1 / 17
brydalvif 1 V8172

Brydalvif 25mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCÔNG TY TNHH DRP INTER, Công ty TNHH DRP Inter
Công ty đăng kýCông ty TNHH DRP Inter
Số đăng ký893110394525
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtTenofovir
Tá dượcMagnesi stearat, Sodium Croscarmellose, Microcrystalline cellulose (MCC), Lactose monohydrat, titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq525
Chuyên mục Thuốc Kháng Virus

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần hoạt chất:

Tenofovir alafenamide (dưới dạng tenofovir alafenamide fumarate): 25mg/viên.

Thành phần tá dược:

Microcrystalline cellulose, lactose monohydrat, sodium croscarmellose, hypromellose, magnesi stearate, polyethylene glycol 6000, talc, oxide Sắt vàng, titan dioxide (tỷ lệ vừa đủ cho một viên).

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Brydalvif 25mg

Tenofovir alafenamide là một tiền chất phosphonamidate, sau khi vào cơ thể được chuyển hóa thành tenofovir – chất tương tự nucleotide, có khả năng ức chế men phiên mã ngược, ngăn chặn quá trình nhân lên của virus viêm gan B trong tế bào gan.

Chỉ định:

Brydalvif được sử dụng trong điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn và trẻ vị thành niên từ 12 tuổi trở lên có trọng lượng cơ thể ít nhất 25kg.

Thuốc Brydalvif 25mg điều trị viêm gan B mạn tính, hiệu quả an toàn
Thuốc Brydalvif 25mg điều trị viêm gan B mạn tính, hiệu quả an toàn

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc AgiFovir-E điều trị HIV ở người lớn

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Brydalvif 25mg

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên (≥25kg): 1 viên/ngày

Ngưng điều trị:

Với bệnh nhân HBeAg dương tính không xơ gan: tiếp tục điều trị ít nhất 6–12 tháng sau khi xác nhận chuyển đổi huyết thanh HBe hoặc đến khi chuyển đổi HBs hoặc khi thuốc mất hiệu quả.

Với bệnh nhân HBeAg âm tính không xơ gan: điều trị đến khi chuyển đổi HBs hoặc có dấu hiệu thuốc mất hiệu quả; nếu điều trị kéo dài trên 2 năm, cần đánh giá định kỳ.

Quên liều:

Nếu quên dưới 18 giờ: uống ngay, sau đó dùng tiếp như bình thường.

Nếu quên quá 18 giờ: bỏ qua liều đó, uống liều kế tiếp theo đúng giờ quy định.

Nếu nôn trong 1 giờ sau uống: dùng thêm 1 viên. Nếu nôn sau 1 giờ: không cần bổ sung liều.

Điều chỉnh liều:

Không cần chỉnh liều ở người ≥65 tuổi, bệnh nhân suy gan hoặc người có Độ thanh thải creatinine >15 mL/phút hoặc bệnh nhân chạy thận nhân tạo.

Không khuyến cáo cho người suy thận nặng không điều trị thận nhân tạo.

Không có dữ liệu về liều ở trẻ <12 tuổi hoặc <25kg bị suy thận.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống.

Nên sử dụng khi ăn.[1]

4 Chống chỉ định

Chống chỉ định với người có tiền sử dị ứng với tenofovir alafenamide hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào trong thuốc.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Phudstad 300mg điều trị viêm gan B mạn tính

5 Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, tiêu chảy, nôn, buồn nôn, đau bụng, chướng bụng, đầy hơi, mệt mỏi, đau khớp, tăng men ALT, phát ban, ngứa.

Không thường gặp: Phù mạch, mày đay.

6 Tương tác

Không dùng đồng thời với thuốc chứa tenofovir alafenamide, tenofovir disoproxil, Adefovir dipivoxil.

Các thuốc cảm ứng P-gp/BCRP (như Rifampicin, Rifabutin, Carbamazepine, Phenobarbital, Phenytoin, St. John's wort): làm giảm nồng độ tenofovir alafenamide, có thể giảm hiệu quả điều trị, không khuyến cáo phối hợp.

Chất ức chế mạnh P-gp (như Itraconazole, Ketoconazole): có thể tăng nồng độ tenofovir alafenamide, không nên phối hợp.

Không cần điều chỉnh liều khi dùng cùng Midazolam, Sertraline, Dolutegravir, raltepravir, Sofosbuvir, ledipasvir/sofosbuvir, norgestimate/ethinylestradiol, rilpivirine, maraviroc.

Các trường hợp phối hợp với atazanavir/cobicistat, atazanavir/ritonavir, darunavir/cobicistat, darunavir/ritonavir, lopinavir/ritonavir, tipranavir/ritonavir: không khuyến nghị phối hợp sử dụng do nguy cơ thay đổi phơi nhiễm thuốc hoặc tác dụng phụ tăng lên.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Tenofovir alafenamide không phòng ngừa lây truyền HBV qua đường tình dục hoặc máu, cần áp dụng các biện pháp phòng tránh lây nhiễm.

Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân gan mất bù, đặc biệt với điểm Child-Pugh > 9 (loại C), do nguy cơ biến chứng nặng về gan/thận.

Theo dõi chức năng gan và thận trong quá trình điều trị, đặc biệt với người có tiền sử bệnh lý thận hoặc gan.

Tăng viêm gan có thể xảy ra trong hoặc sau khi ngưng điều trị, đặc biệt nguy hiểm ở người xơ gan.

Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân có CrCl <15 mL/phút không điều trị bằng thẩm tách máu.

Báo cáo giảm mật độ xương ở trẻ em đã dùng thuốc; cần cân nhắc theo dõi xương ở trẻ trong quá trình điều trị kéo dài.

Không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu men lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose do có chứa lactose.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Dữ liệu sử dụng trên phụ nữ có thai còn hạn chế, song các nghiên cứu hiện có chưa ghi nhận nguy cơ dị tật hoặc độc tính trên thai nhi/sơ sinh với tenofovir disoproxil fumarate.

Chỉ sử dụng tenofovir alafenamide cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết.

Tenofovir alafenamide và chất chuyển hóa có bài tiết qua sữa mẹ với hàm lượng thấp, chưa có đủ thông tin về ảnh hưởng trên trẻ bú mẹ, không nên dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú.

Chưa có dữ liệu trên người về tác động đến khả năng sinh sản; nghiên cứu trên động vật không thấy ảnh hưởng bất lợi rõ ràng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Nếu sử dụng quá liều, cần theo dõi sát dấu hiệu độc tính.

Biện pháp xử trí gồm hỗ trợ triệu chứng và theo dõi chỉ số sinh tồn.

Tenofovir có thể được loại bỏ đáng kể qua thẩm tách máu (hệ số chiết khoảng 54%), chưa xác định được khả năng loại bỏ qua thẩm phân phúc mạc.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản thuốc nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Brydalvif 25mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Synfovir-L là sản phẩm kết hợp Lamivudine và Tenofovir của Synmedic Laboratories, được sử dụng trong điều trị viêm gan B mạn tính cũng như hỗ trợ điều trị HIV ở người lớn. Thuốc giúp kiểm soát hiệu quả sự nhân lên của virus, giảm nguy cơ tiến triển bệnh và các biến chứng liên quan.

Tenofovir 300mg Pharbaco là thuốc do Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco sản xuất, chứa hoạt chất Tenofovir, được lựa chọn trong phác đồ điều trị viêm gan B mạn tính và phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để kiểm soát HIV ở người lớn.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Brydalvif thuộc nhóm thuốc kháng virus sử dụng toàn thân, chất ức chế phiên mã ngược nucleoside/nucleotide (ATC: J05AF13).

Tenofovir alafenamide sau khi vào cơ thể được chuyển hóa thành tenofovir, chất này tiếp tục phosphoryl hóa thành tenofovir diphosphate, có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp DNA của Virus viêm gan B bằng cách chèn vào chuỗi DNA và kết thúc chuỗi sao chép.

Tenofovir diphosphate có hiệu lực cao với HBV và cả HIV-1, HIV-2 nhưng chỉ ức chế yếu DNA polymerase của động vật có vú và không gây độc ty thể trên các xét nghiệm in vitro.

EC50 đối với HBV: trung bình 86,6 nM, CC50 > 44.400 nM (trên dòng tế bào HepG2).

Hiện chưa phát hiện các đột biến acid amin liên quan đến kháng tenofovir alafenamide trong phân tích mẫu lâm sàng. Thuốc vẫn hiệu quả với các chủng HBV kháng lamivudine, Entecavir và adefovir (trừ trường hợp có đồng thời rtA181V + rtN236T làm giảm nhạy cảm).

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sau khi uống ở người lớn viêm gan B mạn, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau khoảng 0,48 giờ. Phơi nhiễm tenofovir alafenamide tăng 65% khi dùng cùng bữa ăn nhiều chất béo.

Phân bố: Tenofovir alafenamide gắn với protein huyết thanh khoảng 80%; tenofovir gắn kết <0,7%, không phụ thuộc nồng độ.

Chuyển hóa: Tenofovir alafenamide được chuyển hóa >80% qua con đường thủy phân thành tenofovir (chủ yếu nhờ carboxylesterase-1 ở gan và cathepsin A ở PBMC), tiếp đó phosphoryl hóa thành dạng có hoạt tính. Không bị chuyển hóa bởi CYP1A2, CYP2C8, CYP2C9, CYP2C19, CYP2D6 và chỉ chuyển hóa tối thiểu qua CYP3A4.

Thải trừ: Dưới 1% thuốc ở dạng nguyên vẹn bài tiết qua nước tiểu, chủ yếu sau khi chuyển hóa thành tenofovir. Thời gian bán thải của tenofovir alafenamide khoảng 0,51 giờ, tenofovir là 32,37 giờ. Đào thải qua thận bằng lọc tiểu cầu và bài tiết chủ động ở ống thận.

Đặc điểm ở đối tượng đặc biệt: Không khác biệt đáng kể về dược động học theo tuổi, giới, chủng tộc, suy thận hoặc suy gan nặng. Ở trẻ nhiễm HIV-1, dược động học tương tự người lớn.

10 Thuốc Brydalvif 25mg giá bao nhiêu?

Thuốc Brydalvif 25mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Brydalvif 25mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Brydalvif 25mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả điều trị viêm gan B mạn tính rõ rệt ở người lớn và trẻ ≥12 tuổi, với liều dùng 1 viên/ngày tiện lợi.
  • Dạng viên nén bao phim dễ uống, ít ảnh hưởng bởi thức ăn và phù hợp cho nhiều đối tượng.
  • Không cần chỉnh liều ở đa số bệnh nhân, kể cả người cao tuổi, suy gan hoặc suy thận mức độ vừa.

13 Nhược điểm

  • Không sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng không điều trị thận nhân tạo do thiếu dữ liệu an toàn.
  • Không dùng được cho trẻ em dưới 12 tuổi hoặc dưới 25kg, chưa có dữ liệu về hiệu quả và an toàn cho nhóm này.

Tổng 17 hình ảnh

brydalvif 1 V8172
brydalvif 1 V8172
brydalvif 2 K4874
brydalvif 2 K4874
brydalvif 3 Q6511
brydalvif 3 Q6511
brydalvif 4 B0357
brydalvif 4 B0357
brydalvif 5 P6618
brydalvif 5 P6618
brydalvif 6 A0345
brydalvif 6 A0345
brydalvif 7 L4158
brydalvif 7 L4158
brydalvif 8 E1410
brydalvif 8 E1410
brydalvif 9 H2588
brydalvif 9 H2588
brydalvif 10 H3664
brydalvif 10 H3664
brydalvif 11 A0433
brydalvif 11 A0433
brydalvif 12 L4245
brydalvif 12 L4245
brydalvif 13 I3763
brydalvif 13 I3763
brydalvif 14 P6400
brydalvif 14 P6400
brydalvif 15 H3751
brydalvif 15 H3751
brydalvif 16 S7563
brydalvif 16 S7563
brydalvif 17 L4824
brydalvif 17 L4824

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có thể dùng trong bao lâu

    Bởi: Trung vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Brydalvif 25mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Brydalvif 25mg
    T
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789