BV Diclo 75
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Số đăng ký | 893110460223 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim tan trong ruột |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Diclofenac |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | th019 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thuốc BV Diclo 75 có chứa thành phần:
Dược chất: Diclofenac 75mg.
Tá dược vừa đủ mỗi viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc BV Diclo 75
Diclofenac 75mg viên nén bao phim tan trong ruột được chỉ định để làm giảm các dấu hiệu và triệu chứng trong các bệnh lý sau:
- Viêm xương khớp.
- Viêm khớp dạng thấp.
- Viêm cột sống dính khớp (sử dụng trong đợt cấp tính hoặc điều trị lâu dài).[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Diclofenac 50mg Dược Hà Nội điều trị viêm xương khớp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc BV Diclo 75
3.1 Liều dùng
Diclofenac 75mg liều dùng khuyến cáo cho người lớn như sau:
Viêm xương khớp: 100-150 mg/ngày, chia làm 2 lần (ví dụ: 1 viên 75mg x 2 lần/ngày).
Viêm khớp dạng thấp: 150-200 mg/ngày, chia thành nhiều liều nhỏ trong ngày.
Viêm cột sống dính khớp: 100-125 mg/ngày, có thể chia liều trong ngày và dùng thêm một liều bổ sung trước khi đi ngủ nếu cần.
3.2 Cách dùng
Nên uống nguyên viên thuốc với một cốc nước đầy, không được nhai, bẻ hay nghiền nát viên thuốc để bảo vệ lớp bao tan trong ruột.
Uống thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn để giảm thiểu nguy cơ kích ứng dạ dày.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với Diclofenac, aspirin, các NSAID khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người có tiền sử bị các phản ứng mẫn cảm như cơn hen, phát ban (mày đay), hoặc các triệu chứng dị ứng tương tự khi dùng Aspirin hay các NSAID khác.
Tiền sử xuất huyết hoặc thủng dạ dày - ruột liên quan đến việc dùng NSAID trước đó.
Loét dạ dày - tá tràng đang tiến triển hoặc có tiền sử tái phát.
Bệnh nhân suy tim sung huyết (từ độ II-IV theo phân loại NYHA), bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh động mạch ngoại vi, và bệnh mạch máu não.
Suy gan hoặc suy thận nặng.
Phụ nữ có thai trong 3 tháng cuối của thai kỳ.
Trẻ em.
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn thường gặp nhất là trên đường tiêu hóa.
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, đau bụng, khó tiêu, tiêu chảy, chán ăn, tăng men gan.
Ít gặp: nhồi máu cơ tim, suy tim, cảm giác đau thắt ngực hoặc tim đập nhanh (đánh trống ngực).
Hiếm gặp: Viêm dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, loét đường tiêu hóa, hen suyễn, mày đay, phù nề.
Rất hiếm: Viêm mạch, viêm phổi, viêm đại tràng, các phản ứng da nghiêm trọng (hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc), suy thận cấp, giảm các dòng tế bào máu.
6 Tương tác
Việc sử dụng đồng thời Diclofenac với các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) khác hoặc corticosteroid có thể làm gia tăng nguy cơ gặp các vấn đề về Đường tiêu hóa như loét và chảy máu.
Thuốc chống đông (Warfarin) và thuốc chống kết tập tiểu cầu (Aspirin): Tăng nguy cơ chảy máu.
Khi dùng chung, Diclofenac có khả năng làm tăng nồng độ của Lithi, Digoxin, hoặc Methotrexat trong huyết tương, từ đó có thể dẫn đến nguy cơ ngộ độc các thuốc này.
Thuốc lợi tiểu và thuốc điều trị tăng huyết áp: Diclofenac có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc này và tăng nguy cơ gây độc cho thận.
Ciclosporin, Tacrolimus: Dùng đồng thời làm tăng nguy cơ nhiễm độc thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Các thuốc NSAID, bao gồm cả Diclofenac, làm tăng nguy cơ xảy ra các biến cố có hại nghiêm trọng trên đường tiêu hóa.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tuyệt đối không sử dụng cho phụ nữ có thai trong 3 tháng cuối vì nguy cơ gây hại nghiêm trọng cho thai nhi. Trong các giai đoạn khác của thai kỳ, chỉ dùng khi thật cần thiết với liều thấp nhất. Ngoài ra, không nên dùng thuốc khi đang cho con bú để tránh ảnh hưởng đến trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm nhức đầu, buồn nôn, đau thượng vị, xuất huyết tiêu hóa, co giật, và có thể dẫn đến suy thận cấp hoặc tổn thương gan. Việc xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ, bao gồm các biện pháp giảm hấp thu (như dùng than hoạt) và điều trị các biến chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc BV Diclofenac 75 ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng và để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Ngoài BV Diclo 75, trên thị trường cũng có một số sản phẩm khác chứa hoạt chất Diclofenac 75mg với tác dụng tương tự. Chẳng hạn như thuốc Diclofenac 75mg Tipharco được sử dụng nhiều trong đơn kê điều trị bệnh viêm khớp mạn tính.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Diclofenac là một chất ức chế mạnh sự tổng hợp prostaglandin thông qua việc ức chế không chọn lọc cả hai isoenzym của cyclooxygenase là COX-1 và COX-2. Prostaglandin là các chất trung gian hóa học đóng vai trò chính trong việc gây ra các phản ứng viêm, đau và sốt. Bằng cách ngăn chặn quá trình sản xuất prostaglandin, Diclofenac có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng viêm (sưng, nóng, đỏ, đau) và giảm đau.[2]
9.2 Dược động học
Diclofenac được hấp thu hoàn toàn từ viên nén bao phim tan trong ruột, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 2 giờ; thức ăn có thể làm chậm nhưng không làm giảm lượng thuốc hấp thu. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (99,7%) và phân bố tốt vào dịch khớp viêm. Diclofenac được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ chính qua nước tiểu (60%) với thời gian bán thải ngắn (1-2 giờ).
10 Thuốc BV Diclo 75 giá bao nhiêu?
Thuốc BV Diclo 75 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc BV Diclo 75 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc BV Diclo 75 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Giảm đau và kháng viêm tốt cho bệnh xương khớp mạn tính.
- Dạng bào chế viên nén bao phim tan trong ruột giúp thuốc đi qua dạ dày nguyên vẹn, có thể giảm bớt một phần kích ứng trực tiếp tại niêm mạc dạ dày.
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ gây tác dụng phụ nghiêm trọng trên tim mạch và tiêu hóa.
- Không an toàn cho trẻ em, phụ nữ có thai và cho con bú.
Tổng 9 hình ảnh









Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Vinicius Tieppo Francio, Saeid Davani và cộng sự, (Đăng ngày 07 tháng 04 năm 2017), Oral Versus Topical Diclofenac Sodium in the Treatment of Osteoarthritis, Pubmed. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2025.

