữ kali: Có thể dẫn đến tăng nồng độ kali huyết thanh, không nên kết hợp.
Lithium: Không khuyến cáo dùng chung do có thể làm tăng nồng độ và độc tính của lithium.
Thuốc kháng viêm non-steroid (NSAIDs): Có thể làm giảm tác dụng hạ áp và tăng nguy cơ suy giảm chức năng thận, tăng kali máu, đặc biệt ở người cao tuổi.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tụt huyết áp: Có thể xảy ra ở bệnh nhân bị giảm thể tích (do dùng lợi tiểu mạnh, tiêu chảy...), cần điều chỉnh tình trạng này trước khi dùng thuốc.
Hẹp động mạch thận: Có nguy cơ hạ huyết áp mạnh và suy thận nặng ở bệnh nhân hẹp động mạch thận hai bên.
Tăng kali máu: Thuốc có thể gây tăng kali máu, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, bệnh thận do đái tháo đường, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ kali huyết thanh.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ. Không khuyến cáo trong 3 tháng đầu. Phải ngưng thuốc ngay khi phát hiện mang thai và đổi liệu pháp thay thế , do thuốc gây độc tính cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng do chưa có thông tin, nên chuyển sang liệu pháp thay thế an toàn hơn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện: Tụt huyết áp, tim đập nhanh hoặc chậm.
Xử trí: Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu, bệnh nhân cần được giám sát chặt chẽ, điều trị triệu chứng và hỗ trợ, có thể gây nôn và/hoặc rửa dạ dày, dùng than hoạt. Irbesartan không bị loại trừ qua thẩm tách máu.
7.4 Bảo quản
Nhiệt độ không quá 30°C, tránh ẩm.
Để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu BV Irbesartan 300mg hết hàng, quý khách có thể tham khảo:
Thuốc Irbesartan 300 F.T.Pharma (Irbesartan 300mg) của Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2, chỉ định điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân bị bệnh thận do đái tháo đường.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Irbesartan là một chất đối kháng chọn lọc trên thụ thể AT1, sự đối kháng này làm tăng nồng độ renin và angiotensin-II trong huyết tương, và làm giảm nồng độ aldosteron huyết tương. Tuy nhiên, ở liều khuyến cáo, Irbesartan đơn độc không gây ảnh hưởng đáng kể đến nồng độ kali huyết thanh. [2]
9.2 Dược động học
Thuốc hấp thu tốt sau khi uống (sinh khả dụng 60-80%), nồng độ đỉnh đạt được sau 1,5-2 giờ. Thời gian bán thải cuối cùng là 11-15 giờ, cho phép dùng thuốc một lần mỗi ngày, thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến Sinh khả dụng.
10 Thuốc BV Irbesartan 300mg giá bao nhiêu?
Thuốc BV Irbesartan 300mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc BV Irbesartan 300mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc BV Irbesartan 300mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Liều dùng 1 lần/ngày, tăng tuân thủ điều trị.
- Dung nạp tốt, ít gây ho khan (so với nhóm ức chế men chuyển).
13 Nhược điểm
- Chống chỉ định tuyệt đối cho phụ nữ mang thai 3 tháng giữa và cuối.
- Nguy cơ gây tăng kali máu, đặc biệt khi dùng chung với thuốc khác hoặc trên bệnh nhân suy thận.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Peter Bramlage, Isabelle Durand-Zaleski và cộng sự, (Đăng tháng 08 năm 2009), The value of irbesartan in the management of hypertension, Pubmed. Truy cập ngày 01 tháng 11 năm 2025.

